Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phình Giãn Thực Quản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Triệu chứng nuốt nghẹn trong bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Tăng dần và liên tục, với cả thức ăn đặc và lỏng.
- B. Xuất hiện đột ngột sau khi ăn thức ăn quá nhanh.
- C. Chỉ xảy ra với thức ăn đặc, không ảnh hưởng đến thức ăn lỏng.
- D. Giảm dần theo thời gian, đặc biệt sau khi thay đổi chế độ ăn.
Câu 2: Xét nghiệm nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) để chẩn đoán xác định bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia)?
- A. Nội soi thực quản - dạ dày (esophagogastroduodenoscopy - EGD).
- B. Chụp X-quang thực quản có cản quang (barium swallow).
- C. Siêu âm nội soi thực quản (endoscopic ultrasound - EUS).
- D. Đo áp lực thực quản (esophageal manometry).
Câu 3: Hình ảnh "mỏ chim" (bird"s beak) đặc trưng cho bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) thường được quan sát thấy trên phương tiện chẩn đoán hình ảnh nào?
- A. Nội soi thực quản - dạ dày (EGD).
- B. Chụp X-quang thực quản có cản quang (barium swallow).
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực.
- D. Siêu âm bụng.
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) là gì?
- A. Viêm nhiễm mạn tính niêm mạc thực quản do trào ngược dạ dày - thực quản.
- B. Tăng sản cơ trơn thực quản gây hẹp lòng thực quản.
- C. Thoái hóa tế bào thần kinh trong đám rối Auerbach ở thành thực quản.
- D. Rối loạn chức năng thần kinh trung ương kiểm soát nhu động thực quản.
Câu 5: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) kéo dài không điều trị?
- A. Giãn lớn thực quản (megaesophagus).
- B. Viêm phổi hít (aspiration pneumonia).
- C. Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản.
- D. Viêm tụy cấp (acute pancreatitis).
Câu 6: Phương pháp điều trị nội soi nào sau đây được sử dụng để làm giãn cơ thắt dưới thực quản trong bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia)?
- A. Cắt niêm mạc thực quản qua nội soi (endoscopic mucosal resection - EMR).
- B. Nong bóng thực quản qua nội soi (pneumatic dilation).
- C. Thắt vòng thực quản qua nội soi (endoscopic band ligation).
- D. Cắt hớt niêm mạc thực quản qua nội soi (endoscopic submucosal dissection - ESD).
Câu 7: Phẫu thuật Heller Myotomy, một phương pháp điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia), nhằm mục đích chính là gì?
- A. Cắt cơ thắt dưới thực quản để giảm áp lực và cải thiện lưu thông thức ăn.
- B. Tạo hình van chống trào ngược để ngăn ngừa trào ngược dạ dày - thực quản.
- C. Cắt bỏ đoạn thực quản bị giãn và nối lại thực quản khỏe mạnh.
- D. Khâu hẹp cơ vòng tâm vị để tăng cường chức năng cơ thắt.
Câu 8: Thuốc Botulinum toxin (Botox) được sử dụng trong điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) với cơ chế tác dụng chính nào?
- A. Tăng cường nhu động thực quản để đẩy thức ăn xuống dạ dày.
- B. Trung hòa acid dịch vị để giảm kích thích thực quản.
- C. Gây liệt mềm cơ thắt dưới thực quản, giảm trương lực cơ.
- D. Kháng viêm và giảm phù nề niêm mạc thực quản.
Câu 9: Một bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) có nguy cơ cao bị trào ngược dạ dày - thực quản sau phẫu thuật Heller Myotomy. Biện pháp phẫu thuật nào thường được kết hợp để giảm nguy cơ này?
- A. Cắt túi phình thực quản.
- B. Phẫu thuật tạo hình đáy vị (fundoplication).
- C. Khâu gia cố cơ thắt dưới thực quản.
- D. Mở rộng lỗ tâm vị.
Câu 10: Trong bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia), áp lực cơ thắt dưới thực quản (lower esophageal sphincter - LES) thường có đặc điểm gì?
