Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phình Giãn Thực Quản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì nuốt nghẹn tăng dần cả chất lỏng và rắn trong 6 tháng qua. Anh ta cũng than phiền về việc ợ thức ăn không tiêu và đôi khi đau ngực. Nghi ngờ đầu tiên là phình giãn thực quản. Phương pháp chẩn đoán ban đầu nào là phù hợp nhất để xác nhận chẩn đoán này?
- A. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD)
- B. Chụp thực quản cản quang
- C. Đo áp lực thực quản
- D. Chụp cắt lớp vi tính ngực (CT scan)
Câu 2: Kết quả chụp thực quản cản quang của bệnh nhân ở Câu 1 cho thấy hình ảnh "mỏ chim" ở đoạn cuối thực quản và thực quản giãn lớn phía trên. Dấu hiệu "mỏ chim" này đặc trưng cho cơ chế bệnh sinh nào của phình giãn thực quản?
- A. Viêm và xơ hóa lớp cơ thực quản
- B. Tăng sản tế bào thần kinh tại đám rối Auerbach
- C. Mất tế bào hạch thần kinh tại đám rối Auerbach dẫn đến mất nhu động và cơ thắt dưới thực quản không giãn
- D. Chèn ép thực quản từ bên ngoài bởi khối u trung thất
Câu 3: Đo áp lực thực quản là một xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán xác định phình giãn thực quản. Kết quả đo áp lực nào sau đây là điển hình của phình giãn thực quản cổ điển?
- A. Mất nhu động thân thực quản và cơ thắt dưới thực quản không giãn khi nuốt
- B. Nhu động thực quản tăng cường và cơ thắt dưới thực quản giãn quá mức
- C. Áp lực cơ thắt dưới thực quản bình thường và nhu động thực quản phối hợp
- D. Tăng áp lực đáy vị và giảm áp lực thân thực quản
Câu 4: Phân loại Chicago 4.0 chia phình giãn thực quản thành các tuýp khác nhau dựa trên kết quả đo áp lực thực quản. Tuýp nào sau đây thường có đáp ứng kém nhất với điều trị nội khoa như thuốc hoặc Botox?
- A. Tuýp 1 (Cổ điển)
- B. Tuýp 2 (Phình giãn thực quản có áp lực)
- C. Tuýp 3 (Co thắt)
- D. Tuýp 4 (Chưa xác định)
Câu 5: Nong bóng thực quản bằng khí nén là một phương pháp điều trị phình giãn thực quản. Biến chứng nghiêm trọng nhất nhưng hiếm gặp của thủ thuật này là gì?
- A. Chảy máu thực quản
- B. Thủng thực quản
- C. Viêm trung thất
- D. Trào ngược dạ dày thực quản
Câu 6: Phẫu thuật Heller myotomy là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho phình giãn thực quản. Mục tiêu chính của phẫu thuật này là gì?
- A. Cắt bỏ đoạn thực quản bị giãn
- B. Tạo hình van chống trào ngược
- C. Khâu hẹp tâm vị
- D. Cắt cơ vòng cơ thắt dưới thực quản để giảm áp lực
Câu 7: Phẫu thuật Nissen fundoplication thường được thực hiện phối hợp với phẫu thuật Heller myotomy. Mục đích của phẫu thuật Nissen trong trường hợp này là gì?
- A. Ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản sau phẫu thuật Heller
- B. Tăng cường nhu động thực quản
- C. Giảm đau sau phẫu thuật
- D. Cải thiện chức năng nuốt ngay sau phẫu thuật
Câu 8: POEM (Peroral Endoscopic Myotomy) là một phương pháp điều trị phình giãn thực quản xâm lấn tối thiểu. Ưu điểm chính của POEM so với phẫu thuật Heller truyền thống là gì?
- A. Thời gian nằm viện ngắn hơn
- B. Hiệu quả điều trị cao hơn
- C. Ít xâm lấn hơn, không có vết mổ ngoài da
- D. Chi phí điều trị thấp hơn
Câu 9: Một bệnh nhân phình giãn thực quản tuýp 3 (co thắt) không đáp ứng với nong bóng và POEM. Lựa chọn điều trị phẫu thuật nào có thể được cân nhắc tiếp theo?
- A. Phẫu thuật Heller myotomy lại
- B. Nong bóng thực quản lặp lại
- C. Tiêm Botox vào cơ thắt dưới thực quản
- D. Cắt thực quản
Câu 10: Biến chứng lâu dài nào sau đây có liên quan đến phình giãn thực quản không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả?
- A. Loét dạ dày tá tràng
- B. Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản
- C. Viêm tụy mạn tính
- D. Xơ gan mật
Câu 11: Triệu chứng nuốt nghẹn trong phình giãn thực quản chủ yếu là do rối loạn chức năng nào sau đây?
- A. Cơ thắt dưới thực quản không giãn và mất nhu động thực quản
- B. Tăng tiết axit dạ dày
- C. Viêm niêm mạc thực quản
- D. Hẹp thực quản do xơ sẹo
Câu 12: Yếu tố nguy cơ nào sau đây được cho là có liên quan đến sự phát triển của phình giãn thực quản nguyên phát?
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu bia
- C. Nhiễm virus (ví dụ: Herpes simplex)
- D. Tiền sử trào ngược dạ dày thực quản kéo dài
Câu 13: Phình giãn thực quản thứ phát có thể xảy ra trong bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh Crohn
- B. Bệnh Chagas
- C. Xơ cứng bì
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 14: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán phình giãn thực quản?
- A. Chụp thực quản cản quang
- B. Đo áp lực thực quản
- C. Nội soi thực quản
- D. Siêu âm bụng
Câu 15: Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm triệu chứng tạm thời ở bệnh nhân phình giãn thực quản nhưng KHÔNG điều trị được nguyên nhân bệnh?
- A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- B. Kháng sinh
- C. Thuốc ức chế kênh canxi (ví dụ: Nifedipine)
- D. Corticosteroid
Câu 16: Botox (Botulinum toxin) có thể được tiêm vào cơ thắt dưới thực quản để điều trị phình giãn thực quản. Cơ chế tác dụng của Botox là gì?
- A. Kích thích nhu động thực quản
- B. Ức chế giải phóng acetylcholine tại các đầu mút thần kinh cơ, gây liệt cơ
- C. Giảm viêm niêm mạc thực quản
- D. Tăng cường trương lực cơ thắt dưới thực quản
Câu 17: Một bệnh nhân phình giãn thực quản sau khi nong bóng bị đau ngực dữ dội và khó thở. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Thủng thực quản
- B. Co thắt thực quản
- C. Trào ngược dạ dày thực quản
- D. Viêm phổi hít
Câu 18: Trong phẫu thuật Heller myotomy, vị trí cắt cơ chính xác là ở đâu?
- A. Chỉ cắt cơ thắt dưới thực quản
- B. Cắt cơ thắt dưới thực quản và một phần cơ thực quản
- C. Cắt toàn bộ lớp cơ thực quản
- D. Chỉ cắt lớp niêm mạc thực quản
Câu 19: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân phình giãn thực quản trẻ tuổi, sức khỏe tốt?
- A. Nong bóng thực quản định kỳ
- B. Tiêm Botox lặp lại
- C. Phẫu thuật Heller myotomy hoặc POEM
- D. Điều trị nội khoa bằng thuốc ức chế kênh canxi
Câu 20: Theo phân loại Chicago 4.0, tuýp phình giãn thực quản nào có tiên lượng tốt nhất và đáp ứng tốt với nong bóng?
- A. Tuýp 1 (Cổ điển)
- B. Tuýp 2 (Phình giãn thực quản có áp lực)
- C. Tuýp 3 (Co thắt)
- D. Tuýp 4 (Chưa xác định)
Câu 21: Hình ảnh "mỏ chim" trên phim chụp thực quản cản quang là do cấu trúc nào sau đây tạo nên?
- A. Khối u ở tâm vị
- B. Viêm loét thực quản
- C. Thoát vị hoành
- D. Đoạn cuối thực quản bị hẹp và tâm vị không giãn
Câu 22: Nội soi thực quản trong chẩn đoán phình giãn thực quản chủ yếu giúp loại trừ bệnh lý nào?
- A. Viêm thực quản trào ngược
- B. Loét thực quản
- C. Ung thư thực quản đoạn tâm vị
- D. Thoát vị hoành
Câu 23: Nguyên nhân chính gây phình giãn thực quản thứ phát trong bệnh Chagas là gì?
- A. Phá hủy đám rối thần kinh Auerbach bởi Trypanosoma cruzi
- B. Viêm cơ thực quản do Trypanosoma cruzi
- C. Tắc nghẽn cơ học đoạn cuối thực quản do Trypanosoma cruzi
- D. Rối loạn vận động dạ dày do Trypanosoma cruzi
Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng nuốt nghẹn tạm thời trước khi điều trị phình giãn thực quản?
- A. Nằm đầu cao khi ngủ
- B. Thay đổi chế độ ăn uống, ăn mềm, lỏng, nhai kỹ
- C. Uống nhiều nước trong bữa ăn
- D. Tập thể dục thường xuyên
Câu 25: Mục tiêu của việc theo dõi dài hạn sau điều trị phình giãn thực quản là gì?
- A. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ điều trị nội khoa
- B. Đánh giá chức năng nuốt định kỳ
- C. Ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản
- D. Phát hiện sớm tái phát triệu chứng và biến chứng ung thư
Câu 26: So sánh hiệu quả của nong bóng và POEM trong điều trị phình giãn thực quản, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
- A. Nong bóng có tỷ lệ thành công cao hơn POEM trong dài hạn
- B. POEM ít xâm lấn hơn nong bóng
- C. POEM có thể có hiệu quả hơn nong bóng, đặc biệt với tuýp 3
- D. Nong bóng và POEM có hiệu quả tương đương nhau ở tất cả các tuýp
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị phình giãn thực quản?
- A. Tuýp phình giãn thực quản theo phân loại Chicago
- B. Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
- C. Kinh nghiệm và trang thiết bị của trung tâm y tế
- D. Nhóm máu của bệnh nhân
Câu 28: Biến chứng trào ngược dạ dày thực quản sau phẫu thuật Heller myotomy có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
- A. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) sau phẫu thuật
- B. Phối hợp phẫu thuật tạo hình van chống trào ngược (fundoplication)
- C. Hạn chế ăn đồ chua cay sau phẫu thuật
- D. Nong thực quản định kỳ sau phẫu thuật
Câu 29: Đâu là dấu hiệu X-quang gợi ý phình giãn thực quản trên phim chụp ngực thẳng thường quy?
- A. Bóng trung thất rộng có mức khí-dịch
- B. Hình ảnh tràn khí màng phổi
- C. Tim to
- D. Gãy xương sườn
Câu 30: Trong trường hợp phình giãn thực quản ở trẻ em, nguyên nhân thứ phát phổ biến cần nghĩ đến là gì?
- A. Bệnh Chagas
- B. Nhiễm trùng Herpes simplex
- C. Bệnh lý thần kinh cơ bẩm sinh
- D. Trào ngược dạ dày thực quản nặng