Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Bất Động Sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty quản lý bất động sản đang xem xét đầu tư vào một tòa nhà văn phòng hạng B ở khu vực trung tâm thành phố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng trong phân tích đầu tư ban đầu của họ?
- A. Vị trí địa lý và khả năng tiếp cận giao thông
- B. Tình trạng vật lý hiện tại của tòa nhà và hệ thống cơ sở hạ tầng
- C. Chi tiết về nội thất văn phòng hiện tại của các tầng
- D. Xu hướng giá thuê văn phòng và tỷ lệ trống khu vực lân cận
Câu 2: Trong quản lý bất động sản khu dân cư, tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kỹ năng "quản lý xung đột" của người quản lý?
- A. Lập kế hoạch bảo trì định kỳ hệ thống thang máy của tòa nhà.
- B. Xử lý khiếu nại từ cư dân về tiếng ồn quá mức từ căn hộ hàng xóm.
- C. Soạn thảo thông báo về việc thay đổi lịch thu gom rác thải sinh hoạt.
- D. Kiểm tra hóa đơn tiền điện và nước của các khu vực công cộng.
Câu 3: Một trung tâm thương mại đang gặp tình trạng tỷ lệ khách thuê giảm sút. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện "trải nghiệm khách hàng" để thu hút và giữ chân khách thuê?
- A. Nâng cấp và hiện đại hóa các khu vực công cộng như sảnh, hành lang và nhà vệ sinh.
- B. Tăng cường kiểm tra an ninh và lắp đặt thêm camera giám sát.
- C. Thực hiện chương trình cắt giảm chi phí vận hành để tăng lợi nhuận.
- D. Đàm phán lại hợp đồng thuê với các khách thuê hiện tại để giảm giá thuê.
Câu 4: Trong quản lý tài chính bất động sản, chỉ số "Tỷ lệ Chi phí Hoạt động" (Operating Expense Ratio - OER) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng tạo ra dòng tiền tự do từ bất động sản.
- B. Hiệu quả kiểm soát chi phí hoạt động so với thu nhập từ bất động sản.
- C. Tỷ lệ nợ vay trên tổng giá trị tài sản của bất động sản.
- D. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu đầu tư vào bất động sản.
Câu 5: Một nhà quản lý bất động sản nhận thấy hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) của tòa nhà văn phòng đang tiêu thụ năng lượng quá mức. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "bền vững" và "tiết kiệm chi phí" nhất?
- A. Giảm tần suất bảo trì hệ thống HVAC để tiết kiệm chi phí trước mắt.
- B. Yêu cầu nhân viên kỹ thuật điều chỉnh lại các thông số cài đặt hiện tại.
- C. Đầu tư nâng cấp lên hệ thống HVAC mới, hiệu suất năng lượng cao hơn.
- D. Chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng rẻ hơn nhưng gây ô nhiễm hơn.
Câu 6: Loại hình hợp đồng quản lý bất động sản nào mà công ty quản lý được trả một khoản phí cố định hàng tháng, bất kể hiệu suất hoạt động của bất động sản?
- A. Hợp đồng phí cố định (Fixed Fee Agreement)
- B. Hợp đồng phí phần trăm trên doanh thu (Percentage of Revenue Agreement)
- C. Hợp đồng phí dựa trên hiệu suất (Performance-Based Agreement)
- D. Hợp đồng phí hỗn hợp (Hybrid Fee Agreement)
Câu 7: Trong quy trình quản lý rủi ro bất động sản, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các mối nguy tiềm ẩn có thể gây tổn thất cho bất động sản?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
- B. Nhận diện và liệt kê các rủi ro tiềm ẩn (Risk Identification).
- C. Phát triển các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
- D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý rủi ro.
Câu 8: Một công ty quản lý bất động sản đang sử dụng phần mềm quản lý để theo dõi lịch bảo trì, quản lý hợp đồng thuê và giao tiếp với cư dân. Ứng dụng công nghệ này thuộc về xu hướng nào trong quản lý bất động sản hiện đại?
- A. Quản lý bất động sản xanh (Green Property Management)
- B. Quản lý bất động sản thông minh (Smart Property Management)
- C. Quản lý bất động sản cộng đồng (Community-Focused Property Management)
- D. Chuyển đổi số trong quản lý bất động sản (Digital Transformation in Property Management)
Câu 9: Trong quản lý hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "Net Lease" (Thuê ròng) có nghĩa là gì?
- A. Tiền thuê đã bao gồm tất cả các chi phí vận hành và bảo trì bất động sản.
- B. Người thuê chịu trách nhiệm thanh toán thêm một số chi phí vận hành bất động sản ngoài tiền thuê.
- C. Hợp đồng thuê có thời hạn ngắn, thường dưới một năm.
- D. Tiền thuê được tính dựa trên doanh thu của người thuê.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của dịch vụ "Facility Management" (Quản lý cơ sở vật chất) trong quản lý bất động sản?
- A. Bảo trì hệ thống điện, nước, HVAC.
- B. Quản lý dịch vụ vệ sinh và cảnh quan.
- C. Đảm bảo an ninh và an toàn tòa nhà.
- D. Nghiên cứu thị trường bất động sản để định giá tài sản.
Câu 11: Trong quản lý bất động sản công nghiệp, thách thức đặc biệt nào phát sinh từ việc quản lý các kho xưởng lớn và phức tạp?
- A. Thu hút và giữ chân khách thuê văn phòng.
- B. Quản lý các tiện ích chung như hồ bơi và phòng gym.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động và môi trường.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt với cư dân trong khu dân cư.
Câu 12: Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các bất động sản tương tự đã được bán gần đây trong khu vực?
- A. Phương pháp so sánh trực tiếp (Sales Comparison Approach)
- B. Phương pháp chi phí (Cost Approach)
- C. Phương pháp thu nhập (Income Approach)
- D. Phương pháp thặng dư (Residual Approach)
Câu 13: Trong quản lý bất động sản nghỉ dưỡng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng?
- A. Vị trí đắc địa gần trung tâm thành phố.
- B. Chất lượng dịch vụ khách hàng và trải nghiệm cá nhân hóa.
- C. Giá thuê cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng nhất khu vực.
Câu 14: Trong bối cảnh thị trường bất động sản biến động, nhà quản lý bất động sản cần ưu tiên kỹ năng nào để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả?
- A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
- B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức.
- C. Kỹ năng phân tích thị trường và dữ liệu.
- D. Kỹ năng giải quyết xung đột và vấn đề.
Câu 15: Một chủ sở hữu bất động sản muốn tối đa hóa giá trị tài sản của mình trong dài hạn. Chiến lược quản lý nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Quản lý chi phí tối thiểu (Minimal Cost Management).
- B. Quản lý giá trị gia tăng (Value Enhancement Management).
- C. Quản lý rủi ro thụ động (Passive Risk Management).
- D. Quản lý ngắn hạn và tối ưu hóa dòng tiền (Short-Term Cash Flow Optimization).
Câu 16: Trong quản lý dự án phát triển bất động sản, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc xin giấy phép xây dựng, phê duyệt quy hoạch và hoàn tất các thủ tục pháp lý?
- A. Giai đoạn hình thành ý tưởng và nghiên cứu khả thi.
- B. Giai đoạn thiết kế và lập kế hoạch chi tiết.
- C. Giai đoạn xây dựng và hoàn thiện.
- D. Giai đoạn pháp lý và phê duyệt (Entitlement and Approvals Phase).
Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong quản lý bất động sản để bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thương tích hoặc thiệt hại tài sản của người khác trên bất động sản?
- A. Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt (Fire and Extended Coverage Insurance).
- B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
- C. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
- D. Bảo hiểm lũ lụt (Flood Insurance).
Câu 18: Trong quản lý bất động sản cho thuê, tỷ lệ trống (Vacancy Rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
- A. Các vấn đề trong quản lý bất động sản (ví dụ: giá thuê, dịch vụ, marketing).
- B. Thị trường bất động sản đang phát triển quá nóng.
- C. Chi phí vận hành bất động sản quá thấp.
- D. Nhu cầu thuê bất động sản đang tăng cao.
Câu 19: Đạo đức nghề nghiệp quan trọng nhất mà một nhà quản lý bất động sản cần tuân thủ khi đại diện cho cả chủ sở hữu và người thuê là gì?
- A. Tính hiệu quả trong công việc.
- B. Tính trung thực và minh bạch (Integrity and Transparency).
- C. Khả năng tạo ra lợi nhuận tối đa.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
Câu 20: Trong quản lý dòng tiền bất động sản, "Dòng tiền ròng" (Net Cash Flow) được tính bằng cách nào?
- A. Tổng thu nhập cho thuê trừ đi chi phí marketing.
- B. Tổng thu nhập cho thuê trừ đi chi phí quản lý.
