Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án, việc xác định và phân tích các bên liên quan (stakeholders) là một bước quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phân tích bên liên quan trong giai đoạn này?

  • A. Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan để định hình phạm vi dự án.
  • B. Xác định mức độ ảnh hưởng và lợi ích của từng bên liên quan để ưu tiên giao tiếp và quản lý.
  • C. Lập kế hoạch giao tiếp hiệu quả với từng nhóm bên liên quan.
  • D. Đánh giá hiệu suất và mức độ hài lòng của các bên liên quan sau khi dự án hoàn thành.

Câu 2: Một dự án phát triển phần mềm đang ở giai đoạn thực thi. Nhóm dự án phát hiện ra một yêu cầu mới từ khách hàng mà không nằm trong phạm vi dự án ban đầu. Hành động nào sau đây là phù hợp NHẤT mà người quản lý dự án nên thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Đánh giá tác động của yêu cầu mới đến phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng dự án.
  • B. Từ chối yêu cầu mới vì nó nằm ngoài phạm vi dự án đã được phê duyệt.
  • C. Bổ sung yêu cầu mới vào dự án và giao cho nhóm phát triển thực hiện ngay lập tức.
  • D. Thông báo cho khách hàng rằng yêu cầu mới sẽ được xem xét ở giai đoạn bảo trì sau khi dự án kết thúc.

Câu 3: Bạn đang quản lý một dự án triển khai hệ thống ERP mới cho một công ty. Một thành viên chủ chốt trong nhóm dự án thông báo sẽ nghỉ việc vào tuần tới. Rủi ro này nên được phân loại vào nhóm rủi ro nào?

  • A. Rủi ro kỹ thuật
  • B. Rủi ro nguồn lực
  • C. Rủi ro bên ngoài
  • D. Rủi ro quy trình

Câu 4: Phương pháp Agile nhấn mạnh việc giao sản phẩm gia tăng (incremental delivery) và phản hồi thường xuyên từ khách hàng. Lợi ích CHÍNH của việc áp dụng phương pháp này trong quản lý dự án phần mềm là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí dự án bằng cách lập kế hoạch chi tiết từ đầu.
  • B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch dự án ban đầu.
  • C. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu và mang lại giá trị kinh doanh sớm hơn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án và giảm thiểu tài liệu.

Câu 5: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa tiến độ dự án. Thông tin nào sau đây KHÔNG được thể hiện trực tiếp trên biểu đồ Gantt?

  • A. Thời gian bắt đầu và kết thúc của từng công việc.
  • B. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc.
  • C. Tiến độ hoàn thành của từng công việc.
  • D. Chi phí dự kiến cho từng công việc.

Câu 6: Trong quản lý rủi ro dự án, "ma trận xác suất - tác động" (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Ưu tiên các rủi ro để có biện pháp ứng phó phù hợp.
  • C. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên dự án.
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt vòng đời dự án.

Câu 7: Bạn đang sử dụng phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) để lập lịch trình dự án. Đường găng là gì?

  • A. Chuỗi các công việc có chi phí cao nhất.
  • B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất đối với khách hàng.
  • C. Chuỗi các công việc dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • D. Chuỗi các công việc có rủi ro cao nhất.

Câu 8: Trong quản lý chất lượng dự án, "kiểm soát chất lượng" (quality control) và "đảm bảo chất lượng" (quality assurance) khác nhau như thế nào?

  • A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm, đảm bảo chất lượng tập trung vào việc xây dựng quy trình.
  • B. Kiểm soát chất lượng được thực hiện bởi quản lý dự án, đảm bảo chất lượng được thực hiện bởi nhóm chất lượng.
  • C. Kiểm soát chất lượng diễn ra ở giai đoạn cuối dự án, đảm bảo chất lượng diễn ra ở giai đoạn đầu dự án.
  • D. Kiểm soát chất lượng là hoạt động phòng ngừa, đảm bảo chất lượng là hoạt động khắc phục.

Câu 9: Mô hình "vòng đời dự án" (project lifecycle) mô tả các giai đoạn mà một dự án trải qua từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?

  • A. Khởi tạo (Initiating)
  • B. Lập kế hoạch (Planning)
  • C. Thực thi (Executing)
  • D. Bảo trì (Maintenance)

Câu 10: Trong quản lý giao tiếp dự án, "báo cáo tiến độ" (progress report) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro và vấn đề phát sinh trong dự án.
  • B. Thông báo cho các bên liên quan về tình hình thực hiện dự án so với kế hoạch.
  • C. Thu thập yêu cầu và phản hồi từ khách hàng.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên trong nhóm dự án.

Câu 11: Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng kỹ thuật "phân tích SWOT" trong dự án?

  • A. Trong giai đoạn khởi tạo và lập kế hoạch để đánh giá tính khả thi và chiến lược dự án.
  • B. Trong giai đoạn thực thi để theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án.
  • C. Trong giai đoạn giám sát và kiểm soát để quản lý rủi ro và thay đổi.
  • D. Trong giai đoạn kết thúc dự án để đánh giá bài học kinh nghiệm.

