Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn khởi tạo dự án, tài liệu nào đóng vai trò chính thức ủy quyền dự án và xác định người quản lý dự án, thiết lập cơ sở ban đầu cho phạm vi, thời gian và chi phí?
- A. Bản mô tả công việc (Statement of Work - SOW)
- B. Điều lệ dự án (Project Charter)
- C. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan)
- D. Hợp đồng dự án (Project Contract)
Câu 2: Một dự án phát triển phần mềm đang gặp phải tình trạng "lệch phạm vi" (scope creep), khi các yêu cầu và tính năng mới liên tục được thêm vào mà không có sự điều chỉnh về thời gian và nguồn lực. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để kiểm soát tình trạng này?
- A. Tăng cường giao tiếp với các bên liên quan
- B. Thúc đẩy làm việc ngoài giờ để đáp ứng tiến độ
- C. Áp dụng quy trình kiểm soát thay đổi chính thức
- D. Làm việc chặt chẽ hơn với nhóm phát triển để tìm giải pháp nhanh
Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án
- B. Lập kế hoạch ứng phó cho từng loại rủi ro
- C. Theo dõi và giám sát rủi ro trong suốt dự án
- D. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng của chúng
Câu 4: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp quản lý dự án xác định điều gì quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch tiến độ?
- A. Tổng chi phí dự án
- B. Thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
- C. Nguồn lực cần thiết cho dự án
- D. Chất lượng sản phẩm dự án
Câu 5: Trong mô hình Agile Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog?
- A. Scrum Master
- B. Nhóm Phát triển (Development Team)
- C. Chủ Sản phẩm (Product Owner)
- D. Quản lý dự án (Project Manager)
Câu 6: Một dự án CNTT đang sử dụng phương pháp thác đổ (Waterfall). Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp này trong môi trường yêu cầu thay đổi thường xuyên?
- A. Khó khăn trong việc thích ứng với các thay đổi yêu cầu
- B. Yêu cầu tài liệu chi tiết ở giai đoạn đầu
- C. Thời gian phát triển dự án kéo dài
- D. Sự tham gia hạn chế của khách hàng trong quá trình phát triển
Câu 7: Trong quản lý chất lượng dự án, "phòng ngừa lỗi" (prevention over inspection) là nguyên tắc quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở cuối mỗi giai đoạn
- B. Tập trung vào việc tìm và sửa lỗi sau khi chúng xảy ra
- C. Sử dụng kiểm tra để đảm bảo chất lượng sản phẩm
- D. Thiết kế quy trình để tránh phát sinh lỗi ngay từ đầu
Câu 8: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa yếu tố nào?
- A. Chi phí dự án theo thời gian
- B. Phân bổ nguồn lực dự án
- C. Tiến độ và lịch trình các công việc dự án
- D. Rủi ro và vấn đề dự án
Câu 9: Trong quản lý giao tiếp dự án, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan đa dạng?
- A. Sử dụng các công cụ giao tiếp hiện đại nhất
- B. Xây dựng kế hoạch giao tiếp phù hợp với từng nhóm bên liên quan
- C. Tổ chức họp giao ban hàng ngày với tất cả các bên liên quan
- D. Giao tiếp chủ yếu qua email để có văn bản lưu trữ
Câu 10: Khái niệm "Earned Value Management" (EVM) giúp quản lý dự án đánh giá điều gì?
- A. Hiệu suất dự án về chi phí và tiến độ
- B. Mức độ hài lòng của các bên liên quan
- C. Chất lượng sản phẩm dự án
- D. Rủi ro tiềm ẩn của dự án
Câu 11: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "ma trận trách nhiệm" (Responsibility Assignment Matrix - RAM) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án
- B. Xác định nhu cầu đào tạo cho nhóm dự án
- C. Phân công trách nhiệm và vai trò cho từng thành viên trong dự án
- D. Quản lý xung đột trong nhóm dự án
Câu 12: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang ở giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện một số lượng lớn lỗi nghiêm trọng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Bỏ qua một số lỗi nhỏ để kịp tiến độ
- B. Dừng giai đoạn kiểm thử, sửa lỗi và kiểm thử lại
- C. Chuyển sang giai đoạn triển khai và sửa lỗi sau
- D. Thay đổi mục tiêu chất lượng dự án để phù hợp với tiến độ
Câu 13: Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của việc kiểm soát phiên bản (version control) là gì?
- A. Bảo mật mã nguồn dự án
- B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
- C. Quản lý tài liệu dự án
- D. Theo dõi và quản lý các thay đổi của sản phẩm dự án
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "Tam giác sắt" (Iron Triangle) hay còn gọi là "Ba ràng buộc" (Triple Constraints) trong quản lý dự án?
- A. Phạm vi (Scope)
- B. Thời gian (Time)
- C. Rủi ro (Risk)
- D. Chi phí (Cost)
Câu 15: Phương pháp "phân tích SWOT" (SWOT analysis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án?
- A. Khởi tạo và Lập kế hoạch
- B. Thực hiện
- C. Giám sát và Kiểm soát
- D. Kết thúc dự án
Câu 16: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí thỏa thuận trước?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract)
- B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee Contract)
- C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
- D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)
Câu 17: Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng "văn phòng quản lý dự án" (Project Management Office - PMO) trong một tổ chức?