- C. Tổng thu nhập trừ đi tổng chi phí hoạt động và chi phí vốn (Total Revenue - Operating Expenses - Capital Expenditures).
- D. Tổng thu nhập trừ đi chi phí bảo trì và sửa chữa.
Câu 21: Một tòa nhà văn phòng đang áp dụng chiến lược "quản lý bất động sản xanh". Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược này?
- A. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng LED tiết kiệm năng lượng.
- B. Thu gom và phân loại rác thải tái chế.
- C. Sử dụng hệ thống tưới cây tự động tiết kiệm nước.
- D. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh để đảm bảo vệ sinh tối đa.
Câu 22: Trong quản lý bất động sản, "Due Diligence" (Thẩm định) là quá trình quan trọng thực hiện khi nào?
- A. Sau khi ký hợp đồng quản lý bất động sản.
- B. Trước khi mua hoặc đầu tư vào bất động sản (Before purchasing or investing in a property).
- C. Trong quá trình vận hành và quản lý bất động sản hàng ngày.
- D. Khi có tranh chấp pháp lý liên quan đến bất động sản.
Câu 23: Hình thức marketing bất động sản nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và tương tác thường xuyên?
- A. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí truyền thống.
- B. Gửi email marketing hàng loạt với thông tin sản phẩm.
- C. Marketing nội dung và quan hệ khách hàng (Content Marketing and Customer Relationship Marketing).
- D. Tổ chức sự kiện mở bán rầm rộ với ưu đãi lớn.
Câu 24: Trong quản lý bảo trì bất động sản, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ theo lịch trình để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị?
- A. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance).
- B. Bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance).
- C. Bảo trì khẩn cấp (Emergency Maintenance).
- D. Bảo trì theo tình trạng (Condition-Based Maintenance).
Câu 25: Khi lựa chọn công ty quản lý bất động sản, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất đối với chủ sở hữu muốn tối đa hóa lợi nhuận từ tài sản của mình?
- A. Mức phí quản lý cạnh tranh nhất.
- B. Quy mô công ty lớn và có nhiều nhân viên.
- C. Kinh nghiệm và năng lực đã được chứng minh trong việc quản lý các bất động sản tương tự (Proven experience and capability in managing similar properties).
- D. Văn phòng công ty đặt tại vị trí thuận tiện nhất.
Câu 26: Trong quản lý bất động sản, "CAPEX" là viết tắt của thuật ngữ nào và liên quan đến loại chi phí nào?
- A. Chi phí hoạt động thường xuyên (OPEX - Operating Expenditure).
- B. Chi phí vốn (Capital Expenditure) liên quan đến đầu tư dài hạn vào tài sản.
- C. Chi phí quản lý hành chính (Administrative Expenditure).
- D. Chi phí marketing và quảng cáo (Marketing and Advertising Expenditure).
Câu 27: Trong quản lý rủi ro tài chính bất động sản, rủi ro "lãi suất" ảnh hưởng đến giá trị bất động sản như thế nào?
- A. Lãi suất tăng thường làm tăng giá trị bất động sản.
- B. Lãi suất tăng không ảnh hưởng đến giá trị bất động sản.
- C. Lãi suất tăng chỉ ảnh hưởng đến bất động sản thương mại, không ảnh hưởng đến nhà ở.
- D. Lãi suất tăng có thể làm giảm giá trị bất động sản do tăng chi phí vay vốn và giảm nhu cầu.
Câu 28: Trong quản lý bất động sản, "Net Operating Income" (NOI - Thu nhập hoạt động ròng) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?
- A. Tổng doanh thu cho thuê của bất động sản.
- B. Lợi nhuận ròng sau thuế của bất động sản.
- C. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của bất động sản (Profitability of core property operations).
- D. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "phân tích SWOT" trong quản lý bất động sản?
- A. Điểm mạnh (Strengths).
- B. Điểm yếu (Weaknesses).
- C. Cơ hội (Opportunities).
- D. Chi phí (Costs).
Câu 30: Trong quản lý bất động sản cộng đồng (ví dụ: chung cư), vai trò của "Ban quản trị" (Homeowners Association - HOA) là gì?
- A. Thực hiện các hoạt động marketing và cho thuê căn hộ.
- B. Đại diện cho cư dân và quản lý các vấn đề liên quan đến cộng đồng và tài sản chung (Represent residents and manage community affairs and common property).
- C. Thực hiện bảo trì và sửa chữa các căn hộ riêng lẻ.
- D. Định giá và bán lại các căn hộ trong chung cư.