Câu 12: Điều gì là sự khác biệt chính giữa "quản lý dự án" (project management) và "quản lý chương trình" (program management)?

  • A. Quản lý dự án tập trung vào mục tiêu chiến lược, quản lý chương trình tập trung vào mục tiêu chiến thuật.
  • B. Quản lý dự án có phạm vi rộng hơn quản lý chương trình.
  • C. Quản lý chương trình điều phối nhiều dự án liên quan để đạt mục tiêu chiến lược chung.
  • D. Quản lý chương trình chỉ áp dụng cho các dự án lớn và phức tạp.

Câu 13: Trong quản lý cấu hình (configuration management) dự án phần mềm, mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
  • B. Kiểm soát và theo dõi các thay đổi đối với sản phẩm và tài liệu dự án.
  • C. Đảm bảo chất lượng mã nguồn phần mềm.
  • D. Quản lý vòng đời phát triển phần mềm.

Câu 14: Bạn đang sử dụng "cấu trúc phân chia công việc" (Work Breakdown Structure - WBS). WBS được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định đường găng của dự án.
  • B. Ước tính chi phí và nguồn lực cho dự án.
  • C. Lập kế hoạch giao tiếp dự án.
  • D. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý và phân công.

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "biểu đồ trách nhiệm" (responsibility assignment matrix - RAM) hay còn gọi là ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.
  • B. Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án.
  • C. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên đối với các công việc dự án.
  • D. Lập kế hoạch phát triển kỹ năng cho nhóm dự án.

Câu 16: Khi nào thì xung đột giữa các thành viên trong nhóm dự án được coi là có lợi?

  • A. Khi xung đột giúp giảm căng thẳng trong nhóm.
  • B. Khi xung đột mang lại các quan điểm khác nhau và thúc đẩy sự sáng tạo.
  • C. Khi xung đột giúp xác định rõ vai trò lãnh đạo trong nhóm.
  • D. Xung đột không bao giờ có lợi trong dự án.

Câu 17: Trong quản lý dự án, "ngân sách dự phòng" (contingency budget) được dùng để làm gì?

  • A. Đối phó với các rủi ro đã được xác định và các sự kiện không lường trước có thể xảy ra trong dự án.
  • B. Tăng lợi nhuận cho dự án khi dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến.
  • C. Chi trả cho các thay đổi phạm vi dự án do khách hàng yêu cầu.
  • D. Đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách ban đầu.

Câu 18: Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

  • A. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract)
  • B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee Contract)
  • C. Hợp đồng khoán (Unit Price Contract)
  • D. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract)

Câu 19: "Giá trị thu được" (Earned Value - EV) là một chỉ số quan trọng trong quản lý dự án. EV đo lường điều gì?

  • A. Chi phí thực tế đã chi cho công việc đã hoàn thành.
  • B. Giá trị kế hoạch của công việc thực tế đã hoàn thành.
  • C. Tổng ngân sách dự án.
  • D. Thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.

Câu 20: Trong quản lý rủi ro, "kế hoạch ứng phó rủi ro" (risk response plan) nên được xây dựng khi nào?

  • A. Khi rủi ro thực sự xảy ra.
  • B. Sau khi dự án kết thúc để rút kinh nghiệm.
  • C. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án.
  • D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.

Câu 21: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để thu thập yêu cầu từ các bên liên quan trong giai đoạn khởi tạo dự án?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phỏng vấn (Interviews)
  • C. Phân tích đường găng (Critical Path Analysis)
  • D. Biểu đồ Gantt

Câu 22: Phương pháp "Scrum" trong Agile sử dụng "Sprint" để chỉ điều gì?

  • A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
  • B. Một vai trò trong nhóm Scrum.
  • C. Một khoảng thời gian ngắn, lặp đi lặp lại để phát triển và kiểm thử một phần gia tăng của sản phẩm.
  • D. Một danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án.

Câu 23: Trong quản lý dự án, "vấn đề" (issue) khác với "rủi ro" (risk) như thế nào?

  • A. Vấn đề có tác động tiêu cực lớn hơn rủi ro.
  • B. Rủi ro có thể được dự đoán trước, vấn đề thì không.
  • C. Vấn đề chỉ liên quan đến kỹ thuật, rủi ro có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác.
  • D. Rủi ro là một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, vấn đề là một sự kiện đã xảy ra và đang ảnh hưởng đến dự án.

Câu 24: "Biên bản bài học kinh nghiệm" (lessons learned register) được cập nhật khi nào trong dự án?

  • A. Chỉ vào cuối dự án.
  • B. Liên tục trong suốt vòng đời dự án và chính thức vào cuối mỗi giai đoạn và cuối dự án.
  • C. Chỉ khi có sự cố lớn xảy ra.
  • D. Chỉ khi có yêu cầu từ quản lý cấp cao.

Câu 25: Trong quản lý dự án, "phạm vi dự án" (project scope) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Ngân sách, thời gian và chất lượng dự án.
  • B. Rủi ro, vấn đề và các bên liên quan dự án.
  • C. Công việc cần thực hiện và sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cần đạt được của dự án.
  • D. Kế hoạch truyền thông và quản lý nguồn nhân lực dự án.

