Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lí Bán Hàng – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lí Bán Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Thay vì chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom, họ muốn tiếp cận khách hàng ở các tỉnh thành khác. Phương án nào sau đây thể hiện việc mở rộng kênh phân phối theo chiều sâu, giúp công ty tăng cường sự hiện diện và kiểm soát thị trường?

  • A. Bán hàng trực tuyến thông qua website của công ty.
  • B. Hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn để bán sản phẩm.
  • C. Mở thêm các chi nhánh showroom và kho hàng tại các thành phố lớn.
  • D. Tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng qua điện thoại.

Câu 2: Trong quá trình đàm phán với khách hàng doanh nghiệp về hợp đồng cung cấp thiết bị văn phòng, nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng liên tục trì hoãn quyết định và đưa ra các yêu cầu thay đổi về điều khoản thanh toán. Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng xử lý phản đối và thúc đẩy chốt đơn hàng một cách chuyên nghiệp nhất?

  • A. Giảm giá sâu hơn nữa để kích thích khách hàng ký hợp đồng ngay lập tức.
  • B. Tìm hiểu nguyên nhân thực sự của sự trì hoãn, đưa ra giải pháp linh hoạt về thanh toán và nhấn mạnh lợi ích lâu dài của hợp đồng.
  • C. Gây áp lực bằng cách thông báo rằng ưu đãi hiện tại chỉ còn giới hạn thời gian.
  • D. Bỏ qua các yêu cầu thay đổi và tiếp tục thuyết phục khách hàng dựa trên điều khoản ban đầu.

Câu 3: Một công ty mới gia nhập thị trường phần mềm quản lý bán hàng đang xây dựng chiến lược định giá. Họ nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh với các sản phẩm tương tự. Chiến lược định giá nào sau đây phù hợp nhất để công ty thu hút khách hàng ban đầu và tạo dựng chỗ đứng trên thị trường?

  • A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing) với mức giá thấp hơn so với đối thủ.
  • B. Định giá hớt váng (Skimming Pricing) với mức giá cao để tạo ấn tượng về chất lượng.
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing) ngang bằng với mức giá trung bình của thị trường.
  • D. Định giá cộng chi phí (Cost-plus Pricing) dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng cần sử dụng các chỉ số đo lường (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động bán hàng?

  • A. Số lượng cuộc gọi bán hàng trung bình mỗi ngày.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức.
  • C. Giá trị doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

Câu 5: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang đang triển khai chương trình khuyến mãi "Mua 2 tặng 1" cho một dòng sản phẩm áo phông. Mục tiêu chính của chương trình khuyến mãi này là gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • B. Thúc đẩy doanh số bán hàng và giải phóng hàng tồn kho.
  • C. Thu hút khách hàng mới.
  • D. Nâng cao lòng trung thành của khách hàng hiện tại.

Câu 6: Trong quy trình quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), giai đoạn nào tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin chi tiết về khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và giá trị của họ?

  • A. Thu hút khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
  • B. Chăm sóc khách hàng (Customer Service).
  • C. Duy trì khách hàng trung thành (Customer Retention).
  • D. Phân tích khách hàng (Customer Analysis).

Câu 7: Một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng từ chối mua sản phẩm vì cho rằng "sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của tôi". Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Cố gắng thuyết phục khách hàng rằng họ đã sai lầm khi đánh giá sản phẩm.
  • B. Im lặng và chấp nhận sự từ chối của khách hàng.
  • C. Đặt câu hỏi để tìm hiểu cụ thể hơn về nhu cầu của khách hàng và đề xuất giải pháp phù hợp hơn.
  • D. Nói với khách hàng rằng sản phẩm này là lựa chọn tốt nhất trên thị trường.

Câu 8: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) áp dụng trong bán hàng, giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào việc:

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng đối với sản phẩm.
  • B. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm và tin rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
  • C. Duy trì sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Câu 9: Phương pháp bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng nhanh chóng?

  • A. Bán hàng theo giao dịch (Transactional Selling).
  • B. Bán hàng ép buộc (Hard Selling).
  • C. Bán hàng theo sản phẩm (Product-based Selling).
  • D. Bán hàng theo giải pháp (Solution Selling).

Câu 10: Một công ty công nghệ đang triển khai chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên mới. Nội dung đào tạo nào sau đây là quan trọng nhất để giúp nhân viên hiểu rõ về sản phẩm và tự tin giới thiệu sản phẩm cho khách hàng?

  • A. Đào tạo về kiến thức sản phẩm chuyên sâu và các tính năng, lợi ích của sản phẩm.
  • B. Đào tạo về kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng.
  • C. Đào tạo về quy trình bán hàng và các công cụ hỗ trợ bán hàng.
  • D. Đào tạo về quản lý thời gian và lập kế hoạch bán hàng cá nhân.

Câu 11: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối theo chiều dọc (Vertical Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

  • A. Các nhà bán lẻ khác nhau cùng bán một sản phẩm.
  • B. Nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
  • C. Các nhà bán buôn khác nhau cùng phân phối một sản phẩm.
  • D. Nhà bán lẻ và khách hàng cuối cùng.

Câu 12: Để dự báo doanh số bán hàng trong quý tới, quản lý bán hàng có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ và xu hướng thị trường để đưa ra dự đoán?

  • A. Phương pháp Delphi (Delphi Method).
  • B. Phương pháp thăm dò ý kiến chuyên gia (Expert Opinion).
  • C. Phương pháp phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis).
  • D. Phương pháp nghiên cứu thị trường (Market Research).

Câu 13: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên bán hàng là những người có kinh nghiệm, tự giác và có động lực làm việc cao?

  • A. Phong cách độc đoán (Autocratic Leadership).
  • B. Phong cách chỉ thị (Directive Leadership).
  • C. Phong cách dân chủ (Democratic Leadership).
  • D. Phong cách ủy quyền (Delegative Leadership).

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang muốn tăng cường độ bao phủ thị trường cho sản phẩm mới. Chiến lược phân phối nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phân phối rộng rãi (Intensive Distribution).
  • B. Phân phối chọn lọc (Selective Distribution).
  • C. Phân phối độc quyền (Exclusive Distribution).
  • D. Phân phối trực tiếp (Direct Distribution).

Câu 15: Trong quản lý bán hàng cá nhân, giai đoạn "Tiếp cận khách hàng tiềm năng" (Prospecting) là quá trình:

  • A. Giới thiệu sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng.
  • B. Xác định và tìm kiếm những khách hàng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • D. Duy trì mối quan hệ với khách hàng sau khi bán hàng.

Câu 16: Để xây dựng một bài thuyết trình bán hàng hiệu quả, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc:

  • A. Liệt kê tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và giải quyết vấn đề của họ.
  • D. Nói nhanh và liên tục để tạo ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 17: Trong hoạt động xúc tiến bán hàng (Sales Promotion), công cụ "Phiếu giảm giá" (Coupon) thường được sử dụng để:

  • A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
  • B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
  • C. Giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng.
  • D. Kích thích nhu cầu mua hàng ngay lập tức và tăng doanh số ngắn hạn.

Câu 18: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bán hàng của mình. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng?

  • A. Phân tích dữ liệu doanh số bán hàng.
  • B. Khảo sát khách hàng (Customer Survey).
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
  • D. Phân tích báo cáo tài chính.

Câu 19: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales Management), thách thức lớn nhất thường gặp phải là:

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng cho các kênh khác nhau.
  • B. Lựa chọn công nghệ phù hợp cho từng kênh bán hàng.
  • C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và đồng bộ trên tất cả các kênh.
  • D. Quản lý chi phí hoạt động của nhiều kênh bán hàng.

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả làm việc nhóm trong đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công công việc cụ thể.
  • B. Hệ thống lương thưởng và chính sách đãi ngộ hấp dẫn.
  • C. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao.
  • D. Giao tiếp hiệu quả, chia sẻ mục tiêu chung và xây dựng tinh thần đồng đội.

Câu 21: Trong quản lý bán hàng quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược bán hàng?

  • A. Không đáng kể, vì nguyên tắc bán hàng là phổ quát.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ giao tiếp, không ảnh hưởng đến chiến lược.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi mua hàng, phong cách giao tiếp, và chiến lược tiếp cận thị trường.
  • D. Chỉ cần điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với văn hóa địa phương, chiến lược bán hàng không cần thay đổi.

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ mô hình bán hàng truyền thống sang bán hàng trực tuyến. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuyển đổi này là gì?

  • A. Xây dựng website bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng.
  • B. Đào tạo nhân viên bán hàng về kỹ năng bán hàng trực tuyến.
  • C. Xây dựng hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và tiện lợi.
  • D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh trực tuyến.

Câu 23: Trong quản lý bán hàng dự án (Project Sales), yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của việc bán các giải pháp phức tạp và có giá trị cao?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ khác.
  • B. Khả năng xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác chặt chẽ với khách hàng trong suốt dự án.
  • C. Chiến dịch quảng cáo và marketing rộng rãi để thu hút sự chú ý.
  • D. Thời gian giao hàng nhanh chóng và linh hoạt.

Câu 24: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây phản ánh tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mua hàng sau khi xem quảng cáo?

  • A. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
  • B. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC).

Câu 25: Trong quản lý bán hàng B2B (Business-to-Business), quá trình ra quyết định mua hàng thường:

  • A. Diễn ra nhanh chóng và dựa trên cảm xúc.
  • B. Do một cá nhân duy nhất quyết định.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố lý trí và phân tích chi phí-lợi ích.
  • D. Phức tạp, kéo dài và liên quan đến nhiều bên liên quan với các vai trò và tiêu chí khác nhau.

Câu 26: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, quản lý bán hàng cần thực hiện quy trình tuyển dụng nhân sự bài bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tuyển chọn được ứng viên phù hợp với văn hóa công ty và yêu cầu công việc?

  • A. Xem xét hồ sơ ứng tuyển và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Phỏng vấn trực tiếp và đánh giá kỹ năng, thái độ và sự phù hợp với văn hóa công ty.
  • C. Kiểm tra lý lịch và tham khảo thông tin từ người tham chiếu.
  • D. Giao bài kiểm tra năng lực bán hàng.

Câu 27: Trong quản lý bán hàng dựa trên giá trị (Value-based Selling), nhân viên bán hàng tập trung vào việc:

  • A. Chứng minh giá trị vượt trội mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng so với chi phí.
  • B. Đàm phán giá cả thấp nhất có thể để cạnh tranh với đối thủ.
  • C. Giới thiệu nhiều tính năng sản phẩm nhất có thể.
  • D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết với khách hàng.

Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đang muốn giới thiệu mẫu xe mới đến thị trường. Kênh truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất để tạo sự chú ý lớn và tiếp cận đông đảo khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn?

  • A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing).
  • B. Email marketing.
  • C. Quảng cáo trên truyền hình và các nền tảng trực tuyến phổ biến.
  • D. Tổ chức hội thảo và sự kiện giới thiệu sản phẩm.

Câu 29: Trong quản lý bán hàng qua điện thoại (Telesales), kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để nhân viên bán hàng tạo ấn tượng tốt và duy trì sự chú ý của khách hàng ngay từ đầu cuộc gọi?

  • A. Kỹ năng trình bày sản phẩm chi tiết và đầy đủ.
  • B. Kỹ năng xử lý từ chối và phản đối của khách hàng.
  • C. Kỹ năng lắng nghe và đặt câu hỏi.
  • D. Kỹ năng mở đầu cuộc gọi tự tin, chuyên nghiệp và thu hút sự quan tâm.

