Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quan Hệ Công Chúng – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quan Hệ Công Chúng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan hệ công chúng (PR) khác biệt với quảng cáo chủ yếu ở điểm nào?

  • A. PR luôn sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến, còn quảng cáo thì không.
  • B. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, còn quảng cáo dành cho doanh nghiệp.
  • C. PR tập trung vào xây dựng uy tín và mối quan hệ, trong khi quảng cáo tập trung vào bán hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
  • D. PR sử dụng hình ảnh và video, còn quảng cáo chỉ sử dụng văn bản.

Câu 2: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, phát ngôn chính thức đầu tiên của tổ chức nên ưu tiên điều gì?

  • A. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh để giảm thiểu trách nhiệm.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, nhận trách nhiệm (nếu có) và cam kết cung cấp thông tin minh bạch, nhanh chóng.
  • C. Giữ im lặng hoàn toàn cho đến khi có đầy đủ thông tin chi tiết.
  • D. Tập trung vào việc bảo vệ lợi ích tài chính của tổ chức trước tiên.

Câu 3: Một công ty công nghệ tung ra sản phẩm mới và muốn tạo dựng nhận thức tích cực từ công chúng. Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng hiện tại.
  • B. Chỉ đăng tải thông tin sản phẩm trên website công ty.
  • C. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng nhỏ.
  • D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm kết hợp họp báo, mời KOLs và phát trực tiếp trên mạng xã hội.

Câu 4: Phân tích SWOT trong PR thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR đã thực hiện.
  • B. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu của công chúng.
  • C. Phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài để xây dựng chiến lược PR.
  • D. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp nhất cho thông điệp.

Câu 5: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông?

  • A. Sự trung thực, minh bạch và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời.
  • B. Tặng quà đắt tiền và ưu đãi đặc biệt cho nhà báo.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nội dung bài viết của nhà báo trước khi xuất bản.
  • D. Chỉ liên hệ với nhà báo khi có thông tin tích cực về tổ chức.

Câu 6: Mục tiêu chính của truyền thông nội bộ trong PR là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh công ty ra bên ngoài.
  • B. Xây dựng sự gắn kết, đồng thuận và tinh thần làm việc nhóm trong nội bộ tổ chức.
  • C. Tiết kiệm chi phí truyền thông bên ngoài.
  • D. Kiểm soát thông tin rò rỉ ra bên ngoài.

Câu 7: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, PR cần chú trọng điều gì để tiếp cận công chúng hiệu quả?

  • A. Chỉ đăng tải thông cáo báo chí lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng các hashtag phổ biến một cách tràn lan để tăng tương tác.
  • C. Tạo nội dung sáng tạo, tương tác hai chiều và phù hợp với từng nền tảng mạng xã hội.
  • D. Mua quảng cáo trên mạng xã hội là đủ, không cần nội dung chất lượng.

Câu 8: Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch PR giúp ích gì cho các hoạt động PR tiếp theo?

  • A. Chỉ để báo cáo với ban lãnh đạo về ngân sách đã chi tiêu.
  • B. Không có nhiều ý nghĩa, vì PR là hoạt động khó đo lường.
  • C. Chủ yếu để so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Cung cấp dữ liệu và thông tin chi tiết để điều chỉnh và cải thiện các chiến dịch PR trong tương lai.

Câu 9: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu. Loại hình PR nào phù hợp nhất?

  • A. PR sản phẩm
  • B. PR xã hội
  • C. PR tài chính
  • D. PR nội bộ

Câu 10: Vai trò của người phát ngôn trong PR khủng hoảng là gì?

  • A. Tìm cách che giấu thông tin tiêu cực.
  • B. Đổ lỗi cho cá nhân hoặc bộ phận khác trong tổ chức.
  • C. Truyền tải thông điệp chính thức của tổ chức một cách rõ ràng, nhất quán và trấn an công chúng.
  • D. Tranh cãi và đối đầu với giới truyền thông.

Câu 11: Kênh truyền thông "earned media" trong PR là gì?

  • A. Thông tin về tổ chức được đăng tải trên báo chí, blog, mạng xã hội một cách tự nhiên, không phải trả phí.
  • B. Quảng cáo trả tiền trên báo chí và truyền hình.
  • C. Bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Email marketing và thư trực tiếp.

Câu 12: Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong PR là gì?

  • A. Bảo vệ tuyệt đối bí mật thông tin của khách hàng, kể cả khi có hại cho công chúng.
  • B. Trung thực, minh bạch và tôn trọng sự thật trong mọi hoạt động truyền thông.
  • C. Luôn đặt lợi ích của tổ chức lên trên lợi ích của công chúng.
  • D. Sử dụng mọi biện pháp, kể cả thông tin sai lệch, để đạt được mục tiêu PR.

Câu 13: Trong chiến dịch PR, "thông điệp cốt lõi" (key message) có vai trò gì?

  • A. Chỉ là khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn, dễ nhớ.
  • B. Là tất cả các thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Là thông điệp chính, xuyên suốt và nhất quán mà chiến dịch muốn truyền tải đến công chúng mục tiêu.
  • D. Thay đổi liên tục theo từng giai đoạn của chiến dịch.

Câu 14: "Public affairs" trong PR tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Khách hàng và đối tác kinh doanh.
  • B. Nhân viên nội bộ công ty.
  • C. Giới truyền thông và báo chí.
  • D. Chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến chính sách công.

Câu 15: "Quan hệ nhà đầu tư" (Investor Relations) là một nhánh của PR, tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Công chúng nói chung.
  • B. Nhà đầu tư, cổ đông và cộng đồng tài chính.
  • C. Khách hàng tiềm năng.
  • D. Nhân viên và người lao động.

Câu 16: "Bản tin nội bộ" (internal newsletter) là công cụ hiệu quả trong loại hình PR nào?

  • A. PR sản phẩm.
  • B. PR xã hội.
  • C. Truyền thông nội bộ.
  • D. Quan hệ nhà đầu tư.

Câu 17: "Phân tích đối thủ cạnh tranh" là một bước quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình PR?

  • A. Nghiên cứu và lập kế hoạch.
  • B. Thực hiện chiến dịch.
  • C. Đo lường và đánh giá.
  • D. Khắc phục khủng hoảng.

Câu 18: "Thông cáo báo chí" (press release) thường được sử dụng để đạt mục tiêu nào?

  • A. Bán sản phẩm trực tiếp cho công chúng.
  • B. Thông báo tin tức mới, sự kiện quan trọng hoặc thông tin chính thức của tổ chức đến giới truyền thông.
  • C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng nhà báo.
  • D. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách chi tiết.

Câu 19: "Quản lý danh tiếng" (reputation management) trong PR nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về tổ chức trên internet.
  • C. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
  • D. Xây dựng, duy trì và bảo vệ hình ảnh tích cực, uy tín của tổ chức trong mắt công chúng và các bên liên quan.

Câu 20: "Sự kiện đặc biệt" (special events) có thể được sử dụng hiệu quả trong PR để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động truyền thông trực tuyến.
  • B. Chỉ dành cho các công ty lớn có ngân sách lớn.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu, tạo trải nghiệm trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với công chúng mục tiêu.
  • D. Kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.

Câu 21: "Khảo sát dư luận" (public opinion survey) là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình PR?

  • A. Nghiên cứu và lập kế hoạch.
  • B. Thực hiện chiến dịch.
  • C. Đo lường và đánh giá.
  • D. Ứng phó khủng hoảng.

Câu 22: "Quan hệ cộng đồng" (community relations) trong PR tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường quan hệ với chính phủ.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng địa phương nơi tổ chức hoạt động.
  • C. Thu hút nhà đầu tư và cổ đông.
  • D. Nâng cao hiệu quả truyền thông nội bộ.

Câu 23: "Blog doanh nghiệp" (corporate blog) có thể được sử dụng để thực hiện mục tiêu PR nào?

  • A. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
  • B. Thay thế website chính thức của doanh nghiệp.
  • C. Chia sẻ kiến thức chuyên môn, xây dựng uy tín và tương tác với khách hàng.
  • D. Chỉ đăng tải thông cáo báo chí và tin tức công ty.

Câu 24: "Infographics" là một công cụ PR hiệu quả vì đặc điểm nào?

  • A. Chi phí sản xuất thấp và dễ dàng tạo ra.
  • B. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ tuổi.
  • C. Chứa được nhiều thông tin chi tiết và văn bản dài.
  • D. Trực quan, dễ hiểu, dễ chia sẻ và thu hút sự chú ý.

Câu 25: "Social listening" trong PR giúp ích gì?

  • A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách nhanh chóng.
  • B. Theo dõi và phân tích các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành để hiểu dư luận và xu hướng.
  • C. Tự động đăng bài trên mạng xã hội theo lịch trình.
  • D. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Câu 26: "Quan hệ chính phủ" (government relations) trong PR có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nào?

  • A. Doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng.
  • B. Doanh nghiệp công nghệ thông tin.
  • C. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của nhà nước như năng lượng, viễn thông, y tế.
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giải trí.

Câu 27: "Nghiên cứu công chúng mục tiêu" là bước đầu tiên trong quy trình nào?

  • A. Xây dựng chiến dịch PR.
  • B. Viết thông cáo báo chí.
  • C. Tổ chức sự kiện.
  • D. Đo lường hiệu quả PR.

Câu 28: "KOLs/Influencers" thường được sử dụng trong PR để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn quảng cáo trả tiền.
  • B. Lan tỏa thông điệp, tăng độ tin cậy và tiếp cận công chúng mục tiêu thông qua sự ảnh hưởng của họ.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung truyền thông.
  • D. Giảm chi phí PR xuống mức thấp nhất.

Câu 29: "Đo lường ROI (Return on Investment) trong PR" tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng bài báo đăng tải về tổ chức.
  • B. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
  • C. Hiệu quả về mặt tài chính và kinh doanh mà hoạt động PR mang lại so với chi phí đầu tư.
  • D. Mức độ hài lòng của công chúng về thông điệp PR.

Câu 30: Trong tình huống tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, phản ứng PR nào là kém hiệu quả nhất?

  • A. Nhanh chóng xác minh thông tin và đưa ra phản hồi chính thức, minh bạch.
  • B. Chủ động tham gia vào cuộc trò chuyện trên mạng xã hội để giải thích và làm rõ vấn đề.
  • C. Hợp tác với các bên thứ ba uy tín để kiểm chứng thông tin và đưa ra đánh giá khách quan.
  • D. Phớt lờ tin đồn và hy vọng nó sẽ tự lắng xuống.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty công nghệ đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm điện thoại thông minh mới. Để xây dựng nhận thức và tạo sự mong đợi từ công chúng trước khi sản phẩm chính thức được giới thiệu, hoạt động quan hệ công chúng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng phát triển, đâu là thách thức lớn nhất mà các chuyên gia quan hệ công chúng hiện đại phải đối mặt khi quản lý danh tiếng trực tuyến cho một thương hiệu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một tổ chức phi lợi nhuận chuyên về bảo vệ môi trường muốn kêu gọi cộng đồng giảm thiểu sử dụng túi nilon. Loại hình thông điệp truyền thông nào sau đây sẽ có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến nhận thức và hành vi của công chúng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, khi một sản phẩm của công ty bị phát hiện có lỗi nghiêm trọng, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bộ phận quan hệ công chúng cần thực hiện là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng trên mạng xã hội nhằm tăng nhận diện thương hiệu, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá mức độ tương tác thực tế của người dùng với nội dung?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quan hệ công chúng nội bộ, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một công ty sản xuất thực phẩm bị cáo buộc sử dụng nguyên liệu không an toàn. Để khôi phục niềm tin của người tiêu dùng, chiến lược quan hệ công chúng nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong mối quan hệ với giới truyền thông, nguyên tắc quan trọng nhất mà chuyên gia quan hệ công chúng cần tuân thủ để duy trì sự tin cậy và hợp tác lâu dài là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để một chiến dịch quan hệ công chúng đạt hiệu quả cao, việc xác định rõ ràng và cụ thể đối tượng mục tiêu (target audience) ngay từ đầu có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong hoạt động quan hệ công chúng, 'storytelling' (kể chuyện) được xem là một kỹ năng quan trọng. Tại sao kể chuyện lại có sức mạnh đặc biệt trong việc truyền tải thông điệp và tạo dựng mối quan hệ với công chúng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân tích tình huống sau: Một nhãn hàng thời trang nổi tiếng bị chỉ trích vì sử dụng hình ảnh người mẫu quá gầy trong quảng cáo, gây ra phản ứng tiêu cực từ cộng đồng. Để giải quyết khủng hoảng này, bộ phận PR nên ưu tiên hành động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vai trò chính của bộ phận quan hệ công chúng trong việc quản lý mối quan hệ với nhà đầu tư (Investor Relations - IR) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR, việc chỉ tập trung vào số lượng bài báo đăng tải có thể bỏ qua yếu tố quan trọng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quan hệ công chúng, 'publics' (các nhóm công chúng) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương nơi họ hoạt động. Hoạt động quan hệ công chúng nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội và mang lại lợi ích thiết thực nhất cho cộng đồng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So sánh sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo (Advertising) về mục tiêu truyền thông.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong việc lập kế hoạch PR cho một chiến dịch truyền thông, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đảm bảo chiến dịch đi đúng hướng và đạt mục tiêu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong quan hệ công chúng để thông báo chính thức về một sự kiện, sản phẩm mới hoặc thông tin quan trọng của doanh nghiệp đến giới truyền thông?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đầu tư vào hoạt động quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bối cảnh truyền thông đa kênh, chuyên gia PR cần có kỹ năng nào sau đây để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và nhất quán trên các nền tảng khác nhau?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích tình huống: Một khách sạn sang trọng bị đánh giá thấp trên các trang web du lịch trực tuyến do thái độ phục vụ không tốt của nhân viên. Bộ phận PR nên đề xuất giải pháp nào để cải thiện tình hình này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quan hệ công chúng, 'media relations' (quan hệ truyền thông) bao gồm những hoạt động chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động quan hệ công chúng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) sau một chiến dịch PR, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, việc 'kiểm soát câu chuyện' (control the narrative) có ý nghĩa như thế nào đối với bộ phận quan hệ công chúng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với chuyên gia quan hệ công chúng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quan hệ công chúng, 'publicity' (quảng bá) khác biệt với 'public relations' (quan hệ công chúng) như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để xây dựng 'thought leadership' (vị thế dẫn đầu tư tưởng) cho một doanh nghiệp, hoạt động PR nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích vai trò của 'internal communications' (truyền thông nội bộ) trong việc hỗ trợ thành công của chiến lược quan hệ công chúng bên ngoài.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro truyền thông, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

Xem kết quả