Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ thư viện tại một trường đại học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho mục tiêu này?

  • A. Phiếu hỏi (Khảo sát bằng bảng câu hỏi)
  • B. Phỏng vấn sâu cá nhân
  • C. Quan sát trực tiếp
  • D. Phân tích tài liệu lưu trữ của thư viện

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, nhóm học sinh được áp dụng phương pháp giảng dạy mới được gọi là gì?

  • A. Nhóm đối chứng
  • B. Nhóm thực nghiệm
  • C. Nhóm ngẫu nhiên
  • D. Nhóm mục tiêu

Câu 3: Loại thang đo nào sau đây cho phép sắp xếp thứ tự các đối tượng nghiên cứu và xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

  • A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
  • B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
  • C. Thang đo khoảng (Interval scale)
  • D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

Câu 4: Để đảm bảo tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra, nhà nghiên cứu cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ mà các câu hỏi trong bài kiểm tra đại diện cho toàn bộ nội dung kiến thức cần kiểm tra.
  • B. Mức độ nhất quán của kết quả bài kiểm tra khi đo lường lại nhiều lần.
  • C. Mức độ tương quan giữa kết quả bài kiểm tra này với một bài kiểm tra khác đo lường cùng khái niệm.
  • D. Mức độ mà bài kiểm tra dự đoán chính xác kết quả trong tương lai.

Câu 5: Một nghiên cứu định tính sử dụng phương pháp phân tích nội dung để tìm hiểu về cách người dân mô tả trải nghiệm của họ về dịch vụ y tế công cộng. Dữ liệu chủ yếu trong nghiên cứu này sẽ là gì?

  • A. Dữ liệu số liệu thống kê về số lượng người sử dụng dịch vụ.
  • B. Dữ liệu văn bản từ các cuộc phỏng vấn sâu và ghi chép quan sát.
  • C. Kết quả đo lường mức độ hài lòng bằng thang điểm Likert.
  • D. Thông tin nhân khẩu học của người tham gia nghiên cứu.

Câu 6: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, "đạo văn" được hiểu là hành vi nào sau đây?

  • A. Tham khảo tài liệu của người khác nhưng có trích dẫn đầy đủ.
  • B. Sử dụng lại kết quả nghiên cứu của chính mình trong một công trình mới.
  • C. Hợp tác với đồng nghiệp để thực hiện một nghiên cứu chung.
  • D. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn từ của người khác mà không trích dẫn nguồn.

Câu 7: Giả thuyết nghiên cứu khoa học có vai trò chính là gì trong quá trình nghiên cứu?

  • A. Mô tả chi tiết về đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Trình bày cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước.
  • C. Đưa ra dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số để kiểm chứng.
  • D. Xác định phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu phù hợp.

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học của học sinh trung học phổ thông?

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
  • B. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
  • C. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)

Câu 9: Trong một nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), nhóm "chứng" được chọn như thế nào?

  • A. Ngẫu nhiên chọn từ cộng đồng chung.
  • B. Chọn từ những người mắc bệnh khác.
  • C. Chọn từ những người không mắc bệnh nhưng có đặc điểm tương tự nhóm bệnh.
  • D. Chọn từ người thân của nhóm bệnh.

Câu 10: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu và cơ hội này là như nhau?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
  • B. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
  • C. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
  • D. Chọn mẫu theo mục đích (Purposive sampling)

Câu 11: Khi phân tích dữ liệu định lượng, phép thống kê mô tả (descriptive statistics) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến số.
  • B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm của dữ liệu.
  • C. Dự đoán giá trị của biến số dựa trên các biến số khác.
  • D. Phân tích sự khác biệt giữa các nhóm.

Câu 12: Tính "khả năng khái quát hóa" (generalizability) là một tiêu chí quan trọng đối với nghiên cứu nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
  • B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography)
  • C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • D. Nghiên cứu hành động (Action research)

Câu 13: Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, "hút thuốc lá" được xem là loại biến số nào?

  • A. Biến phụ thuộc
  • B. Biến độc lập
  • C. Biến kiểm soát
  • D. Biến trung gian

Câu 14: Loại hình nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng số lượng lớn người tham gia và tập trung vào việc đo lường, thống kê, và phân tích số liệu?

