Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phình Giãn Thực Quản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì nuốt nghẹn tăng dần trong 6 tháng gần đây, cả với thức ăn đặc và lỏng. Ông cũng than phiền về việc thường xuyên bị ợ thức ăn không tiêu vào ban đêm và giảm cân nhẹ. Nghi ngờ đầu tiên về chẩn đoán là gì?
- A. Viêm thực quản trào ngược
- B. Phình giãn thực quản (Achalasia)
- C. Ung thư thực quản
- D. Hẹp thực quản lành tính
Câu 2: Trong bệnh phình giãn thực quản, rối loạn chức năng cơ bản nào gây ra các triệu chứng lâm sàng?
- A. Tăng trương lực cơ thắt dưới thực quản (LES)
- B. Viêm nhiễm lan tỏa niêm mạc thực quản
- C. Mất nhu động thực quản và giãn cơ thắt dưới thực quản không hoàn toàn
- D. Tăng tiết acid dạ dày
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ phình giãn thực quản?
- A. Chụp thực quản cản quang (Barium swallow)
- B. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD)
- C. Đo áp lực thực quản (Esophageal manometry)
- D. Chụp cắt lớp vi tính ngực (CT scan)
Câu 4: Hình ảnh "mỏ chim" trên phim chụp thực quản cản quang trong bệnh phình giãn thực quản thể hiện điều gì?
- A. Thực quản bị hẹp do viêm nhiễm
- B. Khối u ở tâm vị gây tắc nghẽn
- C. Đoạn tâm vị hẹp và thực quản giãn phía trên
- D. Thoát vị hoành khe thực quản
Câu 5: Xét nghiệm nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định phình giãn thực quản và đánh giá chức năng nhu động thực quản?
- A. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD)
- B. Chụp thực quản cản quang (Barium swallow)
- C. Đo áp lực thực quản (Esophageal manometry)
- D. Siêu âm nội soi thực quản (EUS)
Câu 6: Kết quả đo áp lực thực quản điển hình trong phình giãn thực quản bao gồm:
- A. Nhu động thực quản tăng cường và áp lực LES bình thường
- B. Nhu động thực quản bình thường và áp lực LES giảm
- C. Nhu động thực quản tăng cường và áp lực LES giảm
- D. Mất nhu động thực quản và áp lực LES tăng, không giãn khi nuốt
Câu 7: Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD) được thực hiện trong chẩn đoán phình giãn thực quản chủ yếu để làm gì?
- A. Xác định mức độ giãn thực quản
- B. Loại trừ ung thư thực quản hoặc tâm vị và đánh giá niêm mạc
- C. Đo áp lực cơ thắt dưới thực quản
- D. Đánh giá nhu động thực quản
Câu 8: Biện pháp điều trị nội soi nào sau đây được sử dụng để làm giảm triệu chứng nuốt nghẹn trong phình giãn thực quản bằng cách làm giãn cơ thắt dưới thực quản?
- A. Nong bóng thực quản (Pneumatic dilation)
- B. Cắt cơ vòng thực quản qua nội soi (POEM)
- C. Tiêm Botox vào cơ thắt dưới thực quản
- D. Đặt stent thực quản
Câu 9: Phẫu thuật cắt cơ vòng thực quản Heller (Heller myotomy) là phương pháp điều trị phình giãn thực quản bằng cách nào?
- A. Tạo van chống trào ngược dạ dày thực quản
- B. Cắt cơ thắt dưới thực quản và cơ thực quản
- C. Nong rộng tâm vị và tạo hình lại thực quản
- D. Cắt bỏ đoạn thực quản bị giãn
Câu 10: Phương pháp điều trị nội soi cắt cơ vòng thực quản qua đường miệng (POEM) có ưu điểm gì so với phẫu thuật Heller myotomy truyền thống?
- A. Hiệu quả điều trị cao hơn
- B. Ít nguy cơ trào ngược hơn
- C. Ít xâm lấn và hồi phục nhanh hơn
- D. Chi phí điều trị thấp hơn
Câu 11: Một bệnh nhân sau phẫu thuật Heller myotomy có nguy cơ gặp biến chứng nào sau đây?
- A. Hẹp thực quản tái phát
- B. Rò miệng nối thực quản dạ dày
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Trào ngược dạ dày thực quản
Câu 12: Tiêm Botox vào cơ thắt dưới thực quản là một lựa chọn điều trị cho phình giãn thực quản, cơ chế tác dụng của Botox là gì?
- A. Kích thích nhu động thực quản
- B. Ức chế dẫn truyền thần kinh gây co cơ thắt dưới thực quản
- C. Tăng cường trương lực cơ thắt dưới thực quản
- D. Giảm viêm niêm mạc thực quản
Câu 13: Nong bóng thực quản có thể được thực hiện nhiều lần để điều trị phình giãn thực quản. Tuy nhiên, biến chứng nghiêm trọng nhất có thể xảy ra của thủ thuật này là gì?
- A. Chảy máu thực quản
- B. Viêm thực quản
- C. Thủng thực quản
- D. Hẹp thực quản sau nong
Câu 14: Một bệnh nhân phình giãn thực quản được điều trị bằng nong bóng. Sau thủ thuật, bệnh nhân xuất hiện đau ngực dữ dội và khó thở. Nghi ngờ biến chứng nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Thủng thực quản
- B. Tràn khí màng phổi
- C. Nhồi máu cơ tim
- D. Viêm phổi hít
Câu 15: Trong quá trình đo áp lực thực quản, một bệnh nhân được yêu cầu nuốt ngụm nước. Ở người bình thường, phản ứng sinh lý của cơ thắt dưới thực quản (LES) là gì?
