Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phình Động Mạch Chủ Bụng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ mạnh nhất và có thể thay đổi được liên quan đến sự phát triển và tiến triển của phình động mạch chủ bụng (AAA) là gì?
- A. Tiền sử gia đình có người thân mắc AAA
- B. Hút thuốc lá
- C. Tăng huyết áp không kiểm soát
- D. Tuổi cao (trên 65 tuổi)
Câu 2: Một bệnh nhân nam 68 tuổi đến khám sức khỏe định kỳ. Khám bụng phát hiện một khối đập theo nhịp mạch ở đường giữa bụng trên rốn. Nghi ngờ ban đầu là AAA. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất để xác nhận chẩn đoán và đánh giá kích thước AAA là gì?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng không thuốc cản quang
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
Câu 3: Phân tích kết quả siêu âm Doppler màu động mạch chủ bụng cho thấy đường kính động mạch chủ đoạn dưới thận là 5.2 cm. Bệnh nhân không có triệu chứng. Hướng xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Theo dõi định kỳ mỗi 12 tháng bằng siêu âm
- B. Bắt đầu điều trị nội khoa bằng thuốc chẹn beta
- C. Tư vấn phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch chủ động
- D. Chụp CT mạch máu bụng để đánh giá thêm
Câu 4: Một bệnh nhân 70 tuổi, tiền sử AAA đã biết, nhập viện vì đau bụng dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng, kèm theo tụt huyết áp và mạch nhanh. Nghi ngờ biến chứng nào của AAA là cao nhất trong tình huống này?
- A. Nhiễm trùng túi phình
- B. Tắc mạch chi dưới do huyết khối từ túi phình
- C. Viêm túi phình
- D. Vỡ túi phình động mạch chủ bụng
Câu 5: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây được xem là can thiệp xâm lấn tối thiểu trong điều trị phình động mạch chủ bụng dưới thận?
- A. Phẫu thuật mở thay đoạn động mạch chủ bụng bằng ống ghép mạch máu nhân tạo
- B. Can thiệp nội mạch đặt stent graft (EVAR - Endovascular Aneurysm Repair)
- C. Phẫu thuật cắt bỏ túi phình và khâu trực tiếp động mạch chủ
- D. Điều trị nội khoa bảo tồn bằng thuốc hạ áp và giảm đau
Câu 6: Biến chứng sớm nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật mở điều trị phình động mạch chủ bụng?
- A. Nhiễm trùng vết mổ nông
- B. Liệt ruột cơ năng kéo dài
- C. Thiếu máu mạc treo ruột cấp tính
- D. Tụ máu vết mổ
Câu 7: Mục tiêu chính của việc sàng lọc phình động mạch chủ bụng ở nam giới trên 65 tuổi là gì?
- A. Giảm tỷ lệ tử vong do vỡ phình động mạch chủ bụng
- B. Giảm chi phí điều trị phình động mạch chủ bụng
- C. Phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch đi kèm
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc AAA
Câu 8: Trong bối cảnh nào sau đây, việc lựa chọn phương pháp can thiệp nội mạch (EVAR) có thể ít phù hợp hơn so với phẫu thuật mở truyền thống để điều trị AAA?
- A. Bệnh nhân có nhiều bệnh lý nội khoa mạn tính
- B. Bệnh nhân lớn tuổi (trên 80 tuổi)
- C. Giải phẫu cổ túi phình không phù hợp cho stent graft
- D. Kích thước túi phình lớn (> 6cm)
Câu 9: Một bệnh nhân sau can thiệp EVAR phình động mạch chủ bụng, tái khám định kỳ. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện thường quy để theo dõi sau EVAR?
- A. Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Điện tâm đồ (ECG)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) mạch máu bụng có thuốc cản quang
Câu 10: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phình động mạch chủ bụng liên quan đến sự suy yếu cấu trúc thành động mạch. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự suy yếu này?
- A. Tăng sinh tế bào cơ trơn thành mạch
- B. Thoái hóa lớp trung mạc động mạch chủ do enzyme protease
- C. Xơ vữa nội mạc động mạch chủ
- D. Viêm nhiễm thành động mạch chủ do vi khuẩn
Câu 11: Đau lưng ở bệnh nhân AAA có thể gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. AAA ổn định, kích thước không thay đổi
- B. Nhiễm trùng túi phình
- C. AAA đang giãn nở nhanh hoặc đe dọa vỡ
- D. Hình thành huyết khối trong túi phình
Câu 12: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mạnh mẽ về AAA nên bắt đầu tầm soát AAA bằng siêu âm ở độ tuổi nào?
- A. 65 tuổi
- B. 50 tuổi
- C. 70 tuổi
- D. Chỉ khi có triệu chứng
Câu 13: Trong trường hợp vỡ phình động mạch chủ bụng, yếu tố tiên lượng xấu quan trọng nhất là gì?
- A. Tình trạng huyết động không ổn định (sốc)
- B. Tuổi cao (> 80 tuổi)
- C. Kích thước túi phình quá lớn (> 8cm)
- D. Có bệnh lý tim mạch đi kèm
Câu 14: Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng trong điều trị nội khoa AAA với mục đích chính nào?
- A. Giảm kích thước túi phình
- B. Giảm tốc độ giãn nở của túi phình
- C. Ngăn ngừa hình thành huyết khối trong túi phình
- D. Giảm đau do AAA
Câu 15: Một bệnh nhân nam 75 tuổi được chẩn đoán AAA kích thước nhỏ (3.5 cm). Lời khuyên nào sau đây về thay đổi lối sống là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường hoạt động thể lực
- B. Giảm cân nếu thừa cân
- C. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn
- D. Kiểm soát tốt đường huyết
Câu 16: Trong chẩn đoán phân biệt, tình trạng nào sau đây có thể nhầm lẫn với phình động mạch chủ bụng vỡ?
- A. Viêm tụy cấp
- B. Nhồi máu cơ tim cấp thành dưới
- C. Thủng tạng rỗng
- D. Cơn đau quặn thận
Câu 17: Vị trí phổ biến nhất của phình động mạch chủ bụng là ở đoạn nào của động mạch chủ?
- A. Đoạn dưới động mạch thận
- B. Đoạn trên động mạch thận
- C. Đoạn ngực bụng (thoracoabdominal)
- D. Đoạn chậu chung
Câu 18: Loại hình phình động mạch chủ bụng nào có hình dạng túi phình lan rộng toàn bộ chu vi động mạch chủ?
- A. Phình dạng túi (saccular)
- B. Phình dạng thoi (fusiform)
- C. Giả phình (pseudoaneurysm)
- D. Phình tách thành động mạch (dissection)
Câu 19: Trong trường hợp bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật mở và không phù hợp EVAR, lựa chọn điều trị thay thế nào có thể được xem xét cho AAA có triệu chứng nhưng chưa vỡ?
- A. Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch đùi
- B. Phẫu thuật cắt bỏ túi phình đơn thuần
- C. Can thiệp nội mạch có hỗ trợ nhánh bên (branched EVAR)
- D. Điều trị nội khoa bảo tồn và theo dõi sát
Câu 20: Kích thước nào của phình động mạch chủ bụng được xem là ngưỡng có nguy cơ vỡ tăng cao đáng kể, thường cân nhắc can thiệp chủ động?
- A. 4.0 cm
- B. 4.5 cm
- C. 5.5 cm
- D. 6.0 cm
Câu 21: Một bệnh nhân sau mổ mở thay đoạn động mạch chủ bụng vì AAA, xuất hiện sốt cao, đau vết mổ và chảy dịch mủ. Biến chứng nào sau phẫu thuật cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Tắc mạch chi dưới
- C. Rò miệng nối mạch máu
- D. Viêm phổi
Câu 22: Trong quá trình phẫu thuật mở điều trị AAA, việc kiểm soát huyết áp động mạch xâm lấn (invasive arterial blood pressure monitoring) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
- A. Trước khi rạch da
- B. Trong giai đoạn kẹp động mạch chủ
- C. Sau khi khâu miệng nối mạch máu
- D. Trong giai đoạn đóng bụng
Câu 23: Xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng thận trước phẫu thuật điều trị AAA, đặc biệt quan trọng khi sử dụng thuốc cản quang trong CT mạch máu?
- A. Men gan (AST, ALT)
- B. Điện giải đồ
- C. Creatinin máu và eGFR
- D. Công thức máu
Câu 24: Biện pháp dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) nào thường được sử dụng cho bệnh nhân sau phẫu thuật mở điều trị AAA?
- A. Sử dụng aspirin
- B. Sử dụng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)
- C. Sử dụng warfarin
- D. Sử dụng clopidogrel
Câu 25: Trong tư vấn cho bệnh nhân AAA kích thước nhỏ, điều nào sau đây cần được nhấn mạnh về theo dõi và tái khám?
- A. Không cần tái khám nếu không có triệu chứng
- B. Tái khám khi có đau bụng hoặc đau lưng
- C. Tái khám mỗi năm bằng chụp CT mạch máu
- D. Tái khám định kỳ và siêu âm theo dõi theo lịch hẹn của bác sĩ
Câu 26: Tỷ lệ mắc phình động mạch chủ bụng ở nam giới so với nữ giới như thế nào?
- A. Nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới
- B. Nữ giới mắc bệnh cao hơn nam giới
- C. Tỷ lệ mắc bệnh tương đương giữa nam và nữ
- D. Không có sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa các giới
Câu 27: Một bệnh nhân nhập viện vì vỡ phình động mạch chủ bụng, sau phẫu thuật cấp cứu thành công, bệnh nhân cần được theo dõi và quản lý lâu dài về vấn đề gì?
- A. Theo dõi kích thước túi phình còn sót lại
- B. Dự phòng nhiễm trùng vết mổ muộn
- C. Quản lý và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch
- D. Phục hồi chức năng vận động
Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị bệnh nhân cho phẫu thuật mở AAA, việc ngừng sử dụng thuốc kháng kết tập tiểu cầu (như aspirin, clopidogrel) thường được khuyến cáo trong khoảng thời gian bao lâu trước phẫu thuật?
- A. 24 giờ
- B. 5-7 ngày
- C. 2 tuần
- D. Không cần ngừng thuốc
Câu 29: Biến chứng rò nội mạch (endoleak) sau can thiệp EVAR được phân loại dựa trên yếu tố nào?
- A. Kích thước túi phình sau EVAR
- B. Thời điểm phát hiện rò nội mạch
- C. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng lâm sàng
- D. Nguồn gốc của dòng máu rò vào túi phình
Câu 30: Nghiên cứu sàng lọc AAA thường sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào vì tính hiệu quả, chi phí thấp và không xâm lấn?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng