Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan hệ công chúng (PR) khác biệt với quảng cáo chủ yếu ở điểm nào sau đây?

  • A. PR luôn sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, trong khi quảng cáo thì không.
  • B. PR tập trung vào việc bán sản phẩm, còn quảng cáo xây dựng hình ảnh thương hiệu.
  • C. PR thường sử dụng các kênh truyền thông "gián tiếp" và khó kiểm soát nội dung hơn quảng cáo.
  • D. PR tốn kém hơn quảng cáo trong việc tiếp cận công chúng mục tiêu.

Câu 2: Trong mô hình RACE (Nghiên cứu - Hành động - Truyền thông - Đánh giá) của quy trình PR, giai đoạn "Hành động" (Action) chủ yếu bao gồm hoạt động nào?

  • A. Thu thập thông tin về thái độ và nhận thức của công chúng.
  • B. Xây dựng và thực hiện các chương trình và chiến dịch PR cụ thể.
  • C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp để truyền tải thông điệp.
  • D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động PR đã triển khai.

Câu 3: Một công ty công nghệ đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do rò rỉ dữ liệu người dùng. Theo bạn, hoạt động PR ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu xử lý khủng hoảng là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức, minh bạch về sự cố và các biện pháp khắc phục.
  • B. Tổ chức họp báo để trấn an dư luận và đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
  • C. Âm thầm giải quyết sự cố và hạn chế tối đa việc thông tin ra bên ngoài.
  • D. Tạm ngừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi khủng hoảng lắng xuống.

Câu 4: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ báo chí (Media Relations) trong PR là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn nội dung và tần suất xuất hiện của thông tin trên báo chí.
  • B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết với tất cả các nhà báo.
  • C. Tối đa hóa ngân sách quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Đạt được sự đưa tin khách quan, tích cực và rộng rãi về tổ chức trên các phương tiện truyền thông.

Câu 5: Đâu là ví dụ tốt nhất cho thấy PR đóng vai trò "xây dựng và duy trì mối quan hệ" với công chúng?

  • A. Một công ty tung ra chương trình khuyến mãi giảm giá lớn để tăng doanh số bán hàng.
  • B. Một tổ chức phi lợi nhuận tổ chức các buổi hội thảo cộng đồng để lắng nghe ý kiến và giải đáp thắc mắc của người dân.
  • C. Một nhãn hàng thời trang chi trả cho người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
  • D. Một chính phủ phát động chiến dịch truyền thông để tuyên truyền về luật giao thông mới.

Câu 6: Trong các công cụ PR sau, công cụ nào thường được xem là hiệu quả nhất để xây dựng uy tín và tạo dựng hình ảnh chuyên gia cho tổ chức?

  • A. Thông cáo báo chí (Press Release)
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm (Product Launch Event)
  • C. Bài viết chuyên gia/quan điểm trên các tạp chí uy tín (Thought Leadership Articles)
  • D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)

Câu 7: Phân tích tình huống: Một nhà hàng nổi tiếng bị tố cáo sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc. Để giảm thiểu thiệt hại về uy tín, nhà hàng nên áp dụng chiến lược PR nào?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn thông tin và kiện ngược lại người tố cáo.
  • B. Giữ im lặng và hy vọng sự việc sẽ nhanh chóng bị lãng quên.
  • C. Đưa ra lời xin lỗi chung chung mà không thừa nhận trách nhiệm cụ thể.
  • D. Thừa nhận sai sót, công khai quy trình kiểm soát chất lượng, và mời truyền thông, chuyên gia độc lập kiểm chứng.

Câu 8: "Truyền thông nội bộ" (Internal Communications) là một phần quan trọng của PR. Mục đích chính của truyền thông nội bộ là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh công ty ra công chúng bên ngoài.
  • B. Gắn kết nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và truyền tải thông tin hiệu quả trong tổ chức.
  • C. Thu hút nhà đầu tư và đối tác kinh doanh tiềm năng.
  • D. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với chính quyền và các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 9: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với chuyên gia PR?

  • A. Kỹ năng viết thông cáo báo chí truyền thống.
  • B. Kỹ năng tổ chức sự kiện offline quy mô lớn.
  • C. Kỹ năng quản lý khủng hoảng trên mạng xã hội và tương tác trực tuyến.
  • D. Kỹ năng in ấn và phát hành tài liệu truyền thông.

Câu 10: Đâu là yếu tố then chốt để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR?

