Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn chuẩn bị dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của chủ đầu tư?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân tích tính khả thi của dự án
- B. Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và khả thi
- C. Thực hiện các thủ tục pháp lý ban đầu (xin chủ trương, địa điểm)
- D. Tổ chức thi công xây dựng các hạng mục công trình
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn mở rộng quy mô nhà máy hiện tại để đáp ứng nhu cầu thị trường đang tăng. Hình thức đầu tư này được phân loại theo mục tiêu đầu tư là:
- A. Đầu tư mới
- B. Đầu tư mở rộng
- C. Đầu tư chiều sâu
- D. Đầu tư cải tạo
Câu 3: Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án, chỉ tiêu NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để:
- A. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu
- B. Tính tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
- C. Đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền thuần dự kiến do dự án tạo ra
- D. Phản ánh khả năng thanh toán nợ của dự án
Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án đầu tư, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý rủi ro?
- A. Nhận diện rủi ro
- B. Phân tích rủi ro
- C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
Câu 5: Một dự án xây dựng khu chung cư cao cấp được tài trợ bằng vốn vay ngân hàng và vốn tự có của chủ đầu tư. Theo nguồn vốn, dự án này thuộc loại hình đầu tư nào?
- A. Vốn ngân sách nhà nước
- B. Vốn tín dụng nhà nước
- C. Vốn hỗn hợp
- D. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 6: Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để khuyến khích đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động đầu tư
- B. Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế và tiền thuê đất
- C. Quy định chặt chẽ các thủ tục cấp phép đầu tư
- D. Hạn chế tiếp cận vốn tín dụng ưu đãi
Câu 7: Khi phân tích tính khả thi về mặt kỹ thuật của dự án, yếu tố nào sau đây được xem xét đầu tiên?
- A. Nguồn cung cấp nguyên vật liệu đầu vào
- B. Địa điểm thực hiện dự án
- C. Tính khả thi của công nghệ và kỹ thuật áp dụng
- D. Nguồn nhân lực kỹ thuật có sẵn
Câu 8: Trong cơ cấu vốn của dự án, vốn chủ sở hữu thường có đặc điểm nào sau đây so với vốn vay?
- A. Chi phí sử dụng vốn thấp hơn
- B. Thời gian hoàn trả ngắn hơn
- C. Được ưu tiên thanh toán trước khi dự án phá sản
- D. Chi phí sử dụng vốn thường cao hơn
Câu 9: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn thực hiện dự án đầu tư?
- A. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
- B. Thi công xây dựng công trình
- C. Mua sắm và lắp đặt thiết bị
- D. Giám sát và quản lý chất lượng dự án
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tài chính thường gặp trong dự án đầu tư?
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- C. Rủi ro công nghệ lạc hậu
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 11: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng phổ biến trong đánh giá dự án đầu tư dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc kế toán dồn tích
- B. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ
- C. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán
- D. Nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí
Câu 12: Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure - Cơ cấu phân chia công việc) có vai trò chính là gì?
- A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
- B. Lập kế hoạch tiến độ dự án
- C. Ước tính chi phí dự án
- D. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, có cấu trúc
Câu 13: Khi so sánh IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) với chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC), quyết định đầu tư được đưa ra như thế nào?
- A. Chấp nhận dự án nếu IRR nhỏ hơn WACC
- B. Chấp nhận dự án nếu IRR lớn hơn WACC
- C. Chấp nhận dự án nếu IRR bằng WACC
- D. Không có mối liên hệ giữa IRR và WACC trong quyết định đầu tư
Câu 14: Loại hợp đồng xây dựng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ các công việc từ thiết kế, cung cấp vật tư, thiết bị đến thi công và bàn giao công trình?
- A. Hợp đồng đơn giá
- B. Hợp đồng theo thời gian
- C. Hợp đồng EPC (Trọn gói)
- D. Hợp đồng chìa khóa trao tay
Câu 15: Trong quản lý chi phí dự án, phương pháp Earned Value Management (EVM - Quản lý giá trị đạt được) được sử dụng để:
- A. Đo lường hiệu suất chi phí và tiến độ dự án
- B. Lập dự toán chi phí chi tiết cho dự án
- C. Phân bổ chi phí cho các hoạt động dự án
- D. Kiểm soát chi phí phát sinh ngoài dự kiến
Câu 16: Đâu là mục tiêu chính của việc thẩm định dự án đầu tư?
