Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phình Động Mạch Chủ Bụng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 68 tuổi đến khám vì đau bụng âm ỉ vùng quanh rốn kéo dài vài tháng. Khám lâm sàng phát hiện một khối пульсирующий (đập theo nhịp mạch) ở đường giữa bụng trên rốn. Huyết áp 140/90 mmHg, mạch 80 lần/phút. Nghi ngờ đầu tiên là phình động mạch chủ bụng. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng có thuốc cản quang
- C. Siêu âm Doppler bụng
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
Câu 2: Trong bệnh cảnh phình động mạch chủ bụng, yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và tiến triển của phình mạch?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh phình động mạch
- B. Xơ vữa động mạch
- C. Tăng huyết áp không kiểm soát
- D. Hút thuốc lá
Câu 3: Một bệnh nhân 70 tuổi được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng kích thước 4.8cm qua siêu âm. Bệnh nhân không có triệu chứng và không có các bệnh lý nội khoa khác. Lựa chọn quản lý phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm bụng mỗi 6-12 tháng
- B. Chỉ định phẫu thuật nội mạch (EVAR) sớm
- C. Điều trị nội khoa tích cực bằng thuốc hạ áp và statin
- D. Chụp CT-scan bụng mỗi 3 tháng để theo dõi sát
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến sự hình thành phình động mạch chủ bụng liên quan đến sự suy yếu của thành động mạch. Quá trình nào sau đây đóng vai trò trực tiếp nhất trong việc làm suy yếu cấu trúc thành mạch?
- A. Tăng sinh tế bào nội mạc mạch máu
- B. Sự lắng đọng cholesterol trong lớp áo trong (intima)
- C. Co thắt cơ trơn thành mạch
- D. Thoái hóa lớp trung mạc và giảm hàm lượng elastin, collagen
Câu 5: Một bệnh nhân nam 75 tuổi, tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện cấp cứu vì đau bụng dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng, kèm theo vã mồ hôi, da tái nhợt. Huyết áp tụt còn 80/50 mmHg. Khám bụng thấy khối пульсирующий lớn, đau chói. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến nhiều nhất là gì?
- A. Viêm tụy cấp hoại tử
- B. Nhồi máu cơ tim cấp thành dưới
- C. Vỡ phình động mạch chủ bụng
- D. Tắc động mạch mạc treo tràng trên cấp tính
Câu 6: Trong trường hợp vỡ phình động mạch chủ bụng, biến chứng nào sau đây đe dọa tính mạng trực tiếp và nhanh chóng nhất cho bệnh nhân?
- A. Sốc giảm thể tích do mất máu cấp
- B. Suy thận cấp
- C. Hội chứng chèn ép khoang
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 7: Phẫu thuật nội mạch (EVAR) là một phương pháp điều trị phình động mạch chủ bụng ít xâm lấn. Ưu điểm chính của EVAR so với phẫu thuật mổ mở truyền thống là gì?
- A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- B. Giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong sớm
- C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- D. Khả năng phục hồi chức năng hoàn toàn cao hơn
Câu 8: Một bệnh nhân sau phẫu thuật nội mạch (EVAR) điều trị phình động mạch chủ bụng cần được theo dõi định kỳ. Mục đích chính của việc theo dõi sau EVAR là gì?
- A. Đánh giá chức năng thận sau phẫu thuật
- B. Kiểm tra tình trạng liền vết mổ
- C. Đánh giá nguy cơ tái phát phình mạch
- D. Phát hiện và xử trí sớm rò nội mạch (endoleak)
Câu 9: Trong các phương pháp điều trị phình động mạch chủ bụng, chỉ định phẫu thuật tuyệt đối là khi nào?
