Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một điểm đến du lịch biển nổi tiếng đang đối mặt với tình trạng rạn san hô bị suy thoái do hoạt động lặn biển và ô nhiễm. Để bảo tồn hệ sinh thái biển và duy trì sức hấp dẫn du lịch, biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp để tăng doanh thu du lịch, bù đắp chi phí bảo tồn.
  • B. Cấm hoàn toàn hoạt động lặn biển để rạn san hô có thời gian phục hồi tự nhiên.
  • C. Áp dụng giới hạn số lượng khách du lịch lặn biển hàng ngày và đầu tư vào các chương trình phục hồi rạn san hô, giáo dục du khách về bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển hướng phát triển sang du lịch văn hóa và lịch sử để giảm áp lực lên hệ sinh thái biển.

Câu 2: Tổ chức Quản lý Điểm đến (DMO) đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối các hoạt động du lịch. Chức năng chính của DMO không bao gồm:

  • A. Xây dựng chiến lược marketing và thương hiệu điểm đến.
  • B. Phát triển sản phẩm và trải nghiệm du lịch mới.
  • C. Hợp tác với các bên liên quan để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
  • D. Trực tiếp điều hành và quản lý các khách sạn, nhà hàng tại điểm đến.

Câu 3: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) khi phân tích SWOT cho một điểm đến?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và độc đáo.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế, gây khó khăn cho việc tiếp cận điểm đến.
  • C. Xu hướng du lịch bền vững ngày càng được ưa chuộng.
  • D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương cho phát triển du lịch.

Câu 4: Để định vị một điểm đến du lịch văn hóa trên thị trường quốc tế, chiến lược nào sau đây sẽ tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và độc đáo so với các đối thủ?

  • A. Nhấn mạnh vào các giá trị văn hóa bản địa độc đáo, các lễ hội truyền thống đặc sắc và trải nghiệm văn hóa chân thực mà du khách không thể tìm thấy ở nơi khác.
  • B. Giảm giá các tour du lịch văn hóa để thu hút đông đảo du khách.
  • C. Tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông đại chúng một cách rộng rãi.
  • D. Sao chép các mô hình du lịch văn hóa thành công từ các điểm đến khác.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "6As" – mô hình các thành phần cơ bản của một điểm đến du lịch?

  • A. Attractions (Điểm hấp dẫn)
  • B. Amenities (Tiện nghi)
  • C. Authority (Cơ quan quản lý)
  • D. Accessibility (Khả năng tiếp cận)

Câu 6: Một điểm đến du lịch đang muốn thu hút phân khúc thị trường khách du lịch gia đình. Loại hình sản phẩm du lịch nào sau đây sẽ phù hợp nhất để phát triển?

  • A. Du lịch mạo hiểm và thể thao dưới nước.
  • B. Khu vui chơi giải trí, công viên chủ đề, các hoạt động giáo dục và trải nghiệm dành cho trẻ em.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp và spa.
  • D. Du lịch khám phá văn hóa và di sản lịch sử chuyên sâu.

Câu 7: Tác động nào sau đây của du lịch được xem là tích cực về mặt kinh tế đối với điểm đến?

  • A. Tạo ra việc làm mới và tăng thu nhập cho người dân địa phương.
  • B. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
  • C. Xung đột văn hóa giữa du khách và cộng đồng địa phương.
  • D. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.

Câu 8: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công về mặt tài chính của một điểm đến du lịch?

  • A. Chỉ số hài lòng của du khách (Customer Satisfaction Score).
  • B. Tỷ lệ tái ghé thăm của du khách (Repeat Visitor Rate).
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu điểm đến (Destination Brand Awareness).
  • D. Tổng doanh thu từ du lịch và đóng góp vào GDP địa phương (Tourism Revenue and Contribution to Local GDP).

Câu 9: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ số, giải pháp nào sau đây giúp nâng cao trải nghiệm du khách tại điểm đến?

  • A. Tăng cường sử dụng biển báo chỉ dẫn truyền thống bằng giấy.
  • B. Hạn chế việc sử dụng internet và mạng xã hội tại điểm đến.
  • C. Phát triển ứng dụng di động cung cấp thông tin du lịch, bản đồ số, hướng dẫn viên ảo và các dịch vụ hỗ trợ trực tuyến.
  • D. Tập trung vào quảng bá trên các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình.