- A. Xúc tiến nhanh quá trình thực hiện dự án
- B. Đánh giá tính hiệu quả và khả thi của dự án trước khi quyết định đầu tư
- C. Đảm bảo dự án được cấp phép đầu tư
- D. Giám sát tiến độ thực hiện dự án
Câu 17: Trong phân tích độ nhạy của dự án, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là yếu tố nhạy cảm nhất?
- A. Chi phí quản lý dự án
- B. Chi phí nhân công
- C. Doanh thu bán hàng
- D. Chi phí nguyên vật liệu
Câu 18: Hình thức đầu tư nào sau đây được xem là đầu tư gián tiếp?
- A. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất
- B. Góp vốn thành lập công ty liên doanh
- C. Mua lại cổ phần chi phối doanh nghiệp
- D. Mua trái phiếu doanh nghiệp
Câu 19: Chỉ số thời gian hoàn vốn (Payback Period) có nhược điểm chính nào?
- A. Không tính đến giá trị thời gian của tiền
- B. Khó tính toán và áp dụng
- C. Chỉ phù hợp với dự án quy mô nhỏ
- D. Không phản ánh được lợi nhuận của dự án
Câu 20: Trong quản lý chất lượng dự án, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
- A. Lưu đồ (Flowchart)
- B. Biểu đồ xương cá (Ishikawa Diagram)
- C. Biểu đồ Pareto
- D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
Câu 21: Khi lập kế hoạch tiến độ dự án, phương pháp sơ đồ mạng (CPM/PERT) giúp xác định điều gì?
- A. Chi phí tối ưu cho dự án
- B. Nguồn lực cần thiết cho dự án
- C. Đường găng của dự án
- D. Rủi ro tiềm ẩn trong dự án
Câu 22: Đối tượng nào sau đây chịu trách nhiệm phê duyệt quyết định đầu tư đối với dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước có quy mô lớn?
- A. Chủ đầu tư dự án
- B. Ngân hàng cho vay vốn dự án
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- D. Quốc hội hoặc Chính phủ
Câu 23: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dự án
- B. Phân công trách nhiệm và vai trò cho các thành viên dự án
- C. Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án
- D. Quản lý xung đột trong nhóm dự án
Câu 24: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc cơ bản của quản lý dự án đầu tư?
- A. Tuân thủ pháp luật và các quy định
- B. Quản lý rủi ro một cách chủ động
- C. Hướng đến mục tiêu chất lượng và hiệu quả
- D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
Câu 25: Trong phân tích hòa vốn của dự án, điểm hòa vốn thể hiện điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa dự án có thể đạt được
- B. Thời điểm dự án bắt đầu có lãi
- C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó dự án không bị lỗ
- D. Tổng chi phí đầu tư của dự án
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến dự án đầu tư?
- A. Năng lực quản lý của chủ đầu tư
- B. Biến động lãi suất ngân hàng
- C. Chất lượng đội ngũ nhân viên dự án
- D. Công nghệ sản xuất được áp dụng
Câu 27: Trong quản lý truyền thông dự án, kế hoạch truyền thông dự án cần xác định rõ điều gì?
- A. Ngân sách dành cho hoạt động truyền thông
- B. Công cụ và phương tiện truyền thông sẽ sử dụng
- C. Thời gian thực hiện các hoạt động truyền thông
- D. Đối tượng nhận thông tin và nhu cầu thông tin của họ
Câu 28: Phương pháp phân tích SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quản lý dự án đầu tư?
- A. Giai đoạn chuẩn bị dự án
- B. Giai đoạn thực hiện dự án
- C. Giai đoạn kết thúc dự án
- D. Trong suốt vòng đời dự án
Câu 29: Khi dự án bị chậm tiến độ, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục?
- A. Bổ sung nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ
- B. Rút ngắn thời gian thực hiện các công việc
- C. Giữ nguyên kế hoạch tiến độ ban đầu
- D. Điều chỉnh phạm vi dự án để phù hợp với tiến độ
Câu 30: Trong quản lý rủi ro dự án, chiến lược "chuyển giao rủi ro" thường được thực hiện bằng cách nào?
- A. Tránh né rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động đó
- B. Mua bảo hiểm để chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
- C. Giảm thiểu tác động của rủi ro bằng các biện pháp phòng ngừa
- D. Chấp nhận rủi ro và lập kế hoạch dự phòng