  • A. Nghiên cứu tình huống điển hình
  • B. Nghiên cứu diễn giải hiện tượng
  • C. Nghiên cứu hành động
  • D. Nghiên cứu định lượng

Câu 15: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "bàn luận" (discussion) có vai trò chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • B. Liệt kê các kết quả nghiên cứu một cách khách quan.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả và liên hệ với lý thuyết, nghiên cứu trước.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình và kết quả nghiên cứu.

Câu 16: Để đảm bảo tính "tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường, nhà nghiên cứu cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự nhất quán của kết quả đo lường khi thực hiện nhiều lần.
  • B. Mức độ công cụ đo lường bao phủ đầy đủ các khía cạnh của khái niệm.
  • C. Mức độ phù hợp của công cụ đo lường với mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Khả năng công cụ đo lường dự đoán kết quả trong tương lai.

Câu 17: Nghiên cứu khoa học "ứng dụng" (applied research) khác biệt với nghiên cứu khoa học "cơ bản" (basic research) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu sử dụng.
  • B. Mục tiêu và tính thực tiễn của kết quả.
  • C. Đối tượng nghiên cứu.
  • D. Quy mô và phạm vi nghiên cứu.

Câu 18: Trong phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview), người phỏng vấn nên sử dụng loại câu hỏi nào để khuyến khích người tham gia chia sẻ thông tin chi tiết và sâu sắc?

  • A. Câu hỏi đóng (Closed-ended questions)
  • B. Câu hỏi có/không
  • C. Câu hỏi lựa chọn
  • D. Câu hỏi mở (Open-ended questions)

Câu 19: Để kiểm tra "tính giá trị bề mặt" (face validity) của một bảng hỏi, nhà nghiên cứu thường thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Phân tích thống kê kết quả khảo sát.
  • B. Thực hiện khảo sát thử nghiệm trên nhóm nhỏ.
  • C. Xin ý kiến chuyên gia về tính phù hợp của các câu hỏi.
  • D. So sánh kết quả với một công cụ đo lường đã được chuẩn hóa.

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, "tổng quan tài liệu" (literature review) có mục đích chính là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
  • B. Xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • D. Đề xuất phương pháp nghiên cứu phù hợp.

Câu 21: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp mới trong việc giảm tỷ lệ bỏ học ở học sinh trung học?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
  • B. Nghiên cứu mô tả cắt ngang (Cross-sectional descriptive research)
  • C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
  • D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research)

Câu 22: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để hiểu sâu sắc về kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của đối tượng nghiên cứu?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Questionnaire survey)
  • B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • C. Quan sát có cấu trúc (Structured observation)
  • D. Thống kê thứ cấp (Secondary statistics)

Câu 23: Trong thiết kế nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study), nhà nghiên cứu thực hiện điều gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nhóm khác nhau tại cùng một thời điểm.
  • B. Thực hiện nghiên cứu trong phòng thí nghiệm với điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Phân tích tài liệu lịch sử và văn bản cổ.
  • D. Theo dõi cùng một nhóm đối tượng qua nhiều thời điểm khác nhau.

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, "giá trị p" (p-value) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến số.
  • B. Mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu.
  • C. Đánh giá mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả.
  • D. Ước lượng khoảng tin cậy cho tham số tổng thể.

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, "sai số hệ thống" (systematic error) khác với "sai số ngẫu nhiên" (random error) ở điểm nào?

  • A. Sai số ngẫu nhiên dễ dàng kiểm soát hơn sai số hệ thống.
  • B. Sai số hệ thống gây ra sự lệch lạc kết quả theo một hướng nhất định.
  • C. Sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính.
  • D. Cả hai loại sai số đều không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

Câu 26: Quy trình nghiên cứu khoa học thường bắt đầu bằng bước nào sau đây?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu
  • B. Tổng quan tài liệu
  • C. Thu thập dữ liệu
  • D. Phân tích dữ liệu

Câu 27: Nghiên cứu "hỗn hợp" (mixed methods research) kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phương pháp định tính.
  • B. Chỉ phương pháp định lượng.
  • C. Cả phương pháp định tính và định lượng.
  • D. Các phương pháp thống kê khác nhau trong nghiên cứu định lượng.

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo đức" nghiên cứu (research ethics) bao gồm những nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo tính mới của kết quả nghiên cứu.
  • B. Nguyên tắc sử dụng phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất.
  • C. Nguyên tắc công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí uy tín.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng người tham gia, bảo mật thông tin và tránh gây hại.

Câu 29: Để tăng cường tính "giá trị ngoại" (external validity) của một nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố gây nhiễu trong môi trường nghiên cứu.
  • B. Chọn mẫu ngẫu nhiên và đảm bảo tính đại diện của mẫu.
  • C. Sử dụng các công cụ đo lường có độ tin cậy cao.
  • D. Phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê phức tạp.

Câu 30: Loại báo cáo nghiên cứu khoa học nào trình bày một cách chi tiết và chuyên sâu về một vấn đề nghiên cứu cụ thể, thường có độ dài lớn và đi sâu vào phân tích lý thuyết và thực tiễn?

  • A. Bài báo khoa học (Journal article)
  • B. Báo cáo hội nghị (Conference proceeding)
  • C. Sách chuyên khảo (Monograph)
  • D. Báo cáo tóm tắt (Abstract report)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ thư viện tại một trường đại học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho mục tiêu này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, nhóm học sinh được áp dụng phương pháp giảng dạy mới được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại thang đo nào sau đây cho phép sắp xếp thứ tự các đối tượng nghiên cứu và xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để đảm bảo tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra, nhà nghiên cứu cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nghiên cứu định tính sử dụng phương pháp phân tích nội dung để tìm hiểu về cách người dân mô tả trải nghiệm của họ về dịch vụ y tế công cộng. Dữ liệu chủ yếu trong nghiên cứu này sẽ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' được hiểu là hành vi nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả thuyết nghiên cứu khoa học có vai trò chính là gì trong quá trình nghiên cứu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học của học sinh trung học phổ thông?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong một nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), nhóm 'chứng' được chọn như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu và cơ hội này là như nhau?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi phân tích dữ liệu định lượng, phép thống kê mô tả (descriptive statistics) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tính 'khả năng khái quát hóa' (generalizability) là một tiêu chí quan trọng đối với nghiên cứu nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, 'hút thuốc lá' được xem là loại biến số nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hình nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng số lượng lớn người tham gia và tập trung vào việc đo lường, thống kê, và phân tích số liệu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'bàn luận' (discussion) có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đảm bảo tính 'tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường, nhà nghiên cứu cần chú ý đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nghiên cứu khoa học 'ứng dụng' (applied research) khác biệt với nghiên cứu khoa học 'cơ bản' (basic research) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview), người phỏng vấn nên sử dụng loại câu hỏi nào để khuyến khích người tham gia chia sẻ thông tin chi tiết và sâu sắc?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để kiểm tra 'tính giá trị bề mặt' (face validity) của một bảng hỏi, nhà nghiên cứu thường thực hiện bước nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, 'tổng quan tài liệu' (literature review) có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp mới trong việc giảm tỷ lệ bỏ học ở học sinh trung học?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để hiểu sâu sắc về kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của đối tượng nghiên cứu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong thiết kế nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study), nhà nghiên cứu thực hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, 'giá trị p' (p-value) thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, 'sai số hệ thống' (systematic error) khác với 'sai số ngẫu nhiên' (random error) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Quy trình nghiên cứu khoa học thường bắt đầu bằng bước nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nghiên cứu 'hỗn hợp' (mixed methods research) kết hợp những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo đức' nghiên cứu (research ethics) bao gồm những nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để tăng cường tính 'giá trị ngoại' (external validity) của một nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên chú trọng đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Loại báo cáo nghiên cứu khoa học nào trình bày một cách chi tiết và chuyên sâu về một vấn đề nghiên cứu cụ thể, thường có độ dài lớn và đi sâu vào phân tích lý thuyết và thực tiễn?

Xem kết quả