Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Protein – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Peptide X được phát hiện có chứa 5 gốc acid amin: Alanine, Glycine, Lysine, Aspartic acid và Cysteine. Ở pH = 7.0, điện tích tổng cộng của peptide X có khả năng cao nhất là bao nhiêu?
Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của acid amin này và nhóm amino của acid amin kế tiếp. Loại phản ứng hóa học nào tạo ra liên kết peptide?
- A. Phản ứng thủy phân
- B. Phản ứng oxy hóa khử
- C. Phản ứng ngưng tụ (dehydration)
- D. Phản ứng cộng hợp
Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được duy trì chủ yếu bởi liên kết hydro. Loại liên kết hydro này hình thành giữa các thành phần nào của chuỗi polypeptide?
- A. Giữa các nhóm carbonyl (C=O) và amide (N-H) trong khung polypeptide
- B. Giữa các gốc R của các acid amin khác nhau
- C. Giữa các nguyên tử sulfur trong các gốc cysteine
- D. Giữa các nhóm phosphate và đường ribose
Câu 4: Một protein có cấu trúc bậc bốn được mô tả là một tetramer. Điều này có nghĩa là protein đó bao gồm:
- A. Bốn loại acid amin khác nhau
- B. Bốn vùng cấu trúc alpha-helix
- C. Bốn liên kết disulfide
- D. Bốn chuỗi polypeptide
Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với protein enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá mức tối ưu?
- A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên tuyến tính
- B. Protein sẽ bị biến tính và mất hoạt tính enzyme
- C. Enzyme sẽ chuyển sang cấu trúc bậc hai bền vững hơn
- D. Enzyme sẽ hoạt động tốt hơn trong môi trường kiềm
Câu 6: Hemoglobin trưởng thành (HbA) bao gồm hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta. Sự khác biệt chính giữa HbA và HbA2 (α2δ2) nằm ở:
- A. Số lượng nhóm heme
- B. Vị trí gắn oxy
- C. Loại chuỗi polypeptide không phải alpha (beta so với delta)
- D. Khả năng liên kết với 2,3-BPG
Câu 7: Myoglobin và hemoglobin đều là protein vận chuyển oxy, nhưng myoglobin có ái lực với oxy cao hơn hemoglobin ở áp suất oxy thấp. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì?
- A. Myoglobin dự trữ oxy trong cơ bắp cho các hoạt động cần năng lượng nhanh chóng
- B. Hemoglobin giải phóng oxy dễ dàng hơn trong mô cơ hoạt động
- C. Myoglobin vận chuyển oxy từ phổi đến các mô hiệu quả hơn hemoglobin
- D. Hemoglobin có khả năng liên kết với oxy tại áp suất oxy cao ở phổi tốt hơn
Câu 8: 2,3-Bisphosphoglycerate (2,3-BPG) là một phân tử điều hòa allosteric của hemoglobin. Nó làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy bằng cách:
- A. Tăng cường liên kết giữa heme và globin
- B. Ổn định dạng deoxy của hemoglobin
- C. Thay đổi cấu trúc bậc hai của chuỗi globin
- D. Tăng khả năng oxy hóa Fe2+ thành Fe3+ trong heme
Câu 9: Trong xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, sự hiện diện của protein có thể được phát hiện bằng phương pháp kết tủa protein. Thuốc thử nào sau đây thường được sử dụng để gây kết tủa protein trong nước tiểu?
- A. Dung dịch Fehling
- B. Thuốc thử Benedict
- C. Thuốc thử Biuret
- D. Acid sulfosalicylic
Câu 10: Phương pháp điện di protein huyết thanh được sử dụng để phân tách các loại protein dựa trên đặc tính nào?
- A. Khối lượng phân tử
- B. Hình dạng phân tử
- C. Kích thước và điện tích
- D. Độ hòa tan trong nước
Câu 11: Isoelectric point (pI) của một protein là pH mà tại đó protein mang điện tích tổng bằng không. Trong kỹ thuật sắc ký trao đổi ion, điều gì xảy ra khi pH môi trường thấp hơn pI của protein?
- A. Protein mang điện tích dương và liên kết với cột trao đổi cation
- B. Protein mang điện tích âm và liên kết với cột trao đổi anion
- C. Protein không mang điện tích và không tương tác với cột
- D. Protein bị biến tính và không thể phân tách
Câu 12: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để định tính protein dựa trên phản ứng của ion Cu2+ trong môi trường kiềm với liên kết peptide. Sản phẩm của phản ứng này có màu gì?
- A. Vàng
- B. Tím
- C. Xanh lá cây
- D. Đỏ gạch
Câu 13: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng ở dạ dày. Pepsin hoạt động tối ưu ở pH nào?
- A. pH acid mạnh (1.5 - 2.0)
- B. pH trung tính (khoảng 7.0)
- C. pH kiềm nhẹ (8.0 - 9.0)
- D. pH kiềm mạnh (12.0 - 13.0)
Câu 14: Sự biến tính protein có thể do nhiều yếu tố gây ra, ngoại trừ:
- A. Nhiệt độ cao
- B. pH cực đoan
- C. Kim loại nặng
- D. Thủy phân liên kết peptide
Câu 15: Loại liên kết nào không tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết ion
Câu 16: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo mRNA theo hướng nào?
