Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh quản lý dự án CNTT, điều gì phân biệt "chương trình" với "dự án"?
- A. Dự án có quy mô lớn hơn chương trình.
- B. Chương trình là tập hợp các dự án có liên quan và phối hợp quản lý để đạt lợi ích và kiểm soát mà nếu quản lý riêng lẻ sẽ không có được.
- C. Chương trình có thời gian thực hiện ngắn hơn dự án.
- D. Dự án tập trung vào mục tiêu chiến lược, chương trình tập trung vào mục tiêu tác nghiệp.
Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm đang triển khai phương pháp Agile. Trong Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog?
- A. Product Owner
- B. Scrum Master
- C. Development Team
- D. Project Manager
Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án CNTT, "phân tích định lượng rủi ro" khác biệt với "phân tích định tính rủi ro" chủ yếu ở điểm nào?
- A. Phân tích định lượng tập trung vào rủi ro tiêu cực, định tính tập trung vào rủi ro tích cực.
- B. Phân tích định tính thực hiện trước phân tích định lượng.
- C. Phân tích định lượng sử dụng các phương pháp số và thống kê để đánh giá xác suất và tác động của rủi ro, trong khi định tính dựa trên đánh giá chủ quan.
- D. Phân tích định lượng do quản lý cấp cao thực hiện, định tính do nhóm dự án thực hiện.
Câu 4: Bạn là quản lý dự án cho một dự án phát triển ứng dụng di động. Stakeholder quan trọng nhất của bạn liên tục thay đổi yêu cầu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình huống này?
- A. Từ chối tất cả các yêu cầu thay đổi để giữ dự án đúng tiến độ.
- B. Âm thầm điều chỉnh kế hoạch dự án mà không thông báo cho stakeholder.
- C. Gửi email phàn nàn về sự thiếu hợp tác của stakeholder lên cấp trên.
- D. Tổ chức cuộc họp với stakeholder để thảo luận về quy trình quản lý thay đổi chính thức, đánh giá tác động của các thay đổi và thiết lập cơ chế ưu tiên yêu cầu.
Câu 5: Trong quản lý phạm vi dự án, WBS (Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân tích công việc) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của dự án?
- A. Khởi tạo dự án
- B. Lập kế hoạch dự án
- C. Thực hiện dự án
- D. Kết thúc dự án
Câu 6: Một dự án CNTT đang trong giai đoạn thực hiện. Quản lý dự án nhận thấy chi phí đang vượt quá ngân sách dự kiến. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất quản lý dự án nên thực hiện là gì?
- A. Cắt giảm phạm vi dự án để giảm chi phí.
- B. Yêu cầu thêm ngân sách từ nhà tài trợ dự án.
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của việc vượt chi phí và đánh giá tác động đến dự án.
- D. Báo cáo tình hình vượt chi phí trong báo cáo tiến độ dự án tiếp theo.
Câu 7: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng trong quản lý thời gian dự án để làm gì?
- A. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu và các công việc quan trọng ảnh hưởng đến thời gian này.
- B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các công việc dự án.
- C. Quản lý rủi ro liên quan đến tiến độ dự án.
- D. Đảm bảo chất lượng của các sản phẩm dự án.
Câu 8: Trong quản lý truyền thông dự án, ma trận truyền thông (communication matrix) giúp ích gì cho quản lý dự án?
- A. Theo dõi chi phí truyền thông của dự án.
- B. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt đúng người, đúng thời điểm và bằng phương tiện phù hợp.
- C. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông dự án.
- D. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
Câu 9: Bạn đang quản lý một dự án tích hợp hệ thống mới. Trong giai đoạn kiểm thử, nhóm kiểm thử phát hiện ra nhiều lỗi nghiêm trọng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chấp nhận rủi ro và tiếp tục triển khai hệ thống để kịp tiến độ.
- B. Bỏ qua các lỗi nhỏ và chỉ tập trung sửa các lỗi lớn nhất.
- C. Dừng quá trình kiểm thử, phân tích nguyên nhân lỗi, sửa lỗi và kiểm thử lại.
- D. Thông báo cho stakeholder về tình hình lỗi và chờ ý kiến chỉ đạo.
Câu 10: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "phát triển nhóm dự án" (Develop Team) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên nhóm dự án.
- B. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm dự án.
- D. Nâng cao năng lực, kỹ năng làm việc nhóm và tinh thần đồng đội của các thành viên.
Câu 11: Mô hình vòng đời phát triển phần mềm nào sau đây phù hợp nhất cho các dự án có yêu cầu không rõ ràng và có khả năng thay đổi cao?
- A. Mô hình thác nước (Waterfall)
- B. Mô hình Agile
- C. Mô hình chữ V (V-model)
- D. Mô hình nguyên mẫu (Prototype)
Câu 12: Trong quản lý cấu hình dự án CNTT, mục đích chính của việc kiểm soát thay đổi cấu hình là gì?
- A. Giảm chi phí dự án.
- B. Tăng tốc độ phát triển dự án.
- C. Đảm bảo tính toàn vẹn và kiểm soát được các thay đổi đối với sản phẩm và tài liệu dự án.
- D. Tăng cường giao tiếp giữa các thành viên dự án.
Câu 13: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và trực quan hóa tiến độ dự án, đặc biệt trong phương pháp Agile?
- A. Biểu đồ Gantt
- B. PERT Chart
- C. Sơ đồ mạng dự án
- D. Bảng Kanban
Câu 14: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất về chi phí?
- A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus)
- B. Hợp đồng giá cố định (Fixed-price)
- C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials)
- D. Hợp đồng trọn gói (Turnkey)
Câu 15: Khái niệm "Earned Value Management" (EVM - Quản lý giá trị thu được) giúp quản lý dự án đánh giá điều gì?
- A. Chất lượng của sản phẩm dự án.
- B. Mức độ hài lòng của stakeholder.
- C. Hiệu suất dự án về chi phí và tiến độ so với kế hoạch.
- D. Rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm nhóm quy trình quản lý dự án theo PMBOK®?
- A. Khởi tạo (Initiating)
- B. Lập kế hoạch (Planning)
- C. Giám sát và Kiểm soát (Monitoring and Controlling)
- D. Bàn giao (Handover)
Câu 17: Trong quản lý dự án CNTT, "stakeholder" (bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?
- A. Chỉ những người trực tiếp làm việc trong dự án.
- B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng đến dự án.
- C. Chỉ khách hàng và nhà tài trợ dự án.
- D. Chỉ quản lý dự án và nhóm dự án.
Câu 18: Loại báo cáo nào thường được sử dụng để trình bày trực quan tình trạng dự án, so sánh kế hoạch với thực tế và hiển thị các xu hướng chính?
- A. Báo cáo chi tiết công việc
- B. Báo cáo rủi ro
- C. Báo cáo Dashboard dự án
- D. Báo cáo nghiệm thu sản phẩm
Câu 19: Trong quản lý chất lượng dự án, "kiểm soát chất lượng" khác với "đảm bảo chất lượng" như thế nào?
- A. Kiểm soát chất lượng là hoạt động phòng ngừa, đảm bảo chất lượng là hoạt động khắc phục.
- B. Đảm bảo chất lượng do nhóm dự án thực hiện, kiểm soát chất lượng do bên thứ ba thực hiện.
- C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm.
- D. Kiểm soát chất lượng là hoạt động kiểm tra sản phẩm/kết quả cụ thể, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình và hệ thống để ngăn ngừa lỗi.
Câu 20: Trong Scrum, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?
- A. Kiểm tra Increment (sản phẩm tăng dần) được tạo ra trong Sprint và thu thập phản hồi từ stakeholder.
- B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
- C. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong Sprint.
- D. Đánh giá hiệu suất của Development Team.
Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp quản lý dự án truyền thống (ví dụ: Waterfall) phù hợp hơn so với phương pháp Agile trong dự án CNTT?
- A. Khi yêu cầu dự án có thể thay đổi thường xuyên.
- B. Khi cần sự tham gia chặt chẽ của khách hàng trong suốt dự án.
- C. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
- D. Khi dự án có thời gian hoàn thành rất ngắn.
Câu 22: Trong quản lý rủi ro, "Risk Register" (Sổ đăng ký rủi ro) là tài liệu quan trọng nhất trong quy trình nào?
- A. Lập kế hoạch truyền thông rủi ro.
- B. Xác định, phân tích và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
- C. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
- D. Đóng dự án và bài học kinh nghiệm về rủi ro.
Câu 23: Kỹ năng "lãnh đạo phục vụ" (servant leadership) đặc biệt quan trọng đối với vai trò nào trong Scrum?
- A. Scrum Master
- B. Product Owner
- C. Development Team Member
- D. Stakeholder
Câu 24: "Scope Creep" (Lạm phát phạm vi) trong dự án CNTT là gì và tại sao nó gây hại?
- A. Sự thay đổi phạm vi dự án được quản lý chặt chẽ và phê duyệt.
- B. Việc cắt giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
- C. Việc mở rộng phạm vi dự án để đáp ứng yêu cầu mới của khách hàng, được thực hiện theo quy trình kiểm soát thay đổi.
- D. Sự mở rộng phạm vi dự án không kiểm soát, dẫn đến chậm trễ tiến độ, vượt ngân sách và giảm chất lượng.
Câu 25: Trong quản lý xung đột nhóm dự án, chiến lược "cộng tác" (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?
- A. Chỉ một bên thắng, một bên thua.
- B. Cả hai bên cùng thắng, giải quyết xung đột một cách sáng tạo và thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên.
- C. Tránh né xung đột, không giải quyết được vấn đề gốc rễ.
- D. Một bên nhường nhịn để duy trì hòa khí, nhưng có thể không giải quyết được vấn đề.
Câu 26: Tiến độ dự án được đo lường tốt nhất thông qua việc so sánh giữa?
- A. Ngân sách dự kiến và chi phí thực tế.
- B. Số lượng công việc đã hoàn thành và số lượng công việc còn lại.
- C. Kế hoạch tiến độ ban đầu và tiến độ thực tế đạt được.
- D. Mức độ hài lòng của stakeholder và đánh giá của quản lý cấp trên.
Câu 27: "Bài học kinh nghiệm" (Lessons Learned) trong quản lý dự án CNTT được thu thập và sử dụng tốt nhất khi nào?
- A. Chỉ vào cuối dự án, trong giai đoạn kết thúc.
- B. Chỉ khi dự án gặp thất bại hoặc vấn đề lớn.
- C. Chỉ khi có yêu cầu từ quản lý cấp cao.
- D. Trong suốt vòng đời dự án, đặc biệt là ở cuối mỗi giai đoạn và khi kết thúc dự án.
Câu 28: Trong ngữ cảnh quản lý dự án, "KPI" là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?
- A. Key Performance Indicator - Chỉ số đo lường chi phí dự án.
- B. Key Performance Indicator - Chỉ số đo lường hiệu suất chính, giúp đánh giá mức độ thành công của dự án so với mục tiêu.
- C. Knowledge Process Integration - Quy trình tích hợp kiến thức dự án.
- D. Project Planning Instrument - Công cụ lập kế hoạch dự án.
Câu 29: Một dự án phát triển phần mềm gặp phải tình huống nhóm phát triển không thể hoàn thành các user story đã cam kết trong Sprint. Scrum Master nên làm gì đầu tiên?
- A. Thay đổi cam kết Sprint để phù hợp với khả năng của nhóm.
- B. Đổ lỗi cho nhóm phát triển vì không hoàn thành công việc.
- C. Facilitate cuộc họp với nhóm để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và tìm giải pháp cải tiến cho các Sprint sau.
- D. Báo cáo tình hình lên Product Owner và yêu cầu can thiệp.
Câu 30: Trong quản lý dự án CNTT, "Business Case" (Hồ sơ kinh doanh) được phát triển ở giai đoạn nào và có mục đích gì?
- A. Giai đoạn khởi tạo dự án, để chứng minh sự cần thiết và lợi ích kinh doanh của dự án, làm cơ sở để quyết định có nên đầu tư vào dự án hay không.
- B. Giai đoạn lập kế hoạch dự án, để xác định phạm vi và ngân sách dự án.
- C. Giai đoạn thực hiện dự án, để theo dõi tiến độ và chi phí dự án.
- D. Giai đoạn kết thúc dự án, để đánh giá thành công của dự án.