Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng và duy trì mối quan hệ công chúng tích cực?

  • A. Tổ chức sự kiện hoành tráng và thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
  • B. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm trong mọi hoạt động truyền thông.
  • D. Tạo ra những thông điệp gây sốc và lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Câu 2: Phân tích tình huống: Một công ty thực phẩm bị phát hiện sử dụng nguyên liệu không đạt chuẩn. Để ứng phó với khủng hoảng truyền thông này, bộ phận PR nên ưu tiên hành động nào trước tiên?

  • A. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận hoàn toàn cáo buộc.
  • B. Xác minh thông tin, đánh giá mức độ nghiêm trọng và chuẩn bị thông tin chính xác để công bố.
  • C. Tổ chức họp báo để đổ lỗi cho nhà cung cấp nguyên liệu.
  • D. Im lặng và chờ đợi cho đến khi dư luận lắng xuống.

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo là gì?

  • A. PR tập trung xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo là hình thức truyền thông trả phí để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
  • B. PR chỉ sử dụng các kênh truyền thông miễn phí, còn quảng cáo luôn phải trả phí.
  • C. PR hướng đến công chúng mục tiêu rộng lớn, còn quảng cáo chỉ nhắm đến khách hàng tiềm năng.
  • D. PR là hoạt động dài hạn, còn quảng cáo thường mang tính chiến dịch ngắn hạn.

Câu 4: Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-way symmetrical model) của Grunig & Hunt, mục tiêu chính của hoạt động PR là gì?

  • A. Tuyên truyền thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
  • B. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
  • C. Nghiên cứu thái độ công chúng để điều chỉnh thông điệp truyền thông.
  • D. Thiết lập sự thấu hiểu và đồng thuận lẫn nhau giữa tổ chức và công chúng.

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng thiết yếu của một chuyên viên Quan hệ công chúng?

  • A. Kỹ năng viết và biên tập văn bản.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
  • C. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về PR nội bộ (Internal PR)?

  • A. Tổ chức họp báo giới thiệu sản phẩm mới.
  • B. Phát hành bản tin nội bộ cho nhân viên công ty.
  • C. Quan hệ với các cơ quan báo chí và truyền thông.
  • D. Tổ chức sự kiện cộng đồng gây quỹ từ thiện.

Câu 7: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ báo chí (Media Relations) trong PR là gì?

  • A. Đảm bảo thông tin tích cực về tổ chức được đăng tải trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn nội dung và tần suất xuất hiện trên báo chí.
  • C. Tránh né mọi câu hỏi khó hoặc tiêu cực từ phóng viên.
  • D. Chi tiền để mua các bài viết quảng cáo trên báo chí.

Câu 8: Trong quy trình RACE (Research, Action, Communication, Evaluation) của PR, giai đoạn "Action" (Hành động) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Thu thập thông tin và phân tích tình hình.
  • B. Xây dựng kế hoạch và thực hiện các chương trình PR.
  • C. Truyền tải thông điệp đến công chúng mục tiêu.
  • D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR.

Câu 9: Đâu là một ví dụ về công cụ truyền thông "earned media" (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR?

  • A. Quảng cáo banner trên website.
  • B. Bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội.
  • C. Thông cáo báo chí được trả tiền để đăng tải.
  • D. Bài đánh giá sản phẩm khách quan trên blog của một người có ảnh hưởng.

Câu 10: Khái niệm "publics" (công chúng) trong PR rộng hơn khái niệm nào sau đây?

  • A. Nhân viên.
  • B. Khách hàng.
  • C. Nhà đầu tư.
  • D. Đối tác.

Câu 11: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong chiến lược PR?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ thông tin.
  • B. Truyền thông một chiều.
  • C. Tương tác và lắng nghe phản hồi từ công chúng.
  • D. Tập trung vào thông điệp quảng cáo sản phẩm.

Câu 12: Đâu là vai trò chính của PR trong Marketing Mix?

  • A. Trực tiếp tạo ra doanh số bán hàng.
  • B. Quản lý giá cả sản phẩm.
  • C. Phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • D. Xây dựng uy tín thương hiệu và mối quan hệ với khách hàng.

Câu 13: Tình huống: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về vấn đề bảo vệ môi trường. Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức bán hàng gây quỹ.
  • B. Thực hiện chiến dịch truyền thông cộng đồng trên mạng xã hội và báo chí.
  • C. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình.
  • D. Tổ chức hội chợ thương mại.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của PR đối với doanh nghiệp?

  • A. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
  • B. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
  • C. Quản lý khủng hoảng và bảo vệ danh tiếng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.

Câu 15: Trong quản lý khủng hoảng, giai đoạn "hậu khủng hoảng" tập trung vào điều gì?

  • A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra.
  • B. Ứng phó và kiểm soát khủng hoảng.
  • C. Khắc phục hậu quả và khôi phục danh tiếng.
  • D. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.

Câu 16: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong hoạt động PR?

  • A. Không quan trọng, vì PR chủ yếu tập trung vào kết quả.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận.
  • C. Giúp PR tiết kiệm chi phí truyền thông.
  • D. Là nền tảng để xây dựng lòng tin và uy tín lâu dài với công chúng.

Câu 17: Hoạt động tài trợ (Sponsorship) có thể được coi là một công cụ PR hiệu quả vì lý do nào sau đây?

  • A. Tạo ra doanh thu trực tiếp từ hoạt động tài trợ.
  • B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo dựng hình ảnh tích cực gắn liền với sự kiện/hoạt động được tài trợ.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung truyền thông về sự kiện.

Câu 18: Phân tích tình huống: Một nhãn hàng thời trang sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu. Đây là chiến lược PR nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
  • B. Kiểm soát thông tin về sản phẩm.
  • C. Tăng cường độ tin cậy và thu hút sự chú ý của công chúng mục tiêu.
  • D. Trực tiếp thúc đẩy doanh số bán hàng.

Câu 19: Đâu là một thách thức lớn đối với PR trong kỷ nguyên số?

  • A. Sự suy giảm của báo chí truyền thống.
  • B. Chi phí truyền thông tăng cao.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận công chúng trẻ tuổi.
  • D. Kiểm soát thông tin lan truyền nhanh chóng và đa chiều trên mạng xã hội.

Câu 20: Trong đánh giá hiệu quả chiến dịch PR, chỉ số "Sentiment Analysis" (Phân tích cảm xúc) dùng để đo lường điều gì?

  • A. Số lượng bài báo đăng tải về chiến dịch.
  • B. Mức độ cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) của công chúng đối với thông điệp PR.
  • C. Phạm vi tiếp cận của chiến dịch.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi thành doanh số bán hàng.

Câu 21: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong PR để xây dựng mối quan hệ với giới đầu tư?

  • A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
  • B. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
  • C. Báo cáo thường niên và họp đại hội cổ đông.
  • D. Bài đăng trên mạng xã hội hướng đến giới trẻ.

Câu 22: Nguyên tắc "nói sự thật" (tell the truth) là một trong những nguyên tắc quan trọng trong PR, đặc biệt trong tình huống nào?

  • A. Khi quảng bá sản phẩm mới.
  • B. Khi tổ chức sự kiện.
  • C. Khi viết thông cáo báo chí.
  • D. Khi đối phó với khủng hoảng truyền thông.

Câu 23: So sánh PR và Tuyên truyền (Propaganda), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. PR hướng đến sự thật và lợi ích song phương, trong khi tuyên truyền thường xuyên tạc sự thật và phục vụ lợi ích một phía.
  • B. PR sử dụng các kênh truyền thông chính thống, tuyên truyền sử dụng kênh không chính thống.
  • C. PR tôn trọng ý kiến công chúng, tuyên truyền bỏ qua ý kiến công chúng.
  • D. PR mang tính chuyên nghiệp, tuyên truyền mang tính nghiệp dư.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình lập kế hoạch PR?

  • A. Nghiên cứu và phân tích tình hình.
  • B. Xác định mục tiêu và công chúng mục tiêu.
  • C. Tuyển dụng nhân viên mới cho bộ phận PR.
  • D. Lựa chọn chiến lược và công cụ truyền thông.

Câu 25: Tình huống: Một công ty công nghệ ra mắt sản phẩm đột phá. Hoạt động PR nào sẽ giúp tạo tiếng vang lớn nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Gửi email marketing hàng loạt.
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm kết hợp trải nghiệm thực tế và mời giới truyền thông, KOLs.
  • C. Quảng cáo trên báo giấy.
  • D. Tặng sản phẩm miễn phí cho nhân viên công ty.

Câu 26: Trong PR, thuật ngữ "Key Message" (Thông điệp chính) có ý nghĩa gì?

  • A. Thông điệp cốt lõi mà tổ chức muốn truyền tải nhất quán đến công chúng mục tiêu.
  • B. Tiêu đề hấp dẫn của thông cáo báo chí.
  • C. Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo.
  • D. Khẩu hiệu của chiến dịch truyền thông.

Câu 27: Loại hình khủng hoảng nào sau đây thường gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến danh tiếng của tổ chức?

  • A. Khủng hoảng tài chính.
  • B. Khủng hoảng sản phẩm (lỗi kỹ thuật).
  • C. Khủng hoảng đạo đức (vi phạm pháp luật, bê bối cá nhân lãnh đạo).
  • D. Khủng hoảng thiên tai.

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương, hoạt động PR nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Tổ chức họp báo quốc tế.
  • B. Chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc.
  • C. Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn.
  • D. Tham gia và hỗ trợ các hoạt động cộng đồng địa phương (từ thiện, văn hóa, giáo dục).

Câu 29: Trong PR trực tuyến (Online PR), SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật website.
  • B. Nâng cao khả năng hiển thị thông tin tích cực về tổ chức trên các công cụ tìm kiếm.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
  • D. Tạo ra nội dung viral trên mạng xã hội.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về đo lường "output" (đầu ra) trong đánh giá hiệu quả PR?

  • A. Sự thay đổi nhận thức của công chúng về thương hiệu.
  • B. Mức độ tăng trưởng về doanh số bán hàng.
  • C. Số lượng thông cáo báo chí đã phát hành.
  • D. Mức độ cải thiện về uy tín thương hiệu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng và duy trì mối quan hệ công chúng tích cực?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích tình huống: Một công ty thực phẩm bị phát hiện sử dụng nguyên liệu không đạt chuẩn. Để ứng phó với khủng hoảng truyền thông này, bộ phận PR nên ưu tiên hành động nào trước tiên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-way symmetrical model) của Grunig & Hunt, mục tiêu chính của hoạt động PR là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng thiết yếu của một chuyên viên Quan hệ công chúng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về PR nội bộ (Internal PR)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ báo chí (Media Relations) trong PR là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quy trình RACE (Research, Action, Communication, Evaluation) của PR, giai đoạn 'Action' (Hành động) bao gồm những hoạt động nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là một ví dụ về công cụ truyền thông 'earned media' (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khái niệm 'publics' (công chúng) trong PR rộng hơn khái niệm nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong chiến lược PR?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là vai trò chính của PR trong Marketing Mix?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tình huống: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao nhận thức về vấn đề bảo vệ môi trường. Hoạt động PR nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của PR đối với doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản lý khủng hoảng, giai đoạn 'hậu khủng hoảng' tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong hoạt động PR?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hoạt động tài trợ (Sponsorship) có thể được coi là một công cụ PR hiệu quả vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích tình huống: Một nhãn hàng thời trang sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu. Đây là chiến lược PR nhằm mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là một thách thức lớn đối với PR trong kỷ nguyên số?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong đánh giá hiệu quả chiến dịch PR, chỉ số 'Sentiment Analysis' (Phân tích cảm xúc) dùng để đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong PR để xây dựng mối quan hệ với giới đầu tư?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nguyên tắc 'nói sự thật' (tell the truth) là một trong những nguyên tắc quan trọng trong PR, đặc biệt trong tình huống nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh PR và Tuyên truyền (Propaganda), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình lập kế hoạch PR?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tình huống: Một công ty công nghệ ra mắt sản phẩm đột phá. Hoạt động PR nào sẽ giúp tạo tiếng vang lớn nhất trong giai đoạn đầu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong PR, thuật ngữ 'Key Message' (Thông điệp chính) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại hình khủng hoảng nào sau đây thường gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến danh tiếng của tổ chức?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương, hoạt động PR nào sau đây thường được ưu tiên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong PR trực tuyến (Online PR), SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là một ví dụ về đo lường 'output' (đầu ra) trong đánh giá hiệu quả PR?

Xem kết quả