Câu 30: Để động viên và tạo động lực cho đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên kết hợp các hình thức khen thưởng và công nhận nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào khen thưởng bằng tiền mặt.
  • B. Kết hợp khen thưởng vật chất (tiền thưởng, quà tặng) và khen thưởng tinh thần (công nhận thành tích, cơ hội phát triển).
  • C. Chỉ tập trung vào khen thưởng tinh thần.
  • D. Không cần khen thưởng, chỉ cần giao chỉ tiêu doanh số cao.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Thay vì chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom, họ muốn tiếp cận khách hàng ở các tỉnh thành khác. Phương án nào sau đây thể hiện việc mở rộng kênh phân phối theo chiều sâu, giúp công ty tăng cường sự hiện diện và kiểm soát thị trường?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quá trình đàm phán với khách hàng doanh nghiệp về hợp đồng cung cấp thiết bị văn phòng, nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng liên tục trì hoãn quyết định và đưa ra các yêu cầu thay đổi về điều khoản thanh toán. Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng xử lý phản đối và thúc đẩy chốt đơn hàng một cách chuyên nghiệp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty mới gia nhập thị trường phần mềm quản lý bán hàng đang xây dựng chiến lược định giá. Họ nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh với các sản phẩm tương tự. Chiến lược định giá nào sau đây phù hợp nhất để công ty thu hút khách hàng ban đầu và tạo dựng chỗ đứng trên thị trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng cần sử dụng các chỉ số đo lường (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động bán hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang đang triển khai chương trình khuyến mãi 'Mua 2 tặng 1' cho một dòng sản phẩm áo phông. Mục tiêu chính của chương trình khuyến mãi này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quy trình quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), giai đoạn nào tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin chi tiết về khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và giá trị của họ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng từ chối mua sản phẩm vì cho rằng 'sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của tôi'. Phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) áp dụng trong bán hàng, giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phương pháp bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng nhanh chóng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một công ty công nghệ đang triển khai chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên mới. Nội dung đào tạo nào sau đây là quan trọng nhất để giúp nhân viên hiểu rõ về sản phẩm và tự tin giới thiệu sản phẩm cho khách hàng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối theo chiều dọc (Vertical Channel Conflict) thường xảy ra giữa:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để dự báo doanh số bán hàng trong quý tới, quản lý bán hàng có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ và xu hướng thị trường để đưa ra dự đoán?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên bán hàng là những người có kinh nghiệm, tự giác và có động lực làm việc cao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang muốn tăng cường độ bao phủ thị trường cho sản phẩm mới. Chiến lược phân phối nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý bán hàng cá nhân, giai đoạn 'Tiếp cận khách hàng tiềm năng' (Prospecting) là quá trình:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để xây dựng một bài thuyết trình bán hàng hiệu quả, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong hoạt động xúc tiến bán hàng (Sales Promotion), công cụ 'Phiếu giảm giá' (Coupon) thường được sử dụng để:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bán hàng của mình. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales Management), thách thức lớn nhất thường gặp phải là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả làm việc nhóm trong đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quản lý bán hàng quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược bán hàng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ mô hình bán hàng truyền thống sang bán hàng trực tuyến. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuyển đổi này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quản lý bán hàng dự án (Project Sales), yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của việc bán các giải pháp phức tạp và có giá trị cao?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây phản ánh tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mua hàng sau khi xem quảng cáo?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản lý bán hàng B2B (Business-to-Business), quá trình ra quyết định mua hàng thường:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, quản lý bán hàng cần thực hiện quy trình tuyển dụng nhân sự bài bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tuyển chọn được ứng viên phù hợp với văn hóa công ty và yêu cầu công việc?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quản lý bán hàng dựa trên giá trị (Value-based Selling), nhân viên bán hàng tập trung vào việc:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đang muốn giới thiệu mẫu xe mới đến thị trường. Kênh truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất để tạo sự chú ý lớn và tiếp cận đông đảo khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quản lý bán hàng qua điện thoại (Telesales), kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để nhân viên bán hàng tạo ấn tượng tốt và duy trì sự chú ý của khách hàng ngay từ đầu cuộc gọi?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để động viên và tạo động lực cho đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên kết hợp các hình thức khen thưởng và công nhận nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả