Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn chuẩn bị dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của dự án?
- A. Lập kế hoạch đấu thầu
- B. Thẩm định dự án đầu tư
- C. Nghiên cứu tiền khả thi
- D. Giải phóng mặt bằng
Câu 2: Một công ty sản xuất đang xem xét đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới để tăng năng suất. Đây là loại hình đầu tư nào theo mục tiêu đầu tư?
- A. Đầu tư mới
- B. Đầu tư mở rộng
- C. Đầu tư chiều sâu
- D. Đầu tư thay thế
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án đầu tư bất động sản, nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
Câu 4: Trong quản lý dự án đầu tư công, quy trình thẩm định dự án có vai trò chính là gì?
- A. Đảm bảo tiến độ dự án
- B. Đảm bảo dự án phù hợp với mục tiêu và quy hoạch phát triển
- C. Kiểm soát chi phí dự án
- D. Thu hút vốn đầu tư tư nhân
Câu 5: Rủi ro lãi suất tăng cao ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong dự án đầu tư?
- A. Doanh thu dự án
- B. Tiến độ dự án
- C. Chi phí đầu tư dự án
- D. Chất lượng dự án
Câu 6: Hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia quản lý và điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
- C. Đầu tư theo hình thức PPP
- D. Đầu tư ủy thác
Câu 7: Trong phân tích SWOT dự án đầu tư, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Các yếu tố bên ngoài dự án có thể tác động tích cực
- B. Năng lực nội tại và lợi thế cạnh tranh của dự án
- C. Các yếu tố bên ngoài dự án có thể gây bất lợi
- D. Những hạn chế và khuyết điểm của dự án
Câu 8: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?
- A. Lập kế hoạch ngân sách dự án
- B. Quản lý rủi ro dự án
- C. Đánh giá hiệu quả tài chính và định giá dự án
- D. Theo dõi tiến độ dự án
Câu 9: Khi đánh giá tác động môi trường của dự án đầu tư, báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) có vai trò như thế nào?
- A. Nhận diện và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
- B. Đảm bảo dự án được cấp phép xây dựng nhanh chóng
- C. Tối ưu hóa chi phí đầu tư dự án
- D. Nâng cao hình ảnh doanh nghiệp
Câu 10: Trong cơ cấu vốn của dự án, vốn chủ sở hữu (Equity) có đặc điểm khác biệt cơ bản so với vốn vay (Debt) là gì?
- A. Vốn chủ sở hữu có chi phí sử dụng vốn thấp hơn vốn vay
- B. Vốn chủ sở hữu có tính thanh khoản cao hơn vốn vay
- C. Vốn chủ sở hữu phải được hoàn trả theo kỳ hạn cố định
- D. Vốn chủ sở hữu không phải hoàn trả gốc và lãi định kỳ
Câu 11: Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng biển đang trong giai đoạn thực hiện. Yếu tố thời tiết xấu kéo dài (mưa bão) thuộc loại rủi ro nào trong quản lý dự án?
- A. Rủi ro tài chính
- B. Rủi ro bên ngoài
- C. Rủi ro kỹ thuật
- D. Rủi ro quản lý
Câu 12: Khi phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, mục đích chính là gì?
- A. Xác định điểm hòa vốn của dự án
- B. Đánh giá tính thanh khoản của dự án
- C. Xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đầu vào đến kết quả dự án
- D. Lựa chọn phương án tài chính tối ưu
Câu 13: Trong quản lý dự án đầu tư theo hình thức PPP (Đối tác công tư), yếu tố "chia sẻ rủi ro" (risk sharing) giữa nhà nước và nhà đầu tư tư nhân có ý nghĩa gì?
- A. Nhà nước chịu toàn bộ rủi ro để khuyến khích đầu tư tư nhân
- B. Nhà đầu tư tư nhân chịu toàn bộ rủi ro để đảm bảo hiệu quả dự án
- C. Rủi ro được loại bỏ hoàn toàn trong dự án PPP
- D. Phân bổ rủi ro hợp lý để khuyến khích đầu tư và đảm bảo hiệu quả dự án
Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn thực hiện dự án đầu tư?
- A. Nghiên cứu thị trường
- B. Thi công xây dựng công trình
- C. Lập báo cáo tiền khả thi
- D. Thẩm định dự án
Câu 15: Nguồn vốn nào sau đây thường được coi là vốn "mồi" (catalytic capital) trong đầu tư phát triển?
- A. Vốn tín dụng thương mại
- B. Vốn đầu tư tư nhân
- C. Vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức)
- D. Vốn ngân sách nhà nước
Câu 16: Khi lập kế hoạch tài chính cho dự án, việc dự báo dòng tiền (cash flow forecasting) có vai trò gì?
