Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, đâu là yếu tố cốt lõi nhất quyết định sự thành công của một chiến dịch Quan hệ Công chúng (PR) trực tuyến?
- A. Ngân sách đầu tư vào quảng cáo hiển thị trực tuyến.
- B. Khả năng tạo ra nội dung hấp dẫn, có giá trị và dễ lan tỏa.
- C. Tần suất đăng tải thông tin trên các nền tảng mạng xã hội.
- D. Số lượng người theo dõi trên các kênh truyền thông của doanh nghiệp.
Câu 2: Một công ty thực phẩm đối mặt với khủng hoảng truyền thông do nghi vấn sản phẩm gây ngộ độc hàng loạt. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình xử lý khủng hoảng PR của công ty nên là gì?
- A. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm.
- B. Tạm ngừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi dư luận lắng xuống.
- C. Xác minh thông tin, thu thập dữ kiện và đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- D. Tổ chức họp báo công khai chỉ trích đối thủ cạnh tranh gây tin đồn thất thiệt.
Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề bảo vệ môi trường. Mục tiêu truyền thông chính của họ nên tập trung vào điều gì?
- A. Quảng bá hình ảnh lãnh đạo tổ chức là người nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng.
- B. Tăng cường tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- C. Vận động hành lang chính sách để thay đổi luật pháp về môi trường.
- D. Thay đổi thái độ và hành vi của công chúng đối với vấn đề môi trường.
Câu 4: Trong các công cụ PR sau, công cụ nào thường được sử dụng để xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, tin cậy với giới truyền thông?
- A. Thông cáo báo chí (Press Release)
- B. Gặp gỡ báo chí thân mật (Media Gathering/Briefing)
- C. Họp báo (Press Conference)
- D. Bài xã luận trả tiền (Advertorial)
Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa Quan hệ Công chúng (PR) và Quảng cáo (Advertising) trong hoạt động truyền thông marketing tích hợp?
- A. PR tập trung vào truyền thông nội bộ, Quảng cáo hướng đến khách hàng bên ngoài.
- B. PR sử dụng kênh truyền thông trả phí, Quảng cáo sử dụng kênh truyền thông tự tạo.
- C. PR tạo dựng uy tín và sự tin tưởng, Quảng cáo thúc đẩy bán hàng trực tiếp.
- D. PR đo lường hiệu quả bằng số lượng tiếp cận, Quảng cáo đo lường bằng doanh số.
Câu 6: Một chuyên gia PR cần kỹ năng nào sau đây để xử lý hiệu quả các tình huống phỏng vấn truyền hình trực tiếp?
- A. Khả năng truyền đạt thông điệp rõ ràng, ngắn gọn và tự tin trước ống kính.
- B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hình thể linh hoạt và thu hút.
- C. Khả năng trả lời vòng vo, né tránh các câu hỏi khó.
- D. Kỹ năng gây ấn tượng mạnh mẽ bằng vẻ bề ngoài chuyên nghiệp.
Câu 7: Trong quy trình lập kế hoạch PR, giai đoạn nghiên cứu và phân tích môi trường truyền thông có vai trò như thế nào?
- A. Xác định ngân sách cần thiết cho chiến dịch PR.
- B. Cung cấp thông tin nền tảng để xây dựng mục tiêu và chiến lược PR phù hợp.
- C. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động PR đã thực hiện trước đó.
- D. Lựa chọn kênh truyền thông và công cụ PR hiệu quả nhất.
Câu 8: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với một chuyên gia Quan hệ Công chúng?
- A. Giúp chuyên gia PR xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
- B. Đảm bảo chuyên gia PR luôn tuân thủ pháp luật trong hoạt động nghề nghiệp.
- C. Nâng cao hiệu quả truyền thông và đạt được mục tiêu PR nhanh chóng.
- D. Xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm từ công chúng và các bên liên quan.
Câu 9: Hoạt động quan hệ báo chí (Media Relations) hiệu quả nhất khi dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Cung cấp thông tin cho tất cả các cơ quan báo chí một cách đồng đều.
- B. Tạo áp lực để báo chí đăng tải thông tin theo yêu cầu của doanh nghiệp.
- C. Xây dựng mối quan hệ tin cậy, tôn trọng và hợp tác cùng có lợi với nhà báo.
- D. Chi tiền để mua các bài viết quảng cáo trên báo chí.
Câu 10: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, thuật ngữ "public" (công chúng) trong PR đã thay đổi như thế nào?
- A. Trở nên đồng nhất và dễ dàng tiếp cận hơn.
- B. Trở nên phân mảnh, đa dạng và có khả năng tương tác cao hơn.
- C. Mất đi vai trò quan trọng trong các chiến dịch PR.
- D. Chỉ còn giới hạn trong phạm vi những người sử dụng mạng xã hội.
Câu 11: Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch PR có vai trò gì đối với các hoạt động PR tiếp theo?
- A. Cung cấp dữ liệu và thông tin để điều chỉnh, cải thiện chiến lược và kế hoạch PR trong tương lai.
- B. Chứng minh sự thành công của chiến dịch PR với ban lãnh đạo và khách hàng.
- C. So sánh hiệu quả chiến dịch PR với các đối thủ cạnh tranh.
- D. Tối ưu hóa ngân sách và nguồn lực cho các hoạt động PR hiện tại.
Câu 12: Sự kiện cộng đồng (Community Event) được xem là một công cụ PR hiệu quả vì lý do chính nào?
- A. Tạo ra doanh thu trực tiếp từ việc bán vé hoặc tài trợ.
- B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông một cách dễ dàng.
- C. Tiết kiệm chi phí hơn so với các hình thức quảng cáo truyền thống.
- D. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp, xây dựng mối quan hệ gần gũi với công chúng mục tiêu.
Câu 13: Trong tình huống doanh nghiệp bị tấn công truyền thông tiêu cực trên mạng xã hội, phản ứng PR nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực và chặn người dùng phản đối.
- B. Nhanh chóng phản hồi, thể hiện sự lắng nghe, giải quyết vấn đề và minh bạch thông tin.
- C. Thuê đội ngũ "anh hùng bàn phím" để phản công và trấn áp dư luận.
- D. Im lặng và chờ đợi cơn bão dư luận qua đi.
Câu 14: Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong hoạt động PR của một tổ chức là gì?
- A. Quản lý ngân sách và phân bổ nguồn lực cho các chiến dịch PR.
- B. Xây dựng kế hoạch truyền thông tổng thể cho tổ chức.
- C. Đại diện chính thức của tổ chức để truyền đạt thông điệp và trả lời các câu hỏi từ giới truyền thông và công chúng.
- D. Đánh giá hiệu quả và đo lường tác động của các hoạt động PR.
Câu 15: Chiến lược "PR gắn liền với trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)" mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu chi phí cho các hoạt động PR truyền thống.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- C. Tránh được sự kiểm soát và can thiệp của chính phủ.
- D. Nâng cao uy tín thương hiệu, tạo dựng hình ảnh tích cực và bền vững trong cộng đồng.
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa "PR nội bộ" và "PR bên ngoài" trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
- A. PR nội bộ quan trọng hơn PR bên ngoài vì nhân viên là đại diện thương hiệu.
- B. PR nội bộ tốt tạo nền tảng cho PR bên ngoài hiệu quả, cả hai cùng củng cố hình ảnh thương hiệu.
- C. PR nội bộ và PR bên ngoài hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. PR bên ngoài quyết định hình ảnh thương hiệu, PR nội bộ chỉ hỗ trợ các hoạt động hành chính.
Câu 17: Trong tình huống ngân sách PR bị cắt giảm, chuyên gia PR nên ưu tiên hoạt động nào để duy trì hiệu quả truyền thông?
- A. Tổ chức các sự kiện lớn và hoành tráng để thu hút sự chú ý.
- B. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
- C. Tập trung vào xây dựng quan hệ báo chí và tận dụng truyền thông lan truyền (word-of-mouth).
- D. Ngừng mọi hoạt động PR và chờ đợi tình hình tài chính cải thiện.
Câu 18: "Thông cáo báo chí" (Press Release) phát huy hiệu quả tốt nhất khi nào?
- A. Khi có thông tin mới, độc đáo và có giá trị tin tức đối với giới truyền thông và công chúng.
- B. Khi cần quảng bá sản phẩm, dịch vụ mới của doanh nghiệp.
- C. Khi muốn kiểm soát thông tin và định hướng dư luận.
- D. Khi không có đủ ngân sách cho các hoạt động PR khác.
Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với PR trong kỷ nguyên số, khi thông tin lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong việc thu hút sự chú ý.
- B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch PR trực tuyến.
- C. Chi phí đầu tư cho các hoạt động PR trực tuyến ngày càng tăng.
- D. Quản lý khủng hoảng truyền thông và tin giả (fake news) lan truyền trên mạng xã hội.
Câu 20: Trong một chiến dịch PR tích hợp, các kênh truyền thông "owned media" (kênh sở hữu) đóng vai trò gì?
- A. Tiếp cận công chúng mục tiêu nhanh chóng và rộng rãi nhất.
- B. Kiểm soát hoàn toàn nội dung và thông điệp truyền thông, xây dựng mối quan hệ trực tiếp với công chúng.
- C. Tạo độ tin cậy cao nhờ sự khách quan từ bên thứ ba.
- D. Đo lường hiệu quả dễ dàng và chính xác nhất.
Câu 21: Mục tiêu SMART trong PR giúp ích gì cho quá trình lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch PR?
- A. Giảm thiểu rủi ro và chi phí cho chiến dịch PR.
- B. Đảm bảo chiến dịch PR luôn sáng tạo và độc đáo.
- C. Định hướng rõ ràng, đo lường được kết quả và tăng khả năng thành công của chiến dịch.
- D. Thu hút sự tham gia của nhiều chuyên gia PR giỏi.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "PR chủ động" và "PR bị động" trong việc quản lý danh tiếng của tổ chức.
- A. PR chủ động tốn kém hơn PR bị động nhưng hiệu quả cao hơn.
- B. PR chủ động chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, PR bị động phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
- C. PR chủ động tập trung vào quảng bá, PR bị động tập trung vào xử lý khủng hoảng.
- D. PR chủ động tạo dựng hình ảnh tích cực từ trước, PR bị động phản ứng khi có sự cố xảy ra.
Câu 23: "Influencer Marketing" được xem là một phần của hoạt động PR hiện đại vì lý do nào?
- A. Influencer Marketing thay thế hoàn toàn các hình thức PR truyền thống.
- B. Influencer Marketing tập trung xây dựng uy tín và lan tỏa thông điệp thông qua người ảnh hưởng, tương đồng với mục tiêu PR.
- C. Influencer Marketing có chi phí thấp hơn và dễ đo lường hơn PR.
- D. Influencer Marketing chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm, không liên quan đến xây dựng hình ảnh.
Câu 24: Trong tình huống doanh nghiệp muốn thay đổi nhận thức tiêu cực của công chúng về một vấn đề gây tranh cãi, chiến lược PR nào là phù hợp nhất?
- A. Tổ chức các chiến dịch quảng cáo rầm rộ để phủ nhận thông tin tiêu cực.
- B. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
- C. Truyền thông minh bạch, cung cấp thông tin chính xác, giải quyết vấn đề và thể hiện cam kết thay đổi.
- D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài gây ra vấn đề.
Câu 25: "Brand Journalism" (Báo chí thương hiệu) là xu hướng PR hiện đại, tập trung vào điều gì?
- A. Doanh nghiệp tự sản xuất và phân phối nội dung chất lượng cao, mang giá trị thông tin cho công chúng, tương tự như báo chí.
- B. Doanh nghiệp thuê các nhà báo chuyên nghiệp viết bài PR quảng cáo sản phẩm, dịch vụ.
- C. Doanh nghiệp hợp tác với các cơ quan báo chí để đăng tải thông tin về thương hiệu.
- D. Doanh nghiệp sử dụng báo chí truyền thống làm kênh truyền thông chính cho các chiến dịch PR.
Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story) hấp dẫn và hiệu quả trong PR?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt và gây ấn tượng mạnh.
- B. Tính xác thực, cảm xúc, và sự liên kết với giá trị, tầm nhìn của thương hiệu và công chúng.
- C. Tập trung vào thành tích và ưu điểm vượt trội của sản phẩm, dịch vụ.
- D. Kể câu chuyện hài hước, giải trí để thu hút sự chú ý.
Câu 27: "Social Listening" (Lắng nghe mạng xã hội) giúp ích gì cho hoạt động PR?
- A. Tăng số lượng người theo dõi trên các kênh mạng xã hội của doanh nghiệp.
- B. Tự động trả lời các bình luận và tin nhắn của khách hàng trên mạng xã hội.
- C. Thu thập thông tin về dư luận, xu hướng, phản hồi của công chúng để điều chỉnh chiến lược và ứng phó kịp thời.
- D. Giảm chi phí cho các hoạt động nghiên cứu thị trường truyền thống.
Câu 28: Trong hoạt động PR, "stakeholders" (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?
- A. Chỉ khách hàng và nhà đầu tư của doanh nghiệp.
- B. Chỉ nhân viên và ban lãnh đạo của tổ chức.
- C. Chỉ giới truyền thông và cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Tất cả các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích hoặc chịu ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 29: "Public Affairs" (Quan hệ công chúng với chính phủ và cộng đồng) tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với đối tượng chính nào?
- A. Khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại.
- B. Cơ quan chính phủ, nhà làm luật, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương.
- C. Giới truyền thông và người nổi tiếng.
- D. Nhà đầu tư và cổ đông của doanh nghiệp.
Câu 30: Đâu là thước đo quan trọng nhất để đánh giá thành công của một chiến dịch PR nâng cao nhận thức thương hiệu?
- A. Số lượng thông cáo báo chí được đăng tải trên các phương tiện truyền thông.
- B. Số lượt tương tác (like, share, comment) trên mạng xã hội.
- C. Mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) và sự thay đổi trong thái độ của công chúng mục tiêu.
- D. Doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch PR.