Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án, nhà quản lý dự án cần xác định và phân tích các bên liên quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc phân tích bên liên quan hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các cá nhân và tổ chức có thể bị ảnh hưởng bởi dự án.
  • B. Gửi khảo sát cho tất cả các bên liên quan để thu thập ý kiến về dự án.
  • C. Xác định mức độ ảnh hưởng và lợi ích của từng bên liên quan đối với dự án để ưu tiên quản lý.
  • D. Tổ chức cuộc họp với tất cả các bên liên quan để thông báo về kế hoạch dự án.

Câu 2: Một dự án phát triển phần mềm đang trong giai đoạn thực thi. Nhóm phát triển báo cáo rằng họ đã hoàn thành 80% công việc nhưng mới chỉ sử dụng 60% ngân sách và còn 50% thời gian theo kế hoạch. Tuy nhiên, phạm vi dự án đã tăng lên đáng kể so với ban đầu. Điều gì sau đây là nhận định chính xác nhất về tình trạng dự án?

  • A. Dự án đang rất thành công vì tiến độ nhanh hơn và chi phí thấp hơn dự kiến.
  • B. Dự án có thể gặp rủi ro về phạm vi và cần đánh giá lại tác động của việc tăng phạm vi đến thời gian và chi phí.
  • C. Dự án cần đẩy nhanh tiến độ để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn ban đầu.
  • D. Dự án nên tiếp tục theo kế hoạch hiện tại vì vẫn còn đủ ngân sách và thời gian.

Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
  • B. Lập kế hoạch ứng phó cho từng loại rủi ro.
  • C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án.
  • D. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng để tập trung nguồn lực ứng phó.

Câu 4: Một công ty quyết định chuyển từ mô hình quản lý dự án truyền thống (waterfall) sang mô hình Agile cho các dự án phát triển phần mềm. Đâu là lý do chính đáng nhất cho sự thay đổi này?

  • A. Yêu cầu dự án thường xuyên thay đổi và cần sự linh hoạt cao để thích ứng.
  • B. Mô hình waterfall luôn dẫn đến dự án thất bại trong lĩnh vực phần mềm.
  • C. Agile giúp giảm thiểu chi phí dự án một cách đáng kể.
  • D. Agile đơn giản và dễ áp dụng hơn waterfall.

Câu 5: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu trúc phân cấp công việc (WBS).
  • B. Lịch trình và tiến độ các công việc theo thời gian.
  • C. Phân bổ nguồn lực cho từng công việc.
  • D. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc.

Câu 6: Trong Scrum, vai trò Product Owner chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

  • A. Điều phối các hoạt động hàng ngày của nhóm phát triển.
  • B. Giải quyết các trở ngại cho nhóm phát triển.
  • C. Xác định và ưu tiên các yêu cầu của sản phẩm (Product Backlog).
  • D. Đảm bảo chất lượng của sản phẩm được giao.

Câu 7: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp nhà quản lý dự án xác định được điều gì quan trọng trong lịch trình dự án?

  • A. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • B. Các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
  • C. Các nguồn lực quan trọng nhất cần được ưu tiên.
  • D. Các rủi ro có khả năng ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

Câu 8: Một dự án xây dựng hệ thống thương mại điện tử đang gặp vấn đề về giao tiếp giữa nhóm phát triển và nhóm marketing. Nhóm phát triển không hiểu rõ yêu cầu marketing, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng mong đợi. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?

  • A. Thay thế trưởng nhóm phát triển bằng một người có kinh nghiệm hơn.
  • B. Yêu cầu nhóm marketing cung cấp tài liệu yêu cầu chi tiết hơn.
  • C. Thiết lập kênh giao tiếp thường xuyên và chính thức giữa hai nhóm, ví dụ cuộc họp định kỳ và báo cáo tiến độ.
  • D. Tổ chức một buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp cho cả hai nhóm.

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án, việc thực hiện kiểm thử phần mềm (software testing) thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý chất lượng?

  • A. Lập kế hoạch chất lượng.
  • B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance).
  • C. Kiểm soát chất lượng (Quality Control).
  • D. Cải tiến chất lượng.

Câu 10: Điều lệ dự án (Project Charter) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn khởi đầu dự án. Mục đích chính của Điều lệ dự án là gì?

  • A. Xác định chi tiết phạm vi công việc của dự án.
  • B. Lập kế hoạch chi tiết về thời gian và chi phí dự án.
  • C. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.
  • D. Chính thức ủy quyền dự án và xác định quyền hạn của người quản lý dự án.

Câu 11: Trong quản lý cấu hình dự án, "baseline" (đường cơ sở) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường hiệu suất làm việc của nhóm dự án.
  • B. Xác định ngân sách dự án.
  • C. Làm cơ sở để so sánh và kiểm soát các thay đổi trong dự án.
  • D. Lập kế hoạch truyền thông dự án.

Câu 12: Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên dự án có thể báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional organization).
  • B. Cấu trúc ma trận (Matrix organization).
  • C. Cấu trúc dự án (Projectized organization).
  • D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite organization).

Câu 13: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động "phát triển nhóm dự án" tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tuyển dụng thành viên mới cho dự án.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên.
  • C. Nâng cao năng lực và sự gắn kết của các thành viên trong nhóm để đạt hiệu quả cao hơn.
  • D. Phân chia công việc cho các thành viên trong nhóm.

Câu 14: Một dự án đang sử dụng phương pháp Agile - Scrum. Vào cuối mỗi Sprint, nhóm dự án thực hiện Sprint Review Meeting. Mục đích chính của cuộc họp này là gì?

  • A. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
  • B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm trong Sprint vừa qua.
  • D. Giải quyết các vấn đề và trở ngại gặp phải trong Sprint.

Câu 15: Trong quản lý phạm vi dự án, WBS (Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân tích công việc) được tạo ra để làm gì?

  • A. Lập lịch trình chi tiết cho dự án.
  • B. Chia nhỏ phạm vi dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý và kiểm soát.
  • C. Phân bổ nguồn lực cho các công việc trong dự án.
  • D. Ước tính chi phí cho từng công việc.

Câu 16: Trong quản lý rủi ro, "risk mitigation" (giảm thiểu rủi ro) là gì?

  • A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
  • B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra rủi ro.
  • D. Thực hiện các hành động để giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro.

Câu 17: Phương pháp ước tính chi phí dự án nào thường được sử dụng khi dự án ở giai đoạn khởi đầu và có ít thông tin chi tiết?

  • A. Ước tính tương tự (Analogous estimating).
  • B. Ước tính tham số (Parametric estimating).
  • C. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up estimating).
  • D. Ước tính ba điểm (Three-point estimating).

Câu 18: Trong quản lý dự án, "variance" (sai lệch) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Sự khác biệt giữa kế hoạch dự án và kế hoạch dự phòng.
  • B. Sự khác biệt giữa ngân sách dự án và chi phí thực tế.
  • C. Sự khác biệt giữa kế hoạch ban đầu và thực tế thực hiện (về thời gian, chi phí, phạm vi).
  • D. Sự khác biệt giữa kỳ vọng của các bên liên quan và kết quả dự án.

Câu 19: Trong mô hình vòng đời dự án "waterfall", giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn "implementation" (triển khai)?

  • A. Planning (Lập kế hoạch).
  • B. Design (Thiết kế).
  • C. Analysis (Phân tích).
  • D. Testing and Maintenance (Kiểm thử và Bảo trì).

Câu 20: Loại hợp đồng nào mà người mua trả cho nhà cung cấp chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí lợi nhuận cố định, bất kể chi phí thực tế là bao nhiêu?

  • A. Hợp đồng giá cố định (Fixed-price contract).
  • B. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost plus fixed fee contract).
  • C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and materials contract).
  • D. Hợp đồng khoán (Purchase Order).

Câu 21: Trong quản lý giao tiếp dự án, "communication management plan" (kế hoạch quản lý giao tiếp) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định các bên liên quan của dự án.
  • B. Quản lý xung đột trong nhóm dự án.
  • C. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt hiệu quả và kịp thời đến đúng người.
  • D. Lập kế hoạch nguồn nhân lực cho dự án.

Câu 22: Công cụ "Earned Value Management" (EVM - Quản lý giá trị đạt được) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Thời gian và Chi phí.
  • B. Phạm vi và Chất lượng.
  • C. Rủi ro và Giao tiếp.
  • D. Phạm vi, Thời gian và Chi phí.

Câu 23: Trong Scrum, "Daily Scrum" (Scrum hàng ngày) là cuộc họp dành cho ai và diễn ra như thế nào?

  • A. Dành cho toàn bộ nhóm Scrum (Product Owner, Scrum Master, Development Team) và diễn ra vào cuối mỗi ngày.
  • B. Dành cho Development Team và diễn ra ngắn gọn (thường 15 phút) vào đầu mỗi ngày.
  • C. Dành cho Scrum Master và Product Owner để cập nhật tiến độ dự án.
  • D. Dành cho các bên liên quan để báo cáo tiến độ và thu thập phản hồi.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "closing" (kết thúc) dự án?

  • A. Lập kế hoạch dự án.
  • B. Thực thi các công việc dự án.
  • C. Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm dự án, thu thập bài học kinh nghiệm.
  • D. Giám sát và kiểm soát tiến độ dự án.

Câu 25: Trong quản lý chất lượng, "prevention over inspection" (phòng ngừa hơn kiểm tra) có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung vào việc xây dựng quy trình tốt để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra.
  • B. Kiểm tra tất cả các sản phẩm đầu ra để đảm bảo chất lượng.
  • C. Chỉ kiểm tra các sản phẩm đầu ra quan trọng để tiết kiệm chi phí.
  • D. Chấp nhận một mức độ lỗi nhất định để giảm thời gian và chi phí dự án.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc "triple constraint" (ba ràng buộc) của dự án?

  • A. Phạm vi (Scope).
  • B. Thời gian (Time).
  • C. Chi phí (Cost).
  • D. Chất lượng (Quality).

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, "risk register" (sổ đăng ký rủi ro) là một tài liệu quan trọng. Nội dung chính của sổ đăng ký rủi ro là gì?

  • A. Kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết.
  • B. Danh sách các rủi ro đã được xác định, phân tích và lập kế hoạch ứng phó.
  • C. Báo cáo tiến độ quản lý rủi ro.
  • D. Ma trận xác suất - tác động của rủi ro.

Câu 28: Phương pháp quản lý dự án "Kanban" tập trung chủ yếu vào việc gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng Sprint.
  • B. Tổ chức các cuộc họp Scrum hàng ngày.
  • C. Quản lý dòng công việc (workflow), giới hạn công việc đang thực hiện (WIP) và cải tiến liên tục.
  • D. Phân chia vai trò rõ ràng cho các thành viên trong nhóm.

Câu 29: Trong quản lý dự án, "stakeholder engagement" (sự tham gia của các bên liên quan) quan trọng vì lý do chính nào?

  • A. Giảm chi phí dự án.
  • B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
  • C. Tăng cường giao tiếp trong nhóm dự án.
  • D. Tăng khả năng thành công của dự án bằng cách đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan.

Câu 30: Trong quản lý dự án, "lessons learned" (bài học kinh nghiệm) được thu thập và sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất của nhóm dự án.
  • B. Cải thiện hiệu suất các dự án trong tương lai bằng cách học hỏi từ thành công và thất bại của dự án hiện tại và quá khứ.
  • C. Xác định rủi ro tiềm ẩn cho các dự án tương lai.
  • D. Lập kế hoạch đào tạo cho nhân viên dự án.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án, nhà quản lý dự án cần xác định và phân tích các bên liên quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc phân tích bên liên quan hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một dự án phát triển phần mềm đang trong giai đoạn thực thi. Nhóm phát triển báo cáo rằng họ đã hoàn thành 80% công việc nhưng mới chỉ sử dụng 60% ngân sách và còn 50% thời gian theo kế hoạch. Tuy nhiên, phạm vi dự án đã tăng lên đáng kể so với ban đầu. Điều gì sau đây là nhận định chính xác nhất về tình trạng dự án?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty quyết định chuyển từ mô hình quản lý dự án truyền thống (waterfall) sang mô hình Agile cho các dự án phát triển phần mềm. Đâu là lý do chính đáng nhất cho sự thay đổi này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong Scrum, vai trò Product Owner chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp nhà quản lý dự án xác định được điều gì quan trọng trong lịch trình dự án?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một dự án xây dựng hệ thống thương mại điện tử đang gặp vấn đề về giao tiếp giữa nhóm phát triển và nhóm marketing. Nhóm phát triển không hiểu rõ yêu cầu marketing, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng mong đợi. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án, việc thực hiện kiểm thử phần mềm (software testing) thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý chất lượng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều lệ dự án (Project Charter) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn khởi đầu dự án. Mục đích chính của Điều lệ dự án là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quản lý cấu hình dự án, 'baseline' (đường cơ sở) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên dự án có thể báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động 'phát triển nhóm dự án' tập trung vào mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một dự án đang sử dụng phương pháp Agile - Scrum. Vào cuối mỗi Sprint, nhóm dự án thực hiện Sprint Review Meeting. Mục đích chính của cuộc họp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý phạm vi dự án, WBS (Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân tích công việc) được tạo ra để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quản lý rủi ro, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phương pháp ước tính chi phí dự án nào thường được sử dụng khi dự án ở giai đoạn khởi đầu và có ít thông tin chi tiết?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quản lý dự án, 'variance' (sai lệch) dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong mô hình vòng đời dự án 'waterfall', giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn 'implementation' (triển khai)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại hợp đồng nào mà người mua trả cho nhà cung cấp chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí lợi nhuận cố định, bất kể chi phí thực tế là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quản lý giao tiếp dự án, 'communication management plan' (kế hoạch quản lý giao tiếp) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công cụ 'Earned Value Management' (EVM - Quản lý giá trị đạt được) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong Scrum, 'Daily Scrum' (Scrum hàng ngày) là cuộc họp dành cho ai và diễn ra như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'closing' (kết thúc) dự án?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quản lý chất lượng, 'prevention over inspection' (phòng ngừa hơn kiểm tra) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc 'triple constraint' (ba ràng buộc) của dự án?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, 'risk register' (sổ đăng ký rủi ro) là một tài liệu quan trọng. Nội dung chính của sổ đăng ký rủi ro là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phương pháp quản lý dự án 'Kanban' tập trung chủ yếu vào việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý dự án, 'stakeholder engagement' (sự tham gia của các bên liên quan) quan trọng vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quản lý dự án, 'lessons learned' (bài học kinh nghiệm) được thu thập và sử dụng để làm gì?

Xem kết quả