Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông đa kênh hiện nay, đâu là yếu tố cốt lõi nhất đảm bảo sự thành công của một chiến dịch Quan hệ Công chúng (PR)?
- A. Ngân sách truyền thông lớn
- B. Thông điệp nhất quán và mạch lạc trên các kênh
- C. Sử dụng các công nghệ truyền thông mới nhất
- D. Mức độ phủ sóng rộng rãi trên báo chí truyền thống
Câu 2: Một công ty công nghệ đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do cáo buộc vi phạm dữ liệu người dùng. Hành động PR ưu tiên hàng đầu của công ty trong giai đoạn đầu khủng hoảng nên là gì?
- A. Phủ nhận hoàn toàn các cáo buộc
- B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
- C. Công khai thừa nhận vấn đề và cam kết điều tra, khắc phục
- D. Tấn công ngược lại nguồn tin đưa ra cáo buộc
Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR tăng cường nhận diện thương hiệu, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tác động đến nhận thức của công chúng?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) trong nhóm mục tiêu
- B. Số lượng bài báo đăng tải về chiến dịch
- C. Lượt tương tác trên mạng xã hội
- D. Doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch
Câu 4: Trong vai trò chuyên viên PR, bạn cần xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông. Hoạt động nào sau đây thể hiện cách tiếp cận xây dựng mối quan hệ "win-win" và bền vững nhất với nhà báo?
- A. Gửi quà tặng đắt tiền cho nhà báo thường xuyên
- B. Chỉ liên hệ với nhà báo khi có thông tin cần quảng bá
- C. Yêu cầu nhà báo đăng bài theo ý mình
- D. Cung cấp thông tin độc quyền, chính xác và hữu ích cho công việc của nhà báo
Câu 5: Mục tiêu chính của hoạt động Quan hệ công chúng trong lĩnh vực "quan hệ nội bộ" (internal relations) là gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí truyền thông nội bộ
- B. Xây dựng sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên với tổ chức
- C. Kiểm soát thông tin nội bộ không bị rò rỉ ra bên ngoài
- D. Nâng cao năng suất làm việc của nhân viên thông qua truyền thông
Câu 6: Phương tiện truyền thông nào sau đây được xem là "kênh kiểm soát" (controlled media) trong PR, cho phép doanh nghiệp chủ động hoàn toàn về nội dung và thời điểm truyền tải thông điệp?
- A. Báo chí chính thống
- B. Mạng xã hội
- C. Website và blog của doanh nghiệp
- D. Kênh truyền hình quốc gia
Câu 7: Trong quy trình RACE (Research, Action, Communication, Evaluation) của PR, giai đoạn "Action" (Hành động) tập trung vào điều gì?
- A. Nghiên cứu và phân tích tình hình
- B. Xây dựng chiến lược và kế hoạch hành động PR
- C. Thực hiện các hoạt động truyền thông
- D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
Câu 8: Khi viết thông cáo báo chí (press release) về một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng được đăng tải?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng
- B. Đề cập chi tiết về thông số kỹ thuật sản phẩm
- C. Tập trung vào tính mới, độc đáo và lợi ích sản phẩm mang lại cho người dùng
- D. Kèm theo quà tặng hấp dẫn cho nhà báo
Câu 9: Trong tình huống doanh nghiệp bị chỉ trích trên mạng xã hội về chất lượng dịch vụ, phản ứng PR hiệu quả nhất là?
- A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và chặn người dùng chỉ trích
- B. Phản hồi công khai, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục
- C. Im lặng và không phản ứng để tránh làm sự việc lan rộng
- D. Thuê đội quân "dư luận viên" để phản bác các chỉ trích
Câu 10: Đâu là sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo (Advertising)?
- A. PR tập trung vào bán sản phẩm, quảng cáo xây dựng hình ảnh
- B. PR sử dụng kênh truyền thông miễn phí, quảng cáo sử dụng kênh trả phí
- C. PR chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo cho doanh nghiệp
- D. PR xây dựng uy tín và quan hệ, quảng cáo truyền thông trực tiếp về sản phẩm/dịch vụ
Câu 11: Khái niệm "publics" (công chúng) trong Quan hệ công chúng bao gồm những nhóm đối tượng nào?
- A. Chỉ khách hàng hiện tại và tiềm năng
- B. Chỉ giới truyền thông và nhà đầu tư
- C. Tất cả các nhóm đối tượng có liên quan đến hoạt động của tổ chức (khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng, chính phủ,...)
- D. Chỉ những người quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
Câu 12: Trong bối cảnh truyền thông số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với chuyên gia PR?
- A. Kỹ năng viết thông cáo báo chí truyền thống
- B. Kỹ năng tổ chức sự kiện trực tiếp
- C. Kỹ năng quan hệ với báo chí in
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu truyền thông số và hiểu biết về nền tảng trực tuyến
Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong Quan hệ công chúng?
- A. Đạo đức chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến hiệu quả PR
- B. Đạo đức là nền tảng để xây dựng lòng tin và uy tín, đảm bảo hoạt động PR bền vững
- C. Đạo đức PR mâu thuẫn với mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp
- D. Đạo đức chỉ quan trọng trong khủng hoảng truyền thông
Câu 14: Hoạt động "quan hệ cộng đồng" (community relations) trong PR nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng tại địa phương
- B. Tìm kiếm nguồn nhân lực giá rẻ từ cộng đồng
- C. Xây dựng mối quan hệ tích cực và thiện cảm với cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động
- D. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến cộng đồng địa phương
Câu 15: Trong lập kế hoạch PR, việc "nghiên cứu" (research) ban đầu có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Cung cấp thông tin và dữ liệu để hiểu rõ vấn đề, công chúng mục tiêu và bối cảnh, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch
- B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho chiến dịch PR
- C. Chỉ cần thực hiện nghiên cứu sau khi chiến dịch kết thúc để đánh giá
- D. Nghiên cứu không quan trọng bằng việc sáng tạo thông điệp
Câu 16: "Earned media" (truyền thông lan truyền/được tin tưởng) là gì trong PR?
- A. Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền để sử dụng (quảng cáo)
- B. Đề cập đến sự đưa tin, chia sẻ tự nguyện của giới truyền thông và công chúng về doanh nghiệp hoặc thông điệp PR
- C. Các kênh truyền thông do doanh nghiệp tự kiểm soát (website, blog)
- D. Hình thức truyền thông thông qua người nổi tiếng, KOLs
Câu 17: "Thông điệp cốt lõi" (key message) trong PR có vai trò gì trong một chiến dịch truyền thông?
- A. Chỉ là khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn, dễ nhớ
- B. Thay đổi liên tục theo từng giai đoạn của chiến dịch
- C. Là thông điệp chính, nhất quán, định hướng mọi hoạt động truyền thông và đảm bảo sự tập trung
- D. Chỉ cần thiết cho truyền thông bên ngoài, không quan trọng với truyền thông nội bộ
Câu 18: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông, việc "chuẩn bị trước" (crisis preparedness) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không cần thiết, vì khủng hoảng là điều không thể đoán trước
- B. Chỉ tốn kém thời gian và nguồn lực, không mang lại lợi ích thực tế
- C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ
- D. Giúp doanh nghiệp ứng phó nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ danh tiếng khi khủng hoảng xảy ra
Câu 19: "Public opinion" (dư luận xã hội) ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động Quan hệ công chúng?
- A. Dư luận xã hội không liên quan đến hoạt động PR
- B. PR cần phải theo dõi, phân tích và điều chỉnh hoạt động để phù hợp với dư luận xã hội, vì dư luận ảnh hưởng lớn đến hình ảnh và uy tín
- C. PR chỉ cần quan tâm đến ý kiến của khách hàng trực tiếp
- D. PR có thể bỏ qua dư luận tiêu cực nếu sản phẩm/dịch vụ tốt
Câu 20: "Stakeholder analysis" (phân tích các bên liên quan) là bước quan trọng trong PR nhằm mục đích gì?
- A. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR
- B. Để tìm kiếm nguồn tài trợ cho hoạt động PR
- C. Để xác định và hiểu rõ các nhóm đối tượng quan trọng, nhu cầu và mối quan tâm của họ, từ đó xây dựng chiến lược giao tiếp phù hợp
- D. Để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh
Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động "quan hệ nhà đầu tư" (investor relations) trong PR?
- A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới
- B. Tổ chức hoạt động tình nguyện tại cộng đồng
- C. Xây dựng trang fanpage trên mạng xã hội
- D. Tổ chức họp báo cáo tài chính thường niên cho cổ đông và nhà đầu tư
Câu 22: "Storytelling" (kể chuyện) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong PR vì lý do chính nào?
- A. Giảm chi phí sản xuất nội dung truyền thông
- B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý, tạo kết nối cảm xúc và giúp thông điệp dễ nhớ, dễ lan tỏa hơn
- C. Thay thế cho các hình thức truyền thông truyền thống
- D. Giúp doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
Câu 23: Trong bối cảnh tin giả (fake news) lan tràn, vai trò của PR càng trở nên quan trọng hơn trong việc gì?
- A. Tạo ra các tin tức gây sốc để thu hút sự chú ý
- B. Sử dụng các công cụ AI để phát hiện và xóa tin giả
- C. Xây dựng uy tín, cung cấp thông tin chính xác và minh bạch để chống lại tin giả và bảo vệ hình ảnh tổ chức
- D. Hợp tác với các nền tảng mạng xã hội để kiểm duyệt thông tin
Câu 24: "Influencer marketing" (tiếp thị người ảnh hưởng) được xem là một phần của hoạt động PR hay Marketing?
- A. Chỉ thuộc về hoạt động Marketing, không liên quan đến PR
- B. Chỉ thuộc về hoạt động PR, không liên quan đến Marketing
- C. Có thể thuộc cả PR và Marketing, tùy thuộc vào mục tiêu và cách triển khai chiến dịch
- D. Là một hình thức quảng cáo trực tuyến thuần túy
Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội, chỉ số "reach" (tiếp cận) đo lường điều gì?
- A. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung
- B. Tổng số lượt hiển thị nội dung (có thể trùng lặp người xem)
- C. Số lượt tương tác (like, share, comment)
- D. Mức độ yêu thích của nội dung
Câu 26: Luật pháp có vai trò như thế nào trong hoạt động Quan hệ công chúng?
- A. Luật pháp không liên quan đến hoạt động PR
- B. PR cần tuân thủ các quy định pháp luật về truyền thông, quảng cáo, bảo vệ dữ liệu và các lĩnh vực liên quan để đảm bảo hoạt động hợp pháp
- C. PR có thể linh hoạt vượt qua các quy định pháp luật để đạt hiệu quả cao hơn
- D. Luật pháp chỉ quan trọng trong lĩnh vực quan hệ chính phủ (government relations)
Câu 27: Trong mô hình truyền thông "two-way symmetrical" (đối xứng hai chiều) của Grunig & Hunt, mục tiêu cao nhất của PR là gì?
- A. Truyền tải thông điệp một chiều từ tổ chức đến công chúng
- B. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức
- C. Sử dụng truyền thông để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
- D. Đạt được sự hiểu biết và đồng thuận lẫn nhau giữa tổ chức và công chúng thông qua đối thoại và hợp tác
Câu 28: Trong giai đoạn "Communication" (Truyền thông) của quy trình RACE, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Nghiên cứu và phân tích công chúng mục tiêu
- B. Xây dựng chiến lược và kế hoạch truyền thông chi tiết
- C. Thực thi kế hoạch truyền thông, lựa chọn kênh phù hợp và truyền tải thông điệp hiệu quả
- D. Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm
Câu 29: "Reputation management" (quản trị danh tiếng) trong PR bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ tập trung vào quảng bá hình ảnh tích cực
- B. Xây dựng, duy trì và bảo vệ danh tiếng của tổ chức, bao gồm cả ứng phó với khủng hoảng và xử lý các vấn đề tiêu cực
- C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, có thương hiệu nổi tiếng
- D. Chỉ thực hiện khi danh tiếng của tổ chức bị tổn hại
Câu 30: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng đến lĩnh vực Quan hệ công chúng?
- A. Sự suy giảm của mạng xã hội
- B. Sự trở lại của báo chí in truyền thống
- C. Xu hướng truyền thông đại chúng, tập trung vào số đông
- D. Xu hướng cá nhân hóa truyền thông và tăng cường tương tác hai chiều với công chúng