Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Axit amin nào sau đây có nhóm R chứa lưu huỳnh và có khả năng tạo cầu disulfide, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Lysine
  • B. Serine
  • C. Aspartic acid
  • D. Cysteine

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của một axit amin và nhóm amino của axit amin kế tiếp. Loại phản ứng hóa học nào tạo ra liên kết peptide?

  • A. Thủy phân (Hydrolysis)
  • B. Ngưng tụ (Condensation/Dehydration)
  • C. Oxi hóa - khử (Redox)
  • D. Este hóa (Esterification)

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết yếu nào, tạo nên các dạng phổ biến như alpha-helix và beta-sheet?

  • A. Liên kết ion
  • B. Tương tác kỵ nước
  • C. Liên kết hydro
  • D. Cầu disulfide

Câu 4: Một protein có cấu trúc bậc bốn, điều này chỉ ra protein đó có đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Được tạo thành từ hai hoặc nhiều chuỗi polypeptide
  • B. Có chứa nhóm ngoại (prosthetic group)
  • C. Chỉ tồn tại ở dạng sợi (fibrous)
  • D. Chỉ có một cấu trúc không gian ba chiều duy nhất

Câu 5: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy trong máu. Thành phần cấu tạo quan trọng của hemoglobin giúp nó liên kết và giải phóng oxy là gì?

  • A. Chuỗi polypeptide globin
  • B. Nhóm heme chứa ion sắt (Fe2+)
  • C. Liên kết disulfide giữa các chuỗi globin
  • D. Các axit amin kỵ nước ở lõi protein

Câu 6: Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính (denaturation)?

  • A. Liên kết peptide bị phá vỡ
  • B. Trình tự axit amin bị thay đổi
  • C. Cấu trúc bậc cao bị phá vỡ, protein mất chức năng
  • D. Protein tăng cường hoạt tính xúc tác

Câu 7: Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để phân tách protein dựa trên sự khác biệt về kích thước phân tử?

  • A. Sắc ký trao đổi ion
  • B. Sắc ký ái lực
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Sắc ký gel lọc (Gel filtration chromatography)

Câu 8: Isoelectric point (pI) của protein là gì?

  • A. pH mà tại đó protein tích điện dương tối đa
  • B. pH mà tại đó protein có điện tích ròng bằng không
  • C. pH tối ưu cho hoạt động của protein enzyme
  • D. pH mà tại đó protein kết tủa hoàn toàn

Câu 9: Trong kỹ thuật điện di trên gel polyacrylamide (PAGE), yếu tố nào quyết định tốc độ di chuyển của protein?

  • A. Kích thước và điện tích của protein
  • B. Hình dạng cấu trúc bậc ba của protein
  • C. Nồng độ gel polyacrylamide
  • D. pH của dung dịch đệm điện di

Câu 10: Enzim trypsin cắt liên kết peptide ở phía carboxyl của axit amin nào?

  • A. Phenylalanine
  • B. Glutamate
  • C. Lysine và Arginine
  • D. Glycine

Câu 11: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện protein dựa trên phản ứng của ion Cu2+ với liên kết peptide trong môi trường kiềm. Điều gì tạo nên màu tím đặc trưng trong xét nghiệm dương tính?

  • A. Sự oxi hóa của ion Cu2+ thành Cu+
  • B. Phức chất màu giữa Cu2+ và liên kết peptide
  • C. Kết tủa protein trong môi trường kiềm
  • D. Sự khử của ion Cu2+ bởi nhóm -SH của cysteine

Câu 12: Trong phân tích định lượng protein bằng phương pháp Bradford, thuốc nhuộm Coomassie Brilliant Blue G-250 chuyển màu từ đỏ sang xanh khi liên kết với protein. Cơ chế nào gây ra sự thay đổi màu này?

  • A. Sự proton hóa của thuốc nhuộm trong môi trường protein
  • B. Sự oxi hóa thuốc nhuộm bởi protein
  • C. Sự khử thuốc nhuộm bởi nhóm -SH của cysteine
  • D. Sự liên kết của thuốc nhuộm với protein làm thay đổi phổ hấp thụ

Câu 13: Axit amin histidine có đặc điểm gì nổi bật về nhóm R, khiến nó quan trọng trong vai trò xúc tác enzyme và hoạt động đệm sinh học?

  • A. Nhóm R kỵ nước mạnh
  • B. Nhóm R tích điện âm ở pH sinh lý
  • C. Nhóm R có imidazole, có thể hoạt động như acid hoặc base
  • D. Nhóm R chứa lưu huỳnh dễ tạo cầu disulfide

Câu 14: Xét nghiệm Ninhydrin được sử dụng để phát hiện axit amin và protein. Sản phẩm có màu tím xanh được tạo ra do phản ứng giữa ninhydrin và nhóm chức nào của axit amin?

  • A. Nhóm amino tự do (-NH2)
  • B. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • C. Nhóm R-side chain
  • D. Liên kết peptide (-CO-NH-)

Câu 15: Trong môi trường pH acid (pH thấp), điện tích ròng của một protein sẽ thay đổi như thế nào so với pH trung tính?

  • A. Âm hơn
  • B. Dương hơn
  • C. Không đổi
  • D. Trung tính

Câu 16: Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, nhận diện và trung hòa các kháng nguyên ngoại lai?

  • A. Enzym xúc tác
  • B. Protein cấu trúc (collagen)
  • C. Immunoglobulin (kháng thể)
  • D. Hormone peptide (insulin)

Câu 17: Collagen là một protein cấu trúc dạng sợi, phổ biến trong mô liên kết. Cấu trúc đặc trưng nào của collagen tạo nên tính bền và dẻo dai của nó?

  • A. Alpha-helix đơn
  • B. Beta-sheet song song
  • C. Cấu trúc cầu globular
  • D. Xoắn ba (triple helix)

Câu 18: Myoglobin và hemoglobin đều là protein liên kết oxy, nhưng myoglobin có ái lực với oxy cao hơn hemoglobin. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì?

  • A. Myoglobin dự trữ oxy trong cơ, giải phóng khi thiếu oxy
  • B. Hemoglobin dự trữ oxy trong cơ, giải phóng khi thiếu oxy
  • C. Myoglobin vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
  • D. Hemoglobin chỉ liên kết oxy ở phổi, không giải phóng ở mô

Câu 19: Trong con đường chuyển hóa bilirubin, bilirubin liên hợp (conjugated bilirubin) khác với bilirubin tự do (unconjugated bilirubin) ở điểm nào quan trọng về tính tan trong nước?

  • A. Bilirubin tự do tan tốt hơn trong nước
  • B. Bilirubin liên hợp tan tốt hơn trong nước
  • C. Cả hai dạng đều tan tốt trong nước
  • D. Cả hai dạng đều không tan trong nước

Câu 20: Enzym catalase có vai trò quan trọng trong tế bào, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide (H2O2). Phản ứng xúc tác của catalase là gì?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide từ nước và oxy
  • B. Khử nước hydrogen peroxide thành nước
  • C. Phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy
  • D. Oxi hóa hydrogen peroxide thành superoxide radical

Câu 21: Một mẫu protein được phân tích bằng sắc ký trao đổi ion và cho thấy protein liên kết mạnh với cột trao đổi cation ở pH 7. Điều này gợi ý gì về đặc tính điện tích của protein?

  • A. Protein tích điện âm ròng ở pH 7
  • B. Protein tích điện dương ròng ở pH 7
  • C. Protein có điểm đẳng điện (pI) bằng 7
  • D. Protein không tích điện ở pH 7

Câu 22: Xét nghiệm acid picric (xét nghiệm Xanthoproteic) cho phản ứng dương tính (xuất hiện màu vàng) với protein chứa axit amin nào?

  • A. Axit amin chứa lưu huỳnh (cysteine, methionine)
  • B. Axit amin base (lysine, arginine)
  • C. Axit amin acid (glutamic acid, aspartic acid)
  • D. Axit amin vòng thơm (tyrosine, tryptophan, phenylalanine)

Câu 23: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo mRNA theo hướng nào?

  • A. 3" → 5"
  • B. Cả hai hướng tùy thuộc vào protein
  • C. 5" → 3"
  • D. Không có hướng xác định

Câu 24: Chất 2,3-DPG (2,3-diphosphoglycerate) ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy như thế nào?

  • A. Tăng ái lực của hemoglobin với oxy
  • B. Giảm ái lực của hemoglobin với oxy
  • C. Không ảnh hưởng đến ái lực oxy
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ái lực với CO2

Câu 25: Methemoglobin (MetHb) là dạng hemoglobin mà ion sắt trong nhóm heme bị oxi hóa từ Fe2+ thành Fe3+. Điều gì xảy ra với khả năng liên kết oxy của MetHb?

  • A. Tăng khả năng liên kết oxy
  • B. Không ảnh hưởng đến khả năng liên kết oxy
  • C. Liên kết oxy mạnh hơn nhưng khó giải phóng
  • D. Mất khả năng liên kết oxy

Câu 26: Trong bệnh vàng da do tắc mật (obstructive jaundice), nồng độ bilirubin nào trong máu tăng cao chủ yếu?

  • A. Bilirubin tự do
  • B. Urobilinogen
  • C. Bilirubin liên hợp
  • D. Stercobilin

Câu 27: Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydro
  • C. Tương tác kỵ nước
  • D. Cầu disulfide

Câu 28: Để xác định trình tự axit amin của một protein, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

  • A. Nhiễu xạ tia X
  • B. Phương pháp Edman degradation
  • C. Điện di gel hai chiều
  • D. Sắc ký ái lực

Câu 29: Một protein có chứa vùng giàu axit amin valine, leucine và isoleucine. Vùng này có khả năng tương tác mạnh với môi trường nào?

  • A. Môi trường phân cực
  • B. Môi trường ion
  • C. Môi trường kỵ nước
  • D. Môi trường acid

Câu 30: Trong điều kiện nào protein dễ bị kết tủa nhất?

  • A. pH rất acid
  • B. pH rất kiềm
  • C. pH trung tính
  • D. pH đẳng điện (pI)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Axit amin nào sau đây có nhóm R chứa lưu huỳnh và có khả năng tạo cầu disulfide, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc bậc ba của protein?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của một axit amin và nhóm amino của axit amin kế tiếp. Loại phản ứng hóa học nào tạo ra liên kết peptide?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết yếu nào, tạo nên các dạng phổ biến như alpha-helix và beta-sheet?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một protein có cấu trúc bậc bốn, điều này chỉ ra protein đó có đặc điểm cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy trong máu. Thành phần cấu tạo quan trọng của hemoglobin giúp nó liên kết và giải phóng oxy là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính (denaturation)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để phân tách protein dựa trên sự khác biệt về kích thước phân tử?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Isoelectric point (pI) của protein là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong kỹ thuật điện di trên gel polyacrylamide (PAGE), yếu tố nào quyết định tốc độ di chuyển của protein?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Enzim trypsin cắt liên kết peptide ở phía carboxyl của axit amin nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện protein dựa trên phản ứng của ion Cu2+ với liên kết peptide trong môi trường kiềm. Điều gì tạo nên màu tím đặc trưng trong xét nghiệm dương tính?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong phân tích định lượng protein bằng phương pháp Bradford, thuốc nhuộm Coomassie Brilliant Blue G-250 chuyển màu từ đỏ sang xanh khi liên kết với protein. Cơ chế nào gây ra sự thay đổi màu này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Axit amin histidine có đặc điểm gì nổi bật về nhóm R, khiến nó quan trọng trong vai trò xúc tác enzyme và hoạt động đệm sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xét nghiệm Ninhydrin được sử dụng để phát hiện axit amin và protein. Sản phẩm có màu tím xanh được tạo ra do phản ứng giữa ninhydrin và nhóm chức nào của axit amin?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong môi trường pH acid (pH thấp), điện tích ròng của một protein sẽ thay đổi như thế nào so với pH trung tính?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, nhận diện và trung hòa các kháng nguyên ngoại lai?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Collagen là một protein cấu trúc dạng sợi, phổ biến trong mô liên kết. Cấu trúc đặc trưng nào của collagen tạo nên tính bền và dẻo dai của nó?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Myoglobin và hemoglobin đều là protein liên kết oxy, nhưng myoglobin có ái lực với oxy cao hơn hemoglobin. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong con đường chuyển hóa bilirubin, bilirubin liên hợp (conjugated bilirubin) khác với bilirubin tự do (unconjugated bilirubin) ở điểm nào quan trọng về tính tan trong nước?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Enzym catalase có vai trò quan trọng trong tế bào, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide (H2O2). Phản ứng xúc tác của catalase là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một mẫu protein được phân tích bằng sắc ký trao đổi ion và cho thấy protein liên kết mạnh với cột trao đổi cation ở pH 7. Điều này gợi ý gì về đặc tính điện tích của protein?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Xét nghiệm acid picric (xét nghiệm Xanthoproteic) cho phản ứng dương tính (xuất hiện màu vàng) với protein chứa axit amin nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo mRNA theo hướng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chất 2,3-DPG (2,3-diphosphoglycerate) ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Methemoglobin (MetHb) là dạng hemoglobin mà ion sắt trong nhóm heme bị oxi hóa từ Fe2+ thành Fe3+. Điều gì xảy ra với khả năng liên kết oxy của MetHb?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bệnh vàng da do tắc mật (obstructive jaundice), nồng độ bilirubin nào trong máu tăng cao chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để xác định trình tự axit amin của một protein, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một protein có chứa vùng giàu axit amin valine, leucine và isoleucine. Vùng này có khả năng tương tác mạnh với môi trường nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong điều kiện nào protein dễ bị kết tủa nhất?

Xem kết quả