Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phôi Thai Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?
- A. Buồng trứng
- B. Ống dẫn trứng (vòi trứng)
- C. Tử cung
- D. Âm đạo
Câu 2: Phản ứng cực đầu (acrosome reaction) của tinh trùng có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình thụ tinh?
- A. Di chuyển của tinh trùng trong đường sinh dục nữ
- B. Gắn kết tinh trùng với lớp tế bào corona radiata
- C. Xuyên qua lớp màng zona pellucida của noãn
- D. Hợp nhất màng tế bào tinh trùng và noãn
Câu 3: Trong giai đoạn phân cắt (cleavage) sớm của hợp tử, các phôi bào (blastomere) có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào soma trưởng thành?
- A. Kích thước nhỏ hơn và tỷ lệ nhân/bào tương lớn hơn
- B. Khả năng biệt hóa đã được xác định rõ ràng
- C. Chu kỳ tế bào kéo dài hơn với pha G1 và G2 dài
- D. Bộ gen đã được hoạt hóa hoàn toàn và phiên mã mạnh mẽ
Câu 4: Phôi dâu (morula) khác biệt với phôi nang (blastocyst) chủ yếu ở đặc điểm cấu trúc nào?
- A. Số lượng tế bào cấu thành
- B. Khả năng di chuyển trong ống dẫn trứng
- C. Sự hiện diện của các tế bào lá nuôi (trophoblast)
- D. Sự hình thành khoang phôi nang (blastocoel)
Câu 5: Lá nuôi (trophoblast) của phôi nang sẽ phát triển thành cấu trúc nào sau đây trong quá trình làm tổ và hình thành nhau thai?
- A. Màng ối (amnion)
- B. Túi noãn hoàng (yolk sac)
- C. Lá nhau thai (chorion) và phần lớn nhau thai
- D. Dây rốn (umbilical cord)
Câu 6: Ngoại bì phôi (ectoderm) là nguồn gốc phát sinh của hệ cơ quan nào sau đây?
- A. Hệ tuần hoàn
- B. Hệ thần kinh và da
- C. Hệ tiêu hóa
- D. Hệ cơ xương
Câu 7: Trung bì phôi (mesoderm) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc nào sau đây?
- A. Lớp biểu mô lót đường hô hấp
- B. Thủy tinh thể của mắt
- C. Tuyến giáp
- D. Hệ cơ, xương và tim mạch
Câu 8: Nội bì phôi (endoderm) là nguồn gốc của biểu mô lót bên trong các cơ quan nào?
- A. Đường tiêu hóa và đường hô hấp
- B. Da và hệ thần kinh
- C. Hệ cơ và xương
- D. Hệ tiết niệu và sinh dục
Câu 9: Ống thần kinh (neural tube) được hình thành từ lá phôi nào và sẽ phát triển thành cấu trúc nào của cơ thể?
- A. Trung bì phôi; hệ tuần hoàn
- B. Ngoại bì phôi; hệ thần kinh trung ương
- C. Nội bì phôi; đường tiêu hóa
- D. Trung bì phôi; hệ cơ xương
Câu 10: Mào thần kinh (neural crest) là một quần thể tế bào đặc biệt phát sinh từ ngoại bì thần kinh. Các tế bào mào thần kinh di cư và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, ngoại trừ:
- A. Tế bào thần kinh đệm (glial cells) của hệ thần kinh ngoại biên
- B. Tế bào sắc tố (melanocytes) của da
- C. Tế bào cơ tim (cardiomyocytes)
- D. Sụn và xương vùng mặt
Câu 11: Túi noãn hoàng (yolk sac) ở người có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn phát triển phôi nào?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi đang phát triển
- B. Bài tiết chất thải từ phôi
- C. Hình thành màng ối
- D. Sinh sản tế bào máu và mạch máu sớm
Câu 12: Màng ối (amnion) bao quanh phôi và chứa đầy dịch ối. Chức năng chính của dịch ối là gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi
- B. Bảo vệ phôi khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định
- C. Tham gia vào quá trình trao đổi khí của phôi
- D. Loại bỏ chất thải từ phôi
Câu 13: Niệu nang (allantois) ở người có vai trò gì trong giai đoạn phát triển phôi?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi
- B. Bảo vệ phôi khỏi các tác động cơ học
- C. Tham gia hình thành mạch máu rốn và sau đó thoái hóa
- D. Sinh sản tế bào máu
Câu 14: Dây rốn (umbilical cord) chứa các mạch máu nào để vận chuyển máu giữa mẹ và thai nhi?
- A. Hai động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn
- B. Một động mạch rốn và hai tĩnh mạch rốn
- C. Hai động mạch rốn và hai tĩnh mạch rốn
- D. Chỉ có một động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn
Câu 15: Nhau thai (placenta) thực hiện chức năng trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi. Phương thức vận chuyển nào không diễn ra qua nhau thai?
- A. Khuếch tán đơn giản (ví dụ, oxy và carbon dioxide)
- B. Khuếch tán được hỗ trợ (ví dụ, glucose)
- C. Vận chuyển chủ động (ví dụ, axit amin)
- D. Thực bào và ẩm bào các tế bào máu nguyên vẹn
Câu 16: Trong quá trình phát triển tim mạch, tim bắt đầu đập vào khoảng thời điểm nào sau thụ tinh?
- A. Ngày thứ 10
- B. Tuần thứ 4
- C. Tuần thứ 8
- D. Tháng thứ 3
Câu 17: Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) là một quá trình quan trọng trong phát triển phôi. Khiếm khuyết trong quá trình này có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào?
- A. Sứt môi, hở hàm ếch
- B. Tim bẩm sinh
- C. Nứt đốt sống (spina bifida) và vô sọ (anencephaly)
- D. Thừa ngón (polydactyly)
Câu 18: Yếu tố nào sau đây được coi là tác nhân gây quái thai (teratogen) mạnh nhất, đặc biệt trong giai đoạn phát triển cơ quan (organogenesis)?
- A. Vitamin A liều cao
- B. Cafein
- C. Stress của mẹ
- D. Rượu (ethanol)
Câu 19: Trong quá trình phát triển chi (limb development), các tín hiệu từ vùng hoạt hóa phân cực (zone of polarizing activity - ZPA) đóng vai trò quyết định trong việc xác định trục nào của chi?
- A. Trục gần-xa (proximo-distal axis)
- B. Trục trước-sau (antero-posterior axis)
- C. Trục lưng-bụng (dorso-ventral axis)
- D. Trục trái-phải (left-right axis)
Câu 20: Sự biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người được quyết định bởi sự hiện diện của gen nào trên nhiễm sắc thể giới tính?
- A. SRY gen trên nhiễm sắc thể Y
- B. DAX1 gen trên nhiễm sắc thể X
- C. SOX9 gen trên nhiễm sắc thể thường
- D. WNT4 gen trên nhiễm sắc thể X
Câu 21: Trong quá trình phát triển hệ hô hấp, phổi bắt đầu hình thành từ cấu trúc nào của phôi?
- A. Ngoại bì phôi
- B. Trung bì phôi
- C. Nội bì phôi của ống tiêu hóa trước
- D. Mô trung mô xung quanh ống thần kinh
Câu 22: Cơ chế phân tử nào đóng vai trò chính trong việc kiểm soát sự biệt hóa tế bào và hình thái cơ quan trong quá trình phát triển phôi?
- A. Sao chép DNA
- B. Điều hòa biểu hiện gen (gene regulation)
- C. Dịch mã protein
- D. Sửa chữa DNA
Câu 23: Sự hình thành đốt sống (somitogenesis) là quá trình tạo ra các đốt nguyên thủy (somite) từ trung bì cạnh trục (paraxial mesoderm). Các đốt nguyên thủy này sẽ biệt hóa thành các cấu trúc nào?
- A. Nội tạng và mạch máu
- B. Da và hệ thần kinh
- C. Chi và xương chậu
- D. Xương cột sống, cơ vân và da (một phần)
Câu 24: Hiện tượng nào sau đây không phải là một cơ chế chính gây ra dị tật bẩm sinh?
- A. Đột biến gen
- B. Rối loạn nhiễm sắc thể
- C. Tập thể dục vừa phải của mẹ trong thai kỳ
- D. Tác động của tác nhân môi trường (teratogens)
Câu 25: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (prenatal screening) thường được thực hiện trong ba tháng đầu thai kỳ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Phát hiện nguy cơ cao mắc các hội chứng Down, Edwards và Patau
- B. Xác định giới tính thai nhi
- C. Đánh giá sự phát triển toàn diện của thai nhi
- D. Chẩn đoán chính xác tất cả các dị tật bẩm sinh
Câu 26: Kỹ thuật chẩn đoán trước sinh xâm lấn (invasive prenatal diagnosis) nào cho phép lấy mẫu绒毛膜绒毛 (chorionic villus sampling - CVS) để phân tích di truyền?
- A. Siêu âm thai
- B. Sinh thiết gai nhau (CVS)
- C. Chọc ối (amniocentesis)
- D. Đo điện tim thai (fetal ECG)
Câu 27: Trong quá trình phát triển hệ tiêu hóa, gan và tuyến tụy phát sinh từ phần nào của ống tiêu hóa nguyên thủy?
- A. Ống tiêu hóa trước
- B. Ống tiêu hóa giữa
- C. Ống tiêu hóa sau
- D. Túi noãn hoàng
Câu 28: Sự hình thành vòm miệng (palatogenesis) là một quá trình phức tạp. Khiếm khuyết trong quá trình này có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào?
- A. Sứt môi và hở hàm ếch
- B. Nứt đốt sống
- C. Tim bẩm sinh
- D. Thoát vị rốn
Câu 29: Một cặp vợ chồng đến tư vấn di truyền vì họ đã có một con bị hội chứng Down (trisomy 21). Nguy cơ họ sinh con thứ hai cũng bị hội chứng Down là bao nhiêu, giả sử người mẹ không tăng đáng kể về tuổi?
- A. Tương đương với nguy cơ chung của dân số
- B. Cao hơn nguy cơ chung của dân số nhưng vẫn thấp (khoảng 1%)
- C. 50%
- D. Gần như chắc chắn (trên 90%)
Câu 30: Một nghiên cứu dịch tễ học quan sát thấy mối liên quan giữa việc sử dụng một loại thuốc mới trong thai kỳ và tăng tỷ lệ dị tật tim bẩm sinh. Để xác định mối quan hệ nhân quả, bước tiếp theo quan trọng nhất trong nghiên cứu là gì?
- A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
- B. Thực hiện phân tích hồi quy đa biến
- C. Tiến hành nghiên cứu trên mô hình động vật và tế bào để tìm cơ chế sinh học
- D. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí khoa học