Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ sắp ra mắt một ứng dụng mới nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần. Để tạo dựng nhận thức tích cực và thu hút sự chú ý của giới truyền thông trước khi ra mắt sản phẩm, hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với sự tham gia của người nổi tiếng.
- B. Gửi thông cáo báo chí và tổ chức buổi họp báo giới thiệu về ứng dụng và lợi ích sức khỏe tinh thần.
- C. Triển khai chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội để tiếp cận người dùng mục tiêu.
- D. Tổ chức các hoạt động khuyến mãi giảm giá sâu để kích thích người dùng tải ứng dụng ngay khi ra mắt.
Câu 2: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, khi một chuỗi nhà hàng bị cáo buộc sử dụng nguyên liệu không an toàn, bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình quản lý khủng hoảng của bộ phận PR là gì?
- A. Ngay lập tức phủ nhận cáo buộc và đe dọa pháp lý những nguồn tin lan truyền.
- B. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi thông tin lắng xuống.
- C. Nhanh chóng xác minh tính xác thực của thông tin và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
- D. Tổ chức họp báo để công kích ngược lại đối thủ cạnh tranh đứng sau tin đồn.
Câu 3: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu và kêu gọi cộng đồng hành động. Kênh truyền thông PR nào sau đây có khả năng lan tỏa thông điệp mạnh mẽ và tạo sự tương tác cao với công chúng, đặc biệt là giới trẻ?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia vào khung giờ vàng.
- B. Phát tờ rơi và poster tại các khu dân cư.
- C. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học chuyên sâu về biến đổi khí hậu.
- D. Sử dụng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok) và hợp tác với các influencer để truyền tải thông điệp.
Câu 4: Trong hoạt động quan hệ công chúng nội bộ, mục tiêu chính của việc xây dựng và duy trì kênh truyền thông hai chiều giữa ban lãnh đạo và nhân viên là gì?
- A. Kiểm soát chặt chẽ luồng thông tin nội bộ và ngăn chặn tin đồn.
- B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và cải thiện hiệu suất làm việc.
- C. Tiết kiệm chi phí in ấn các tài liệu truyền thông nội bộ.
- D. Đảm bảo nhân viên luôn nhận được thông báo và chỉ thị từ ban lãnh đạo một cách nhanh chóng.
Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR trực tuyến, chỉ số (metrics) nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ lan tỏa và tiếp cận của thông điệp đến công chúng mục tiêu?
- A. Số lượng bài báo và phóng sự truyền hình đăng tải về chiến dịch.
- B. Số lượng nhân viên PR tham gia thực hiện chiến dịch.
- C. Lượt hiển thị (impressions) và lượt tiếp cận (reach) trên các nền tảng trực tuyến.
- D. Tổng ngân sách chi cho chiến dịch PR.
Câu 6: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, "storytelling" (kể chuyện) trở thành một kỹ năng quan trọng của chuyên gia PR. Vì sao?
- A. Storytelling giúp thông điệp PR trở nên hấp dẫn, dễ nhớ, tạo sự kết nối cảm xúc và tăng cường khả năng lan tỏa.
- B. Storytelling giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung PR so với các hình thức khác.
- C. Storytelling là xu hướng nhất thời và sẽ sớm lỗi thời trong tương lai gần.
- D. Storytelling chỉ phù hợp với các sản phẩm giải trí, không hiệu quả với các ngành khác.
Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty thời trang bị chỉ trích mạnh mẽ vì sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng. Chiến lược PR ứng phó nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp cao nhất?
- A. Im lặng và chờ đợi dư luận lắng xuống, đồng thời bí mật điều tra nội bộ.
- B. Công khai thừa nhận sai sót, xin lỗi công chúng, cam kết điều tra minh bạch và khắc phục triệt để, đồng thời công bố các biện pháp ngăn chặn tái diễn.
- C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp và khẳng định công ty không hề hay biết về tình trạng lao động trẻ em.