- A. Phình động mạch chủ bụng kích thước 5.0 cm ở nữ giới
- B. Phình động mạch chủ bụng có triệu chứng đau bụng nhẹ
- C. Phình động mạch chủ bụng vỡ
- D. Phình động mạch chủ bụng tăng kích thước nhanh chóng trong 6 tháng
Câu 10: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau phẫu thuật mổ mở thay đoạn động mạch chủ bụng điều trị phình mạch là gì?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Hẹp miệng nối mạch máu
- C. Tắc ruột sau mổ
- D. Suy thận cấp
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp, được phát hiện phình động mạch chủ bụng kích thước 4.2 cm. Bệnh nhân không hút thuốc lá. Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được nào sau đây cần được kiểm soát tích cực để làm chậm sự tiến triển của phình mạch?
- A. Tuổi tác
- B. Giới tính nữ
- C. Tăng huyết áp
- D. Tiền sử gia đình
Câu 12: Xét nghiệm bổ sung nào sau đây có thể được chỉ định để đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng, đặc biệt trước khi phẫu thuật?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. Công thức máu
- C. Chức năng đông máu
- D. Sinh hóa máu cơ bản
Câu 13: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân phình động mạch chủ bụng, tiêu chí quan trọng nhất để quyết định can thiệp phẫu thuật là gì?
- A. Triệu chứng đau bụng kéo dài
- B. Kích thước tối đa của phình mạch ≥ 5.5 cm
- C. Tăng huyết áp khó kiểm soát
- D. Tiền sử gia đình có người vỡ phình động mạch chủ bụng
Câu 14: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng rộng rãi nhất trong điều trị nội khoa nhằm làm chậm tiến triển của phình động mạch chủ bụng, mặc dù không trực tiếp làm giảm kích thước phình mạch?
- A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- B. Thuốc chẹn beta
- C. Thuốc lợi tiểu thiazide
- D. Statin
Câu 15: Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng đoạn trên thận, phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn hơn so với phẫu thuật nội mạch (EVAR)?
- A. Phẫu thuật mổ mở thay đoạn động mạch chủ
- B. Phẫu thuật nội mạch (EVAR)
- C. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm
- D. Điều trị nội khoa tích cực
Câu 16: Một bệnh nhân sau mổ mở thay đoạn động mạch chủ bụng xuất hiện tình trạng đau bụng, bí trung đại tiện, bụng chướng. Nghi ngờ biến chứng sớm nào sau phẫu thuật?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Suy thận cấp
- C. Tắc ruột sau mổ
- D. Viêm phổi
Câu 17: Xét nghiệm chức năng thận nào sau đây cần được theo dõi sát ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng, đặc biệt trước và sau khi chụp CT có thuốc cản quang hoặc phẫu thuật?
- A. Tổng phân tích nước tiểu
- B. Creatinin máu và độ lọc cầu thận (eGFR)
- C. Điện giải đồ
- D. Protein niệu
Câu 18: Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng dọa vỡ, thái độ xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Theo dõi sát tại khoa cấp cứu
- B. Chụp CT-scan bụng khẩn cấp
- C. Truyền dịch và giảm đau
- D. Hồi sức tích cực và chuyển mổ cấp cứu
Câu 19: Biến chứng nặng nề nhất của phẫu thuật nội mạch (EVAR) điều trị phình động mạch chủ bụng là gì, mặc dù tỷ lệ xảy ra thấp?
- A. Vỡ phình mạch thứ phát
- B. Rò nội mạch (endoleak) type 1
- C. Tắc mạch chi dưới cấp tính
- D. Nhiễm trùng stent graft
Câu 20: Nguyên tắc cơ bản trong theo dõi bệnh nhân phình động mạch chủ bụng không triệu chứng là gì?
- A. Điều trị nội khoa tích cực và theo dõi lâm sàng
- B. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc CT-scan để phát hiện sự tăng kích thước
- C. Chụp mạch máu định kỳ để đánh giá hình thái phình mạch
- D. Không cần theo dõi nếu bệnh nhân không có triệu chứng
Câu 21: Trong quá trình phẫu thuật mổ mở thay đoạn động mạch chủ bụng, việc kiểm soát huyết áp tối ưu trong giai đoạn kẹp động mạch chủ có vai trò gì?
- A. Đảm bảo huyết áp luôn ở mức cao để duy trì tưới máu não
- B. Hạ huyết áp tối đa để giảm áp lực lên thành mạch
- C. Duy trì huyết áp ổn định ở mức cho phép để giảm nguy cơ tổn thương tủy sống
- D. Không cần kiểm soát huyết áp đặc biệt trong giai đoạn này
Câu 22: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, hút thuốc lá, được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng 4.0cm. Bệnh nhân không có tăng huyết áp. Lời khuyên quan trọng nhất về thay đổi lối sống cần đưa ra cho bệnh nhân này là gì?
- A. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày
- B. Ăn kiêng muối hoàn toàn
- C. Uống rượu vang đỏ mỗi ngày
- D. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn
Câu 23: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về hình thái, kích thước, và các nhánh bên của phình động mạch chủ bụng, đặc biệt trong giai đoạn lập kế hoạch phẫu thuật?
- A. Siêu âm Doppler bụng
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA) bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA) bụng
- D. Chụp X-quang bụng có thuốc cản quang đường tiêu hóa
Câu 24: Trong phẫu thuật nội mạch (EVAR), loại biến chứng rò nội mạch nào (endoleak type) được coi là nguy hiểm nhất và thường đòi hỏi can thiệp lại?
- A. Endoleak type 2
- B. Endoleak type 3
- C. Endoleak type 1
- D. Endoleak type 4
Câu 25: Một bệnh nhân sau phẫu thuật EVAR 6 tháng đến khám vì đau lưng âm ỉ kéo dài. CT-scan kiểm tra phát hiện rò nội mạch type 2. Thái độ xử trí phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ bằng CT-scan để đánh giá sự tiến triển
- B. Can thiệp nội mạch để bít tắc nhánh mạch gây rò
- C. Phẫu thuật mổ mở chuyển đổi
- D. Điều trị nội khoa tích cực và theo dõi sát
Câu 26: Nghiên cứu sàng lọc phình động mạch chủ bụng bằng siêu âm được khuyến cáo thực hiện ở nhóm đối tượng nguy cơ cao nào?
- A. Nữ giới trên 60 tuổi không hút thuốc lá
- B. Nam giới từ 65-75 tuổi có tiền sử hút thuốc lá
- C. Tất cả người trên 50 tuổi
- D. Người có tiền sử gia đình phình động mạch chủ bụng ở mọi lứa tuổi
Câu 27: Trong trường hợp vỡ phình động mạch chủ bụng, mục tiêu quan trọng nhất trong hồi sức cấp cứu ban đầu là gì?
- A. Giảm đau tích cực
- B. Chẩn đoán hình ảnh nhanh chóng
- C. Bù dịch và máu để ổn định huyết động
- D. Hạ huyết áp để giảm chảy máu
Câu 28: Thuốc chống đông máu (như heparin, warfarin) có vai trò chính gì trong điều trị phình động mạch chủ bụng?
- A. Làm giảm kích thước phình mạch
- B. Ngăn ngừa sự phát triển của phình mạch
- C. Ổn định thành mạch phình
- D. Không có vai trò trực tiếp trong điều trị phình động mạch chủ bụng
Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật EVAR xuất hiện đau ngực, khó thở, điện tâm đồ có dấu hiệu thiếu máu cơ tim cấp. Biến chứng nghiêm trọng nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Nhồi máu cơ tim cấp
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Viêm phổi
Câu 30: Trong tư vấn cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh để bệnh nhân hiểu rõ về bệnh tình và tuân thủ điều trị?
- A. Chi phí điều trị phình động mạch chủ bụng
- B. Các loại phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng
- C. Nguy cơ vỡ phình mạch và tầm quan trọng của việc theo dõi, tuân thủ điều trị
- D. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật phình động mạch chủ bụng