Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phôi Thai Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình thụ tinh ở động vật có vú, phản ứng acrosome đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường khả năng di chuyển của tinh trùng trong đường sinh dục nữ.
- B. Xuyên qua lớp màng zona pellucida của noãn bào.
- C. Ngăn chặn hiện tượng đa tinh trùng.
- D. Kích hoạt sự phân chia tế bào của hợp tử.
Câu 2: Sự phân cắt phôi (cleavage) khác biệt cơ bản so với phân bào nguyên nhiễm (mitosis) ở chỗ:
- A. Chỉ xảy ra ở tế bào trứng đã thụ tinh.
- B. Không có pha S trong chu kỳ tế bào.
- C. Tạo ra các tế bào nhỏ hơn mà không làm tăng tổng thể tích phôi.
- D. Xảy ra nhanh hơn nhiều so với phân bào nguyên nhiễm.
Câu 3: Chọn phát biểu sai về túi phôi nang (blastocyst) ở người:
- A. Gồm lớp tế bào lá nuôi (trophoblast) bao bên ngoài và khối tế bào mầm bên trong (inner cell mass).
- B. Hình thành khoảng trống chứa dịch gọi là khoang phôi nang (blastocoel).
- C. Khối tế bào mầm bên trong sẽ phát triển thành phôi thai.
- D. Lớp tế bào lá nuôi sẽ biệt hóa thành màng ối.
Câu 4: Quá trình làm tổ (implantation) của phôi nang thường diễn ra ở giai đoạn nào sau thụ tinh và tại vị trí nào trong tử cung?
- A. Ngày 1-2, vòi trứng.
- B. Ngày 6-7, niêm mạc tử cung.
- C. Ngày 10-12, lớp cơ tử cung.
- D. Ngày 15-20, phúc mạc tử cung.
Câu 5: Gastrulation là giai đoạn quan trọng trong phát triển phôi, đặc trưng bởi sự hình thành:
- A. Túi phôi nang và khoang ối.
- B. Ống thần kinh và dây sống.
- C. Ba lá phôi: ngoại bì, trung bì và nội bì.
- D. Các mầm cơ quan đầu tiên.
Câu 6: Ngoại bì phôi (ectoderm) là nguồn gốc phát sinh của cấu trúc nào sau đây?
- A. Hệ thần kinh và biểu bì da.
- B. Hệ cơ và hệ xương.
- C. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp.
- D. Hệ tuần hoàn và hệ tiết niệu.
Câu 7: Trung bì phôi (mesoderm) chịu trách nhiệm hình thành nên nhóm cấu trúc nào trong cơ thể?
- A. Biểu mô các tuyến và ống tiêu hóa.
- B. Hệ cơ, hệ xương và hệ tuần hoàn.
- C. Lớp lót biểu mô của phổi và gan.
- D. Nhu mô não và tủy sống.
Câu 8: Nội bì phôi (endoderm) là tiền thân của:
- A. Lớp biểu bì da và hệ thần kinh ngoại biên.
- B. Mô sụn, mô xương và máu.
- C. Cơ tim và mạch máu.
- D. Lớp lót biểu mô của ống tiêu hóa và phổi.
Câu 9: Ống thần kinh (neural tube) được hình thành từ lá phôi nào và thông qua quá trình nào?
- A. Ngoại bì phôi, neurulation.
- B. Trung bì phôi, gastrulation.
- C. Nội bì phôi, organogenesis.
- D. Trung bì phôi, somite formation.
Câu 10: Mào thần kinh (neural crest) là một cấu trúc đặc biệt có nguồn gốc từ:
- A. Nội bì phôi.
- B. Trung bì phôi.
- C. Ngoại bì thần kinh.
- D. Trung bì cạnh trục.
Câu 11: Somites, được hình thành từ trung bì cạnh trục, sẽ biệt hóa thành cấu trúc nào?
- A. Các đốt sống và dây thần kinh cột sống.
- B. Xương cột sống, cơ vân và da.
- C. Thận và tuyến thượng thận.
- D. Tim và mạch máu lớn.
Câu 12: Túi noãn hoàng (yolk sac) ở người có vai trò chính trong giai đoạn phát triển phôi sớm là:
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi.
- B. Bài tiết chất thải của phôi.
- C. Tham gia vào quá trình hô hấp của phôi.
- D. Hình thành các tế bào máu đầu tiên và tế bào mầm nguyên thủy.
Câu 13: Màng ối (amnion) có chức năng quan trọng nhất là:
- A. Bảo vệ phôi khỏi các tác động cơ học và tạo môi trường phát triển.
- B. Trao đổi chất dinh dưỡng và khí với mẹ.
- C. Bài tiết hormone thai kỳ.