- D. Tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá lớn để đánh lạc hướng dư luận.
Câu 8: Hoạt động "quan hệ báo chí" (media relations) trong PR chủ yếu tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tượng nào?
- A. Khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
- B. Các nhà đầu tư và cổ đông của công ty.
- C. Nhà báo, phóng viên, biên tập viên và các cơ quan truyền thông.
- D. Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 9: Trong quy trình lập kế hoạch PR, giai đoạn "nghiên cứu" (research) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Cung cấp thông tin và dữ liệu nền tảng để hiểu rõ bối cảnh, xác định vấn đề, phân tích công chúng và định hướng cho các giai đoạn tiếp theo của kế hoạch.
- B. Chỉ cần thực hiện nghiên cứu sơ bộ để tiết kiệm thời gian và chi phí.
- C. Nghiên cứu chỉ cần thiết khi gặp khủng hoảng truyền thông.
- D. Giai đoạn nghiên cứu không quan trọng bằng giai đoạn thực thi và đánh giá.
Câu 10: Một doanh nghiệp muốn cải thiện hình ảnh thương hiệu và tăng cường uy tín trong cộng đồng. Hoạt động PR "quan hệ cộng đồng" (community relations) nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá đặc biệt cho khách hàng.
- B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- C. Tổ chức các sự kiện nội bộ cho nhân viên công ty.
- D. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao, giáo dục hoặc từ thiện tại địa phương.
Câu 11: Trong thông cáo báo chí, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng tin được đăng tải?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt và giàu cảm xúc.
- B. Tính thời sự, tính mới, và giá trị tin tức của thông tin.
- C. Độ dài của thông cáo báo chí (càng dài càng chi tiết).
- D. Hình thức trình bày đẹp mắt và ấn tượng.
Câu 12: Vai trò chính của "người phát ngôn" (spokesperson) trong tổ chức là gì?
- A. Quản lý toàn bộ hoạt động truyền thông và PR của tổ chức.
- B. Xây dựng kế hoạch truyền thông và chiến lược PR tổng thể.
- C. Đại diện chính thức của tổ chức để truyền đạt thông điệp, trả lời phỏng vấn và giải đáp thắc mắc từ giới truyền thông và công chúng.
- D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các hoạt động PR.
Câu 13: Phân tích tình huống: Một khách sạn đăng tải một bài viết quảng cáo trên mạng xã hội, nhưng không gắn thẻ "quảng cáo" hoặc "được tài trợ". Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong PR?
- A. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
- B. Nguyên tắc tôn trọng sự thật và tránh thông tin sai lệch.
- C. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
- D. Nguyên tắc minh bạch và trung thực trong truyền thông.
Câu 14: "Publics" (công chúng) trong quan hệ công chúng được hiểu là gì?
- A. Chỉ những người mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- B. Bất kỳ nhóm người nào có quan hệ, quyền lợi hoặc mối quan tâm liên quan đến tổ chức, và tổ chức cần xây dựng quan hệ với họ.
- C. Chỉ những người nổi tiếng và có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
- D. Chỉ những cơ quan truyền thông và báo chí.
Câu 15: Mục tiêu của hoạt động "vận động hành lang" (lobbying) trong PR là gì?
- A. Tác động đến các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước để ủng hộ hoặc thông qua các chính sách có lợi cho tổ chức.
- B. Tổ chức các cuộc biểu tình và gây áp lực lên chính phủ.
- C. Tuyển dụng nhân viên làm việc trong các cơ quan chính phủ.
- D. Tài trợ cho các đảng phái chính trị.
Câu 16: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) quan trọng như thế nào đối với chuyên gia PR trong giao tiếp với công chúng?
- A. Không quan trọng, vì chuyên gia PR chủ yếu tập trung vào việc truyền tải thông điệp của tổ chức.
- B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp nội bộ, không cần thiết với công chúng bên ngoài.
