Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa Quan hệ Công chúng (PR) và Quảng cáo?
- A. PR tập trung vào việc tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp, trong khi quảng cáo xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- B. Quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông trả phí, còn PR chỉ sử dụng các kênh truyền thông tự tạo.
- C. PR tìm kiếm sự tín nhiệm thông qua bên thứ ba (ví dụ: báo chí), trong khi quảng cáo trực tiếp truyền tải thông điệp đã được kiểm soát.
- D. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, còn quảng cáo dành cho các doanh nghiệp thương mại.
Câu 2: Một công ty công nghệ đối mặt với khủng hoảng truyền thông do lỗi bảo mật sản phẩm. Theo mô hình RACE trong PR, bước đầu tiên mà người làm PR nên thực hiện là gì?
- A. Nghiên cứu tình hình, thu thập thông tin về mức độ nghiêm trọng, nguồn gốc sự cố và tác động đến công chúng.
- B. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết, bao gồm thông điệp, kênh truyền tải và người phát ngôn.
- C. Thực hiện các hoạt động truyền thông, phát ngôn chính thức trấn an công chúng và giải thích sự cố.
- D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông và rút kinh nghiệm cho các tình huống tương tự.
Câu 3: Đâu là ví dụ điển hình nhất cho hoạt động PR "quan hệ báo chí" (media relations) hiệu quả?
- A. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với sự tham gia của nhiều người nổi tiếng.
- B. Gửi thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh tích cực của công ty và được đăng tải trên các báo uy tín.
- C. Chạy quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- D. Tổ chức các hoạt động từ thiện để gây quỹ và tạo thiện cảm với cộng đồng.
Câu 4: Trong các vai trò sau, vai trò nào thể hiện rõ nhất chức năng "quản lý danh tiếng" của PR?
- A. Tổ chức sự kiện nội bộ để tăng cường gắn kết nhân viên.
- B. Viết thông cáo báo chí về sản phẩm mới.
- C. Phát triển nội dung cho trang mạng xã hội của công ty.
- D. Xử lý khủng hoảng truyền thông và khắc phục hình ảnh tiêu cực sau sự cố.
Câu 5: Mục tiêu chính của hoạt động PR nội bộ (internal PR) là gì?
- A. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng bên ngoài về công ty.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, gắn kết nhân viên và nâng cao tinh thần làm việc.
- D. Quản lý mối quan hệ với các nhà đầu tư và cổ đông của công ty.
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng thiết yếu của chuyên gia PR?
- A. Kỹ năng viết và biên tập nội dung.
- B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
- C. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
- D. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu.
Câu 7: Trong tình huống nào thì việc sử dụng "thông cáo báo chí" (press release) là phù hợp nhất?
- A. Khi muốn quảng cáo giảm giá sản phẩm để kích cầu tiêu dùng.
- B. Khi công ty có thông tin quan trọng, mới mẻ và có giá trị tin tức muốn chia sẻ với giới truyền thông.
- C. Khi muốn tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết khủng hoảng truyền thông.
- D. Khi muốn gửi thư mời tham dự sự kiện ra mắt sản phẩm đến khách hàng tiềm năng.
Câu 8: "Publics" (công chúng) trong PR được hiểu là gì?
- A. Bất kỳ nhóm người nào có chung mối quan tâm hoặc liên hệ với một tổ chức.
- B. Chỉ những khách hàng hiện tại và tiềm năng của một doanh nghiệp.
- C. Chỉ giới truyền thông và các nhà báo.
- D. Chỉ các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ.
Câu 9: Đâu là nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất mà người làm PR cần tuân thủ?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức.
- B. Luôn bảo vệ bí mật thông tin của khách hàng bằng mọi giá.
- C. Trung thực, minh bạch và cung cấp thông tin chính xác.
- D. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông hơn là với công chúng.
Câu 10: Trong chiến dịch PR "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR), mục tiêu chính mà doanh nghiệp hướng đến là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Cải thiện hình ảnh và uy tín thương hiệu, thể hiện cam kết với cộng đồng và xã hội.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- D. Đối phó với các quy định pháp luật về môi trường và xã hội.
Câu 11: So sánh với quảng cáo, PR có ưu điểm nổi bật nào về mặt chi phí?
- A. PR luôn đảm bảo thông điệp được truyền tải đến đúng đối tượng mục tiêu.
- B. PR có khả năng kiểm soát thông điệp truyền thông tốt hơn quảng cáo.
- C. PR có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền nhanh chóng hơn quảng cáo.
- D. PR có thể đạt được hiệu quả truyền thông cao với chi phí thấp hơn so với quảng cáo trả tiền.