- A. 3" → 5"
- B. 5" → 3"
- C. Từ trung tâm ra hai đầu
- D. Ngẫu nhiên
Câu 17: Acid amin nào sau đây có gốc R chứa nhóm thiol (-SH) có khả năng tạo liên kết disulfide?
- A. Serine
- B. Threonine
- C. Cysteine
- D. Methionine
Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về protein dạng sợi?
- A. Tan tốt trong nước và có hoạt tính enzyme cao
- B. Thường không tan trong nước và có chức năng cấu trúc
- C. Cấu trúc bậc ba phức tạp với nhiều vùng gấp khúc
- D. Chỉ được tìm thấy bên trong tế bào chất
Câu 19: Trong phân tích acid amin của một protein, người ta sử dụng phương pháp thủy phân protein bằng acid mạnh (ví dụ HCl 6M). Mục đích của bước thủy phân này là gì?
- A. Biến tính protein để dễ dàng phân tích cấu trúc bậc hai
- B. Tạo ra các peptide nhỏ hơn để phân tích bằng sắc ký
- C. Phá vỡ liên kết peptide để giải phóng các acid amin tự do
- D. Loại bỏ các gốc R để xác định trình tự acid amin
Câu 20: Sắc ký ái lực (affinity chromatography) là một phương pháp tinh sạch protein dựa trên đặc tính nào?
- A. Kích thước phân tử
- B. Điện tích
- C. Độ hòa tan
- D. Khả năng liên kết đặc hiệu với phối tử
Câu 21: Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy của hemoglobin khi pH máu giảm (ví dụ, trong mô hoạt động mạnh)?
- A. Đường cong dịch chuyển sang trái, tăng ái lực của hemoglobin với oxy
- B. Đường cong dịch chuyển sang phải, giảm ái lực của hemoglobin với oxy
- C. Đường cong không thay đổi
- D. Hemoglobin bị biến tính
Câu 22: Methemoglobin (MetHb) là dạng hemoglobin mà sắt trong nhóm heme bị oxy hóa thành Fe3+. MetHb không có khả năng vận chuyển oxy. Chất nào sau đây có thể gây tăng sản xuất MetHb trong cơ thể?
- A. Glucose
- B. Bicarbonate
- C. Nitrit
- D. Vitamin C
Câu 23: Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của heme. Bilirubin gián tiếp (tự do) khác với bilirubin trực tiếp (liên hợp) ở điểm nào?
- A. Bilirubin gián tiếp có màu vàng đậm hơn bilirubin trực tiếp
- B. Bilirubin gián tiếp được tạo ra ở gan, bilirubin trực tiếp ở lách
- C. Bilirubin gián tiếp liên kết với acid glucuronic, bilirubin trực tiếp thì không
- D. Bilirubin trực tiếp tan trong nước tốt hơn bilirubin gián tiếp
Câu 24: Enzyme glucuronyl transferase đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa bilirubin bằng cách:
- A. Liên hợp bilirubin với acid glucuronic
- B. Oxy hóa bilirubin thành biliverdin
- C. Khử bilirubin thành urobilinogen
- D. Thủy phân bilirubin thành heme và globin
Câu 25: Trong bệnh vàng da tắc mật, loại bilirubin nào sẽ tăng cao chủ yếu trong máu?
- A. Bilirubin gián tiếp (tự do)
- B. Urobilinogen
- C. Bilirubin trực tiếp (liên hợp)
- D. Stercobilin
Câu 26: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm do đột biến gen β-globin, thay thế acid amin glutamic bằng valine ở vị trí thứ 6. Đột biến này ảnh hưởng đến cấu trúc bậc nào của hemoglobin?
- A. Cấu trúc bậc một
- B. Cấu trúc bậc hai
- C. Cấu trúc bậc ba
- D. Cấu trúc bậc bốn
Câu 27: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), người ta sử dụng kháng thể để phát hiện và định lượng protein. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên:
- A. Tính chất điện di của protein
- B. Sự liên kết đặc hiệu giữa kháng thể và kháng nguyên
- C. Khả năng hấp thụ ánh sáng của protein
- D. Phản ứng màu của protein với thuốc thử hóa học
Câu 28: Trong phương pháp Western blotting, sau khi điện di protein và chuyển protein lên màng, bước tiếp theo thường là ủ màng với kháng thể. Mục đích của bước này là:
- A. Để cố định protein lên màng
- B. Để loại bỏ các protein không mong muốn
- C. Để kháng thể sơ cấp liên kết đặc hiệu với protein đích
- D. Để tạo màu cho protein
Câu 29: Xét nghiệm định lượng protein toàn phần trong huyết thanh thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và chức năng gan, thận. Phương pháp phổ biến để định lượng protein toàn phần là:
- A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- B. Điện di mao quản
- C. Phương pháp ELISA
- D. Phương pháp Biuret
Câu 30: Trong phản ứng của hemoglobin với carbon monoxide (CO), CO liên kết với heme mạnh hơn oxy rất nhiều. Điều này gây ra hậu quả gì?
- A. Tăng cường giải phóng oxy ở mô
- B. Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây ngộ độc
- C. Chuyển hemoglobin thành methemoglobin
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hemoglobin