Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quan Hệ Công Chúng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quan Hệ Công Chúng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty công nghệ mới ra mắt sản phẩm điện thoại thông minh và muốn tạo dựng nhận diện thương hiệu tích cực. Hoạt động quan hệ công chúng nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để đạt mục tiêu này trong giai đoạn đầu?

  • A. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng thân thiết đã mua sản phẩm.
  • B. Gửi thông cáo báo chí và tổ chức họp báo giới thiệu sản phẩm tới các kênh truyền thông.
  • C. Thực hiện chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội để tăng lượt hiển thị.
  • D. Tổ chức các buổi hội thảo chuyên sâu về công nghệ điện thoại cho giới chuyên gia.

Câu 2: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông khi một chuỗi nhà hàng bị tố cáo sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình xử lý khủng hoảng của bộ phận quan hệ công chúng là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận mọi cáo buộc.
  • B. Tổ chức họp báo để trấn an dư luận và đổ lỗi cho nhà cung cấp.
  • C. Thu thập thông tin, xác minh sự thật và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
  • D. Yêu cầu luật sư can thiệp và đe dọa kiện những bên đưa tin sai lệch.

Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng trực tuyến nhằm tăng nhận thức về một tổ chức phi lợi nhuận, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tác động về mặt nhận thức?

  • A. Số lượng đơn đăng ký tình nguyện viên mới.
  • B. Lượt hiển thị và tương tác trên các bài đăng mạng xã hội.
  • C. Tổng số tiền quyên góp được trong chiến dịch.
  • D. Số lượng bài báo và phóng sự truyền hình đưa tin về tổ chức.

Câu 4: Trong quan hệ công chúng, thuật ngữ "stakeholders" (các bên liên quan) đề cập đến nhóm đối tượng nào?

  • A. Chỉ những khách hàng hiện tại và tiềm năng của tổ chức.
  • B. Chỉ những cơ quan truyền thông và báo chí.
  • C. Chỉ những nhà đầu tư và cổ đông của công ty.
  • D. Bất kỳ nhóm hoặc cá nhân nào có lợi ích liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi tổ chức.

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ uống muốn cải thiện hình ảnh doanh nghiệp theo hướng "thân thiện với môi trường". Hoạt động PR nào sau đây thể hiện cam kết này một cách chân thực và hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các buổi quảng bá sản phẩm với chủ đề "hướng về thiên nhiên".
  • B. In thông điệp "sản phẩm xanh" trên bao bì và quảng cáo.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất giảm thiểu khí thải và sử dụng năng lượng tái tạo, sau đó công bố rộng rãi.
  • D. Tài trợ cho các sự kiện văn hóa nghệ thuật có yếu tố thiên nhiên.

Câu 6: Trong một chiến dịch PR vận động chính sách, phương pháp tiếp cận "grassroots" (từ cơ sở) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo dựng sự ủng hộ và vận động từ cộng đồng và người dân.
  • B. Tiếp cận trực tiếp và vận động các nhà hoạch định chính sách cấp cao.
  • C. Sử dụng các phương tiện truyền thông lớn để lan tỏa thông điệp.
  • D. Tổ chức các sự kiện lớn với sự tham gia của giới tinh hoa và người nổi tiếng.

Câu 7: Khi viết thông cáo báo chí (press release), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng tin được đăng tải?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
  • B. Đính kèm nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
  • C. Tập trung vào quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
  • D. Đưa ra thông tin mới, độc đáo và có giá trị tin tức đối với độc giả.

Câu 8: Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (two-way symmetrical model) của Grunig & Hunt, mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng là gì?

  • A. Tuyên truyền thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
  • B. Thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau và mối quan hệ hợp tác giữa tổ chức và công chúng.
  • C. Sử dụng truyền thông để thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
  • D. Nghiên cứu thái độ công chúng để điều chỉnh thông điệp truyền thông một cách hiệu quả.

Câu 9: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn kêu gọi quyên góp trực tuyến. Kênh truyền thông xã hội nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu này?

  • A. Facebook
  • B. LinkedIn
  • C. Twitter
  • D. Instagram

Câu 10: Trong quan hệ công chúng nội bộ (internal PR), hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên?