Câu 26: Điều gì là mục tiêu chính của "cuộc họp khởi động dự án" (project kickoff meeting)?

  • A. Chính thức khởi động dự án, giới thiệu các thành viên chủ chốt và thống nhất mục tiêu chung.
  • B. Giải quyết các xung đột và vấn đề phát sinh trong giai đoạn đầu dự án.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
  • D. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.

Câu 27: Trong mô hình "thác nước" (waterfall), giai đoạn kiểm thử (testing) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Song song với giai đoạn phân tích yêu cầu.
  • B. Trước giai đoạn thiết kế hệ thống.
  • C. Lặp đi lặp lại trong suốt dự án.
  • D. Sau giai đoạn phát triển và trước giai đoạn triển khai.

Câu 28: "Phân tích giá trị gia tăng" (Value Engineering) trong quản lý dự án nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án.
  • B. Tối ưu hóa chi phí dự án mà vẫn đảm bảo hoặc nâng cao giá trị và chức năng của sản phẩm.
  • C. Đo lường hiệu suất và tiến độ dự án.
  • D. Xác định các bên liên quan chính của dự án.

Câu 29: Trong quản lý dự án, "đường cơ sở" (baseline) dùng để làm gì?

  • A. Xác định ngân sách tối đa cho dự án.
  • B. Lập kế hoạch chi tiết cho các giai đoạn dự án.
  • C. Làm chuẩn mực để so sánh và theo dõi hiệu suất và tiến độ thực tế của dự án.
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm dự án.

Câu 30: Trong quản lý dự án, "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này có nghĩa là gì?

  • A. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
  • B. Giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
  • D. Không thực hiện hành động chủ động để ứng phó với rủi ro và chấp nhận hậu quả nếu nó xảy ra.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án, việc xác định và phân tích các bên liên quan (stakeholders) là một bước quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phân tích bên liên quan trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một dự án phát triển phần mềm đang ở giai đoạn thực thi. Nhóm dự án phát hiện ra một yêu cầu mới từ khách hàng mà không nằm trong phạm vi dự án ban đầu. Hành động nào sau đây là phù hợp NHẤT mà người quản lý dự án nên thực hiện ĐẦU TIÊN?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bạn đang quản lý một dự án triển khai hệ thống ERP mới cho một công ty. Một thành viên chủ chốt trong nhóm dự án thông báo sẽ nghỉ việc vào tuần tới. Rủi ro này nên được phân loại vào nhóm rủi ro nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phương pháp Agile nhấn mạnh việc giao sản phẩm gia tăng (incremental delivery) và phản hồi thường xuyên từ khách hàng. Lợi ích CHÍNH của việc áp dụng phương pháp này trong quản lý dự án phần mềm là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa tiến độ dự án. Thông tin nào sau đây KHÔNG được thể hiện trực tiếp trên biểu đồ Gantt?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận xác suất - tác động' (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bạn đang sử dụng phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) để lập lịch trình dự án. Đường găng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' (quality control) và 'đảm bảo chất lượng' (quality assurance) khác nhau như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mô hình 'vòng đời dự án' (project lifecycle) mô tả các giai đoạn mà một dự án trải qua từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quản lý giao tiếp dự án, 'báo cáo tiến độ' (progress report) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng kỹ thuật 'phân tích SWOT' trong dự án?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều gì là sự khác biệt chính giữa 'quản lý dự án' (project management) và 'quản lý chương trình' (program management)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quản lý cấu hình (configuration management) dự án phần mềm, mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn đang sử dụng 'cấu trúc phân chia công việc' (Work Breakdown Structure - WBS). WBS được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'biểu đồ trách nhiệm' (responsibility assignment matrix - RAM) hay còn gọi là ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi nào thì xung đột giữa các thành viên trong nhóm dự án được coi là có lợi?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quản lý dự án, 'ngân sách dự phòng' (contingency budget) được dùng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Giá trị thu được' (Earned Value - EV) là một chỉ số quan trọng trong quản lý dự án. EV đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quản lý rủi ro, 'kế hoạch ứng phó rủi ro' (risk response plan) nên được xây dựng khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để thu thập yêu cầu từ các bên liên quan trong giai đoạn khởi tạo dự án?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phương pháp 'Scrum' trong Agile sử dụng 'Sprint' để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quản lý dự án, 'vấn đề' (issue) khác với 'rủi ro' (risk) như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Biên bản bài học kinh nghiệm' (lessons learned register) được cập nhật khi nào trong dự án?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quản lý dự án, 'phạm vi dự án' (project scope) bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì là mục tiêu chính của 'cuộc họp khởi động dự án' (project kickoff meeting)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong mô hình 'thác nước' (waterfall), giai đoạn kiểm thử (testing) thường được thực hiện khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Phân tích giá trị gia tăng' (Value Engineering) trong quản lý dự án nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quản lý dự án, 'đường cơ sở' (baseline) dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quản lý dự án, 'chấp nhận rủi ro' (risk acceptance) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này có nghĩa là gì?

Xem kết quả