Câu 12: Hoạt động "tổ chức sự kiện" (event organizing) trong PR thường nhằm mục đích gì?
- A. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp giữa tổ chức và công chúng, xây dựng mối quan hệ và truyền tải thông điệp.
- B. Trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng tham dự sự kiện.
- C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để phục vụ cho hoạt động marketing trực tiếp.
- D. Tiết kiệm chi phí truyền thông so với các hình thức quảng cáo truyền thống.
Câu 13: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, vai trò của PR đã thay đổi như thế nào?
- A. Vai trò của PR giảm đi do quảng cáo trực tuyến trở nên hiệu quả hơn.
- B. PR trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý danh tiếng trực tuyến, tương tác với công chúng và xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội.
- C. PR chỉ còn tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
- D. Vai trò của PR không thay đổi nhiều, mạng xã hội chỉ là một kênh truyền thông mới.
Câu 14: "Spin" trong PR, đặc biệt là trong chính trị, thường được hiểu theo nghĩa tiêu cực nào?
- A. Kỹ thuật tạo ra sự chú ý tích cực cho một sự kiện hoặc sản phẩm.
- B. Chiến lược truyền thông để tăng cường sự minh bạch và trung thực.
- C. Bóp méo sự thật, che đậy thông tin tiêu cực hoặc thao túng dư luận.
- D. Kỹ năng viết thông cáo báo chí hấp dẫn và thu hút.
Câu 15: Đâu là ví dụ về "khủng hoảng truyền thông" (communication crisis) mà một doanh nghiệp có thể gặp phải?
- A. Ra mắt sản phẩm mới không được thị trường đón nhận.
- B. Thay đổi logo hoặc bộ nhận diện thương hiệu gây tranh cãi.
- C. Tổ chức sự kiện gặp thời tiết xấu phải hủy bỏ.
- D. Sản phẩm bị phát hiện lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Câu 16: "Lobbying" (vận động hành lang) là một hoạt động PR đặc biệt, thường được thực hiện để tác động đến đối tượng nào?
- A. Khách hàng tiềm năng và công chúng nói chung.
- B. Các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý nhà nước và nghị sĩ.
- C. Giới truyền thông và các nhà báo.
- D. Nhân viên nội bộ và các cổ đông của công ty.
Câu 17: Trong mô hình "hai chiều đối xứng" (two-way symmetrical model) của PR, mục tiêu giao tiếp hướng đến điều gì?
- A. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
- B. Tuyên truyền thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
- C. Thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau và mối quan hệ cùng có lợi giữa tổ chức và công chúng.
- D. Sử dụng truyền thông để đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
Câu 18: "Earned media" (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR khác biệt với "paid media" (truyền thông trả phí) như thế nào?
- A. Earned media là kết quả của các hoạt động PR thành công, được công chúng hoặc truyền thông nhắc đến tự nguyện, trong khi paid media là không gian truyền thông phải trả tiền để có được.
- B. Earned media chỉ xuất hiện trên mạng xã hội, còn paid media chỉ xuất hiện trên các kênh truyền thông truyền thống.
- C. Earned media luôn hiệu quả hơn paid media về mặt chi phí.
- D. Earned media dễ dàng kiểm soát thông điệp hơn paid media.
Câu 19: "Storytelling" (kể chuyện) trở thành một xu hướng quan trọng trong PR hiện đại vì sao?
- A. Vì công chúng ngày càng thích đọc truyện hơn là tin tức.
- B. Vì storytelling giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung.
- C. Vì storytelling là cách duy nhất để truyền tải thông điệp trên mạng xã hội.
- D. Vì storytelling giúp tạo kết nối cảm xúc với công chúng, làm cho thông điệp dễ nhớ và dễ lan tỏa hơn.
Câu 20: Trong hoạt động PR, "nghiên cứu công chúng" (public research) có vai trò gì?
- A. Chỉ để đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR sau khi kết thúc.
- B. Giúp hiểu rõ công chúng mục tiêu, xác định vấn đề, định hướng chiến lược và đo lường hiệu quả PR.
- C. Chủ yếu để thu thập dữ liệu nhân khẩu học của công chúng.
- D. Không quan trọng bằng việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông.
Câu 21: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề biến đổi khí hậu. Chiến lược PR nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
- A. Chạy quảng cáo trên truyền hình với hình ảnh gây sốc về biến đổi khí hậu.
- B. Tổ chức các buổi hòa nhạc lớn với sự tham gia của các ngôi sao nổi tiếng.
- C. Hợp tác với các nhà khoa học, tổ chức sự kiện giáo dục cộng đồng, vận động chính sách và kể chuyện về những người bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- D. Gửi thư điện tử hàng loạt đến tất cả mọi người kêu gọi quyên góp tiền.
Câu 22: "Public opinion" (dư luận) trong PR được hình thành bởi yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Quảng cáo và các hoạt động marketing.
- B. Thông tin từ các nguồn chính thức của chính phủ.
- C. Ý kiến cá nhân của những người nổi tiếng và có ảnh hưởng.
- D. Tổng hợp các niềm tin, thái độ và giá trị của một nhóm người về một vấn đề cụ thể.
Câu 23: "Crisis communication plan" (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần được xây dựng trước khi khủng hoảng xảy ra vì sao?
- A. Để tiết kiệm chi phí thuê chuyên gia tư vấn khủng hoảng.
- B. Để phản ứng nhanh chóng, hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại về danh tiếng và duy trì lòng tin của công chúng khi khủng hoảng xảy ra.
- C. Để đổ lỗi cho người khác khi khủng hoảng xảy ra.
- D. Để tránh bị giới truyền thông soi mói khi có sự cố.
Câu 24: Trong PR, "key message" (thông điệp chính) đóng vai trò gì?
- A. Là khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn, dễ nhớ.
- B. Là toàn bộ nội dung chi tiết của chiến dịch PR.
- C. Là thông điệp cốt lõi, quan trọng nhất mà tổ chức muốn truyền tải đến công chúng mục tiêu trong một chiến dịch PR.
- D. Là bản kế hoạch chi tiết các hoạt động PR.
Câu 25: "Media monitoring" (giám sát truyền thông) là hoạt động quan trọng trong PR, công cụ này giúp ích gì?
- A. Theo dõi thông tin về tổ chức, ngành nghề, đối thủ cạnh tranh trên các kênh truyền thông để đánh giá hiệu quả PR, phát hiện khủng hoảng tiềm ẩn và điều chỉnh chiến lược.
- B. Kiểm duyệt nội dung báo chí trước khi xuất bản.
- C. Tạo ra các tin tức giả mạo để gây nhiễu loạn thông tin.
- D. Tự động đăng tải thông cáo báo chí lên các trang báo điện tử.
Câu 26: "Influencer marketing" (marketing người ảnh hưởng) là một nhánh của PR hiện đại, dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Trả tiền cho người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
- B. Tận dụng sự tin tưởng và ảnh hưởng của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để lan tỏa thông điệp và xây dựng uy tín.
- C. Sử dụng người nổi tiếng để tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
- D. Tạo ra các tin đồn thất thiệt về đối thủ cạnh tranh thông qua người nổi tiếng.
Câu 27: "Public affairs" (quan hệ công chúng) trong lĩnh vực chính phủ tập trung vào hoạt động nào?
- A. Quảng bá hình ảnh cá nhân của các chính trị gia.
- B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, giải trí do chính phủ tài trợ.
- C. Quản lý các trang mạng xã hội của cơ quan chính phủ.
- D. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các bên liên quan trong lĩnh vực chính trị, vận động chính sách và giải thích các hoạt động của chính phủ với công chúng.
Câu 28: Đâu là một chỉ số (metric) quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch PR trực tuyến?
- A. Số lượng quảng cáo hiển thị (impressions).
- B. Doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch.
- C. Mức độ tương tác (engagement) trên mạng xã hội, số lượt đề cập (mentions) thương hiệu trực tuyến, và chỉ số cảm xúc (sentiment) của dư luận.
- D. Số lượng thông cáo báo chí được phát hành.
Câu 29: Trong quy trình xử lý khủng hoảng truyền thông, giai đoạn "phục hồi" (recovery) bao gồm hoạt động nào?
- A. Phản ứng nhanh chóng và đưa ra tuyên bố chính thức.
- B. Khôi phục danh tiếng, xây dựng lại lòng tin, học hỏi từ khủng hoảng và cải thiện quy trình.
- C. Thu thập thông tin và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
- D. Lập kế hoạch truyền thông đối phó với khủng hoảng.
Câu 30: Sự khác biệt chính giữa "PR chủ động" (proactive PR) và "PR phản ứng" (reactive PR) là gì?
- A. PR chủ động chỉ dành cho các công ty lớn, còn PR phản ứng dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
- B. PR chủ động sử dụng các kênh truyền thông trả phí, còn PR phản ứng sử dụng các kênh truyền thông tự tạo.
- C. PR chủ động tập trung vào quảng bá sản phẩm, còn PR phản ứng tập trung vào quản lý khủng hoảng.
- D. PR chủ động là các hoạt động PR có kế hoạch, chủ động xây dựng hình ảnh và mối quan hệ, còn PR phản ứng là các hoạt động đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng.