Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, một công ty thực phẩm đối mặt với tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình xử lý khủng hoảng truyền thông của công ty nên là gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của tin đồn và thu thập thông tin xác thực về sự việc.
- B. Nhanh chóng bác bỏ tin đồn trên tất cả các kênh truyền thông để trấn an công chúng.
- C. Yêu cầu luật sư soạn thảo thông cáo báo chí để đe dọa những nguồn tin lan truyền tin đồn.
- D. Tạm thời ngừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi tin đồn lắng xuống.
Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề biến đổi khí hậu. Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc tiếp cận và tạo ảnh hưởng đến đối tượng mục tiêu là giới trẻ?
- A. Tổ chức họp báo trang trọng với sự tham gia của các chuyên gia khoa học hàng đầu.
- B. Phát tờ rơi và poster tại các khu dân cư và trung tâm thương mại.
- C. Hợp tác với các influencer trên mạng xã hội để thực hiện các chiến dịch truyền thông sáng tạo, lan tỏa thông điệp.
- D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình để trình bày về tác hại của biến đổi khí hậu.
Câu 3: Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (two-way symmetrical model) của Grunig và Hunt, mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng là gì?
- A. Tuyên truyền thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng để đạt được sự ủng hộ.
- B. Thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau và mối quan hệ cùng có lợi giữa tổ chức và các nhóm công chúng.
- C. Sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng bá hình ảnh tích cực của tổ chức.
- D. Nghiên cứu thái độ công chúng để điều chỉnh thông điệp truyền thông cho phù hợp.
Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo?
- A. PR sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn quảng cáo tập trung vào truyền thông kỹ thuật số.
- B. PR hướng đến đối tượng khách hàng tiềm năng, còn quảng cáo nhắm đến tất cả các nhóm công chúng.
- C. PR luôn mang tính chất phi lợi nhuận, còn quảng cáo luôn phục vụ mục tiêu thương mại.
- D. PR tập trung vào xây dựng uy tín và mối quan hệ lâu dài, trong khi quảng cáo là truyền thông trả phí để kiểm soát thông điệp và thúc đẩy bán hàng.
Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của quan hệ công chúng trong việc quản lý danh tiếng (reputation management) cho một doanh nghiệp?
- A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
- B. Xây dựng kế hoạch truyền thông để khắc phục hậu quả và khôi phục danh tiếng sau một sự cố môi trường.
- C. Đăng tải các bài viết quảng cáo trên báo chí và tạp chí để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- D. Tổ chức các hoạt động từ thiện để thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Câu 6: Trong quy trình RACE (Nghiên cứu - Hành động - Truyền thông - Đánh giá) của PR, giai đoạn "Hành động" (Action) bao gồm những hoạt động chính nào?
- A. Thu thập thông tin về công chúng, môi trường và vấn đề PR cần giải quyết.
- B. Đo lường hiệu quả của các hoạt động PR đã triển khai và rút ra bài học kinh nghiệm.
- C. Xây dựng kế hoạch và thực hiện các chương trình, chiến dịch PR để đạt được mục tiêu đề ra.
- D. Lựa chọn kênh truyền thông và xây dựng thông điệp để truyền tải đến công chúng mục tiêu.
Câu 7: Khi soạn thảo thông cáo báo chí, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả và thu hút sự quan tâm của giới truyền thông?
- A. Tính thời sự, giá trị tin tức cao và liên quan đến lợi ích của độc giả/khán giả.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng và mang tính quảng cáo cao.
- C. Đề cập chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của tổ chức.
- D. Kèm theo nhiều hình ảnh và video chất lượng cao để tăng tính hấp dẫn.
Câu 8: Trong hoạt động quan hệ công chúng nội bộ, kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải thông điệp đến nhân viên một cách nhanh chóng và trực tiếp?
- A. Báo cáo thường niên của công ty.
- B. Các sự kiện họp mặt toàn công ty hàng năm.
- C. Mạng nội bộ (intranet) và email nội bộ.
- D. Kênh truyền thông đại chúng như báo chí và truyền hình.
Câu 9: Một công ty công nghệ đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm điện thoại thông minh mới. Mục tiêu PR chính của họ trong giai đoạn trước khi ra mắt sản phẩm nên là gì?
- A. Thông báo chi tiết về tất cả các tính năng kỹ thuật và giá bán của sản phẩm.
- B. Tạo sự mong đợi và tò mò về sản phẩm mới trên thị trường.
- C. Đảm bảo sản phẩm được bán rộng rãi tại tất cả các kênh phân phối ngay khi ra mắt.
- D. So sánh sản phẩm mới với các đối thủ cạnh tranh để chứng minh ưu thế vượt trội.
Câu 10: Yếu tố "đạo đức" có vai trò như thế nào trong hoạt động quan hệ công chúng chuyên nghiệp?
- A. Đạo đức chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả của chiến dịch PR.
- B. Đạo đức trong PR chủ yếu liên quan đến việc tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước.
- C. Đạo đức PR chỉ cần thiết khi tổ chức gặp phải khủng hoảng truyền thông.
- D. Đạo đức là nền tảng cốt lõi, đảm bảo tính minh bạch, trung thực và xây dựng lòng tin bền vững với công chúng.
Câu 11: Trong các công cụ PR, sự kiện (events) được đánh giá cao vì khả năng nào sau đây?
- A. Tiết kiệm chi phí và dễ dàng đo lường hiệu quả truyền thông.
- B. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp và dễ dàng tiếp cận số lượng lớn công chúng.
- C. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp, trải nghiệm và xây dựng mối quan hệ với các nhóm công chúng mục tiêu.
- D. Đảm bảo thông tin được lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 12: Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình lập kế hoạch PR?
- A. Giai đoạn Nghiên cứu (Research) để phân tích tình hình và bối cảnh.
- B. Giai đoạn Hành động (Action) để lựa chọn chiến lược và công cụ PR.
- C. Giai đoạn Truyền thông (Communication) để xây dựng thông điệp.
- D. Giai đoạn Đánh giá (Evaluation) để đo lường hiệu quả.
Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong lĩnh vực Marketing?
- A. Xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu tích cực.
- B. Tăng cường uy tín và sự tin tưởng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
- C. Hỗ trợ các hoạt động marketing khác như quảng cáo và khuyến mãi.
- D. Trực tiếp thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
Câu 14: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với chuyên gia PR?
- A. Soạn thảo thông cáo báo chí và tổ chức họp báo truyền thống.
- B. Quản lý truyền thông trên mạng xã hội và xử lý khủng hoảng trực tuyến.
- C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và biên tập viên báo chí.
- D. Thiết kế brochure và ấn phẩm quảng cáo.
Câu 15: Một doanh nghiệp bị cáo buộc vi phạm quyền lợi người tiêu dùng. Chiến lược PR nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "trách nhiệm và minh bạch" để xử lý khủng hoảng?
- A. Phủ nhận mọi cáo buộc và đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
- B. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống một cách tự nhiên.
- C. Công khai xin lỗi người tiêu dùng, thừa nhận sai sót và cam kết khắc phục hậu quả.
- D. Tung tin đồn thất thiệt về đối thủ cạnh tranh để đánh lạc hướng dư luận.
Câu 16: "Publics" (Công chúng) trong PR được hiểu là gì?
- A. Chỉ những khách hàng hiện tại và tiềm năng của doanh nghiệp.
- B. Bất kỳ nhóm người nào có mối quan tâm chung và có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng đến tổ chức.
- C. Chỉ giới truyền thông và các cơ quan chính phủ.
- D. Toàn bộ dân cư trong một quốc gia hoặc khu vực địa lý.
Câu 17: Trong hoạt động quan hệ với nhà đầu tư (Investor Relations), mục tiêu chính của PR là gì?
- A. Xây dựng niềm tin và thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
- B. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ của công ty đến giới đầu tư.
- C. Vận động hành lang chính sách có lợi cho hoạt động kinh doanh của công ty.
- D. Tổ chức sự kiện thường niên để tri ân các cổ đông lớn.
Câu 18: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR, chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất mức độ thay đổi nhận thức hoặc thái độ của công chúng mục tiêu?
- A. Số lượng bài báo và phóng sự đăng tải trên các phương tiện truyền thông.
- B. Lưu lượng truy cập website và tương tác trên mạng xã hội.
- C. Giá trị quảng cáo tương đương (Advertising Value Equivalency - AVE).
- D. Kết quả khảo sát ý kiến công chúng trước và sau chiến dịch.
Câu 19: Loại hình PR nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động?
- A. Quan hệ truyền thông (Media Relations).
- B. Quan hệ chính phủ (Government Relations).
- C. Quan hệ cộng đồng (Community Relations).
- D. Quan hệ nhân viên (Employee Relations).
Câu 20: Điều gì tạo nên một "câu chuyện thương hiệu" (brand storytelling) hấp dẫn và hiệu quả trong PR?
- A. Sử dụng nhân vật nổi tiếng và kỹ xảo đồ họa ấn tượng.
- B. Tính chân thực, khơi gợi cảm xúc và liên kết với giá trị, lợi ích của công chúng.
- C. Tập trung vào các số liệu thống kê và thành tựu kinh doanh vượt trội.
- D. Kể một câu chuyện hài hước và gây cười để thu hút sự chú ý.
Câu 21: Trong bối cảnh truyền thông đa kênh, chuyên gia PR cần đảm bảo điều gì về thông điệp truyền tải?
- A. Tính nhất quán trên các kênh khác nhau và phù hợp với đặc điểm của từng kênh.
- B. Sự khác biệt hoàn toàn về thông điệp trên mỗi kênh để tạo sự đa dạng.
- C. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tối ưu hóa chi phí.
- D. Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Câu 22: Khi nào thì một tổ chức nên sử dụng chiến lược PR chủ động (proactive PR) thay vì phản ứng (reactive PR)?
- A. Khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông và cần phản ứng nhanh chóng.
- B. Khi ngân sách PR hạn chế và cần tập trung vào các hoạt động phản ứng.
- C. Khi tổ chức muốn chủ động xây dựng hình ảnh, tạo dựng câu chuyện và kiểm soát thông điệp truyền thông.
- D. Khi tổ chức không có thông tin hoặc sự kiện mới để truyền thông.
Câu 23: Vai trò của "người phát ngôn" (spokesperson) trong PR khủng hoảng là gì?
- A. Chịu trách nhiệm điều tra nguyên nhân và giải quyết khủng hoảng.
- B. Đại diện cho tổ chức, truyền tải thông tin chính thức và trấn an công chúng trong thời điểm khủng hoảng.
- C. Xây dựng kế hoạch truyền thông và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
- D. Giám sát hoạt động truyền thông trên mạng xã hội.
Câu 24: Công cụ "media monitoring" (giám sát truyền thông) giúp chuyên gia PR thực hiện công việc gì?
- A. Tự động gửi thông cáo báo chí đến danh sách nhà báo.
- B. Đo lường mức độ tương tác của công chúng trên mạng xã hội.
- C. Tạo báo cáo phân tích SWOT cho chiến dịch PR.
- D. Theo dõi và phân tích thông tin về tổ chức, thương hiệu hoặc chiến dịch PR trên các phương tiện truyền thông.
Câu 25: Trong PR, "earned media" (truyền thông lan tỏa tự nhiên) có giá trị hơn "paid media" (truyền thông trả phí) vì lý do chính nào?
- A. Tiếp cận được số lượng công chúng lớn hơn và nhanh chóng hơn.
- B. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
- C. Được công chúng đánh giá là khách quan và đáng tin cậy hơn so với thông tin quảng cáo trả phí.
- D. Chi phí thấp hơn và dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
Câu 26: Nguyên tắc "hai chiều" (two-way) trong truyền thông PR nhấn mạnh điều gì?
- A. Tổ chức cần truyền tải thông điệp theo hai hướng: tích cực và tiêu cực.
- B. Sự lắng nghe và phản hồi từ công chúng cũng quan trọng như việc truyền tải thông điệp từ tổ chức.
- C. Chiến dịch PR cần được triển khai trên hai kênh truyền thông trở lên.
- D. Thông điệp PR cần được thiết kế để phù hợp với hai nhóm công chúng khác nhau.
Câu 27: Khi xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông (media relations), chuyên gia PR nên ưu tiên điều gì?
- A. Xây dựng mối quan hệ tin cậy, tôn trọng và cung cấp thông tin giá trị cho nhà báo.
- B. Gây áp lực và chi phối nhà báo để đăng tải thông tin có lợi cho tổ chức.
- C. Giữ khoảng cách và chỉ liên hệ với nhà báo khi có sự kiện hoặc thông cáo báo chí.
- D. Tổ chức tiệc tùng và tặng quà cho nhà báo để duy trì mối quan hệ.
Câu 28: Trong PR, "issue management" (quản lý vấn đề) là quá trình làm gì?
- A. Giải quyết các vấn đề khủng hoảng truyền thông đã xảy ra.
- B. Quản lý các vấn đề liên quan đến nhân sự trong tổ chức.
- C. Chủ động xác định, theo dõi và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng đến tổ chức.
- D. Quản lý các vấn đề pháp lý và tài chính của tổ chức.
Câu 29: Đâu là ví dụ về "public affairs" (quan hệ công chúng trong lĩnh vực công) trong hoạt động PR?
- A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới cho công chúng.
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên trong công ty.
- C. Quản lý trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
- D. Vận động chính sách (lobbying) để chính phủ ban hành quy định có lợi cho ngành.
Câu 30: Khi đo lường hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội, chỉ số "engagement rate" (tỷ lệ tương tác) thể hiện điều gì?
- A. Số lượng người tiếp cận được nội dung truyền thông.
- B. Mức độ quan tâm và phản hồi của công chúng đối với nội dung truyền thông, thể hiện qua lượt thích, bình luận, chia sẻ.
- C. Chi phí trung bình để tiếp cận một người dùng trên mạng xã hội.
- D. Thời gian trung bình người dùng xem nội dung truyền thông.