- A. Co thắt mạnh
- B. Giãn ra
- C. Không thay đổi áp lực
- D. Co thắt sau đó giãn ra
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân gây phình giãn thực quản nguyên phát?
- A. Nhiễm Trypanosoma cruzi (bệnh Chagas)
- B. Ung thư tâm vị xâm lấn
- C. Viêm thực quản trào ngược kéo dài
- D. Tiền sử gia đình có người mắc phình giãn thực quản
Câu 17: Bệnh phình giãn thực quản thứ phát có thể xảy ra do bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh Chagas
- B. Viêm loét đại tràng
- C. Bệnh Crohn
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 18: Một bệnh nhân phình giãn thực quản có biểu hiện ứ đọng thức ăn trong thực quản kéo dài. Biến chứng lâu dài nào có thể xảy ra do tình trạng này?
- A. Hẹp thực quản lành tính
- B. Thủng thực quản tự phát
- C. Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản
- D. Viêm dạ dày mạn tính
Câu 19: Mục tiêu chính của điều trị phình giãn thực quản là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn nhu động thực quản
- B. Giảm triệu chứng nuốt nghẹn và cải thiện lưu thông thức ăn
- C. Ngăn chặn trào ngược dạ dày thực quản
- D. Tiêu diệt hoàn toàn nguyên nhân gây bệnh
Câu 20: Lựa chọn điều trị ban đầu cho bệnh nhân phình giãn thực quản thường phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Kết quả đo áp lực thực quản
- B. Hình ảnh chụp thực quản cản quang
- C. Mức độ triệu chứng và tình trạng sức khỏe bệnh nhân
- D. Nguyện vọng của bệnh nhân về phương pháp điều trị
Câu 21: Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị trực tiếp phình giãn thực quản?
- A. Nitrates
- B. Chẹn kênh canxi
- C. Sildenafil
- D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Câu 22: Sau khi điều trị phình giãn thực quản, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài để phát hiện sớm biến chứng hoặc tái phát. Phương pháp theo dõi nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Theo dõi triệu chứng nuốt nghẹn tái phát
- B. Nội soi thực quản định kỳ hàng năm
- C. Đo áp lực thực quản định kỳ hàng năm
- D. Chụp thực quản cản quang định kỳ hàng năm
Câu 23: Phình giãn thực quản có thể được phân loại thành các type khác nhau dựa trên kết quả đo áp lực thực quản theo phân loại Chicago. Phân loại này có ý nghĩa gì trong thực hành lâm sàng?
- A. Dự đoán nguy cơ ung thư thực quản
- B. Xác định nguyên nhân gây bệnh
- C. Hướng dẫn lựa chọn điều trị và tiên lượng bệnh
- D. Đánh giá hiệu quả điều trị
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán phình giãn thực quản type II theo phân loại Chicago. Lựa chọn điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho type II?
- A. Tiêm Botox
- B. Nong bóng thực quản hoặc phẫu thuật Heller myotomy/POEM
- C. Điều trị nội khoa bằng thuốc giãn cơ
- D. Chỉ theo dõi và thay đổi lối sống
Câu 25: Trong phẫu thuật Heller myotomy, thủ thuật chống trào ngược thường được thực hiện kèm theo nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường nhu động thực quản
- B. Cải thiện chức năng tiêu hóa
- C. Ngăn ngừa hẹp thực quản sau mổ
- D. Giảm nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản
Câu 26: So sánh giữa nong bóng và phẫu thuật Heller myotomy trong điều trị phình giãn thực quản, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
- A. Nong bóng có tỷ lệ thành công lâu dài cao hơn phẫu thuật Heller
- B. Phẫu thuật Heller ít xâm lấn hơn nong bóng
- C. Nong bóng ít xâm lấn hơn nhưng có thể cần thực hiện lại nhiều lần
- D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả và độ an toàn tương đương
Câu 27: Một bệnh nhân phình giãn thực quản sau khi điều trị bằng POEM, cần được tư vấn về chế độ ăn uống sau thủ thuật như thế nào?
- A. Ăn uống bình thường ngay sau thủ thuật
- B. Bắt đầu với chế độ ăn lỏng, mềm, dễ tiêu
- C. Kiêng ăn hoàn toàn trong 24 giờ đầu
- D. Ăn thức ăn đặc để tập luyện nhu động thực quản
Câu 28: Trong trường hợp phình giãn thực quản tiến triển nặng, thực quản giãn rất lớn (megaesophagus), phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc khi các phương pháp khác thất bại?
- A. Nong bóng thực quản lặp lại
- B. Tiêm Botox liều cao
- C. Phẫu thuật Heller myotomy mở rộng
- D. Cắt thực quản
Câu 29: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả điều trị phình giãn thực quản là gì?
- A. Mức độ giãn thực quản trước điều trị
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Thời gian mắc bệnh
- D. Phương pháp điều trị được lựa chọn
Câu 30: Nghiên cứu về phình giãn thực quản thường sử dụng phương pháp đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM). Ưu điểm của HRM so với đo áp lực thực quản thông thường là gì?
- A. Ít xâm lấn hơn
- B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về áp lực thực quản
- C. Chi phí thực hiện thấp hơn
- D. Thời gian thực hiện ngắn hơn