- A. Đánh giá khả năng thanh toán và nhu cầu vốn của dự án
- B. Xác định lãi suất chiết khấu phù hợp
- C. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV)
- D. Phân tích rủi ro tài chính
Câu 17: Trong quản lý dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure - Cơ cấu phân chia công việc) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định đường găng của dự án
- B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ, dễ quản lý
- C. Ước tính chi phí dự án
- D. Phân công trách nhiệm trong dự án
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong sáu yếu tố cơ bản của dự án đầu tư theo #Data Training?
- A. Mục tiêu dự án
- B. Nguồn lực dự án
- C. Quá trình thực hiện dự án
- D. Đối thủ cạnh tranh
Câu 19: Khi so sánh phương pháp NPV (Giá trị hiện tại ròng) và IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) để lựa chọn dự án, điểm khác biệt chính là gì?
- A. NPV dễ tính toán hơn IRR
- B. IRR phản ánh quy mô dự án tốt hơn NPV
- C. NPV đo lường giá trị tuyệt đối, IRR đo lường tỷ suất sinh lời tương đối
- D. IRR luôn cho kết quả chính xác hơn NPV
Câu 20: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ giá trị đầu tư dự án tốt nhất?
- A. Gửi tiết kiệm ngân hàng
- B. Đầu tư vào bất động sản hoặc hàng hóa
- C. Mua trái phiếu chính phủ
- D. Tăng cường đầu tư ngắn hạn
Câu 21: Đối tượng nào sau đây thường quan tâm nhất đến hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư công?
- A. Nhà thầu xây dựng
- B. Cơ quan quản lý nhà nước (cấp chính quyền)
- C. Ngân hàng cho vay vốn
- D. Doanh nghiệp tư nhân hợp tác đầu tư
Câu 22: Phương pháp "thời gian hoàn vốn" (Payback Period) có ưu điểm chính là gì trong đánh giá dự án?
- A. Đơn giản, dễ hiểu và dễ tính toán
- B. Phản ánh chính xác giá trị thời gian của tiền
- C. Đánh giá toàn diện hiệu quả tài chính dự án
- D. Cho phép so sánh trực tiếp giữa các dự án có quy mô khác nhau
Câu 23: Trong quản lý rủi ro dự án, "kế hoạch ứng phó rủi ro" (risk response plan) bao gồm những nội dung chính nào?
- A. Liệt kê danh sách rủi ro và phân tích xác suất xảy ra
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng loại rủi ro
- C. Xác định biện pháp giảm thiểu, dự phòng, chuyển giao hoặc chấp nhận rủi ro
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án
Câu 24: Loại hình dự án đầu tư nào sau đây thường có thời gian hoàn vốn dài nhất?
- A. Dự án đầu tư chứng khoán
- B. Dự án đầu tư bất động sản nhà ở
- C. Dự án đầu tư thương mại dịch vụ
- D. Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng
Câu 25: Trong quản lý dự án, "đường găng" (critical path) là gì?
- A. Đường biểu diễn chi phí dự án theo thời gian
- B. Chuỗi các công việc quyết định thời gian hoàn thành dự án
- C. Danh sách các công việc quan trọng nhất của dự án
- D. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án
Câu 26: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?
- A. Nguồn vốn đầu tư
- B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm
- C. Công nghệ và kỹ thuật áp dụng
- D. Chính sách pháp luật liên quan
Câu 27: Hình thức đầu tư nào sau đây được coi là "đầu tư gián tiếp" theo #Data Training?
- A. Mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
- B. Xây dựng nhà máy sản xuất
- C. Đầu tư vào công ty liên doanh
- D. Cho thuê văn phòng
Câu 28: Trong quản lý chất lượng dự án, mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng (quality control) là gì?
- A. Xác định tiêu chuẩn chất lượng cho dự án
- B. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu
- C. Lập kế hoạch quản lý chất lượng
- D. Cải tiến quy trình quản lý chất lượng
Câu 29: Khi dự án đầu tư vượt quá ngân sách dự kiến, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?
- A. Tăng vốn đầu tư dự án
- B. Giảm quy mô dự án
- C. Kéo dài thời gian thực hiện dự án
- D. Rà soát và cắt giảm các hạng mục chi phí không cần thiết
Câu 30: Theo cách phân loại đầu tư theo #Data Training (câu 18), đầu tư vào "lực lượng lao động" thuộc loại hình đầu tư nào?
- A. Đầu tư tài chính
- B. Đầu tư xây dựng cơ bản
- C. Đầu tư phi vật chất
- D. Đầu tư chiều sâu