Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và mục tiêu dự án một cách rõ ràng, tránh những thay đổi không kiểm soát sau này?

  • A. Xác định các bên liên quan chính của dự án
  • B. Phân tích rủi ro sơ bộ và lập kế hoạch ứng phó
  • C. Ước tính chi phí và lập ngân sách dự án
  • D. Xây dựng tuyên bố phạm vi dự án (Project Scope Statement)

Câu 2: Một công ty sản xuất đang xem xét nâng cấp dây chuyền sản xuất hiện tại để tăng năng suất. Quyết định này thuộc loại dự án đầu tư nào theo mục tiêu đầu tư?

  • A. Dự án đầu tư mới
  • B. Dự án đầu tư mở rộng
  • C. Dự án đầu tư chiều sâu
  • D. Dự án đầu tư thay thế

Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án xây dựng một nhà máy, nhà quản lý dự án nhận thấy chi phí vật liệu xây dựng tăng đột ngột do biến động thị trường. Biện pháp ứng phó chủ động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến ngân sách dự án?

  • A. Chấp nhận rủi ro và theo dõi sát sao diễn biến thị trường
  • B. Lảng tránh rủi ro bằng cách tạm dừng dự án cho đến khi giá vật liệu ổn định
  • C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp hoặc tìm kiếm vật liệu thay thế
  • D. Chuyển giao rủi ro bằng cách mua bảo hiểm giá vật liệu xây dựng

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án đầu tư bất động sản, nhà đầu tư nên sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường tỷ suất lợi nhuận thực tế mà dự án mang lại, có tính đến giá trị thời gian của tiền?

  • A. Thời gian hoàn vốn giản đơn (Payback Period)
  • B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return - IRR)
  • C. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)

Câu 5: Trong quản lý dự án đầu tư công, quy trình phê duyệt dự án thường trải qua nhiều bước và cấp có thẩm quyền khác nhau. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư tư nhân tham gia dự án
  • B. Đảm bảo dự án được triển khai và hoàn thành nhanh chóng nhất có thể
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các dự án cơ sở hạ tầng
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong sử dụng vốn nhà nước

Câu 6: Một dự án công nghệ thông tin đang trong giai đoạn triển khai gặp phải sự phản đối từ một nhóm người dùng cuối do lo ngại về sự thay đổi quy trình làm việc. Phương pháp quản lý xung đột nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này một cách xây dựng?

  • A. Tránh né xung đột và tiếp tục triển khai dự án theo kế hoạch
  • B. Áp đặt quan điểm của dự án và yêu cầu người dùng tuân thủ quy trình mới
  • C. Nhượng bộ một phần yêu cầu của người dùng để giảm bớt phản đối
  • D. Hợp tác với người dùng để tìm hiểu lo ngại và điều chỉnh giải pháp cho phù hợp (Giải quyết vấn đề)

Câu 7: Trong phân tích SWOT dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là một "Điểm mạnh" (Strength) nội tại của doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cơ hội thành công cho dự án?

  • A. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới với tiềm lực mạnh
  • B. Các quy định pháp luật mới có lợi cho ngành
  • C. Năng lực tài chính vững mạnh và kinh nghiệm quản lý dự án tốt
  • D. Rủi ro thị trường biến động và nhu cầu tiêu dùng giảm sút

Câu 8: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng trong quản lý thời gian dự án nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí dự án bằng cách tối ưu hóa tiến độ thực hiện
  • B. Phân bổ nguồn lực một cách tối ưu cho các công việc trong dự án
  • C. Xác định các công việc quan trọng (đường găng) và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
  • D. Tăng cường sự phối hợp và giao tiếp giữa các thành viên dự án

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, hoạt động "kiểm soát chất lượng" tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của dự án?

  • A. Giai đoạn khởi đầu dự án
  • B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
  • C. Giai đoạn thực hiện dự án
  • D. Giai đoạn kết thúc dự án

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro "bên ngoài" dự án đầu tư, nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của nhà quản lý dự án?

  • A. Thiếu hụt năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ nhân sự dự án
  • B. Sai sót trong quá trình thiết kế kỹ thuật của dự án
  • C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước liên quan đến lĩnh vực đầu tư
  • D. Quản lý tiến độ dự án không hiệu quả, dẫn đến chậm trễ

Câu 11: Trong các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, hình thức nào cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp 100% vốn sở hữu của mình tại Việt Nam?

  • A. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
  • B. Công ty liên doanh
  • C. Chi nhánh hoặc văn phòng đại diện
  • D. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

Câu 12: Khi đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án, chỉ tiêu "Thời gian hoàn vốn" (Payback Period) cho biết điều gì?

  • A. Tổng lợi nhuận ròng dự kiến mà dự án sẽ tạo ra
  • B. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của vốn đầu tư
  • C. Khoảng thời gian cần thiết để dự án tạo ra dòng tiền đủ bù đắp vốn đầu tư ban đầu
  • D. Giá trị hiện tại của dòng tiền thuần dự kiến trong suốt vòng đời dự án

Câu 13: Trong quản lý rủi ro dự án, "ma trận xác suất - tác động" (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch truyền thông hiệu quả cho dự án
  • B. Xác định và phân loại các bên liên quan của dự án
  • C. Phân loại và ưu tiên các rủi ro dự án dựa trên mức độ nghiêm trọng (kết hợp xác suất và tác động)
  • D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề phát sinh trong dự án

Câu 14: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển giao rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu trong dự án xây dựng?