  • A. Số lượng thông cáo báo chí được phát hành.
  • B. Tổng chi phí đã sử dụng cho chiến dịch.
  • C. Số lượng người tham dự sự kiện PR.
  • D. Mức độ thay đổi nhận thức, thái độ hoặc hành vi của công chúng mục tiêu theo mục tiêu chiến dịch.

Câu 11: Hoạt động "vận động hành lang" (Lobbying) trong PR chủ yếu hướng đến nhóm công chúng nào?

  • A. Khách hàng và người tiêu dùng.
  • B. Các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Nhân viên và cán bộ trong nội bộ tổ chức.
  • D. Cộng đồng dân cư địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động.

Câu 12: Trong giai đoạn "Nghiên cứu" (Research) của quy trình RACE, chuyên gia PR cần thực hiện công việc gì đầu tiên?

  • A. Xác định rõ vấn đề hoặc cơ hội PR cần giải quyết/tận dụng.
  • B. Lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp (định tính/định lượng).
  • C. Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, thống kê hiện có.
  • D. Tiến hành khảo sát hoặc phỏng vấn nhóm công chúng mục tiêu.

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với chuyên gia PR?

  • A. Đạo đức nghề nghiệp không thực sự quan trọng, chủ yếu là đạt được mục tiêu PR.
  • B. Đạo đức nghề nghiệp chỉ cần thiết khi có yêu cầu từ pháp luật.
  • C. Đạo đức nghề nghiệp là nền tảng để xây dựng lòng tin và uy tín lâu dài cho cả cá nhân và tổ chức.
  • D. Đạo đức nghề nghiệp chỉ liên quan đến việc tuân thủ quy định của công ty.

Câu 14: Sự kiện cộng đồng (Community Event) là một công cụ PR hiệu quả, đặc biệt khi muốn đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong thời gian ngắn.
  • B. Tăng cường mối quan hệ tốt đẹp và sự ủng hộ từ cộng đồng địa phương.
  • C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông quốc tế.
  • D. Giới thiệu sản phẩm mới đến một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.

Câu 15: Phân biệt "công chúng" (publics) và "đám đông" (crowd) trong PR. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Công chúng luôn có quy mô lớn hơn đám đông.
  • B. Đám đông thường có tổ chức và mục tiêu rõ ràng hơn công chúng.
  • C. Công chúng có mối quan tâm chung và liên tục với tổ chức, trong khi đám đông thường tập hợp ngẫu nhiên, tạm thời.
  • D. Công chúng chỉ bao gồm những người ủng hộ tổ chức, còn đám đông bao gồm cả người ủng hộ và phản đối.

Câu 16: "Thông cáo báo chí" (Press Release) nên được viết theo cấu trúc nào để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng được đăng tải?

  • A. Cấu trúc "kim tự tháp ngược" (thông tin quan trọng nhất ở đầu, chi tiết giảm dần về sau).
  • B. Cấu trúc kể chuyện hấp dẫn, tạo sự tò mò cho người đọc.
  • C. Cấu trúc liệt kê chi tiết tất cả thông tin liên quan đến sự kiện/tin tức.
  • D. Cấu trúc theo thời gian diễn ra sự kiện (trình bày diễn biến từ đầu đến cuối).

Câu 17: Trong hoạt động PR, "quản lý danh tiếng" (Reputation Management) đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của tổ chức?

  • A. Quản lý danh tiếng chỉ quan trọng khi tổ chức gặp khủng hoảng.
  • B. Quản lý danh tiếng là hoạt động tốn kém và không thực sự cần thiết.
  • C. Quản lý danh tiếng chỉ tập trung vào việc tạo hình ảnh hào nhoáng bên ngoài.
  • D. Quản lý danh tiếng giúp xây dựng lòng tin, thu hút và giữ chân các bên liên quan, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Câu 18: Một chiến dịch PR thành công cần phải có sự "liên kết" chặt chẽ với bộ phận nào khác trong tổ chức để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Bộ phận hành chính nhân sự.
  • B. Bộ phận marketing và bán hàng.
  • C. Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  • D. Bộ phận tài chính kế toán.

Câu 19: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được chú trọng trong PR. Vì sao CSR trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược PR hiện đại?

  • A. CSR chỉ là một trào lưu nhất thời, không có giá trị thực chất.
  • B. CSR giúp doanh nghiệp trốn thuế và giảm chi phí hoạt động.
  • C. CSR thể hiện cam kết của doanh nghiệp với các giá trị xã hội, nâng cao uy tín và thu hút sự ủng hộ từ công chúng.
  • D. CSR là cách để doanh nghiệp đánh bóng thương hiệu và che đậy các hoạt động kinh doanh không lành mạnh.