- C. Rất quan trọng, giúp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và mối quan tâm của công chúng để phản hồi và giao tiếp hiệu quả hơn.
- D. Chỉ cần lắng nghe ý kiến phản hồi sau khi chiến dịch PR đã triển khai xong.
Câu 17: "Earned media" (truyền thông lan truyền tự nhiên) khác biệt với "paid media" (truyền thông trả phí) như thế nào trong PR?
- A. Earned media là các kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp, còn paid media là các kênh thuê ngoài.
- B. Earned media là kết quả của các hoạt động PR tạo ra sự quan tâm và đăng tải tự nguyện từ giới truyền thông và công chúng, trong khi paid media là các hình thức quảng cáo phải trả tiền.
- C. Earned media hiệu quả hơn paid media về chi phí, nhưng kém hiệu quả về độ phủ sóng.
- D. Earned media chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, còn paid media phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
Câu 18: Trong quản lý sự kiện PR, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của sự kiện trong việc đạt được mục tiêu truyền thông?
- A. Địa điểm tổ chức sự kiện sang trọng và hoành tráng.
- B. Sự tham gia của nhiều người nổi tiếng và KOLs.
- C. Ngân sách tổ chức sự kiện lớn.
- D. Sự kiện truyền tải thông điệp chính rõ ràng, phù hợp với mục tiêu truyền thông và thu hút sự quan tâm của đối tượng mục tiêu.
Câu 19: "Issue management" (quản lý vấn đề) trong PR là quá trình chủ động như thế nào?
- A. Quá trình chủ động dự đoán, nhận diện, phân tích và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn hoặc đang nổi lên có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
- B. Quá trình bị động đối phó với các khủng hoảng truyền thông đã xảy ra.
- C. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ của tổ chức.
- D. Chỉ áp dụng khi tổ chức gặp phải vấn đề pháp lý.
Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả truyền thông của một chiến dịch PR, việc chỉ tập trung vào số lượng bài báo đăng tải có thể bỏ qua khía cạnh quan trọng nào?
- A. Chi phí thực hiện chiến dịch.
- B. Số lượng nhân viên PR tham gia.
- C. Chất lượng nội dung bài báo, thông điệp truyền tải có đúng trọng tâm, và tác động thực tế đến nhận thức, thái độ của công chúng mục tiêu.
- D. Thời gian thực hiện chiến dịch.
Câu 21: Trong chiến lược PR, "định vị thương hiệu" (brand positioning) đóng vai trò gì?
- A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
- B. Xác định vị thế độc đáo và khác biệt của thương hiệu trong tâm trí công chúng mục tiêu, tạo nền tảng cho các hoạt động truyền thông và PR.
- C. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
- D. Đảm bảo thương hiệu luôn xuất hiện trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 22: "Corporate Social Responsibility (CSR)" (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) có mối liên hệ như thế nào với hoạt động PR?
- A. CSR là một hoạt động hoàn toàn độc lập với PR và không liên quan đến nhau.
- B. PR chỉ sử dụng CSR như một công cụ quảng cáo hình ảnh, không thực chất.
- C. CSR chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, không cần thiết với doanh nghiệp nhỏ.
- D. CSR là một phần quan trọng của PR, giúp xây dựng hình ảnh doanh nghiệp tích cực, tăng cường uy tín và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.
Câu 23: Khi tổ chức buổi họp báo, chuyên gia PR cần chuẩn bị điều gì kỹ lưỡng nhất để đảm bảo thành công?
- A. Chọn địa điểm họp báo sang trọng và tiện nghi.
- B. Mời càng nhiều nhà báo càng tốt.
- C. Chuẩn bị thông điệp chính rõ ràng, hấp dẫn, và dự đoán các câu hỏi có thể bị chất vấn để chuẩn bị câu trả lời.
- D. Chuẩn bị quà tặng giá trị cho nhà báo tham dự.
Câu 24: "Public affairs" (quan hệ công chúng và chính phủ) khác với "media relations" (quan hệ báo chí) ở điểm nào?
- A. Public affairs chỉ dành cho các tổ chức chính phủ, còn media relations dành cho doanh nghiệp.
- B. Public affairs tập trung vào xây dựng quan hệ với chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến chính sách công, trong khi media relations tập trung vào quan hệ với giới truyền thông.
- C. Public affairs quan trọng hơn media relations trong hoạt động PR.
- D. Public affairs sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến, còn media relations sử dụng kênh truyền thống.
Câu 25: Trong bối cảnh truyền thông số, "influencer marketing" (tiếp thị người ảnh hưởng) được xem là một công cụ PR hiệu quả vì sao?
- A. Influencer marketing giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo so với các hình thức khác.
- B. Influencer marketing dễ dàng đo lường hiệu quả hơn các hình thức PR truyền thống.
- C. Influencer marketing đảm bảo thông điệp luôn được kiểm soát chặt chẽ.
- D. Influencers có lượng người theo dõi lớn, có uy tín và khả năng tạo ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi của công chúng mục tiêu.
Câu 26: "Crisis communication plan" (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần được xây dựng như thế nào?
- A. Cần chi tiết, rõ ràng, bao gồm quy trình ứng phó, phân công trách nhiệm, thông điệp dự kiến, kênh truyền thông và các bước thực hiện cụ thể khi khủng hoảng xảy ra.
- B. Chỉ cần xây dựng kế hoạch chung, không cần quá chi tiết để linh hoạt ứng phó với mọi tình huống.
- C. Kế hoạch truyền thông khủng hoảng chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
- D. Kế hoạch truyền thông khủng hoảng nên được giữ bí mật tuyệt đối, không chia sẻ với nhân viên.
Câu 27: "Reputation management" (quản lý danh tiếng) trong PR tập trung vào mục tiêu dài hạn nào?
- A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- B. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực, bền vững cho tổ chức trong dài hạn, tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ các bên liên quan.
- C. Đối phó với các tin đồn và khủng hoảng truyền thông.
- D. Vượt qua đối thủ cạnh tranh về mặt hình ảnh.
Câu 28: Trong việc lựa chọn kênh truyền thông PR, yếu tố "đối tượng mục tiêu" (target audience) cần được xem xét như thế nào?
- A. Không cần xem xét, vì kênh truyền thông nào cũng có thể tiếp cận được mọi đối tượng.
- B. Chỉ cần chọn kênh truyền thông phổ biến nhất.
- C. Cần xác định rõ đối tượng mục tiêu là ai, họ sử dụng kênh truyền thông nào nhiều nhất, và lựa chọn kênh phù hợp để tiếp cận hiệu quả.
- D. Ưu tiên các kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.
Câu 29: "Media kit" (bộ tài liệu báo chí) được sử dụng trong PR với mục đích gì?
- A. Dùng để quảng cáo sản phẩm, dịch vụ trên báo chí.
- B. Dùng để theo dõi và đánh giá hiệu quả quan hệ báo chí.
- C. Dùng để đào tạo nhân viên PR mới.
- D. Cung cấp thông tin cơ bản, đầy đủ và chuyên nghiệp về tổ chức cho nhà báo, giúp họ thuận tiện trong việc viết bài và đưa tin.
Câu 30: Đâu là sự khác biệt chính giữa "PR chủ động" (proactive PR) và "PR phản ứng" (reactive PR)?
- A. PR chủ động sử dụng kênh truyền thông truyền thống, PR phản ứng sử dụng kênh truyền thông số.
- B. PR chủ động là các hoạt động PR có kế hoạch, chủ động tạo dựng hình ảnh và quan hệ, trong khi PR phản ứng là các hoạt động ứng phó với các tình huống, sự kiện bất ngờ hoặc khủng hoảng.
- C. PR chủ động tốn kém hơn PR phản ứng.
- D. PR chủ động chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, PR phản ứng phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.