Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn **lập kế hoạch** của một dự án đầu tư xây dựng, hoạt động nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc xác định phạm vi và hướng đi của dự án?
- A. Phân tích SWOT các bên liên quan
- B. Ước tính chi phí dự án sơ bộ
- C. Xác định rõ ràng mục tiêu và phạm vi dự án
- D. Lập kế hoạch truyền thông dự án
Câu 2: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới. Để đánh giá **hiệu quả tài chính** của dự án này, chỉ số nào sau đây là **quan trọng nhất** để nhà quản lý dự án xem xét?
- A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- B. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
- C. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return - ARR)
- D. Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí (Benefit-Cost Ratio - BCR)
Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án đầu tư, **ma trận xác suất - tác động** (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết
- C. Giám sát và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án
- D. Ưu tiên các rủi ro cần được quản lý dựa trên mức độ nghiêm trọng
Câu 4: Phương pháp **đường găng** (Critical Path Method - CPM) trong quản lý dự án chủ yếu tập trung vào việc:
- A. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu và các hoạt động quan trọng
- B. Quản lý chi phí dự án một cách hiệu quả
- C. Phân bổ nguồn lực dự án tối ưu
- D. Quản lý rủi ro và sự cố phát sinh trong dự án
Câu 5: Khi phân tích **tính khả thi về mặt thị trường** của một dự án đầu tư khu nghỉ dưỡng sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên** nghiên cứu kỹ lưỡng?
- A. Quy mô vốn đầu tư dự kiến
- B. Địa điểm xây dựng khu nghỉ dưỡng
- C. Nhu cầu và xu hướng du lịch sinh thái của thị trường mục tiêu
- D. Các quy định pháp lý liên quan đến xây dựng và vận hành khu nghỉ dưỡng
Câu 6: Trong quá trình thực hiện dự án, nhà quản lý dự án nhận thấy chi phí thực tế đang vượt quá ngân sách dự kiến. Biện pháp **ứng phó chủ động** nào sau đây nên được xem xét **đầu tiên**?
- A. Cắt giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ của dự án
- B. Xem xét lại phạm vi dự án để tìm cách giảm bớt các hạng mục không thiết yếu
- C. Yêu cầu tăng thêm ngân sách từ nhà tài trợ dự án
- D. Chấp nhận tình trạng vượt chi phí và tiếp tục thực hiện dự án theo kế hoạch ban đầu
Câu 7: **Báo cáo tiến độ dự án** (project status report) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
- A. Tiến độ thực hiện so với kế hoạch
- B. Các vấn đề và rủi ro phát sinh
- C. Chi phí đã chi và ngân sách còn lại
- D. Kế hoạch truyền thông dự án chi tiết
Câu 8: Trong các hình thức đầu tư dự án, hình thức **đầu tư PPP** (Public-Private Partnership - Hợp tác công tư) có đặc điểm **nổi bật** nào sau đây?
- A. Doanh nghiệp tư nhân chịu toàn bộ rủi ro và hưởng toàn bộ lợi nhuận
- B. Nhà nước đầu tư và quản lý toàn bộ dự án
- C. Chia sẻ rủi ro và lợi ích giữa nhà nước và nhà đầu tư tư nhân
- D. Chỉ áp dụng cho các dự án có quy mô nhỏ và thời gian thực hiện ngắn
Câu 9: **Phân tích độ nhạy** (sensitivity analysis) trong phân tích tài chính dự án được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến hiệu quả dự án
- C. Ước tính xác suất thành công của dự án
- D. So sánh hiệu quả tài chính của các dự án khác nhau
Câu 10: Trong quản lý chất lượng dự án, **kiểm soát chất lượng** (quality control) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của dự án?
- A. Giai đoạn khởi động dự án
- B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
- C. Giai đoạn thực hiện dự án
- D. Giai đoạn kết thúc dự án
Câu 11: **Cơ cấu tổ chức dự án theo kiểu ma trận** (matrix project organization) có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Đảm bảo tính chuyên môn hóa cao của từng thành viên dự án
- B. Sử dụng hiệu quả nguồn lực chuyên môn từ các bộ phận chức năng
- C. Tạo ra sự rõ ràng và thống nhất trong chỉ đạo và kiểm soát dự án
- D. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của trưởng dự án
Câu 12: Khi đánh giá **tác động môi trường** của một dự án xây dựng nhà máy hóa chất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét **trước tiên**?
- A. Xác định các loại chất thải và mức độ độc hại tiềm ẩn từ nhà máy
- B. Chi phí dự kiến cho các biện pháp bảo vệ môi trường
- C. Các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ môi trường
- D. Ý kiến của cộng đồng dân cư xung quanh khu vực dự án
Câu 13: **Biểu đồ Gantt** (Gantt chart) là công cụ hữu ích trong quản lý dự án, chủ yếu để:
- A. Quản lý rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án
- B. Phân tích chi phí và ngân sách dự án
- C. Trực quan hóa lịch trình và tiến độ thực hiện các công việc của dự án
- D. Quản lý nguồn lực và phân công công việc cho các thành viên dự án
Câu 14: Trong phân tích tài chính dự án, **tỷ suất chiết khấu** (discount rate) được sử dụng để:
- A. Tính toán lợi nhuận ròng của dự án
- B. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án
- C. So sánh hiệu quả của các dự án khác nhau
- D. Quy đổi giá trị dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại
Câu 15: Hoạt động **thuê chuyên gia tư vấn độc lập** để đánh giá lại kế hoạch dự án thuộc phạm vi của quy trình quản lý nào?
- A. Quản lý rủi ro dự án
- B. Đảm bảo chất lượng dự án
- C. Quản lý nguồn nhân lực dự án
- D. Quản lý truyền thông dự án
Câu 16: **Stakeholder** (các bên liên quan) trong dự án đầu tư KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?
- A. Chủ đầu tư dự án
- B. Nhà thầu thi công dự án
- C. Cộng đồng dân cư địa phương nơi thực hiện dự án
- D. Khách hàng của đối thủ cạnh tranh với dự án
Câu 17: Trong quản lý dự án, **Work Breakdown Structure (WBS)** (Cấu trúc phân chia công việc) được sử dụng để:
- A. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, có thể quản lý được
- B. Xác định mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc
- C. Ước tính thời gian và chi phí cho từng công việc
- D. Phân công trách nhiệm thực hiện công việc cho các thành viên dự án
Câu 18: Khi lập kế hoạch **nguồn nhân lực** cho dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét **đầu tiên**?
- A. Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án
- B. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên dự án
- C. Xác định các kỹ năng và năng lực cần thiết cho dự án
- D. Phân công vai trò và trách nhiệm cho từng thành viên dự án
Câu 19: **Nguyên tắc SMART** được sử dụng để xây dựng mục tiêu dự án hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho thuộc tính nào?
- A. Mang tính chiến lược (Strategic)
- B. Có thể đo lường được (Measurable)
- C. Có thể đạt được (Achievable)
- D. Có liên quan (Relevant)
Câu 20: Trong quản lý rủi ro dự án, **kế hoạch ứng phó rủi ro** (risk response plan) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
- A. Các hành động cụ thể cần thực hiện khi rủi ro xảy ra
- B. Người chịu trách nhiệm thực hiện các hành động ứng phó
- C. Ngân sách và nguồn lực dành cho ứng phó rủi ro
- D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
Câu 21: **Vòng đời dự án** (project lifecycle) thường bao gồm các giai đoạn chính nào theo trình tự?
- A. Khởi xướng - Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm soát - Kết thúc
- B. Lập kế hoạch - Khởi xướng - Thực hiện - Kết thúc - Kiểm soát
- C. Thực hiện - Lập kế hoạch - Khởi xướng - Kiểm soát - Kết thúc
- D. Khởi xướng - Thực hiện - Lập kế hoạch - Kiểm soát - Kết thúc
Câu 22: **Ngân sách dự phòng** (contingency budget) trong dự án được sử dụng để đối phó với loại chi phí nào?
- A. Chi phí nhân công trực tiếp
- B. Chi phí vật liệu xây dựng cơ bản
- C. Chi phí phát sinh do các rủi ro và sự kiện bất ngờ
- D. Chi phí quản lý dự án thường xuyên
Câu 23: **Phân tích SWOT** (SWOT analysis) được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án đầu tư?
- A. Giai đoạn thực hiện dự án
- B. Giai đoạn khởi xướng và lập kế hoạch dự án
- C. Giai đoạn kiểm soát dự án
- D. Giai đoạn kết thúc dự án
Câu 24: Khi **kết thúc dự án**, hoạt động nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo dự án kết thúc thành công và có bài học kinh nghiệm cho các dự án sau?
- A. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ của dự án cho khách hàng
- B. Giải thể đội dự án và phân bổ lại nguồn lực
- C. Thanh toán và đóng các hợp đồng dự án
- D. Thu thập bài học kinh nghiệm và đánh giá quá trình thực hiện dự án
Câu 25: Phương pháp **Earned Value Management (EVM)** (Quản lý giá trị thu được) được sử dụng để:
- A. Quản lý rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án
- B. Đo lường hiệu suất dự án dựa trên phạm vi, thời gian và chi phí
- C. Phân tích tác động của các yếu tố bên ngoài đến dự án
- D. Lập kế hoạch truyền thông và quản lý các bên liên quan dự án
Câu 26: Trong quản lý **truyền thông dự án**, điều gì là **quan trọng nhất** để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
- B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng
- C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng và loại thông tin
- D. Truyền đạt thông tin một cách chi tiết và đầy đủ
Câu 27: **Mục tiêu chính** của giai đoạn **khởi xướng dự án** là gì?
- A. Xác định tính khả thi ban đầu và quyết định có nên tiếp tục dự án
- B. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
- C. Thực hiện các công việc chính của dự án
- D. Kiểm soát tiến độ và chi phí dự án
Câu 28: **Hợp đồng trọn gói** (fixed-price contract) trong dự án xây dựng có đặc điểm nào sau đây?
- A. Giá trị hợp đồng được xác định dựa trên chi phí thực tế phát sinh
- B. Nhà thầu chịu trách nhiệm hoàn thành công việc với mức giá cố định
- C. Chủ đầu tư và nhà thầu chia sẻ rủi ro và lợi nhuận
- D. Thường được sử dụng cho các dự án có phạm vi công việc không rõ ràng
Câu 29: **Chỉ số CPI (Cost Performance Index)** trong EVM nhỏ hơn 1 cho thấy điều gì về tình hình chi phí dự án?
- A. Dự án đang tiết kiệm chi phí so với kế hoạch
- B. Dự án đang thực hiện đúng tiến độ về mặt chi phí
- C. Dự án đang vượt ngân sách so với kế hoạch
- D. Không thể kết luận về tình hình chi phí dự án chỉ dựa vào CPI
Câu 30: Trong quản lý dự án, **văn hóa dự án** (project culture) có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu phụ thuộc vào năng lực cá nhân
- B. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của dự án
- C. Chỉ quan trọng đối với các dự án quy mô lớn
- D. Ảnh hưởng đến tinh thần làm việc, hợp tác và hiệu suất của đội dự án