Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc định hình bản sắc và sức hấp dẫn của một điểm đến du lịch, đồng thời là cơ sở để xây dựng chiến lược phát triển và quản lý bền vững?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • B. Chiến dịch marketing quảng bá rộng rãi
  • C. Tài nguyên du lịch và văn hóa địa phương
  • D. Hệ thống giao thông kết nối thuận tiện

Câu 2: Để đánh giá khả năng cạnh tranh của một điểm đến du lịch, nhà quản lý không nên tập trung vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch
  • B. Giá trị thương hiệu và hình ảnh điểm đến
  • C. Mức độ an toàn và an ninh tại điểm đến
  • D. Số lượng dân cư địa phương

Câu 3: Trong bối cảnh du lịch bền vững, biện pháp quản lý nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tại điểm đến?

  • A. Kiểm soát số lượng khách du lịch tại các khu vực nhạy cảm
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân để tăng tính riêng tư
  • C. Đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải và nước thải hiệu quả
  • D. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng địa phương

Câu 4: Một điểm đến du lịch đang đối mặt với tình trạng quá tải vào mùa cao điểm. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng
  • B. Tăng cường lực lượng an ninh để kiểm soát đám đông
  • C. Phân tán dòng khách đến các khu vực ít được biết đến hoặc phát triển du lịch theo mùa
  • D. Nâng giá dịch vụ du lịch để giảm lượng khách

Câu 5: Để xây dựng trải nghiệm du lịch đích thực và độc đáo, điểm đến nên tập trung khai thác yếu tố nào sau đây?

  • A. Văn hóa bản địa và di sản địa phương
  • B. Các khu vui chơi giải trí hiện đại
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển
  • D. Hệ thống khách sạn sang trọng, tiện nghi

Câu 6: Trong quá trình phát triển sản phẩm du lịch, việc phân khúc thị trường mục tiêu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư phát triển sản phẩm
  • B. Cho phép thiết kế sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của từng nhóm khách hàng cụ thể
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất lượng sản phẩm
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch theo hướng có sự tham gia?

  • A. Cung cấp lao động giá rẻ cho các doanh nghiệp du lịch
  • B. Tuân thủ các quy định và chính sách du lịch của chính quyền
  • C. Sử dụng các dịch vụ và sản phẩm du lịch tại địa phương
  • D. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch, ra quyết định và giám sát các hoạt động du lịch

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

  • A. Tăng cường ngân sách quảng bá du lịch
  • B. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch
  • C. Tạo dựng hình ảnh độc đáo, khác biệt và hấp dẫn trong tâm trí du khách mục tiêu
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành du lịch

Câu 9: Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, loại rủi ro nào sau đây thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng và lan rộng đến toàn bộ ngành du lịch?

  • A. Rủi ro về chất lượng dịch vụ của một khách sạn đơn lẻ
  • B. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố
  • C. Rủi ro về biến động giá cả dịch vụ du lịch
  • D. Rủi ro về thiếu hụt nhân lực du lịch

Câu 10: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách và xác định các khía cạnh cần cải thiện trong trải nghiệm du lịch tại điểm đến?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Ma trận BCG
  • C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
  • D. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 11: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, kênh truyền thông nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng và hiệu quả trong việc tiếp cận và tương tác với du khách tiềm năng?

  • A. Mạng xã hội và nền tảng trực tuyến
  • B. Quảng cáo trên báo in và tạp chí
  • C. Truyền hình và đài phát thanh
  • D. Pano quảng cáo ngoài trời

Câu 12: Khái niệm "du lịch thông minh" tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào sau đây trong quản lý điểm đến?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng bá du lịch
  • B. Tăng cường kiểm soát an ninh tại điểm đến
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý điểm đến, cải thiện trải nghiệm du khách và phát triển du lịch bền vững
  • D. Thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không thuộc về cơ sở hạ tầng du lịch của một điểm đến?

  • A. Hệ thống giao thông (đường xá, sân bay, bến cảng)
  • B. Cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà nghỉ)
  • C. Các điểm tham quan du lịch (di tích, bảo tàng)
  • D. Chính sách visa và thủ tục nhập cảnh

Câu 14: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch, giai đoạn "suy thoái" thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi điểm đến mới được phát hiện và bắt đầu thu hút khách
  • B. Khi điểm đến mất đi sự hấp dẫn do khai thác quá mức, môi trường xuống cấp hoặc xuất hiện đối thủ cạnh tranh
  • C. Khi điểm đến đạt đỉnh cao về lượng khách và doanh thu
  • D. Khi điểm đến thực hiện các biện pháp tái tạo và đổi mới sản phẩm du lịch

Câu 15: Để đảm bảo tính bền vững về mặt kinh tế của du lịch, điểm đến cần chú trọng điều gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch
  • B. Giảm giá dịch vụ du lịch để cạnh tranh
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng chi tiêu bình quân của khách và tạo ra việc làm ổn định cho cộng đồng địa phương
  • D. Tập trung vào thu hút khách du lịch quốc tế có khả năng chi trả cao

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính hữu hình" của dịch vụ?

  • A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị của khách sạn
  • B. Thái độ phục vụ nhiệt tình của nhân viên
  • C. Thời gian chờ đợi để được phục vụ
  • D. Sự am hiểu về sản phẩm của nhân viên tư vấn

Câu 17: Mô hình "Du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích chính nào cho cộng đồng địa phương?

  • A. Thu hút nhiều khách du lịch quốc tế hơn
  • B. Tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa truyền thống và nâng cao vị thế của cộng đồng trong phát triển du lịch
  • C. Giảm chi phí quản lý du lịch cho chính quyền địa phương
  • D. Nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng du lịch

Câu 18: Trong quản lý điểm đến, việc xây dựng "quan hệ đối tác công tư" (PPP) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn nhà nước
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với ngành du lịch
  • C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định trong quản lý du lịch
  • D. Kết hợp nguồn lực, chuyên môn và kinh nghiệm của cả khu vực công và tư để phát triển du lịch hiệu quả hơn

Câu 19: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, điểm đến du lịch ven biển cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn để thu hút khách
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên biển để phát triển kinh tế
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu của cơ sở hạ tầng, bảo vệ hệ sinh thái ven biển và nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu
  • D. Chuyển đổi sang các loại hình du lịch ít phụ thuộc vào biển

Câu 20: Trong quản lý điểm đến du lịch văn hóa, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

  • A. Thu hút đủ lượng khách du lịch để tạo doanh thu
  • B. Bảo tồn giá trị văn hóa gốc trước tác động của du lịch và thương mại hóa
  • C. Đảm bảo an ninh và an toàn cho du khách tại các điểm du lịch văn hóa
  • D. Cạnh tranh với các điểm đến du lịch văn hóa khác

Câu 21: Để đo lường hiệu quả hoạt động marketing điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng chi phí marketing
  • B. Số lượng nhân viên marketing
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu của đối thủ cạnh tranh
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế và ROI (Return on Investment) của hoạt động marketing

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch nông thôn, loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng?

  • A. Du lịch sinh thái và du lịch nông nghiệp
  • B. Du lịch biển và du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
  • C. Du lịch mạo hiểm và du lịch thể thao
  • D. Du lịch mua sắm và du lịch hội nghị

Câu 23: Để giảm thiểu xung đột giữa du khách và cộng đồng địa phương, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Tách biệt khu vực du lịch và khu dân cư
  • B. Hạn chế sự tiếp xúc giữa du khách và cộng đồng địa phương
  • C. Nâng cao nhận thức và giáo dục du khách về văn hóa, phong tục địa phương và tạo cơ hội giao lưu văn hóa giữa du khách và cộng đồng
  • D. Tăng cường lực lượng an ninh để kiểm soát hành vi của du khách

Câu 24: Trong quản lý điểm đến du lịch, "sức chứa" (carrying capacity) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa tại điểm đến
  • B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp đón mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được đến môi trường, văn hóa và trải nghiệm du khách
  • C. Tổng diện tích của điểm đến du lịch
  • D. Ngân sách dành cho phát triển du lịch của điểm đến

Câu 25: Để phát triển du lịch có trách nhiệm, doanh nghiệp du lịch nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách
  • B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu
  • C. Bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội để giảm chi phí
  • D. Tôn trọng văn hóa địa phương, bảo vệ môi trường, đóng góp vào kinh tế địa phương và đảm bảo quyền lợi của người lao động

Câu 26: Trong quản lý điểm đến du lịch, "tính mùa vụ" (seasonality) là một thách thức vì lý do chính nào?

  • A. Gây ra tình trạng quá tải vào mùa cao điểm và lãng phí nguồn lực vào mùa thấp điểm
  • B. Giảm giá trị thương hiệu của điểm đến
  • C. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch quốc tế
  • D. Tăng chi phí marketing và quảng bá du lịch

Câu 27: Để xây dựng "trải nghiệm khách hàng xuất sắc" tại điểm đến, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • C. Chất lượng dịch vụ nhất quán và vượt mong đợi ở mọi điểm tiếp xúc, từ giai đoạn lập kế hoạch đến sau khi kết thúc chuyến đi
  • D. Chiến dịch quảng bá mạnh mẽ và sáng tạo

Câu 28: Trong quản lý điểm đến du lịch, "vòng đời sản phẩm du lịch" (tourism product life cycle) giúp nhà quản lý đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định về giá cả dịch vụ du lịch
  • B. Quyết định về thời điểm cần đổi mới sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing để duy trì sức hấp dẫn của điểm đến
  • C. Quyết định về phân khúc thị trường mục tiêu
  • D. Quyết định về kênh phân phối sản phẩm du lịch

Câu 29: Để đảm bảo sự hài lòng của người dân địa phương với phát triển du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tăng cường quảng bá du lịch để thu hút nhiều khách hơn
  • B. Xây dựng thêm nhiều cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • C. Tập trung vào thu hút khách du lịch quốc tế
  • D. Đảm bảo lợi ích kinh tế - xã hội từ du lịch được chia sẻ công bằng cho cộng đồng, bảo tồn văn hóa và môi trường địa phương, và cộng đồng được tham gia vào quá trình phát triển du lịch

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một điểm đến du lịch?

  • A. Ngân sách marketing lớn
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại nhất
  • C. Khả năng tạo ra trải nghiệm du lịch độc đáo, chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu thị trường và quản lý điểm đến một cách bền vững
  • D. Giá dịch vụ du lịch rẻ nhất

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc định hình bản sắc và sức hấp dẫn của một điểm đến du lịch, đồng thời là cơ sở để xây dựng chiến lược phát triển và quản lý bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để đánh giá khả năng cạnh tranh của một điểm đến du lịch, nhà quản lý *không* nên tập trung vào tiêu chí nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh du lịch bền vững, biện pháp quản lý nào sau đây *không* phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tại điểm đến?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một điểm đến du lịch đang đối mặt với tình trạng quá tải vào mùa cao điểm. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để xây dựng trải nghiệm du lịch đích thực và độc đáo, điểm đến nên tập trung khai thác yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quá trình phát triển sản phẩm du lịch, việc phân khúc thị trường mục tiêu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch theo hướng có sự tham gia?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, loại rủi ro nào sau đây thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng và lan rộng đến toàn bộ ngành du lịch?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách và xác định các khía cạnh cần cải thiện trong trải nghiệm du lịch tại điểm đến?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, kênh truyền thông nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng và hiệu quả trong việc tiếp cận và tương tác với du khách tiềm năng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khái niệm 'du lịch thông minh' tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào sau đây trong quản lý điểm đến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về cơ sở hạ tầng du lịch của một điểm đến?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch, giai đoạn 'suy thoái' thường xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đảm bảo tính bền vững về mặt kinh tế của du lịch, điểm đến cần chú trọng điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính hữu hình' của dịch vụ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mô hình 'Du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích chính nào cho cộng đồng địa phương?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quản lý điểm đến, việc xây dựng 'quan hệ đối tác công tư' (PPP) có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, điểm đến du lịch ven biển cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quản lý điểm đến du lịch văn hóa, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để đo lường hiệu quả hoạt động marketing điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch nông thôn, loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để giảm thiểu xung đột giữa du khách và cộng đồng địa phương, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'sức chứa' (carrying capacity) đề cập đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để phát triển du lịch có trách nhiệm, doanh nghiệp du lịch nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'tính mùa vụ' (seasonality) là một thách thức vì lý do chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để xây dựng 'trải nghiệm khách hàng xuất sắc' tại điểm đến, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'vòng đời sản phẩm du lịch' (tourism product life cycle) giúp nhà quản lý đưa ra quyết định gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đảm bảo sự hài lòng của người dân địa phương với phát triển du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một điểm đến du lịch?

Xem kết quả