  • A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee Contract)
  • B. Hợp đồng trọn gói/khoán (Fixed Price Contract)
  • C. Hợp đồng đơn giá (Unit Price Contract)
  • D. Hợp đồng hỗn hợp

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "biểu đồ trách nhiệm" (Responsibility Assignment Matrix - RAM) hay còn gọi là ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án
  • B. Ước tính chi phí nhân công và lập ngân sách dự án
  • C. Phân công vai trò và trách nhiệm cụ thể cho từng thành viên trong dự án
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "thực hiện dự án" trong vòng đời dự án đầu tư?

  • A. Nghiên cứu tiền khả thi và khả thi của dự án
  • B. Lập kế hoạch dự án chi tiết (kế hoạch tiến độ, kế hoạch ngân sách, ...)
  • C. Xây dựng và lắp đặt thiết bị cho nhà máy sản xuất
  • D. Đánh giá hiệu quả dự án sau khi hoàn thành và đi vào vận hành

Câu 17: Trong quản lý dự án theo Agile, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn (sprint) và liên tục điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi?

  • A. Phương pháp Waterfall
  • B. Phương pháp đường găng CPM
  • C. Phương pháp Scrum
  • D. Kỹ thuật PERT

Câu 18: Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng dự án không đạt được các mục tiêu về lợi nhuận hoặc hiệu quả kinh tế như dự kiến?

  • A. Rủi ro kỹ thuật
  • B. Rủi ro thị trường
  • C. Rủi ro pháp lý
  • D. Rủi ro vận hành

Câu 19: Để đảm bảo sự tham gia và ủng hộ của các bên liên quan trong dự án, nhà quản lý dự án cần thực hiện hoạt động nào sau đây một cách liên tục?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm/dịch vụ của dự án
  • B. Quản lý rủi ro và ứng phó với các tình huống phát sinh
  • C. Giao tiếp và tương tác thường xuyên với các bên liên quan
  • D. Phân tích SWOT để đánh giá dự án định kỳ

Câu 20: Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật "giá trị thu được" (Earned Value Management - EVM) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho dự án
  • B. Dự báo các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chi phí dự án
  • C. Đo lường và đánh giá hiệu suất chi phí và tiến độ thực tế của dự án so với kế hoạch
  • D. Quản lý chất lượng và đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đạt yêu cầu

Câu 21: Một dự án xây dựng cầu đường đang bị chậm tiến độ nghiêm trọng do thời tiết xấu kéo dài. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu sự chậm trễ và đưa dự án về đúng kế hoạch?

  • A. Giảm bớt phạm vi công việc của dự án để rút ngắn thời gian
  • B. Tăng cường ca làm việc, huy động thêm nhân lực và thiết bị để đẩy nhanh tiến độ
  • C. Chấp nhận sự chậm trễ và điều chỉnh kế hoạch dự án cho phù hợp
  • D. Đàm phán lại với chủ đầu tư để gia hạn thời gian hoàn thành dự án

Câu 22: Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), mục đích chính của việc kiểm soát thay đổi cấu hình là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí dự án thông qua việc quản lý cấu hình
  • B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ đã đề ra
  • C. Quản lý và theo dõi các thay đổi đối với cấu hình sản phẩm/dịch vụ của dự án một cách có hệ thống
  • D. Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án

Câu 23: Chỉ số "Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư" (Return on Investment - ROI) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí) / Tổng chi phí
  • B. (Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư) x 100%
  • C. Tổng doanh thu / Vốn đầu tư
  • D. Lợi nhuận ròng - Vốn đầu tư

Câu 24: Trong quản lý dự án, "cuộc họp giao ban dự án" (project status meeting) được tổ chức định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giải quyết các xung đột và mâu thuẫn phát sinh trong dự án
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên dự án
  • C. Cập nhật tiến độ dự án, thảo luận các vấn đề và đưa ra quyết định
  • D. Lập kế hoạch chi tiết cho các công việc tiếp theo của dự án

Câu 25: Loại dự án đầu tư nào sau đây thường có thời gian hoàn vốn dài nhất và mức độ rủi ro cao nhất?

  • A. Dự án đầu tư vào cơ sở hạ tầng hoặc bất động sản quy mô lớn
  • B. Dự án sản xuất hàng tiêu dùng nhanh
  • C. Dự án cung cấp dịch vụ trực tuyến
  • D. Dự án đầu tư tài chính ngắn hạn

Câu 26: Trong quản lý rủi ro, chiến lược "né tránh rủi ro" (risk avoidance) có nghĩa là gì?

