Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú trong quá trình điều trị hóa trị. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sâu về trải nghiệm cá nhân của họ?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu hỏi đóng
- B. Phỏng vấn sâu cá nhân
- C. Thống kê mô tả các chỉ số y tế
- D. Thực nghiệm lâm sàng có nhóm chứng
Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng?
- A. Nghiên cứu định tính tập trung vào số lượng, nghiên cứu định lượng tập trung vào chất lượng.
- B. Nghiên cứu định tính luôn sử dụng mẫu nhỏ, nghiên cứu định lượng luôn sử dụng mẫu lớn.
- C. Nghiên cứu định tính khám phá ý nghĩa và trải nghiệm, nghiên cứu định lượng đo lường và kiểm định các mối quan hệ.
- D. Nghiên cứu định tính phù hợp với khoa học xã hội, nghiên cứu định lượng phù hợp với khoa học tự nhiên.
Câu 3: Để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng giảng dạy trực tuyến, trường đại học X đã gửi bảng khảo sát trực tuyến tới toàn bộ sinh viên. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?
- A. Điều tra bằng phiếu hỏi
- B. Phỏng vấn nhóm
- C. Quan sát có cấu trúc
- D. Phân tích tài liệu thứ cấp
Câu 4: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đến hiệu suất làm việc, nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên nhân viên văn phòng thành hai nhóm: một nhóm làm việc trong môi trường yên tĩnh, nhóm còn lại làm việc trong môi trường có tiếng ồn. Sau đó, họ so sánh năng suất của hai nhóm. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu thuần tập
- D. Thực nghiệm khoa học
Câu 5: Mục tiêu chính của tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Sao chép lại các nghiên cứu trước đó
- B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu mới
- C. Chứng minh rằng đề tài nghiên cứu là mới và chưa ai nghiên cứu
- D. Tìm kiếm phương pháp nghiên cứu đơn giản và dễ thực hiện nhất
Câu 6: Giả thuyết nghiên cứu "Có mối liên hệ giữa mức độ căng thẳng và hiệu suất học tập của sinh viên" thuộc loại giả thuyết nào?
- A. Giả thuyết không (Null hypothesis)
- B. Giả thuyết đơn (Simple hypothesis)
- C. Giả thuyết có hướng (Directional hypothesis)
- D. Giả thuyết phức (Complex hypothesis)
Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) là phù hợp nhất?
- A. Khi tổng thể nghiên cứu quá lớn và không thể tiếp cận hết
- B. Khi nhà nghiên cứu muốn tiết kiệm thời gian và chi phí
- C. Khi mọi thành viên trong tổng thể có đặc điểm tương đồng
- D. Khi tổng thể nghiên cứu bao gồm các nhóm (strata) có tỷ lệ khác nhau và nhà nghiên cứu muốn đảm bảo tính đại diện của mỗi nhóm
Câu 8: Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ hồ sơ bệnh án, báo cáo thống kê y tế và các bài báo khoa học để phân tích xu hướng bệnh tật trong 10 năm qua. Phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu trong nghiên cứu này là gì?
- A. Phỏng vấn chuyên gia y tế
- B. Khảo sát trên bệnh nhân
- C. Phân tích tài liệu thứ cấp
- D. Thực nghiệm trên mô hình bệnh tật
Câu 9: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Phương pháp nghiên cứu" có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?
- A. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách chi tiết
- B. Thuyết phục người đọc về tính cấp thiết của đề tài
- C. Giới thiệu cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước
- D. Đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và khả năng tái kiểm chứng của nghiên cứu
Câu 10: Đạo văn trong nghiên cứu khoa học bị coi là vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghiên cứu. Hành vi nào sau đây được xem là đạo văn?
- A. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không trích dẫn nguồn
- B. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để viết báo cáo
- C. Trình bày lại kết quả nghiên cứu của mình trong một bài báo khác
- D. Hợp tác với đồng nghiệp để thực hiện nghiên cứu chung
Câu 11: Một nhà nghiên cứu xã hội học muốn tìm hiểu sâu về văn hóa của một cộng đồng dân tộc thiểu số. Phương pháp nghiên cứu định tính nào sau đây có thể cung cấp dữ liệu phong phú và chi tiết nhất về văn hóa của cộng đồng này?
- A. Phỏng vấn bán cấu trúc với trưởng bản
- B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography) với quan sát tham gia và phỏng vấn sâu
- C. Khảo sát diện rộng bằng bảng hỏi về phong tục tập quán
- D. Phân tích nội dung các văn bản hành chính về cộng đồng
Câu 12: Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào được nhà nghiên cứu chủ động tác động hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng của nó đến biến số khác?
- A. Biến số kiểm soát (Control variable)
- B. Biến số trung gian (Mediating variable)
- C. Biến số độc lập (Independent variable)
- D. Biến số phụ thuộc (Dependent variable)
Câu 13: Để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu khi chắc chắn đúng
- B. Luôn bảo vệ quan điểm cá nhân trong quá trình nghiên cứu
- C. Chỉ sử dụng phương pháp nghiên cứu đã được kiểm chứng
- D. Thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu dựa trên bằng chứng thực tế, không thiên vị
Câu 14: Một nghiên cứu muốn so sánh hiệu quả của hai phương pháp dạy học mới (A và B) đối với kết quả học tập môn Toán của học sinh lớp 6. Thiết kế nghiên cứu nào là phù hợp nhất để kiểm định hiệu quả của hai phương pháp này?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang so sánh
- B. Thực nghiệm có nhóm đối chứng trước-sau (Pre-test Post-test Control Group Design)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng so sánh
- D. Nghiên cứu thuần tập theo thời gian
Câu 15: Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa từ dữ liệu văn bản hoặc phi văn bản?
- A. Thống kê mô tả
- B. Phân tích hồi quy
- C. Phân tích nội dung (Content analysis) và phân tích chủ đề (Thematic analysis)
- D. Kiểm định giả thuyết thống kê
Câu 16: Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu khoa học thường được thể hiện rõ nhất ở phần nào trong đề cương hoặc báo cáo nghiên cứu?
- A. Phần mở đầu (hoặc phần đặt vấn đề)
- B. Phần tổng quan tài liệu
- C. Phần phương pháp nghiên cứu
- D. Phần kết quả nghiên cứu
Câu 17: Khi thiết kế bảng hỏi cho nghiên cứu định lượng, loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về tần suất hoặc mức độ đồng ý/không đồng ý của người trả lời?
- A. Câu hỏi mở
- B. Câu hỏi đóng với thang đo Likert hoặc thang đo tần suất
- C. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn
- D. Câu hỏi phỏng vấn sâu
Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu nghiên cứu" được hiểu là gì?
- A. Toàn bộ đối tượng mà nhà nghiên cứu quan tâm
- B. Một nhóm nhỏ các nhà khoa học tham gia nghiên cứu
- C. Một tập hợp con của tổng thể nghiên cứu được lựa chọn để thu thập dữ liệu
- D. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong đề tài
Câu 19: Kết quả của nghiên cứu khoa học cần đảm bảo tính "thực tiễn". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Kết quả nghiên cứu phải được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín
- B. Kết quả nghiên cứu phải được hội đồng khoa học đánh giá cao
- C. Kết quả nghiên cứu phải mới so với các nghiên cứu trước đó
- D. Kết quả nghiên cứu có khả năng ứng dụng vào thực tế, giải quyết vấn đề hoặc mang lại lợi ích
Câu 20: Hội nghị khoa học có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Cấp kinh phí cho các đề tài nghiên cứu
- B. Trao đổi, thảo luận và công bố kết quả nghiên cứu với cộng đồng khoa học
- C. Đánh giá năng lực nghiên cứu của các nhà khoa học
- D. Xây dựng mạng lưới hợp tác nghiên cứu quốc tế
Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và chất lượng giấc ngủ của thanh thiếu niên. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để xác định mối quan hệ này về mặt định lượng?
- A. Phỏng vấn sâu thanh thiếu niên về thói quen sử dụng mạng xã hội và giấc ngủ
- B. Quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội và giấc ngủ của thanh thiếu niên
- C. Khảo sát bằng bảng hỏi và phân tích tương quan (correlation) giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và các chỉ số giấc ngủ
- D. Nghiên cứu trường hợp điển hình về một thanh thiếu niên nghiện mạng xã hội và mất ngủ
Câu 22: Trong quá trình xử lý dữ liệu định lượng, bước "mã hóa dữ liệu" (data coding) có ý nghĩa gì?
- A. Kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu
- B. Làm sạch dữ liệu khỏi các giá trị ngoại lệ hoặc sai sót
- C. Thống kê mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu
- D. Chuyển đổi dữ liệu thô (ví dụ: câu trả lời bằng chữ) thành dạng số để phân tích thống kê
Câu 23: "Đề cương nghiên cứu khoa học" có vai trò như thế nào trong quá trình thực hiện một đề tài?
- A. Báo cáo tóm tắt kết quả nghiên cứu sau khi hoàn thành
- B. Bản kế hoạch chi tiết, định hướng và kiểm soát toàn bộ quá trình nghiên cứu
- C. Tài liệu dùng để xin cấp phép thực hiện nghiên cứu
- D. Công cụ để đánh giá chất lượng nghiên cứu sau khi kết thúc
Câu 24: Nguyên tắc "tôn trọng đồng nghiệp" trong đạo đức nghiên cứu khoa học đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:
- A. Luôn trích dẫn công trình của đồng nghiệp, kể cả khi không liên quan
- B. Không bao giờ phê bình công trình nghiên cứu của đồng nghiệp
- C. Ghi nhận và tôn trọng đóng góp của đồng nghiệp, hợp tác và chia sẻ thông tin một cách xây dựng
- D. Cạnh tranh với đồng nghiệp để đạt được thành tựu khoa học cao hơn
Câu 25: Phương pháp "quan sát khoa học" khác với quan sát thông thường ở điểm nào?
- A. Quan sát khoa học chỉ sử dụng các giác quan, quan sát thông thường sử dụng công cụ hỗ trợ
- B. Quan sát khoa học chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, quan sát thông thường ở môi trường tự nhiên
- C. Quan sát khoa học luôn thu thập dữ liệu định lượng, quan sát thông thường thu thập dữ liệu định tính
- D. Quan sát khoa học được thực hiện một cách có mục đích, có kế hoạch và hệ thống, nhằm thu thập dữ liệu cho nghiên cứu
Câu 26: Để đánh giá độ tin cậy của một thang đo (ví dụ: thang đo mức độ hài lòng), nhà nghiên cứu thường sử dụng hệ số Cronbach"s Alpha. Hệ số này đo lường khía cạnh nào của độ tin cậy?
- A. Độ tin cậy bên trong (internal consistency) của thang đo
- B. Độ tin cậy giữa các người đánh giá (inter-rater reliability)
- C. Độ tin cậy kiểm tra lại (test-retest reliability)
- D. Độ tin cậy về tính giá trị nội dung (content validity)
Câu 27: Trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), nhóm "chứng" (control group) được lựa chọn như thế nào?
- A. Được lựa chọn ngẫu nhiên từ tổng thể chung
- B. Tương đồng với nhóm bệnh (case group) về các đặc điểm nhân khẩu học và yếu tố nguy cơ, nhưng không mắc bệnh đang nghiên cứu
- C. Là nhóm không tiếp xúc với yếu tố phơi nhiễm
- D. Là nhóm được điều trị bằng phương pháp chuẩn hiện hành
Câu 28: "Tính mới" của kết quả nghiên cứu khoa học có ý nghĩa quan trọng vì:
- A. Đảm bảo rằng nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp hiện đại nhất
- B. Chứng tỏ rằng nhà nghiên cứu là người đầu tiên thực hiện đề tài này
- C. Góp phần bổ sung tri thức mới cho lĩnh vực nghiên cứu, mở rộng hiểu biết hoặc đưa ra giải pháp mới
- D. Giúp nghiên cứu dễ dàng được công bố trên các tạp chí khoa học
Câu 29: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Bàn luận" (Discussion) có chức năng chính là gì?
- A. Trình bày chi tiết các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng
- B. Liệt kê tất cả các kết quả nghiên cứu một cách khách quan
- C. Tóm tắt lại các phát hiện chính của nghiên cứu
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước, và thảo luận về hạn chế cũng như gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo
Câu 30: "Sở hữu trí tuệ" trong nghiên cứu khoa học được bảo hộ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Ngăn chặn việc công bố kết quả nghiên cứu quá sớm
- B. Khuyến khích hoạt động sáng tạo, bảo vệ quyền lợi của nhà khoa học và thúc đẩy ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế
- C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các nhà khoa học
- D. Đảm bảo nguồn thu nhập cho các tổ chức nghiên cứu khoa học