- A. Tăng cao và không giãn ra đầy đủ khi nuốt.
- B. Giảm thấp hơn bình thường và giãn ra quá mức khi nuốt.
- C. Áp lực bình thường nhưng không có nhu động thực quản.
- D. Dao động thất thường, lúc tăng cao lúc giảm thấp.
Câu 11: Nội soi thực quản - dạ dày (EGD) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) để làm gì?
- A. Đo áp lực cơ thắt dưới thực quản.
- B. Đánh giá mức độ giãn của thực quản.
- C. Loại trừ các nguyên nhân nghẽn thực quản khác, đặc biệt là ung thư.
- D. Thực hiện nong bóng thực quản trong điều trị.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia)?
- A. Nhiễm virus (ví dụ: Herpes simplex virus).
- B. Bệnh Chagas (nhiễm Trypanosoma cruzi).
- C. Yếu tố tự miễn dịch.
- D. Trào ngược dạ dày - thực quản mạn tính (GERD).
Câu 13: Một bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) độ III (theo phân loại клиническая) có đặc điểm gì khác biệt so với độ I và II?
- A. Triệu chứng nuốt nghẹn nhẹ và không liên tục.
- B. Thực quản giãn lớn, ứ đọng nhiều thức ăn, có thể hình chữ S.
- C. Áp lực cơ thắt dưới thực quản bình thường.
- D. Đáp ứng tốt với điều trị nội khoa bằng thuốc.
Câu 14: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) trẻ tuổi, sức khỏe tốt và có triệu chứng nặng?
- A. Tiêm Botulinum toxin (Botox) vào cơ thắt dưới thực quản.
- B. Nong bóng thực quản qua nội soi (pneumatic dilation).
- C. Phẫu thuật Heller Myotomy kết hợp tạo hình đáy vị.
- D. Điều trị nội khoa bằng thuốc giãn cơ trơn (nitrate, calcium channel blocker).
Câu 15: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng trào ngược và ợ nóng ở bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) sau phẫu thuật Heller Myotomy?
- A. Nâng cao đầu giường khi ngủ và sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày và uống nhiều nước trước khi ăn.
- C. Tập thể dục mạnh sau bữa ăn và nằm ngay sau khi ăn.
- D. Uống sữa trước khi ngủ và ăn các loại thức ăn cay nóng.
Câu 16: Một bệnh nhân sau nong bóng thực quản điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) cần được theo dõi những dấu hiệu cảnh báo nào để phát hiện sớm biến chứng thủng thực quản?
- A. Ợ hơi và đầy bụng sau nong.
- B. Nôn ra ít máu tươi.
- C. Đau họng và khàn tiếng.
- D. Đau ngực dữ dội, khó thở, sốt.
Câu 17: Trong quá trình đo áp lực thực quản (manometry) ở bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia), đặc điểm nhu động thực quản nào thường được ghi nhận?
- A. Nhu động thực quản bình thường về biên độ và tần số.
- B. Mất nhu động thực quản (aperistalsis) ở thân thực quản.
- C. Tăng nhu động thực quản, đặc biệt là sau khi nuốt.
- D. Nhu động thực quản không phối hợp.
Câu 18: So sánh hiệu quả lâu dài giữa phẫu thuật Heller Myotomy và nong bóng thực quản trong điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia), phát biểu nào sau đây đúng?
- A. Nong bóng thực quản có hiệu quả lâu dài hơn phẫu thuật Heller Myotomy.
- B. Hiệu quả lâu dài của cả hai phương pháp là tương đương.
- C. Phẫu thuật Heller Myotomy có xu hướng duy trì hiệu quả lâu dài hơn.
- D. Cả hai phương pháp đều mất hiệu quả sau 2-3 năm.
Câu 19: Trong bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia), chất nôn (regurgitation) của bệnh nhân thường có đặc điểm gì?
- A. Chứa dịch mật màu vàng hoặc xanh.
- B. Thức ăn chưa tiêu hóa hoặc tiêu hóa một phần, không có dịch mật.
- C. Dịch vị chua và lẫn máu.
- D. Chất nôn trong suốt, không màu, không mùi.
Câu 20: Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất của phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) là gì?
- A. Co thắt thực quản lan tỏa (diffuse esophageal spasm).
- B. Viêm thực quản trào ngược (reflux esophagitis).
- C. Hẹp thực quản lành tính.
- D. Pseudoachalasia (achalasia thứ phát do ung thư).
Câu 21: Một bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) bị sụt cân đáng kể. Nguyên nhân chính gây sụt cân trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm lượng thức ăn hấp thụ do nuốt nghẹn.
- B. Tăng chuyển hóa cơ bản do bệnh.
- C. Kém hấp thu chất dinh dưỡng tại ruột non.
- D. Mất protein qua đường tiêu hóa.
Câu 22: Đường mổ nào thường được sử dụng trong phẫu thuật Heller Myotomy điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) bằng phương pháp mổ mở?
- A. Đường mổ McBurney (hố chậu phải).
- B. Đường mổ Kocher (dưới sườn phải).
- C. Đường bụng (đường giữa hoặc dưới sườn trái) hoặc đường ngực trái.
- D. Đường mổ Pfannenstiel (trên xương mu).
Câu 23: Ưu điểm chính của phương pháp phẫu thuật nội soi Heller Myotomy so với mổ mở truyền thống là gì?
- A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn.
- B. Ít đau sau mổ và thời gian hồi phục nhanh hơn.
- C. Tỷ lệ thành công cao hơn.
- D. Chi phí phẫu thuật thấp hơn.
Câu 24: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) sau can thiệp?
- A. Đánh giá triệu chứng nuốt nghẹn và nôn trớ.
- B. Chụp X-quang thực quản có cản quang định kỳ.
- C. Đo áp lực thực quản (manometry) sau can thiệp.
- D. Sinh thiết thực quản định kỳ.
Câu 25: Bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) có tăng nguy cơ mắc loại ung thư thực quản nào?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma).
- B. Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
- C. Ung thư hạch (lymphoma).
- D. Ung thư tế bào nhỏ (small cell carcinoma).
Câu 26: Trong trường hợp phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) thứ phát do bệnh Chagas, tác nhân gây bệnh chính là gì?
- A. Vi khuẩn Helicobacter pylori.
- B. Virus Herpes simplex.
- C. Ký sinh trùng Trypanosoma cruzi.
- D. Nấm Candida albicans.
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị phình giãn thực quản cơ năng (achalasia)?
- A. Nong bóng thực quản qua nội soi.
- B. Thuốc kháng acid (antacids).
- C. Phẫu thuật Heller Myotomy.
- D. Tiêm Botulinum toxin (Botox).
Câu 28: Một bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) có tiền sử hen suyễn. Loại thuốc giãn cơ trơn nào nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này?
- A. Isosorbide dinitrate (nitrate).
- B. Nitroglycerin (nitrate).
- C. Sildenafil (ức chế PDE5).
- D. Nifedipine (calcium channel blocker).
Câu 29: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị nong bóng thực quản trong bệnh phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) là gì?
- A. Thời gian mắc bệnh trước khi điều trị.
- B. Mức độ đau ngực của bệnh nhân.
- C. Độ giãn thực quản (phân độ achalasia) và tuổi bệnh nhân.
- D. Chỉ số khối cơ thể (BMI) của bệnh nhân.
Câu 30: Mục tiêu chính của chế độ ăn uống cho bệnh nhân phình giãn thực quản cơ năng (achalasia) là gì?
- A. Tăng cường chất xơ để cải thiện nhu động ruột.
- B. Đảm bảo dinh dưỡng và giảm triệu chứng nuốt nghẹn bằng thức ăn mềm, lỏng.
- C. Giảm chất béo để hạn chế trào ngược dạ dày.
- D. Tăng cường protein để phục hồi chức năng cơ thực quản.