Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một điểm đến du lịch đang đối mặt với tình trạng quá tải khách du lịch vào mùa cao điểm, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và giảm trải nghiệm của du khách. Giải pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng lớn.
  • B. Tăng cường quảng bá điểm đến để thu hút thêm khách du lịch.
  • C. Áp dụng chiến lược phân tán du lịch, khuyến khích du khách đến vào mùa thấp điểm và khám phá các khu vực ít được biết đến.
  • D. Giảm giá các dịch vụ du lịch vào mùa cao điểm để tăng sức hấp dẫn.

Câu 2: Để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Định vị thương hiệu độc đáo, khác biệt và phù hợp với giá trị cốt lõi của điểm đến.
  • C. Giá cả dịch vụ cạnh tranh so với các điểm đến khác.
  • D. Số lượng lớn các sự kiện và lễ hội được tổ chức thường xuyên.

Câu 3: Mô hình "Chu kỳ sống điểm đến du lịch" (Tourism Area Life Cycle - TALC) của Butler mô tả các giai đoạn phát triển của một điểm đến. Giai đoạn nào thường chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng khách du lịch đại trà và xuất hiện các vấn đề về môi trường và xã hội?

  • A. Khám phá (Exploration)
  • B. Tham gia (Involvement)
  • C. Phát triển (Development)
  • D. Củng cố (Consolidation)

Câu 4: Cộng đồng địa phương đóng vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch bền vững?

  • A. Là đối tác quan trọng, tham gia vào quá trình lập kế hoạch, ra quyết định và hưởng lợi từ du lịch.
  • B. Chỉ nên tham gia vào việc cung cấp dịch vụ du lịch cơ bản như lưu trú và ăn uống.
  • C. Không cần thiết phải tham gia, vì quản lý du lịch là trách nhiệm của chính quyền và doanh nghiệp.
  • D. Chỉ cần tuân thủ các quy định và chính sách du lịch do nhà nước ban hành.

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý điểm đến du lịch. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong phân tích SWOT thường bao gồm:

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và độc đáo.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn lạc hậu và chất lượng dịch vụ chưa cao.
  • C. Xu hướng du lịch xanh và bền vững đang ngày càng được ưa chuộng.
  • D. Chính sách hỗ trợ phát triển du lịch từ chính phủ.

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, chiến lược "định vị" (positioning) điểm đến du lịch nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng bá trên diện rộng để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
  • B. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách du lịch nhạy cảm về giá.
  • C. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến trong nhận thức của thị trường mục tiêu.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về "tài nguyên du lịch nhân văn" của một điểm đến?

  • A. Bãi biển đẹp và khí hậu ôn hòa.
  • B. Hệ thống sông ngòi và hồ nước tự nhiên.
  • C. Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Lễ hội truyền thống và di tích lịch sử.

Câu 8: "Du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích gì cho sự phát triển bền vững của điểm đến?

  • A. Tăng nhanh doanh thu du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Góp phần bảo tồn văn hóa địa phương, tạo việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và cơ sở hạ tầng.

Câu 9: Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn "ứng phó" (response) bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch phòng ngừa.
  • B. Truyền thông trấn an dư luận và khôi phục hình ảnh điểm đến.
  • C. Triển khai các biện pháp khẩn cấp để bảo vệ du khách, người dân và tài sản.
  • D. Phân tích nguyên nhân khủng hoảng và rút kinh nghiệm cho tương lai.

Câu 10: "Chỉ số hài lòng của du khách" (Customer Satisfaction Index - CSI) là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến. CSI đo lường điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch và doanh thu du lịch.
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu và hình ảnh điểm đến.
  • C. Tác động kinh tế, xã hội và môi trường của du lịch.
  • D. Mức độ hài lòng và trải nghiệm của du khách trong quá trình tham quan và sử dụng dịch vụ tại điểm đến.

Câu 11: Để thu hút và phục vụ phân khúc thị trường "du khách cao cấp", điểm đến du lịch cần tập trung phát triển loại hình sản phẩm và dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ cá nhân hóa, trải nghiệm độc đáo và đẳng cấp, cơ sở vật chất sang trọng.
  • B. Khách sạn giá rẻ, nhà nghỉ bình dân và các hoạt động vui chơi giải trí phổ thông.
  • C. Tour du lịch giá rẻ, tập trung vào số lượng lớn khách du lịch.
  • D. Các sản phẩm du lịch đại trà, dễ tiếp cận và phù hợp với mọi đối tượng.

Câu 12: "Kênh phân phối trực tuyến" (Online Distribution Channels) ngày càng trở nên quan trọng trong du lịch. Ví dụ điển hình của kênh phân phối trực tuyến là:

  • A. Văn phòng đại diện du lịch tại các thành phố lớn.
  • B. Các trang web đặt phòng khách sạn trực tuyến (OTA) như Booking.com, Agoda.
  • C. Mạng lưới các đại lý du lịch truyền thống.
  • D. Trung tâm thông tin và hỗ trợ du khách tại điểm đến.

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, yếu tố "con người" (people) bao gồm:

  • A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và công nghệ phục vụ du lịch.
  • B. Quy trình phục vụ, tiêu chuẩn dịch vụ và hệ thống đánh giá chất lượng.
  • C. Nhân viên phục vụ, thái độ, kỹ năng và kiến thức của họ.
  • D. Sản phẩm du lịch, dịch vụ bổ trợ và các trải nghiệm du lịch.

Câu 14: "Du lịch bền vững" (Sustainable Tourism) hướng tới sự cân bằng giữa các khía cạnh nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và số lượng khách du lịch.
  • B. Bảo tồn văn hóa và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Bảo vệ môi trường và quảng bá hình ảnh điểm đến.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 15: Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả, điểm đến có thể áp dụng biện pháp "phân khúc thị trường" (market segmentation). Phân khúc thị trường dựa trên "động cơ du lịch" (travel motivation) giúp điểm đến làm gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng bá.
  • B. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của từng nhóm khách hàng.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.

Câu 16: "Quản lý trải nghiệm du khách" (Visitor Experience Management) tập trung vào việc:

  • A. Tối đa hóa doanh thu từ du lịch.
  • B. Giảm thiểu chi phí vận hành và quản lý.
  • C. Nâng cao chất lượng trải nghiệm và sự hài lòng của du khách trong suốt hành trình.
  • D. Thu hút số lượng lớn khách du lịch đến điểm đến.

Câu 17: "Mạng xã hội" (Social Media) đóng vai trò như thế nào trong marketing điểm đến du lịch hiện đại?

  • A. Chỉ là kênh giải trí và giao tiếp cá nhân, không liên quan đến marketing du lịch.
  • B. Chỉ có vai trò thu thập thông tin phản hồi từ du khách.
  • C. Chỉ phù hợp với các điểm đến du lịch trẻ trung, năng động.
  • D. Là công cụ mạnh mẽ để quảng bá hình ảnh, tương tác với khách hàng, và xây dựng cộng đồng yêu thích điểm đến.

Câu 18: "Du lịch thông minh" (Smart Tourism) ứng dụng công nghệ để:

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý điểm đến, cải thiện trải nghiệm du khách và phát triển du lịch bền vững.
  • B. Thay thế hoàn toàn các hoạt động du lịch truyền thống bằng công nghệ.
  • C. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu cá nhân của du khách để bán cho các bên thứ ba.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người trong ngành du lịch.

Câu 19: "Đa dạng hóa sản phẩm du lịch" (Tourism Product Diversification) mang lại lợi ích gì cho điểm đến?

  • A. Tập trung nguồn lực vào phát triển một sản phẩm du lịch chủ đạo để tạo sự khác biệt.
  • B. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một loại hình du lịch duy nhất, thu hút nhiều phân khúc thị trường khác nhau và tăng tính cạnh tranh.
  • C. Giảm chi phí đầu tư và phát triển sản phẩm du lịch.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và marketing sản phẩm du lịch.

Câu 20: "Cơ sở hạ tầng du lịch" (Tourism Infrastructure) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
  • B. Chính sách du lịch, quy định pháp luật và cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Giao thông vận tải, điện, nước, viễn thông, cơ sở lưu trú, nhà hàng, khu vui chơi giải trí.
  • D. Doanh nghiệp lữ hành, khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ du lịch khác.

Câu 21: "Du lịch có trách nhiệm" (Responsible Tourism) nhấn mạnh trách nhiệm của ai trong việc phát triển du lịch bền vững?

  • A. Chỉ doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương.
  • B. Chỉ du khách và doanh nghiệp du lịch.
  • C. Chỉ cộng đồng địa phương và chính quyền địa phương.
  • D. Tất cả các bên liên quan: du khách, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng địa phương.

Câu 22: "Quản lý rủi ro" (Risk Management) trong du lịch điểm đến bao gồm việc:

  • A. Nhận diện, đánh giá, ứng phó và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động du lịch.
  • B. Chuyển giao rủi ro cho các công ty bảo hiểm.
  • C. Lờ đi các rủi ro nhỏ và chỉ tập trung vào các rủi ro lớn.
  • D. Chấp nhận mọi rủi ro và không can thiệp.

Câu 23: "Du lịch văn hóa" (Cultural Tourism) tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm:

  • A. Cảnh quan thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời.
  • B. Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, phong tục tập quán, lối sống của cộng đồng địa phương.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và các dịch vụ cao cấp.
  • D. Các sự kiện giải trí và lễ hội lớn mang tính thương mại.

Câu 24: "Du lịch sinh thái" (Ecotourism) có nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • B. Thu hút số lượng lớn khách du lịch đến các khu vực tự nhiên.
  • C. Bảo tồn thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại trong các khu vực tự nhiên.

Câu 25: "Đánh giá tác động môi trường" (Environmental Impact Assessment - EIA) là công cụ quan trọng trong quản lý du lịch bền vững. EIA được thực hiện khi nào?

  • A. Sau khi dự án du lịch đã đi vào hoạt động.
  • B. Trong quá trình vận hành dự án du lịch.
  • C. Khi có khiếu nại về môi trường từ cộng đồng địa phương.
  • D. Trước khi triển khai các dự án phát triển du lịch có quy mô lớn hoặc có khả năng gây tác động đến môi trường.