  • A. Gửi email hàng loạt thông báo về các chính sách và quy định mới.
  • B. Tổ chức các buổi tiệc cuối năm và hoạt động team-building.
  • C. Thiết lập kênh giao tiếp hai chiều để nhân viên phản hồi và đóng góp ý kiến.
  • D. Xuất bản bản tin nội bộ hàng tháng chỉ tập trung vào thành tích của lãnh đạo.

Câu 11: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch quan hệ công chúng. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 12: Khi tổ chức họp báo, việc chuẩn bị "media kit" (bộ tài liệu báo chí) có vai trò gì?

  • A. Để gây ấn tượng với nhà báo bằng hình thức chuyên nghiệp.
  • B. Để kiểm soát thông tin và ngăn chặn nhà báo hỏi những câu hỏi khó.
  • C. Để cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho nhà báo viết bài và đưa tin.
  • D. Để quảng bá hình ảnh công ty một cách trực tiếp đến giới truyền thông.

Câu 13: Trong quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management), hành động chủ động nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực?

  • A. Thường xuyên theo dõi và xóa các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
  • B. Thuê các công ty chuyên nghiệp để "dọn dẹp" thông tin xấu trên internet.
  • C. Phản hồi nhanh chóng và gay gắt với mọi chỉ trích trực tuyến.
  • D. Chủ động tạo ra và chia sẻ nội dung tích cực, giá trị trên các kênh trực tuyến.

Câu 14: Vai trò chính của người phát ngôn (spokesperson) trong quan hệ công chúng là gì?

  • A. Soạn thảo thông cáo báo chí và các tài liệu truyền thông.
  • B. Đại diện cho tổ chức giao tiếp với giới truyền thông và công chúng.
  • C. Lập kế hoạch và tổ chức các sự kiện truyền thông.
  • D. Đo lường và đánh giá hiệu quả các hoạt động quan hệ công chúng.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động quan hệ công chúng trong lĩnh vực "community relations" (quan hệ cộng đồng)?

  • A. Tổ chức chiến dịch quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Phát hành báo cáo thường niên cho cổ đông và nhà đầu tư.
  • C. Công ty tổ chức chương trình khám bệnh và phát thuốc miễn phí cho người dân địa phương.
  • D. Gửi thư mời tham dự sự kiện ra mắt sản phẩm mới đến các đối tác kinh doanh.

Câu 16: Khi đánh giá một chiến dịch PR, chỉ số "Earned Media" (truyền thông lan tỏa tự nhiên) đề cập đến điều gì?

  • A. Số tiền chi cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Số lượng bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.
  • C. Tổng số lượt xem quảng cáo trực tuyến.
  • D. Các bài báo, phóng sự, hoặc nội dung trên mạng xã hội mà tổ chức nhận được một cách tự nhiên, không phải trả tiền.

Câu 17: Trong quản lý khủng hoảng, việc "xin lỗi" công khai có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì lời xin lỗi có thể bị coi là thừa nhận trách nhiệm pháp lý.
  • B. Rất quan trọng, thể hiện sự hối lỗi và trách nhiệm, giúp xoa dịu dư luận và khôi phục niềm tin.
  • C. Chỉ quan trọng khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng hoặc tòa án.
  • D. Không cần thiết nếu tổ chức tin rằng mình không có lỗi thực sự.

Câu 18: Một trong những nguyên tắc đạo đức cơ bản trong quan hệ công chúng là "tính trung thực". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn bảo vệ lợi ích của khách hàng hoặc tổ chức bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng mọi biện pháp để đạt được mục tiêu truyền thông, kể cả thông tin không hoàn toàn chính xác.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác, không gian dối và minh bạch trong mọi hoạt động truyền thông.
  • D. Chỉ tiết lộ những thông tin có lợi cho tổ chức và giữ kín những thông tin bất lợi.

Câu 19: Trong chiến lược nội dung (content strategy) cho PR, mục tiêu chính của việc tạo ra nội dung giá trị là gì?