Câu 10: Khi một điểm đến du lịch gặp phải khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), ưu tiên hàng đầu trong quản lý khủng hoảng là gì?

  • A. Nhanh chóng triển khai các chương trình khuyến mãi để thu hút khách du lịch trở lại.
  • B. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho du khách và cộng đồng địa phương, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về tình hình khủng hoảng.
  • C. Tập trung vào việc khắc phục hậu quả kinh tế và thiệt hại về cơ sở vật chất.
  • D. Giữ bí mật thông tin về khủng hoảng để tránh gây hoang mang dư luận.

Câu 11: Du lịch cộng đồng mang lại lợi ích nào sau đây cho cộng đồng địa phương?

  • A. Gây ra sự phụ thuộc vào ngành du lịch và giảm tính tự chủ kinh tế.
  • B. Làm xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống do sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • C. Tăng cường quyền làm chủ của cộng đồng đối với tài nguyên du lịch, tạo ra thu nhập và cơ hội phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững.
  • D. Dẫn đến việc thương mại hóa văn hóa và biến các giá trị văn hóa thành sản phẩm du lịch.

Câu 12: Cơ sở hạ tầng giao thông đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch điểm đến. Loại hình cơ sở hạ tầng nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của du khách đến điểm đến từ xa?

  • A. Sân bay quốc tế, cảng biển, đường cao tốc.
  • B. Hệ thống giao thông công cộng nội đô (xe buýt, tàu điện ngầm).
  • C. Mạng lưới đường bộ địa phương trong phạm vi điểm đến.
  • D. Hệ thống đường đi bộ và xe đạp trong khu du lịch.

Câu 13: Mạng xã hội là kênh marketing hiệu quả cho du lịch điểm đến. Hình thức nội dung nào sau đây phù hợp nhất để quảng bá điểm đến trên Instagram?

  • A. Bài viết blog dài về lịch sử và văn hóa điểm đến.
  • B. Hình ảnh và video chất lượng cao, thể hiện vẻ đẹp cảnh quan, trải nghiệm du lịch độc đáo và các hoạt động hấp dẫn.
  • C. Infographic thống kê số liệu du lịch và thông tin kinh tế.
  • D. Các bài phỏng vấn chuyên gia về du lịch và quản lý điểm đến.

Câu 14: Phân khúc thị trường khách du lịch giúp điểm đến tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây dựa trên đặc điểm lối sống và giá trị của du khách?

  • A. Địa lý (quốc gia, khu vực sinh sống).
  • B. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập).
  • C. Tâm lý học (lối sống, giá trị, sở thích).
  • D. Hành vi (mục đích chuyến đi, tần suất du lịch).

Câu 15: Thương hiệu điểm đến du lịch mạnh mẽ mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng bá điểm đến.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian.
  • C. Giảm khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
  • D. Tăng sức hấp dẫn, thu hút du khách và nhà đầu tư, tạo lợi thế cạnh tranh và lòng trung thành của du khách.

Câu 16: Để quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi trực tiếp từ du khách sau khi trải nghiệm dịch vụ?

  • A. Phân tích dữ liệu thống kê về lượng khách và doanh thu.
  • B. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của du khách, thu thập ý kiến phản hồi qua phiếu đánh giá, phỏng vấn hoặc trực tuyến.
  • C. So sánh chất lượng dịch vụ của điểm đến với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên tiêu chuẩn và quy định của ngành.

Câu 17: Kênh phân phối sản phẩm du lịch điểm đến bao gồm:

  • A. Chỉ các công ty lữ hành và đại lý du lịch.
  • B. Chỉ các nền tảng đặt phòng trực tuyến và website của điểm đến.
  • C. Công ty lữ hành, đại lý du lịch, nền tảng đặt phòng trực tuyến, website của điểm đến, trung tâm thông tin du lịch và bán hàng trực tiếp tại điểm đến.
  • D. Chỉ các trung tâm thông tin du lịch tại điểm đến.

Câu 18: Chính sách và quy định quản lý du lịch điểm đến cần đảm bảo sự cân bằng giữa các mục tiêu nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế, bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
  • B. Tối đa hóa doanh thu du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tăng cường kiểm soát và hạn chế sự phát triển tự phát của du lịch.
  • D. Ưu tiên phát triển du lịch cho phân khúc khách hàng cao cấp.

