Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Liên kết peptide, liên kết chính hình thành cấu trúc bậc một của protein, được tạo thành giữa nhóm chức năng nào của hai amino acid?
- A. Nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH)
- B. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2)
- C. Nhóm sulfhydryl (-SH) và nhóm amino (-NH2)
- D. Nhóm phosphate (-PO4) và nhóm hydroxyl (-OH)
Câu 2: Điều gì quyết định tính chất hóa học và sinh học đặc trưng của mỗi amino acid?
- A. Số lượng nhóm carboxyl trong phân tử
- B. Vị trí của nhóm amino trên khung carbon
- C. Cấu trúc và tính chất của chuỗi bên (gốc R)
- D. Khối lượng phân tử tổng cộng của amino acid
Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein chủ yếu được duy trì bởi loại liên kết yếu nào?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết hydro
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về protein cấu trúc bậc ba?
- A. Trình tự tuyến tính của các amino acid trong chuỗi polypeptide
- B. Sự gấp cuộn ba chiều của một chuỗi polypeptide duy nhất trong không gian
- C. Sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide để tạo thành một phức hợp
- D. Các cấu trúc xoắn alpha và phiến beta lặp đi lặp lại trong protein
Câu 5: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy trong máu. Cấu trúc bậc bốn của hemoglobin được hình thành bởi sự kết hợp của bao nhiêu chuỗi polypeptide?
- A. Một
- B. Hai
- C. Ba
- D. Bốn
Câu 6: Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính?
- A. Cấu trúc bậc một của protein bị phá vỡ
- B. Liên kết peptide bị thủy phân
- C. Cấu trúc bậc cao (bậc 2, 3, 4) bị phá vỡ, protein mất chức năng
- D. Protein trở nên hoạt động mạnh mẽ hơn
Câu 7: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
- A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa, tăng tốc độ phản ứng
- B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng sinh hóa
- C. Đóng vai trò là chất nền trong các phản ứng sinh hóa
- D. Ức chế các phản ứng sinh hóa không cần thiết
Câu 8: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh?
- A. Enzyme
- B. Immunoglobulin (Kháng thể)
- C. Hormone
- D. Protein cấu trúc (Colagen)
Câu 9: Xét nghiệm hóa sinh protein thường được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe nào sau đây?
- A. Chức năng tim mạch
- B. Chức năng hô hấp
- C. Chức năng thần kinh
- D. Chức năng gan, thận và tình trạng dinh dưỡng
Câu 10: Phương pháp điện di protein được sử dụng để làm gì trong xét nghiệm hóa sinh?
- A. Đo tổng lượng protein trong mẫu
- B. Xác định trình tự amino acid của protein
- C. Phân tách và định lượng các loại protein khác nhau trong mẫu
- D. Phân tích cấu trúc bậc ba của protein
Câu 11: pI (điểm đẳng điện) của một protein là gì?
- A. pH mà tại đó protein có điện tích tổng bằng không
- B. pH tối ưu cho hoạt động của protein enzyme
- C. pH mà tại đó protein kết tủa
- D. pH mà tại đó protein biến tính hoàn toàn
Câu 12: Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?
- A. Liên kết disulfide
- B. Liên kết ion
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết peptide
Câu 13: Trong phân tử Hemoglobin, ion kim loại nào liên kết trực tiếp với oxy?
- A. Kẽm (Zn)
- B. Sắt (Fe)
- C. Đồng (Cu)
- D. Mangan (Mn)
Câu 14: Myoglobin và Hemoglobin khác nhau chủ yếu về điều gì?
- A. Loại ion kim loại liên kết với oxy
- B. Vị trí trong cơ thể (Myoglobin trong máu, Hemoglobin trong cơ)
- C. Số lượng chuỗi polypeptide và ái lực với oxy
- D. Chức năng sinh học (Myoglobin vận chuyển CO2, Hemoglobin vận chuyển O2)
Câu 15: Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của phân tử nào?
- A. Glucose
- B. Cholesterol
- C. Acid béo
- D. Hemoglobin
Câu 16: Vàng da xảy ra khi nồng độ chất nào tăng cao trong máu?
- A. Glucose
- B. Bilirubin
- C. Ure
- D. Creatinine
Câu 17: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để định tính protein dựa trên phản ứng với liên kết nào?
- A. Liên kết disulfide
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết peptide
- D. Liên kết hydro
Câu 18: Trong môi trường acid mạnh, protein bị thủy phân thành đơn vị cấu tạo nào?
- A. Amino acid
- B. Peptide
- C. Polypeptide
- D. Glucose
Câu 19: Tính chất lưỡng tính của amino acid được quyết định bởi sự hiện diện của nhóm chức nào?
- A. Chỉ nhóm carboxyl (-COOH)
- B. Cả nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH)
- C. Chỉ chuỗi bên (gốc R)
- D. Nhóm phosphate (-PO4)
Câu 20: Trong kỹ thuật sắc ký trao đổi ion, protein được tách dựa trên sự khác biệt về tính chất nào?
- A. Kích thước phân tử
- B. Hình dạng phân tử
- C. Khối lượng phân tử
- D. Điện tích bề mặt
Câu 21: Loại protein nào sau đây đóng vai trò xúc tác sinh học?
- A. Enzyme
- B. Hormone
- C. Protein cấu trúc
- D. Protein vận chuyển
Câu 22: Collagen là một ví dụ về loại protein nào?
- A. Protein enzyme
- B. Protein vận chuyển
- C. Protein cấu trúc
- D. Protein dự trữ
Câu 23: Hormone insulin có cấu trúc bậc mấy?
- A. Bậc một
- B. Bậc ba
- C. Bậc hai
- D. Bậc bốn
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây biến tính protein?
- A. Nhiệt độ cao
- B. pH acid mạnh
- C. pH trung tính
- D. Kim loại nặng
Câu 25: Chức năng chính của Myoglobin là gì?
- A. Vận chuyển oxy trong máu
- B. Xúc tác phản ứng oxy hóa khử
- C. Điều hòa đường huyết
- D. Dự trữ oxy trong cơ bắp
Câu 26: Liên kết disulfide được hình thành giữa các gốc amino acid nào?
- A. Lysine
- B. Cysteine
- C. Glutamate
- D. Aspartate
Câu 27: Trong phản ứng tạo thành liên kết peptide, phân tử nhỏ nào được giải phóng?
- A. CO2
- B. NH3
- C. H2O
- D. O2
Câu 28: Protein nào sau đây KHÔNG phải là protein thuần (simple protein)?
- A. Albumin
- B. Globulin
- C. Histon
- D. Hemoglobin
Câu 29: Trong cấu trúc xoắn alpha (α-helix) của protein, liên kết hydro được hình thành giữa nhóm -NH của amino acid thứ "n" và nhóm -CO của amino acid thứ mấy?
- A. n+2
- B. n+3
- C. n+4
- D. n+5
Câu 30: Xét nghiệm định lượng protein toàn phần trong huyết thanh thường KHÔNG cung cấp thông tin cụ thể về điều gì?
- A. Tình trạng dinh dưỡng
- B. Tỷ lệ albumin/globulin
- C. Chức năng gan (gián tiếp)
- D. Mức độ viêm nhiễm (gián tiếp)