Câu 26: "Khả năng chống chịu" (Resilience) của điểm đến du lịch đề cập đến:

  • A. Khả năng thu hút số lượng lớn khách du lịch.
  • B. Khả năng phục hồi nhanh chóng và thích ứng với các biến động, khủng hoảng và thay đổi.
  • C. Khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
  • D. Khả năng duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định.

Câu 27: "Chính sách du lịch" (Tourism Policy) đóng vai trò gì trong quản lý điểm đến du lịch?

  • A. Quảng bá và xúc tiến du lịch.
  • B. Quản lý các doanh nghiệp du lịch.
  • C. Định hướng phát triển du lịch, tạo khung pháp lý, điều phối các hoạt động và đảm bảo phát triển bền vững.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.

Câu 28: "Đại lý du lịch trực tuyến" (Online Travel Agency - OTA) hoạt động như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin du lịch và tư vấn cho du khách.
  • B. Chỉ bán vé máy bay và tour du lịch trọn gói.
  • C. Chỉ hoạt động trong phạm vi địa phương.
  • D. Là nền tảng trực tuyến kết nối du khách với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch (khách sạn, hãng hàng không,...) và cho phép đặt dịch vụ trực tuyến.

Câu 29: "Quản lý chất lượng điểm đến" (Destination Quality Management) hướng tới mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của du khách, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch.
  • B. Tăng số lượng khách du lịch và doanh thu du lịch.
  • C. Giảm chi phí quản lý và vận hành điểm đến.
  • D. Đạt được các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế về du lịch.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quản lý điểm đến du lịch cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch để phục vụ khách du lịch tốt hơn.
  • B. Thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Tập trung vào phát triển du lịch biển và đảo vì đây là loại hình du lịch hấp dẫn nhất.
  • D. Không cần quá quan tâm đến biến đổi khí hậu vì du lịch chỉ là một ngành kinh tế nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một điểm đến du lịch đang đối mặt với tình trạng quá tải khách du lịch vào mùa cao điểm, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và giảm trải nghiệm của du khách. Giải pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Mô hình 'Chu kỳ sống điểm đến du lịch' (Tourism Area Life Cycle - TALC) của Butler mô tả các giai đoạn phát triển của một điểm đến. Giai đoạn nào thường chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng khách du lịch đại trà và xuất hiện các vấn đề về môi trường và xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cộng đồng địa phương đóng vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý điểm đến du lịch. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong phân tích SWOT thường bao gồm:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, chiến lược 'định vị' (positioning) điểm đến du lịch nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'tài nguyên du lịch nhân văn' của một điểm đến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích gì cho sự phát triển bền vững của điểm đến?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn 'ứng phó' (response) bao gồm các hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Chỉ số hài lòng của du khách' (Customer Satisfaction Index - CSI) là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến. CSI đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để thu hút và phục vụ phân khúc thị trường 'du khách cao cấp', điểm đến du lịch cần tập trung phát triển loại hình sản phẩm và dịch vụ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Kênh phân phối trực tuyến' (Online Distribution Channels) ngày càng trở nên quan trọng trong du lịch. Ví dụ điển hình của kênh phân phối trực tuyến là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, yếu tố 'con người' (people) bao gồm:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Du lịch bền vững' (Sustainable Tourism) hướng tới sự cân bằng giữa các khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả, điểm đến có thể áp dụng biện pháp 'phân khúc thị trường' (market segmentation). Phân khúc thị trường dựa trên 'động cơ du lịch' (travel motivation) giúp điểm đến làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Quản lý trải nghiệm du khách' (Visitor Experience Management) tập trung vào việc:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Mạng xã hội' (Social Media) đóng vai trò như thế nào trong marketing điểm đến du lịch hiện đại?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Du lịch thông minh' (Smart Tourism) ứng dụng công nghệ để:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Đa dạng hóa sản phẩm du lịch' (Tourism Product Diversification) mang lại lợi ích gì cho điểm đến?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Cơ sở hạ tầng du lịch' (Tourism Infrastructure) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 'Du lịch có trách nhiệm' (Responsible Tourism) nhấn mạnh trách nhiệm của ai trong việc phát triển du lịch bền vững?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Quản lý rủi ro' (Risk Management) trong du lịch điểm đến bao gồm việc:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Du lịch văn hóa' (Cultural Tourism) tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Du lịch sinh thái' (Ecotourism) có nguyên tắc cốt lõi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Đánh giá tác động môi trường' (Environmental Impact Assessment - EIA) là công cụ quan trọng trong quản lý du lịch bền vững. EIA được thực hiện khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Khả năng chống chịu' (Resilience) của điểm đến du lịch đề cập đến:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Chính sách du lịch' (Tourism Policy) đóng vai trò gì trong quản lý điểm đến du lịch?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Đại lý du lịch trực tuyến' (Online Travel Agency - OTA) hoạt động như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Quản lý chất lượng điểm đến' (Destination Quality Management) hướng tới mục tiêu cuối cùng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quản lý điểm đến du lịch cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

Xem kết quả