  • A. Thực hiện các biện pháp để giảm xác suất xảy ra rủi ro
  • B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ, mua bảo hiểm)
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động gây ra rủi ro đó
  • D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị các phương án ứng phó khi rủi ro xảy ra

Câu 27: Trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm (Forming, Storming, Norming, Performing, Adjourning) của Tuckman, giai đoạn "Storming" đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Giai đoạn hình thành nhóm và làm quen ban đầu
  • B. Giai đoạn xung đột, cạnh tranh và thể hiện cá tính
  • C. Giai đoạn thiết lập quy tắc chung và bắt đầu hợp tác
  • D. Giai đoạn nhóm hoạt động hiệu quả và đạt năng suất cao

Câu 28: Phương pháp "phân tích độ nhạy" (sensitivity analysis) trong phân tích tài chính dự án được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
  • B. Ước tính chi phí đầu tư ban đầu của dự án
  • C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào (ví dụ, doanh thu, chi phí) đến hiệu quả dự án
  • D. So sánh hiệu quả tài chính của các dự án đầu tư khác nhau

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dự án, "vòng tròn Deming" (PDCA cycle) bao gồm các bước nào?

  • A. Xác định vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Thực hiện giải pháp
  • B. Lập kế hoạch - Tổ chức thực hiện - Kiểm tra giám sát - Báo cáo kết quả
  • C. Lập kế hoạch (Plan) - Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check) - Hành động (Act)
  • D. Đánh giá đầu vào - Đánh giá quá trình - Đánh giá đầu ra - Đánh giá tác động

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo thành công lâu dài của một dự án đầu tư sau khi đã hoàn thành và đi vào vận hành?

  • A. Dự án được thực hiện với ngân sách lớn và tiến độ nhanh chóng
  • B. Đội ngũ quản lý dự án có năng lực và kinh nghiệm
  • C. Quản lý rủi ro hiệu quả trong giai đoạn thực hiện dự án
  • D. Khả năng vận hành, bảo trì và thích ứng hiệu quả với thay đổi sau khi dự án đi vào sử dụng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và mục tiêu dự án một cách rõ ràng, tránh những thay đổi không kiểm soát sau này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty sản xuất đang xem xét nâng cấp dây chuyền sản xuất hiện tại để tăng năng suất. Quyết định này thuộc loại dự án đầu tư nào theo mục tiêu đầu tư?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án xây dựng một nhà máy, nhà quản lý dự án nhận thấy chi phí vật liệu xây dựng tăng đột ngột do biến động thị trường. Biện pháp ứng phó chủ động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến ngân sách dự án?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án đầu tư bất động sản, nhà đầu tư nên sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường tỷ suất lợi nhuận thực tế mà dự án mang lại, có tính đến giá trị thời gian của tiền?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quản lý dự án đầu tư công, quy trình phê duyệt dự án thường trải qua nhiều bước và cấp có thẩm quyền khác nhau. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một dự án công nghệ thông tin đang trong giai đoạn triển khai gặp phải sự phản đối từ một nhóm người dùng cuối do lo ngại về sự thay đổi quy trình làm việc. Phương pháp quản lý xung đột nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này một cách xây dựng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong phân tích SWOT dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là một 'Điểm mạnh' (Strength) nội tại của doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cơ hội thành công cho dự án?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng trong quản lý thời gian dự án nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, hoạt động 'kiểm soát chất lượng' tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của dự án?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro 'bên ngoài' dự án đầu tư, nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của nhà quản lý dự án?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, hình thức nào cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp 100% vốn sở hữu của mình tại Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án, chỉ tiêu 'Thời gian hoàn vốn' (Payback Period) cho biết điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận xác suất - tác động' (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển giao rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu trong dự án xây dựng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'biểu đồ trách nhiệm' (Responsibility Assignment Matrix - RAM) hay còn gọi là ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'thực hiện dự án' trong vòng đời dự án đầu tư?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quản lý dự án theo Agile, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn (sprint) và liên tục điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng dự án không đạt được các mục tiêu về lợi nhuận hoặc hiệu quả kinh tế như dự kiến?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để đảm bảo sự tham gia và ủng hộ của các bên liên quan trong dự án, nhà quản lý dự án cần thực hiện hoạt động nào sau đây một cách liên tục?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật 'giá trị thu được' (Earned Value Management - EVM) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một dự án xây dựng cầu đường đang bị chậm tiến độ nghiêm trọng do thời tiết xấu kéo dài. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu sự chậm trễ và đưa dự án về đúng kế hoạch?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), mục đích chính của việc kiểm soát thay đổi cấu hình là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chỉ số 'Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư' (Return on Investment - ROI) được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quản lý dự án, 'cuộc họp giao ban dự án' (project status meeting) được tổ chức định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại dự án đầu tư nào sau đây thường có thời gian hoàn vốn dài nhất và mức độ rủi ro cao nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quản lý rủi ro, chiến lược 'né tránh rủi ro' (risk avoidance) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm (Forming, Storming, Norming, Performing, Adjourning) của Tuckman, giai đoạn 'Storming' đặc trưng bởi điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phương pháp 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) trong phân tích tài chính dự án được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dự án, 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) bao gồm các bước nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo thành công lâu dài của một dự án đầu tư sau khi đã hoàn thành và đi vào vận hành?

Xem kết quả