Câu 20: "Nguyên tắc hai chiều đối xứng" (Two-way symmetrical model) trong PR nhấn mạnh điều gì?

  • A. PR chỉ nên tập trung vào việc truyền tải thông điệp một chiều từ tổ chức đến công chúng.
  • B. PR cần kiểm soát chặt chẽ thông tin và hạn chế tối đa phản hồi từ công chúng.
  • C. PR là công cụ để thuyết phục và gây ảnh hưởng lên công chúng theo ý muốn của tổ chức.
  • D. PR là quá trình đối thoại và hợp tác hai chiều giữa tổ chức và công chúng, hướng đến sự hiểu biết và lợi ích chung.

Câu 21: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa PR và Marketing?

  • A. PR có thể hỗ trợ Marketing trong việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng lòng tin với khách hàng.
  • B. Marketing tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ, trong khi PR chú trọng xây dựng và duy trì quan hệ với các bên liên quan.
  • C. PR và Marketing là hai hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Trong Marketing Mix, PR đóng vai trò quan trọng trong việc định vị thương hiệu và truyền thông marketing tích hợp.

Câu 22: "Người phát ngôn" (Spokesperson) của tổ chức cần có những phẩm chất và kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp lưu loát.
  • B. Kiến thức chuyên môn sâu rộng, khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, trung thực, và giữ bình tĩnh dưới áp lực.
  • C. Khả năng ứng biến linh hoạt và nói dối một cách khéo léo.
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với giới truyền thông và khả năng chi trả cho việc đăng tin.

Câu 23: Trong tình huống nào thì việc sử dụng "người nổi tiếng" (Celebrity Endorsement) trong chiến dịch PR có thể mang lại hiệu quả ngược lại (boomerang effect)?

  • A. Khi người nổi tiếng đó vướng vào scandal hoặc có hình ảnh không phù hợp với giá trị thương hiệu.
  • B. Khi người nổi tiếng đó có mức độ nổi tiếng quá thấp và không được công chúng biết đến.
  • C. Khi chi phí thuê người nổi tiếng vượt quá ngân sách dự kiến của chiến dịch.
  • D. Khi người nổi tiếng đó quảng cáo cho quá nhiều nhãn hàng khác nhau cùng một lúc.

Câu 24: "PR phi lợi nhuận" (Nonprofit PR) có những đặc thù gì so với PR thương mại?

  • A. PR phi lợi nhuận không cần quan tâm đến việc xây dựng hình ảnh.
  • B. PR phi lợi nhuận có ngân sách hoạt động lớn hơn PR thương mại.
  • C. PR phi lợi nhuận ít chú trọng đến yếu tố đạo đức hơn PR thương mại.
  • D. PR phi lợi nhuận tập trung vào việc truyền tải sứ mệnh xã hội, vận động gây quỹ và thu hút tình nguyện viên hơn là quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Câu 25: "Đo lường dư luận" (Public Opinion Research) là một phần quan trọng của nghiên cứu PR. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường dư luận?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Thử nghiệm sản phẩm trên thị trường.
  • C. Khảo sát ý kiến công chúng (surveys) và phỏng vấn nhóm tập trung (focus groups).
  • D. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại điểm bán.

Câu 26: "Quan hệ nhà đầu tư" (Investor Relations) là một lĩnh vực chuyên biệt trong PR. Mục tiêu chính của IR là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng cho công ty.
  • B. Xây dựng lòng tin và thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
  • C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ của công ty đến công chúng.
  • D. Tuyển dụng nhân tài cho công ty.

Câu 27: "Nội dung do người dùng tạo" (User-Generated Content - UGC) ngày càng có vai trò quan trọng trong PR. Vì sao UGC được đánh giá cao trong bối cảnh hiện nay?

  • A. UGC mang tính xác thực, khách quan và tạo sự tin tưởng cao hơn so với nội dung do doanh nghiệp tự tạo.
  • B. UGC giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung.
  • C. UGC dễ dàng kiểm soát và chỉnh sửa theo ý muốn của doanh nghiệp.
  • D. UGC luôn có chất lượng cao và chuyên nghiệp hơn nội dung do doanh nghiệp tạo ra.

Câu 28: Trong quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông, bước "phục hồi" (recovery) tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức về sự cố.
  • B. Thực hiện các biện pháp khắc phục sự cố và giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Xây dựng lại hình ảnh và uy tín, củng cố mối quan hệ với các bên liên quan sau khủng hoảng.
  • D. Đánh giá nguyên nhân và rút kinh nghiệm từ khủng hoảng.

Câu 29: "Sự kiện báo chí" (Press Conference) thường được tổ chức khi nào?

  • A. Khi công ty muốn quảng bá sản phẩm mới một cách rộng rãi.
  • B. Khi công ty muốn tăng cường mối quan hệ với giới truyền thông.
  • C. Khi công ty muốn tổ chức một sự kiện tri ân khách hàng.
  • D. Khi công ty có thông tin quan trọng, có giá trị tin tức cao và cần truyền tải đồng thời đến nhiều cơ quan báo chí.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chuyên gia PR trong kỷ nguyên số, khi thông tin lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty quảng cáo.
  • B. Quản lý tin giả, tin đồn và khủng hoảng truyền thông lan truyền trên mạng xã hội.
  • C. Sự suy giảm của báo chí truyền thống.
  • D. Chi phí cho các hoạt động PR ngày càng tăng cao.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quan hệ công chúng (PR) khác biệt với quảng cáo chủ yếu ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong mô hình RACE (Nghiên cứu - Hành động - Truyền thông - Đánh giá) của quy trình PR, giai đoạn 'Hành động' (Action) chủ yếu bao gồm hoạt động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một công ty công nghệ đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do rò rỉ dữ liệu người dùng. Theo bạn, hoạt động PR ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu xử lý khủng hoảng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ báo chí (Media Relations) trong PR là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đâu là ví dụ tốt nhất cho thấy PR đóng vai trò 'xây dựng và duy trì mối quan hệ' với công chúng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các công cụ PR sau, công cụ nào thường được xem là hiệu quả nhất để xây dựng uy tín và tạo dựng hình ảnh chuyên gia cho tổ chức?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích tình huống: Một nhà hàng nổi tiếng bị tố cáo sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc. Để giảm thiểu thiệt hại về uy tín, nhà hàng nên áp dụng chiến lược PR nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Truyền thông nội bộ' (Internal Communications) là một phần quan trọng của PR. Mục đích chính của truyền thông nội bộ là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với chuyên gia PR?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đâu là yếu tố then chốt để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hoạt động 'vận động hành lang' (Lobbying) trong PR chủ yếu hướng đến nhóm công chúng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong giai đoạn 'Nghiên cứu' (Research) của quy trình RACE, chuyên gia PR cần thực hiện công việc gì đầu tiên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với chuyên gia PR?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự kiện cộng đồng (Community Event) là một công cụ PR hiệu quả, đặc biệt khi muốn đạt được mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phân biệt 'công chúng' (publics) và 'đám đông' (crowd) trong PR. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Thông cáo báo chí' (Press Release) nên được viết theo cấu trúc nào để thu hút sự chú ý của nhà báo và tăng khả năng được đăng tải?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hoạt động PR, 'quản lý danh tiếng' (Reputation Management) đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của tổ chức?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một chiến dịch PR thành công cần phải có sự 'liên kết' chặt chẽ với bộ phận nào khác trong tổ chức để đạt hiệu quả tối ưu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) ngày càng được chú trọng trong PR. Vì sao CSR trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược PR hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Nguyên tắc hai chiều đối xứng' (Two-way symmetrical model) trong PR nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa PR và Marketing?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Người phát ngôn' (Spokesperson) của tổ chức cần có những phẩm chất và kỹ năng nào quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tình huống nào thì việc sử dụng 'người nổi tiếng' (Celebrity Endorsement) trong chiến dịch PR có thể mang lại hiệu quả ngược lại (boomerang effect)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'PR phi lợi nhuận' (Nonprofit PR) có những đặc thù gì so với PR thương mại?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Đo lường dư luận' (Public Opinion Research) là một phần quan trọng của nghiên cứu PR. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường dư luận?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Quan hệ nhà đầu tư' (Investor Relations) là một lĩnh vực chuyên biệt trong PR. Mục tiêu chính của IR là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Nội dung do người dùng tạo' (User-Generated Content - UGC) ngày càng có vai trò quan trọng trong PR. Vì sao UGC được đánh giá cao trong bối cảnh hiện nay?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông, bước 'phục hồi' (recovery) tập trung vào hoạt động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Sự kiện báo chí' (Press Conference) thường được tổ chức khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chuyên gia PR trong kỷ nguyên số, khi thông tin lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát?

Xem kết quả