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ, ít bị tác động bởi con người?

  • A. Du lịch đô thị.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch văn hóa.
  • D. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, sự kiện).

Câu 20: Khi phân tích cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây cần được so sánh?

  • A. Chỉ so sánh về giá cả dịch vụ du lịch.
  • B. Chỉ so sánh về số lượng khách du lịch hàng năm.
  • C. Chỉ so sánh về quy mô cơ sở hạ tầng du lịch.
  • D. So sánh về tài nguyên du lịch, chất lượng dịch vụ, giá cả, thương hiệu điểm đến, khả năng tiếp cận và trải nghiệm du khách.

Câu 21: Biện pháp quản lý tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây mang tính phòng ngừa và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển sau khi bị xói lở.
  • B. Trồng lại rừng sau khi bị phá hủy.
  • C. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xây dựng và phát triển du lịch trong khu vực nhạy cảm về môi trường, giáo dục nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng và du khách.
  • D. Xử lý ô nhiễm nguồn nước sau khi xảy ra sự cố.

Câu 22: Phát triển du lịch văn hóa đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa như thế nào?

  • A. Tạo nguồn lực tài chính để đầu tư vào bảo tồn di sản văn hóa, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động văn hóa, nâng cao ý thức về giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Làm thay đổi và hiện đại hóa các giá trị văn hóa truyền thống để phù hợp với thị hiếu du khách.
  • C. Tập trung vào khai thác các giá trị văn hóa vật thể (di tích, công trình kiến trúc) mà bỏ qua giá trị văn hóa phi vật thể (lễ hội, phong tục tập quán).
  • D. Biến các giá trị văn hóa thành sản phẩm du lịch thương mại hóa, làm mất đi tính xác thực.

Câu 23: Để đánh giá sự hài lòng của du khách tại điểm đến, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ du khách sẵn lòng giới thiệu điểm đến cho người khác?

  • A. Chỉ số hài lòng chung (Overall Satisfaction Score).
  • B. Chỉ số chất lượng dịch vụ (Service Quality Index).
  • C. Chỉ số Net Promoter Score (NPS).
  • D. Chỉ số giá trị cảm nhận (Perceived Value Index).

Câu 24: Mô hình chu kỳ sống điểm đến du lịch (Destination Lifecycle Model) giúp nhà quản lý điểm đến hiểu rõ giai đoạn phát triển của điểm đến. Giai đoạn nào thường chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về lượng khách du lịch và đầu tư?

  • A. Giai đoạn Khám phá (Exploration).
  • B. Giai đoạn Phát triển (Development).
  • C. Giai đoạn Củng cố (Consolidation).
  • D. Giai đoạn Suy thoái (Decline).

Câu 25: Vai trò của đào tạo nguồn nhân lực du lịch đối với sự phát triển của điểm đến là gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của các doanh nghiệp du lịch.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong ngành du lịch.
  • C. Tăng cường cạnh tranh về giá giữa các doanh nghiệp du lịch.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường tính chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách và tạo lợi thế cạnh tranh cho điểm đến.

Câu 26: Hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến mang lại lợi ích nào?

  • A. Giảm vai trò quản lý nhà nước trong ngành du lịch.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư công.
  • C. Kết hợp nguồn lực và kinh nghiệm của khu vực công và tư nhân, chia sẻ rủi ro và lợi ích, thúc đẩy đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch hiệu quả hơn.
  • D. Tạo ra sự độc quyền của khu vực tư nhân trong ngành du lịch.

Câu 27: Để đo lường và quản lý tính bền vững của du lịch điểm đến, chỉ số nào sau đây tập trung vào tác động môi trường?

  • A. Chỉ số kinh tế (ví dụ: đóng góp GDP từ du lịch).
  • B. Chỉ số môi trường (ví dụ: lượng khí thải carbon, mức tiêu thụ nước, quản lý chất thải).
  • C. Chỉ số xã hội (ví dụ: sự hài lòng của cộng đồng địa phương, cơ hội việc làm cho người dân địa phương).
  • D. Chỉ số văn hóa (ví dụ: bảo tồn di sản văn hóa, sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động văn hóa).

Câu 28: Thách thức lớn nhất mà các điểm đến du lịch đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gia tăng là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực du lịch.
  • B. Sự biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Sự thay đổi trong sở thích và nhu cầu của du khách.
  • D. Duy trì tính độc đáo và khác biệt của điểm đến, đồng thời thích ứng với sự thay đổi của thị trường và đảm bảo phát triển bền vững.

Câu 29: Cơ hội nào sau đây mở ra cho các điểm đến du lịch trong kỷ nguyên số?

  • A. Tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn, tương tác trực tiếp với du khách, cá nhân hóa trải nghiệm du lịch, thu thập và phân tích dữ liệu du khách để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trực tuyến.
  • C. Hạn chế khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
  • D. Giảm chi phí marketing và quảng bá điểm đến.

Câu 30: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo trải nghiệm du khách tích cực và sự hài lòng cao?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • B. Số lượng điểm tham quan du lịch phong phú.
  • C. Chất lượng dịch vụ đồng bộ và nhất quán từ tất cả các thành phần của điểm đến (lưu trú, ăn uống, vận chuyển, tham quan, giải trí), sự thân thiện và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên du lịch, sự an toàn và sạch đẹp của môi trường điểm đến.
  • D. Quảng bá mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một điểm đến du lịch biển nổi tiếng đang đối mặt với tình trạng rạn san hô bị suy thoái do hoạt động lặn biển và ô nhiễm. Để bảo tồn hệ sinh thái biển và duy trì sức hấp dẫn du lịch, biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tổ chức Quản lý Điểm đến (DMO) đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối các hoạt động du lịch. Chức năng chính của DMO *không* bao gồm:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses) khi phân tích SWOT cho một điểm đến?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để định vị một điểm đến du lịch văn hóa trên thị trường quốc tế, chiến lược nào sau đây sẽ tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và độc đáo so với các đối thủ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về '6As' – mô hình các thành phần cơ bản của một điểm đến du lịch?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một điểm đến du lịch đang muốn thu hút phân khúc thị trường khách du lịch gia đình. Loại hình sản phẩm du lịch nào sau đây sẽ phù hợp nhất để phát triển?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tác động nào sau đây của du lịch được xem là tích cực về mặt kinh tế đối với điểm đến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công về mặt tài chính của một điểm đến du lịch?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ số, giải pháp nào sau đây giúp nâng cao trải nghiệm du khách tại điểm đến?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi một điểm đến du lịch gặp phải khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), ưu tiên hàng đầu trong quản lý khủng hoảng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Du lịch cộng đồng mang lại lợi ích nào sau đây cho cộng đồng địa phương?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cơ sở hạ tầng giao thông đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch điểm đến. Loại hình cơ sở hạ tầng nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của du khách đến điểm đến từ xa?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mạng xã hội là kênh marketing hiệu quả cho du lịch điểm đến. Hình thức nội dung nào sau đây phù hợp nhất để quảng bá điểm đến trên Instagram?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân khúc thị trường khách du lịch giúp điểm đến tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây dựa trên đặc điểm lối sống và giá trị của du khách?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thương hiệu điểm đến du lịch mạnh mẽ mang lại lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi trực tiếp từ du khách sau khi trải nghiệm dịch vụ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kênh phân phối sản phẩm du lịch điểm đến bao gồm:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chính sách và quy định quản lý du lịch điểm đến cần đảm bảo sự cân bằng giữa các mục tiêu nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ, ít bị tác động bởi con người?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây cần được so sánh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp quản lý tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây mang tính phòng ngừa và bền vững nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phát triển du lịch văn hóa đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để đánh giá sự hài lòng của du khách tại điểm đến, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ du khách sẵn lòng giới thiệu điểm đến cho người khác?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Mô hình chu kỳ sống điểm đến du lịch (Destination Lifecycle Model) giúp nhà quản lý điểm đến hiểu rõ giai đoạn phát triển của điểm đến. Giai đoạn nào thường chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về lượng khách du lịch và đầu tư?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vai trò của đào tạo nguồn nhân lực du lịch đối với sự phát triển của điểm đến là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến mang lại lợi ích nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đo lường và quản lý tính bền vững của du lịch điểm đến, chỉ số nào sau đây tập trung vào tác động môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thách thức lớn nhất mà các điểm đến du lịch đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gia tăng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cơ hội nào sau đây mở ra cho các điểm đến du lịch trong kỷ nguyên số?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo trải nghiệm du khách tích cực và sự hài lòng cao?

Xem kết quả