Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm sống của những người trẻ trưởng thành trong đại dịch COVID-19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sâu sắc về trải nghiệm cá nhân và quan điểm của họ?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
- B. Phỏng vấn sâu cá nhân với một nhóm người trẻ đại diện.
- C. Thực nghiệm có nhóm đối chứng để đo lường mức độ ảnh hưởng tâm lý.
- D. Phân tích thống kê dữ liệu từ các báo cáo y tế công cộng.
Câu 2: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của phương pháp dạy học mới, giáo viên chia ngẫu nhiên học sinh thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Sau một học kỳ, kết quả học tập của hai nhóm được so sánh. Thiết kế nghiên cứu này được gọi là gì?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
- B. Nghiên cứu tương quan.
- C. Nghiên cứu trường hợp.
- D. Nghiên cứu thực nghiệm có đối chứng.
Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "tổng quan tài liệu" trong quá trình nghiên cứu khoa học?
- A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo sẽ sử dụng trong báo cáo nghiên cứu.
- B. Sao chép và tóm tắt nội dung chính của các bài báo khoa học liên quan.
- C. Phân tích, tổng hợp các nghiên cứu đã có để xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết.
- D. Chứng minh rằng đề tài nghiên cứu là hoàn toàn mới và chưa ai từng nghiên cứu.
Câu 4: Một nhà nghiên cứu đo lường chiều cao và cân nặng của 200 sinh viên và tính toán chỉ số BMI (Body Mass Index) của từng người. Loại dữ liệu nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
- A. Dữ liệu định lượng.
- B. Dữ liệu định tính.
- C. Dữ liệu hỗn hợp.
- D. Dữ liệu thứ cấp.
Câu 5: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" được hiểu là hành vi nào sau đây?
- A. Tham khảo ý tưởng từ công trình của người khác và trích dẫn đầy đủ.
- B. Sử dụng lại dữ liệu đã thu thập trong một nghiên cứu trước đó của chính mình.
- C. Hợp tác với đồng nghiệp để cùng viết một bài báo khoa học.
- D. Sử dụng ý tưởng, câu văn hoặc kết quả nghiên cứu của người khác mà không trích dẫn nguồn.
Câu 6: Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để nghiên cứu về "quan điểm của người dân về chính sách giao thông mới" trong một thành phố lớn.
- A. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ chuyên gia giao thông.
- B. Quan sát hành vi giao thông của người dân tại các điểm nút giao thông.
- C. Điều tra bằng phiếu hỏi gửi ngẫu nhiên đến người dân qua email và mạng xã hội.
- D. Phân tích nội dung các bài báo và phóng sự truyền hình về chính sách giao thông.
Câu 7: "Giả thuyết nghiên cứu" có vai trò gì trong một đề tài nghiên cứu khoa học?
- A. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề nghiên cứu.
- B. Đưa ra dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số và định hướng cho việc kiểm chứng.
- C. Thay thế cho câu hỏi nghiên cứu khi vấn đề chưa được xác định rõ ràng.
- D. Tóm tắt kết quả mong đợi của nghiên cứu sau khi thu thập dữ liệu.
Câu 8: Phân tích phương sai (ANOVA) là một kỹ thuật thống kê thường được sử dụng để:
- A. Mô tả các đặc điểm cơ bản của mẫu dữ liệu.
- B. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến số định lượng.
- C. So sánh trung bình của một biến số định lượng giữa ba nhóm hoặc nhiều hơn.
- D. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong mô hình hồi quy.
Câu 9: Trong nghiên cứu định tính, phương pháp "phân tích nội dung" (content analysis) thường được dùng để:
- A. Thống kê tần suất xuất hiện của các từ khóa trong văn bản.
- B. Xác định các chủ đề, mô hình và ý nghĩa tiềm ẩn trong dữ liệu văn bản hoặc hình ảnh.
- C. Đo lường mức độ đồng thuận giữa các nhà nghiên cứu về một vấn đề.
- D. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện được mô tả trong tài liệu.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo "tính giá trị" (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học?
- A. Công cụ đo lường dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian.
- B. Kết quả đo lường ổn định và nhất quán qua các lần đo khác nhau.
- C. Công cụ đo lường được xây dựng dựa trên lý thuyết khoa học vững chắc.
- D. Công cụ đo lường thực sự đo lường được khái niệm hoặc hiện tượng mà nó được thiết kế để đo lường.
Câu 11: Nghiên cứu "dịch tễ học" chủ yếu tập trung vào việc:
- A. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
- B. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh truyền nhiễm.
- C. Nghiên cứu tác động của môi trường đến sức khỏe cá nhân.
- D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế công cộng.
Câu 12: Trong quá trình "chọn mẫu" nghiên cứu, "mẫu đại diện" (representative sample) có ý nghĩa gì?
- A. Mẫu có kích thước lớn để đảm bảo độ tin cậy thống kê.
- B. Mẫu có các đặc điểm tương tự như tổng thể nghiên cứu, cho phép khái quát hóa kết quả.
- C. Mẫu được chọn một cách ngẫu nhiên hoàn toàn để tránh thiên vị.
- D. Mẫu bao gồm những đối tượng điển hình nhất cho vấn đề nghiên cứu.
Câu 13: "Nghiên cứu hành động" (action research) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc mô tả hiện tượng mà không can thiệp vào thực tế.
- B. Chủ yếu sử dụng phương pháp định lượng để đo lường hiệu quả can thiệp.
- C. Kết hợp nghiên cứu và hành động thực tiễn để giải quyết vấn đề cụ thể trong một bối cảnh nhất định.
- D. Được thực hiện trong phòng thí nghiệm với điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
Câu 14: "Sai số hệ thống" (systematic error) trong nghiên cứu khoa học là gì và nó khác với "sai số ngẫu nhiên" (random error) như thế nào?
- A. Cả hai loại sai số đều làm giảm độ tin cậy của kết quả nghiên cứu như nhau.
- B. Sai số ngẫu nhiên có thể dự đoán và kiểm soát được, còn sai số hệ thống thì không.
- C. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính, còn sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu định lượng.
- D. Sai số hệ thống là sai số có tính nhất quán và lệch theo một hướng cụ thể, còn sai số ngẫu nhiên là sai số không có quy luật và khó dự đoán.
Câu 15: "Biến số kiểm soát" (control variable) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu thực nghiệm?
- A. Đo lường mức độ ảnh hưởng của biến số độc lập lên biến số phụ thuộc.
- B. Loại trừ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu có thể tác động đến kết quả.
- C. Đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu so với tổng thể.
- D. Tăng cường tính giá trị bên ngoài (khả năng khái quát hóa) của nghiên cứu.
Câu 16: Phương pháp "nghiên cứu trường hợp" (case study) phù hợp nhất để:
- A. Khảo sát mối quan hệ giữa nhiều biến số trong một quần thể lớn.
- B. Thực hiện các thử nghiệm để kiểm chứng giả thuyết nhân quả.
- C. Nghiên cứu sâu một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể để hiểu rõ bối cảnh và các yếu tố liên quan.
- D. Thu thập dữ liệu định lượng trên diện rộng để thống kê và so sánh.
Câu 17: "Phương pháp Delphi" được sử dụng chủ yếu để:
- A. Phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn nhóm tập trung.
- B. Thực hiện các thí nghiệm lặp đi lặp lại để tìm ra giải pháp tối ưu.
- C. Thu thập dữ liệu định lượng thông qua khảo sát trực tuyến diện rộng.
- D. Thu thập và tổng hợp ý kiến của các chuyên gia về một vấn đề phức tạp thông qua nhiều vòng hỏi đáp ẩn danh.
Câu 18: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "bàn luận" (discussion) có vai trò chính là:
- A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu và quy trình thu thập dữ liệu.
- B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước và thảo luận về hạn chế.
- C. Tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra kết luận cuối cùng của nghiên cứu.
- D. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo được sử dụng trong nghiên cứu.
Câu 19: "Tính khả thi" (feasibility) là một tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đề tài nghiên cứu, nó đề cập đến:
- A. Mức độ cấp thiết và ý nghĩa khoa học của vấn đề nghiên cứu.
- B. Tính mới và độc đáo của ý tưởng nghiên cứu so với các công trình trước.
- C. Khả năng thực hiện nghiên cứu thành công với nguồn lực, thời gian và kỹ năng hiện có.
- D. Sự phù hợp của đề tài nghiên cứu với lĩnh vực chuyên môn và sở thích của nhà nghiên cứu.
Câu 20: "Thang đo Likert" thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào trong nghiên cứu?
- A. Biến số định lượng liên tục (ví dụ: chiều cao, cân nặng).
- B. Biến số định lượng rời rạc (ví dụ: số con, số lần).
- C. Biến số định danh (ví dụ: giới tính, dân tộc).
- D. Biến số thứ bậc hoặc thái độ, quan điểm (ví dụ: mức độ hài lòng, đồng ý).
Câu 21: "Phương pháp phân tích gộp" (meta-analysis) được sử dụng để:
- A. Tổng hợp và phân tích kết quả từ nhiều nghiên cứu riêng lẻ để đưa ra kết luận chung về một vấn đề.
- B. Phân tích dữ liệu lớn (big data) để tìm ra các xu hướng và mối quan hệ.
- C. Phân tích dữ liệu định tính từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: phỏng vấn, quan sát, tài liệu).
- D. Phân tích sự thay đổi của một hiện tượng theo thời gian trong nghiên cứu dọc.
Câu 22: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) được thể hiện như thế nào?
- A. Nhà nghiên cứu luôn giữ thái độ trung lập và không có bất kỳ quan điểm cá nhân nào.
- B. Kết quả nghiên cứu phải phù hợp với mong đợi và giả thuyết ban đầu của nhà nghiên cứu.
- C. Quá trình nghiên cứu và kết quả được trình bày một cách trung thực, dựa trên bằng chứng và lý luận khoa học, không bị ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân.
- D. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học độc lập để đảm bảo tính khách quan.
Câu 23: "Mô hình hóa cấu trúc tuyến tính" (Structural Equation Modeling - SEM) là một kỹ thuật phân tích phức tạp, thường được sử dụng để:
- A. So sánh trung bình của nhiều nhóm và biến số khác nhau.
- B. Kiểm định các mối quan hệ phức tạp giữa nhiều biến số tiềm ẩn và biến số quan sát được trong một mô hình lý thuyết.
- C. Phân tích dữ liệu dọc để xem xét sự thay đổi theo thời gian.
- D. Phân tích dữ liệu không gian để xem xét sự phân bố địa lý của hiện tượng.
Câu 24: "Phương pháp lấy mẫuSnowball" (Snowball sampling) thường được sử dụng khi:
- A. Muốn chọn mẫu ngẫu nhiên từ một tổng thể có danh sách đầy đủ.
- B. Cần đảm bảo tính đại diện cao của mẫu so với tổng thể.
- C. Nghiên cứu về các nhóm dân số đặc biệt, khó tiếp cận hoặc ẩn danh.
- D. Muốn tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu trên diện rộng.
Câu 25: "Nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) kết hợp ưu điểm của:
- A. Nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng trong các giai đoạn khác nhau của dự án.
- B. Các phương pháp thu thập dữ liệu khác nhau (ví dụ: phỏng vấn và quan sát) trong cùng một nghiên cứu.
- C. Các cách tiếp cận lý thuyết khác nhau để giải thích cùng một hiện tượng.
- D. Nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng một cách hệ thống và có chủ ý để tăng cường chiều sâu và độ tin cậy của kết quả.
Câu 26: "Tính tái lập" (replicability) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là:
- A. Kết quả nghiên cứu có thể được công bố trên nhiều tạp chí khoa học khác nhau.
- B. Nghiên cứu khác có thể thực hiện lại quy trình nghiên cứu tương tự và thu được kết quả tương tự.
- C. Dữ liệu nghiên cứu được lưu trữ công khai và dễ dàng truy cập.
- D. Nghiên cứu được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau để đảm bảo tính khách quan.
Câu 27: Trong nghiên cứu định lượng, "p-value" (giá trị p) được sử dụng để:
- A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến số.
- B. Ước lượng khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể.
- C. Xác định mức độ bằng chứng chống lại giả thuyết không (null hypothesis).
- D. Đánh giá kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu.
Câu 28: "Phương pháp nghiên cứu định hướng ứng dụng" (translational research) tập trung vào việc:
- A. Phát triển lý thuyết khoa học mới dựa trên các quan sát thực tế.
- B. Mô tả chi tiết các đặc điểm của một hiện tượng hoặc quần thể.
- C. Tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của các vấn đề xã hội hoặc tự nhiên.
- D. Chuyển đổi các phát hiện nghiên cứu khoa học cơ bản thành các ứng dụng thực tiễn, can thiệp hoặc chính sách có lợi cho sức khỏe cộng đồng hoặc xã hội.
Câu 29: "Khung lý thuyết" (theoretical framework) trong nghiên cứu khoa học có vai trò:
- A. Cung cấp nền tảng lý luận, khái niệm và mối quan hệ giữa các biến số để định hướng nghiên cứu và giải thích kết quả.
- B. Liệt kê danh sách các giả thuyết nghiên cứu cần kiểm chứng.
- C. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu và các công cụ thu thập dữ liệu.
- D. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính và đưa ra kết luận.
Câu 30: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, biểu đồ dạng "hộp và râu" (box plot) thường được sử dụng để:
- A. So sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm khác nhau.
- B. Mô tả sự phân bố của dữ liệu, bao gồm trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại lệ.
- C. Thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- D. Biểu diễn mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng.