Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất của một dự án đầu tư, phân biệt nó với các hoạt động kinh doanh thông thường khác?
- A. Tính chất lặp đi lặp lại và thường xuyên.
- B. Hướng đến việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- C. Tính duy nhất, có thời hạn và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới hoặc cải tiến.
- D. Hoạt động mang tính nội bộ, ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Câu 2: Trong giai đoạn **khởi xướng** một dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng **nhất** để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?
- A. Tuyển dụng nhân sự chủ chốt cho dự án.
- B. Thực hiện nghiên cứu thị trường và đánh giá tính khả thi về tài chính, kỹ thuật.
- C. Lập kế hoạch truyền thông và quảng bá dự án.
- D. Xin giấy phép xây dựng từ cơ quan nhà nước.
Câu 3: Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư: Dự án A có NPV là 5 tỷ VND và IRR là 15%, Dự án B có NPV là 7 tỷ VND và IRR là 12%. Theo nguyên tắc lựa chọn dự án dựa trên giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), công ty nên ưu tiên dự án nào?
- A. Dự án A, vì có IRR cao hơn.
- B. Dự án B, vì có NPV cao hơn.
- C. Cả hai dự án đều hấp dẫn như nhau.
- D. Cần thêm thông tin về thời gian hoàn vốn để quyết định.
Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý dự án đầu tư. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của dự án hoặc tổ chức?
- A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho dự án.
- B. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho dự án.
- C. Các nguồn lực và năng lực vượt trội của dự án.
- D. Các hạn chế, thiếu sót nội tại của dự án hoặc tổ chức có thể cản trở thành công.
Câu 5: Trong quản lý rủi ro dự án đầu tư, khi xác định một rủi ro có "khả năng xảy ra cao" và "mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng" đến dự án, chiến lược ứng phó rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance) hoặc Giảm thiểu rủi ro (Risk Mitigation).
- B. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance).
- C. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer).
- D. Thờ ơ với rủi ro (Risk Ignoring).
Câu 6: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?
- A. Xác định chi phí tối thiểu cho dự án.
- B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho dự án.
- C. Xác định các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
- D. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
Câu 7: Một dự án xây dựng cầu đường đang gặp phải tình trạng chậm tiến độ do thiếu hụt vật liệu xây dựng. Giải pháp nào sau đây thuộc nhóm hành động "điều chỉnh" (corrective action) để khắc phục tình trạng này?
- A. Lập kế hoạch dự phòng cho các rủi ro tương tự trong tương lai.
- B. Đánh giá lại kế hoạch ban đầu và điều chỉnh mục tiêu dự án.
- C. Thông báo cho các bên liên quan về tình trạng chậm trễ.
- D. Tìm kiếm nhà cung cấp vật liệu thay thế hoặc đẩy nhanh tiến độ giao hàng từ nhà cung cấp hiện tại.
Câu 8: Trong quản lý chi phí dự án, "giá trị kiếm được" (Earned Value - EV) là gì?
- A. Tổng chi phí thực tế đã chi cho dự án.
- B. Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo ngân sách dự kiến.
- C. Ngân sách dự kiến cho toàn bộ dự án.
- D. Chi phí dự kiến để hoàn thành phần công việc còn lại.
Câu 9: Để đảm bảo sự thành công của dự án đầu tư, việc quản lý các bên liên quan (stakeholder management) hiệu quả là rất quan trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc "quản lý sự mong đợi" của các bên liên quan?
- A. Xác định tất cả các bên liên quan có thể bị ảnh hưởng bởi dự án.
- B. Phân tích mức độ ảnh hưởng và lợi ích của từng bên liên quan.
- C. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và giải thích rõ ràng về tiến độ, kết quả và các vấn đề phát sinh của dự án.
- D. Lập kế hoạch phân bổ nguồn lực để đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
Câu 10: Trong bối cảnh dự án đầu tư công, quy trình phê duyệt dự án thường trải qua nhiều bước và cấp quản lý khác nhau. Điều này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo dự án được thực hiện nhanh chóng và đúng tiến độ.
- B. Kiểm soát việc sử dụng vốn nhà nước hiệu quả, minh bạch và đảm bảo dự án phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tư nhân tham gia vào dự án.
- D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý cho chủ đầu tư dự án.
Câu 11: Đâu là sự khác biệt chính giữa đầu tư trực tiếp (Direct Investment) và đầu tư gián tiếp (Indirect Investment) trong dự án đầu tư?
- A. Đầu tư trực tiếp là nhà đầu tư tham gia quản lý và kiểm soát hoạt động của dự án, trong khi đầu tư gián tiếp thì không.
- B. Đầu tư trực tiếp chỉ dành cho các dự án lớn, còn đầu tư gián tiếp dành cho dự án nhỏ.
- C. Đầu tư trực tiếp luôn mang lại lợi nhuận cao hơn đầu tư gián tiếp.
- D. Đầu tư trực tiếp thường có rủi ro thấp hơn đầu tư gián tiếp.
Câu 12: Trong giai đoạn **thực hiện** dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây chiếm vai trò trung tâm và quyết định đến việc đạt được các mục tiêu dự án?
- A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng công việc.
- B. Theo dõi và kiểm soát tiến độ dự án.
- C. Triển khai các hoạt động theo kế hoạch và quản lý nguồn lực để tạo ra sản phẩm/dịch vụ của dự án.
- D. Đánh giá kết quả dự án và rút kinh nghiệm.
Câu 13: Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đầu tư, chỉ số "Thời gian hoàn vốn" (Payback Period) phản ánh điều gì?
- A. Tổng lợi nhuận dự kiến mà dự án sẽ mang lại.
- B. Tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm của dự án.
- C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự án.
- D. Khoảng thời gian cần thiết để dòng tiền vào từ dự án bù đắp được vốn đầu tư ban đầu.
Câu 14: Trong quản lý dự án theo Agile, đặc điểm nào sau đây là **quan trọng nhất** và khác biệt so với phương pháp Waterfall truyền thống?
- A. Kế hoạch dự án được lập chi tiết và cố định ngay từ đầu.
- B. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprints).
- C. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch và quy trình đã định.
- D. Yêu cầu tài liệu và báo cáo chi tiết ở mọi giai đoạn.
Câu 15: Yếu tố "Môi trường" (Environment) trong phân tích PESTEL có ý nghĩa gì đối với dự án đầu tư?
- A. Các yếu tố chính trị và pháp luật có thể ảnh hưởng đến dự án.
- B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô tác động đến dự án.
- C. Các vấn đề về biến đổi khí hậu, ô nhiễm, tài nguyên thiên nhiên và quy định bảo vệ môi trường liên quan đến dự án.
- D. Các xu hướng và tiến bộ công nghệ có thể ảnh hưởng đến dự án.
Câu 16: Trong quản lý chất lượng dự án, "kiểm soát chất lượng" (Quality Control) tập trung vào hoạt động nào?
- A. Đo lường và đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ dự án trong quá trình thực hiện để phát hiện và khắc phục sai sót.
- B. Xây dựng hệ thống và quy trình để đảm bảo chất lượng dự án ngay từ đầu.
- C. Lập kế hoạch chất lượng và xác định tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.
- D. Đào tạo và nâng cao nhận thức về chất lượng cho đội ngũ dự án.
Câu 17: Khi lập kế hoạch truyền thông dự án, việc xác định "thông điệp chính" (key message) cần truyền tải đến các bên liên quan là quan trọng. Thông điệp chính nên đáp ứng yêu cầu nào?
- A. Phải chứa đựng tất cả thông tin chi tiết về dự án.
- B. Cần được thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ.
- C. Chỉ cần tập trung vào lợi ích của chủ đầu tư dự án.
- D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với từng nhóm đối tượng bên liên quan khác nhau.
Câu 18: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động "phát triển đội ngũ" (team development) có mục tiêu chính là gì?
- A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân sự cho dự án.
- B. Nâng cao năng lực, kỹ năng làm việc nhóm, sự gắn kết và hiệu suất làm việc của các thành viên đội dự án.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân trong dự án.
- D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn trong đội dự án.
Câu 19: Trong giai đoạn **kết thúc** dự án, hoạt động nào sau đây là **bắt buộc** để đảm bảo dự án được đóng lại một cách chính thức và có hệ thống?
- A. Tổ chức tiệc mừng dự án thành công.
- B. Lập kế hoạch cho các dự án tiếp theo.
- C. Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm/dịch vụ dự án cho chủ đầu tư/khách hàng, hoàn tất các thủ tục hành chính và thanh lý hợp đồng.
- D. Thưởng cho các thành viên dự án có thành tích xuất sắc.
Câu 20: Khi dự án đầu tư vượt quá ngân sách dự kiến, đâu là bước **đầu tiên** cần thực hiện trong quy trình kiểm soát chi phí?
- A. Cắt giảm chi phí ở các hạng mục khác để bù đắp.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của việc vượt ngân sách.
- C. Yêu cầu bổ sung ngân sách từ chủ đầu tư.
- D. Tạm dừng dự án để xem xét lại kế hoạch.
Câu 21: Đạo đức nghề nghiệp (professional ethics) có vai trò như thế nào trong quản lý dự án đầu tư?
- A. Không có vai trò quan trọng, vì mục tiêu chính của dự án là lợi nhuận.
- B. Chỉ quan trọng trong các dự án đầu tư công, không cần thiết trong dự án tư nhân.
- C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng, trách nhiệm và xây dựng lòng tin giữa các bên liên quan, góp phần vào sự thành công bền vững của dự án.
- D. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ pháp luật, không bao gồm các khía cạnh khác.
Câu 22: Để đánh giá tính khả thi về mặt thị trường của một dự án đầu tư, nhà quản lý dự án cần tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố nào?
- A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm/dịch vụ của dự án, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
- B. Nguồn cung ứng nguyên vật liệu và chi phí sản xuất.
- C. Quy định pháp luật và chính sách của nhà nước liên quan đến dự án.
- D. Năng lực tài chính và kinh nghiệm quản lý dự án của chủ đầu tư.
Câu 23: Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), mục tiêu chính là gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí dự án.
- B. Kiểm soát và quản lý các thay đổi trong dự án, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của các thành phần dự án.
- C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ dự án.
- D. Quản lý rủi ro dự án.
Câu 24: Khi lập kế hoạch dự án, việc xác định "cột mốc" (milestone) có vai trò gì?
- A. Xác định ngân sách cho từng giai đoạn dự án.
- B. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.
- C. Đánh dấu các sự kiện quan trọng hoặc giai đoạn hoàn thành chính trong dự án, giúp theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả thực hiện.
- D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
Câu 25: Trong quản lý phạm vi dự án (project scope management), "tuyên bố phạm vi dự án" (project scope statement) có chức năng gì?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
- B. Phân tích chi phí và lợi ích của dự án.
- C. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
- D. Mô tả chi tiết các sản phẩm/dịch vụ, kết quả và giới hạn của dự án, làm cơ sở để quản lý và kiểm soát phạm vi dự án.
Câu 26: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì trong phân tích dự án đầu tư?
- A. Tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.
- B. Đánh giá giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai, giúp xác định tính hiệu quả tài chính của dự án.
- C. So sánh chi phí đầu tư ban đầu với lợi nhuận thu được.
- D. Xác định tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án.
Câu 27: Trong quản lý rủi ro, ma trận xác suất - ảnh hưởng (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Lập danh sách các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
- C. Ưu tiên hóa các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng (kết hợp giữa xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng) để tập trung nguồn lực ứng phó.
- D. Theo dõi và giám sát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.
Câu 28: Trong quản lý dự án, "văn hóa dự án" (project culture) có vai trò như thế nào đến hiệu suất và thành công của dự án?
- A. Không có vai trò đáng kể, vì hiệu suất dự án phụ thuộc chủ yếu vào kế hoạch và nguồn lực.
- B. Chỉ quan trọng trong các dự án lớn, không cần thiết trong dự án nhỏ.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của các thành viên dự án, không tác động đến kết quả dự án.
- D. Tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác, đổi mới và trách nhiệm, từ đó nâng cao hiệu suất và khả năng thành công của dự án.
Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây cần được xem xét **đầu tiên**?
- A. Chi phí đầu tư cho công nghệ và thiết bị.
- B. Sự phù hợp và tính khả dụng của công nghệ, kỹ thuật để thực hiện dự án và tạo ra sản phẩm/dịch vụ mong muốn.
- C. Nguồn nhân lực kỹ thuật có sẵn để vận hành và bảo trì công nghệ.
- D. Rủi ro về công nghệ và sự lạc hậu của công nghệ trong tương lai.
Câu 30: Trong quản lý dự án, thuật ngữ "bài học kinh nghiệm" (lessons learned) dùng để chỉ điều gì?
- A. Những kiến thức, kinh nghiệm tích lũy được từ dự án (cả thành công và thất bại) để cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả cho các dự án tương lai.
- B. Các vấn đề và rủi ro đã xảy ra trong dự án.
- C. Danh sách các thành viên dự án và vai trò của họ.
- D. Báo cáo tổng kết về kết quả và chi phí của dự án.