  • A. Thu hút và xây dựng mối quan hệ lâu dài với công chúng mục tiêu.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
  • C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp và liên tục.
  • D. Tăng lượng truy cập website và số lượng khách hàng tiềm năng.

Câu 20: "Public affairs" (quan hệ công chúng với chính phủ và cơ quan nhà nước) tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp đến người tiêu dùng.
  • B. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông và báo chí.
  • C. Quản lý danh tiếng trực tuyến của tổ chức.
  • D. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với chính phủ, cơ quan nhà nước và các tổ chức liên quan đến chính sách công.

Câu 21: Khi một sự kiện do công ty tổ chức gặp phải sự cố bất ngờ (ví dụ: thời tiết xấu, tai nạn nhỏ), vai trò của bộ phận PR trong tình huống này là gì?

  • A. Tìm cách đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm thiểu trách nhiệm.
  • B. Giữ im lặng và chờ đợi sự cố qua đi mà không cần thông báo.
  • C. Nhanh chóng thông báo sự cố, trấn an công chúng và cung cấp thông tin cập nhật.
  • D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức mà không cần giải thích.

Câu 22: Phương pháp "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng trong PR để làm gì?

  • A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
  • B. Truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn, dễ nhớ và tạo sự kết nối cảm xúc với công chúng.
  • C. Đánh lạc hướng dư luận khỏi các vấn đề quan trọng.
  • D. Khuếch đại thông tin tích cực một cách thiếu trung thực.

Câu 23: Trong bối cảnh truyền thông đa kênh hiện nay, chiến lược PR tích hợp (integrated PR) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tối ưu hóa chi phí.
  • B. Ưu tiên sử dụng các kênh truyền thông truyền thống (báo chí, truyền hình).
  • C. Sử dụng mỗi kênh truyền thông một cách độc lập mà không cần phối hợp.
  • D. Phối hợp và đồng bộ các kênh truyền thông khác nhau để đạt hiệu quả tối đa và thông điệp nhất quán.

Câu 24: Khi xây dựng kế hoạch PR cho một sản phẩm mới, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu PR cụ thể cần đạt được.
  • B. Nghiên cứu và lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp.
  • C. Soạn thảo thông cáo báo chí và các tài liệu truyền thông.
  • D. Lập ngân sách chi tiết cho chiến dịch PR.

Câu 25: Trong quá trình đánh giá hiệu quả PR, "Output" (đầu ra) khác với "Outcome" (kết quả) như thế nào?

  • A. Output đo lường tác động dài hạn, Outcome đo lường tác động ngắn hạn.
  • B. Output là các hoạt động PR đã thực hiện, Outcome là tác động thực tế của hoạt động PR.
  • C. Output chỉ đo lường trên kênh trực tuyến, Outcome đo lường trên kênh truyền thống.
  • D. Output là chi phí đầu tư cho PR, Outcome là lợi nhuận thu về từ PR.

Câu 26: Trong quan hệ báo chí, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà báo dựa trên nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Luôn cố gắng kiểm soát nội dung thông tin mà nhà báo đăng tải.
  • B. Chỉ liên hệ với nhà báo khi có thông tin cần quảng bá cho công ty.
  • C. Xây dựng sự tin tưởng, tôn trọng và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà báo.
  • D. Tặng quà và ưu đãi đặc biệt cho nhà báo để đảm bảo đưa tin tích cực.

Câu 27: "Issues management" (quản lý vấn đề) trong PR là quá trình làm gì?

  • A. Giải quyết các khủng hoảng truyền thông đã xảy ra.
  • B. Quản lý các hoạt động quảng cáo và marketing.
  • C. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch PR.
  • D. Nhận diện, phân tích và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức.

Câu 28: Trong hoạt động PR, "public" (công chúng) khác với "audience" (khán giả) như thế nào?

  • A. "Public" là một nhóm lớn và đa dạng hơn, trong khi "audience" thường hẹp hơn và cụ thể hơn.
  • B. "Public" chỉ đề cập đến khách hàng, còn "audience" bao gồm tất cả các bên liên quan.
  • C. "Public" là thuật ngữ cũ, "audience" là thuật ngữ hiện đại hơn trong PR.
  • D. "Public" chỉ được sử dụng trong PR phi lợi nhuận, "audience" trong PR thương mại.

Câu 29: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích PR, điều quan trọng nhất cần lưu ý về nội dung là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
  • B. Nội dung cần hấp dẫn, tương tác, phù hợp với từng nền tảng và mang lại giá trị cho người dùng.
  • C. Tập trung quảng bá sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
  • D. Đăng tải nội dung thường xuyên với số lượng lớn để tăng tần suất xuất hiện.

Câu 30: Trong trường hợp xảy ra tin đồn tiêu cực lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, phản ứng PR hiệu quả nhất là gì?

  • A. Im lặng và hy vọng tin đồn sẽ tự lắng xuống.
  • B. Phản bác gay gắt và đe dọa pháp lý những người lan truyền tin đồn.
  • C. Nhanh chóng phản hồi, cung cấp thông tin chính xác và minh bạch để làm rõ sự thật.
  • D. Khóa các tài khoản mạng xã hội và ngừng mọi hoạt động truyền thông.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty công nghệ mới ra mắt sản phẩm điện thoại thông minh và muốn tạo dựng nhận diện thương hiệu tích cực. Hoạt động quan hệ công chúng nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để đạt mục tiêu này trong giai đoạn đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông khi một chuỗi nhà hàng bị tố cáo sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình xử lý khủng hoảng của bộ phận quan hệ công chúng là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng trực tuyến nhằm tăng nhận thức về một tổ chức phi lợi nhuận, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tác động về mặt nhận thức?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quan hệ công chúng, thuật ngữ 'stakeholders' (các bên liên quan) đề cập đến nhóm đối tượng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ uống muốn cải thiện hình ảnh doanh nghiệp theo hướng 'thân thiện với môi trường'. Hoạt động PR nào sau đây thể hiện cam kết này một cách chân thực và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một chiến dịch PR vận động chính sách, phương pháp tiếp cận 'grassroots' (từ cơ sở) thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi viết thông cáo báo chí (press release), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng tin được đăng tải?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (two-way symmetrical model) của Grunig & Hunt, mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn kêu gọi quyên góp trực tuyến. Kênh truyền thông xã hội nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quan hệ công chúng nội bộ (internal PR), hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch quan hệ công chúng. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi tổ chức họp báo, việc chuẩn bị 'media kit' (bộ tài liệu báo chí) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management), hành động chủ động nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vai trò chính của người phát ngôn (spokesperson) trong quan hệ công chúng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động quan hệ công chúng trong lĩnh vực 'community relations' (quan hệ cộng đồng)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi đánh giá một chiến dịch PR, chỉ số 'Earned Media' (truyền thông lan tỏa tự nhiên) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quản lý khủng hoảng, việc 'xin lỗi' công khai có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một trong những nguyên tắc đạo đức cơ bản trong quan hệ công chúng là 'tính trung thực'. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong chiến lược nội dung (content strategy) cho PR, mục tiêu chính của việc tạo ra nội dung giá trị là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Public affairs' (quan hệ công chúng với chính phủ và cơ quan nhà nước) tập trung vào hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi một sự kiện do công ty tổ chức gặp phải sự cố bất ngờ (ví dụ: thời tiết xấu, tai nạn nhỏ), vai trò của bộ phận PR trong tình huống này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phương pháp 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng trong PR để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bối cảnh truyền thông đa kênh hiện nay, chiến lược PR tích hợp (integrated PR) nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi xây dựng kế hoạch PR cho một sản phẩm mới, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình đánh giá hiệu quả PR, 'Output' (đầu ra) khác với 'Outcome' (kết quả) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quan hệ báo chí, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà báo dựa trên nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Issues management' (quản lý vấn đề) trong PR là quá trình làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hoạt động PR, 'public' (công chúng) khác với 'audience' (khán giả) như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích PR, điều quan trọng nhất cần lưu ý về nội dung là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong trường hợp xảy ra tin đồn tiêu cực lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, phản ứng PR hiệu quả nhất là gì?

Xem kết quả