- D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào phôi.
Câu 14: Dây rốn (umbilical cord) có nguồn gốc từ cấu trúc phôi nào?
- A. Màng ối.
- B. Túi niệu nang.
- C. Cuống phôi và cuống túi noãn hoàng.
- D. Màng đệm.
Câu 15: Nhau thai (placenta) có bản chất từ tổ chức của:
- A. Chỉ từ phôi.
- B. Phôi và mẹ.
- C. Chỉ từ mẹ.
- D. Túi ối và túi noãn hoàng.
Câu 16: Chức năng chính của nhau thai là:
- A. Bảo vệ thai khỏi các tác nhân gây bệnh.
- B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai.
- C. Giúp thai cử động tự do.
- D. Trao đổi chất dinh dưỡng, khí và chất thải giữa mẹ và thai.
Câu 17: Trong quá trình phát triển tim mạch, cấu trúc tim nguyên thủy được hình thành từ:
- A. Trung bì tạng.
- B. Trung bì thành.
- C. Ngoại bì phôi.
- D. Nội bì phôi.
Câu 18: Sự đóng ống tim (heart tube formation) xảy ra vào khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ?
- A. Tuần thứ 1-2.
- B. Tuần thứ 3-4.
- C. Tuần thứ 5-6.
- D. Tuần thứ 7-8.
Câu 19: Hệ hô hấp phát triển từ túi phôi nào?
- A. Túi giữa ruột (midgut).
- B. Túi sau ruột (hindgut).
- C. Túi trước ruột (foregut).
- D. Túi noãn hoàng.
Câu 20: Cơ quan nào sau đây không có nguồn gốc từ túi hầu (pharyngeal pouches)?
- A. Tuyến ức.
- B. Tuyến cận giáp.
- C. Hòm nhĩ và vòi Eustachian.
- D. Tuyến yên.
Câu 21: Thận vĩnh viễn (metanephros) phát triển từ cấu trúc trung bì nào?
- A. Trung bì cạnh trục.
- B. Trung bì trung gian.
- C. Trung bì bên.
- D. Ngoại bì phôi.
Câu 22: Cơ quan sinh dục phát triển từ lá phôi nào?
- A. Ngoại bì phôi.
- B. Nội bì phôi.
- C. Trung bì trung gian.
- D. Trung bì cạnh trục.
Câu 23: Sự biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người chịu ảnh hưởng chính bởi:
- A. Gen SRY trên nhiễm sắc thể Y.
- B. Nhiễm sắc thể X.
- C. Hormone estrogen từ mẹ.
- D. Môi trường tử cung.
Câu 24: Dị tật ống thần kinh (neural tube defects) xảy ra do sự bất thường trong quá trình:
- A. Gastrulation.
- B. Neurulation.
- C. Phân cắt phôi.
- D. Làm tổ.
Câu 25: Dị tật bẩm sinh nào sau đây là do bất thường trong quá trình phát triển của mào thần kinh?
- A. Tật nứt đốt sống.
- B. Sứt môi, hở hàm ếch.
- C. Hội chứng DiGeorge.
- D. Thoát vị rốn.
Câu 26: Thời kỳ phôi thai (embryonic period) kéo dài từ tuần thứ mấy đến tuần thứ mấy của thai kỳ và có đặc điểm gì?
- A. Tuần 1-2, giai đoạn phân cắt phôi và làm tổ.
- B. Tuần 9-12, giai đoạn phát triển và hoàn thiện cơ quan.
- C. Tuần 13-40, giai đoạn tăng trưởng và trưởng thành của thai.
- D. Tuần 3-8, giai đoạn hình thành cơ quan và rất nhạy cảm với tác nhân gây quái thai.
Câu 27: Thời kỳ bào thai (fetal period) chủ yếu tập trung vào quá trình:
- A. Hình thành các lá phôi.
- B. Tăng trưởng và hoàn thiện chức năng của các cơ quan.
- C. Đóng ống thần kinh.
- D. Gastrulation.
Câu 28: Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật ống thần kinh?
- A. Vitamin A.
- B. Vitamin C.
- C. Acid folic (Vitamin B9).
- D. Vitamin D.
Câu 29: Tác nhân gây quái thai (teratogen) là gì?
- A. Yếu tố môi trường gây dị tật bẩm sinh.
- B. Gen đột biến gây bệnh di truyền.
- C. Rối loạn nhiễm sắc thể.
- D. Bất thường trong quá trình thụ tinh.
Câu 30: Một phụ nữ mang thai 8 tuần tuổi bị nhiễm Rubella. Nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi là cao nhất ở hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Tim và hệ tuần hoàn.
- C. Hệ hô hấp.
- D. Hệ tiết niệu.