- A. Giảm chi phí quản lý dự án
- B. Tăng cường quyền lực của quản lý dự án
- C. Cải thiện tính nhất quán và hiệu quả quản lý dự án trong toàn tổ chức
- D. Đảm bảo tất cả các dự án đều thành công
Câu 18: Trong quản lý rủi ro, "phân tích định lượng rủi ro" (quantitative risk analysis) khác với "phân tích định tính rủi ro" (qualitative risk analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích định lượng tập trung vào rủi ro tiêu cực, định tính tập trung vào rủi ro tích cực
- B. Phân tích định tính sử dụng số liệu, định lượng sử dụng đánh giá chủ quan
- C. Phân tích định tính thực hiện trước, định lượng thực hiện sau
- D. Phân tích định lượng sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để đo lường mức độ rủi ro
Câu 19: Trong Scrum, "Sprint Review" là sự kiện nhằm mục đích gì?
- A. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint và thu thập phản hồi từ các bên liên quan
- B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
- C. Kiểm tra và điều chỉnh quy trình làm việc của nhóm
- D. Giải quyết các vấn đề và rào cản của nhóm
Câu 20: "Phân rã công việc" (Work Breakdown Structure - WBS) là công cụ quan trọng trong quản lý dự án. Cấu trúc WBS hiệu quả nhất nên được tổ chức theo hướng nào?
- A. Theo giai đoạn dự án
- B. Theo sản phẩm bàn giao chính của dự án
- C. Theo phòng ban chức năng thực hiện công việc
- D. Theo mức độ ưu tiên của công việc
Câu 21: Trong quản lý xung đột dự án, phong cách giải quyết xung đột "cộng tác" (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?
- A. Nhanh chóng giải quyết xung đột nhưng có thể không đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên
- B. Tránh xung đột để duy trì hòa khí trong nhóm
- C. Tìm ra giải pháp "win-win" đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan
- D. Chỉ tập trung vào nhu cầu của bản thân và bỏ qua nhu cầu của người khác
Câu 22: "Phân tích bên liên quan" (stakeholder analysis) giúp quản lý dự án làm gì?
- A. Lập kế hoạch giao tiếp dự án
- B. Quản lý rủi ro dự án
- C. Phân bổ nguồn lực dự án
- D. Xác định và quản lý nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan
Câu 23: Trong quản lý tiến độ, kỹ thuật "lăn dần" (rolling wave planning) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi dự án có phạm vi và yêu cầu rõ ràng từ đầu
- B. Khi dự án có độ phức tạp cao và yêu cầu thay đổi thường xuyên
- C. Khi dự án có thời gian biểu cố định và không được phép chậm trễ
- D. Khi dự án có ngân sách hạn chế và cần kiểm soát chi phí chặt chẽ
Câu 24: Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn "kết thúc dự án" (project closure)?
- A. Triển khai sản phẩm dự án cho người dùng cuối
- B. Đánh giá hiệu suất của nhóm dự án
- C. Chính thức hoàn thành dự án và bàn giao sản phẩm, tài liệu liên quan
- D. Lập kế hoạch cho các dự án tiếp theo
Câu 25: Trong quản lý dự án Agile, "velocity" (vận tốc) là thước đo dùng để làm gì?
- A. Đo lường năng suất của nhóm phát triển trong mỗi Sprint
- B. Đánh giá chất lượng sản phẩm Agile
- C. Xác định rủi ro trong dự án Agile
- D. Quản lý phạm vi dự án Agile
Câu 26: Một dự án đang vượt quá ngân sách và chậm tiến độ. Hành động đầu tiên mà người quản lý dự án nên thực hiện là gì?
- A. Yêu cầu tăng thêm ngân sách và thời gian
- B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đề xuất hành động khắc phục
- C. Thay đổi phạm vi dự án để giảm khối lượng công việc
- D. Báo cáo tình hình cho các bên liên quan và chờ chỉ đạo
Câu 27: Trong quản lý chất lượng, "biểu đồ Pareto" (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian
- B. So sánh chất lượng giữa các dự án khác nhau
- C. Xác định nguyên nhân gây ra lỗi chất lượng
- D. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết
Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm dự án hiệu suất cao?
- A. Tuyển dụng các thành viên giỏi nhất về kỹ năng chuyên môn
- B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và công cụ cho nhóm
- C. Xây dựng môi trường làm việc tin tưởng, hợp tác và giao tiếp hiệu quả
- D. Kiểm soát chặt chẽ công việc của từng thành viên trong nhóm
Câu 29: Trong quản lý dự án, "lessons learned" (bài học kinh nghiệm) nên được thu thập và sử dụng khi nào?
- A. Chỉ thu thập ở giai đoạn kết thúc dự án
- B. Thu thập liên tục trong suốt dự án và sử dụng cho các giai đoạn sau và dự án tương lai
- C. Thu thập khi có sự cố hoặc vấn đề xảy ra
- D. Không cần thiết phải thu thập nếu dự án thành công
Câu 30: Khi nào người quản lý dự án cần cập nhật kế hoạch quản lý dự án?
- A. Khi có thay đổi đáng kể về phạm vi, thời gian, chi phí hoặc rủi ro của dự án
- B. Hàng tháng theo lịch trình cố định
- C. Chỉ khi dự án gặp vấn đề nghiêm trọng
- D. Không cần thiết phải cập nhật nếu kế hoạch ban đầu đã chi tiết