Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn Khởi tạo dự án, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và lợi ích tiềm năng của dự án?
- A. Xây dựng kế hoạch quản lý dự án chi tiết
- B. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên dự án
- C. Thực hiện báo cáo nghiên cứu khả thi (Feasibility Study)
- D. Triển khai các hoạt động truyền thông dự án
Câu 2: Điều lệ dự án (Project Charter) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Mục tiêu dự án (Project Goals)
- B. Mô tả dự án và phạm vi cấp cao (Project Description and High-Level Scope)
- C. Các bên liên quan chính (Key Stakeholders)
- D. Kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết (Detailed Risk Management Plan)
Câu 3: Trong quản lý phạm vi dự án, cấu trúc phân tích công việc (Work Breakdown Structure - WBS) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Ước tính chi phí dự án
- B. Phân rã và cấu trúc hóa toàn bộ công việc dự án thành các gói công việc nhỏ hơn
- C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án
- D. Quản lý rủi ro dự án
Câu 4: Phương pháp ước tính thời gian thực hiện công việc dự án nào sau đây thường được sử dụng khi có ít thông tin chi tiết và độ bất định cao?
- A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
- B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
- C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
- D. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
Câu 5: Đường găng (Critical Path) trong sơ đồ mạng dự án thể hiện điều gì?
- A. Các hoạt động có chi phí cao nhất trong dự án
- B. Các hoạt động có rủi ro cao nhất trong dự án
- C. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
- D. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất đối với mục tiêu chất lượng dự án
Câu 6: Trong quản lý chi phí dự án, chỉ số CPM (Cost Performance Index) được tính bằng EV/AC. Nếu CPM < 1, điều này cho thấy dự án đang trong tình trạng nào?
- A. Dự án đang tiết kiệm chi phí
- B. Dự án đang vượt quá ngân sách
- C. Dự án đang đúng tiến độ
- D. Dự án đang chậm tiến độ
Câu 7: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
- B. Phân tích xu hướng biến động chất lượng theo thời gian
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
- D. Xác định và ưu tiên các nguyên nhân chính gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng
Câu 8: Ma trận RACI được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?
- A. Xác định vai trò và trách nhiệm của các thành viên và bên liên quan trong dự án
- B. Quản lý rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án
- C. Lập kế hoạch truyền thông dự án
- D. Quản lý sự thay đổi trong dự án
Câu 9: Kênh truyền thông trong dự án được tính theo công thức N*(N-1)/2, với N là số lượng bên liên quan. Nếu dự án có 6 bên liên quan, số lượng kênh truyền thông tiềm năng là bao nhiêu?
Câu 10: Rủi ro dự án được định nghĩa là một sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn, nếu xảy ra, sẽ có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu dự án. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược quản lý rủi ro tiêu cực?
- A. Tránh né (Avoid)
- B. Chuyển giao (Transfer)
- C. Giảm thiểu (Mitigate)
- D. Tăng cường (Enhance)
Câu 11: Loại hợp đồng nào sau đây mà người mua chịu rủi ro chi phí cao nhất?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract)
- B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
- C. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee Contract)
- D. Thỏa thuận mua hàng (Purchase Order)
Câu 12: Trong quản lý các bên liên quan, "Quyền lực/Mức độ quan tâm" (Power/Interest) là một công cụ phân tích các bên liên quan. Các bên liên quan thuộc nhóm "Quyền lực cao, Mức độ quan tâm cao" nên được quản lý như thế nào?
- A. Giám sát (Monitor)
- B. Quản lý chặt chẽ (Manage Closely)
- C. Thông báo (Keep Informed)
- D. Giữ hài lòng (Keep Satisfied)
Câu 13: Phương pháp Agile nào tập trung vào việc cung cấp giá trị liên tục thông qua các vòng lặp ngắn (sprints) và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhóm phát triển và khách hàng?
- A. Scrum
- B. Kanban
- C. Lean Development
- D. Extreme Programming (XP)
Câu 14: Trong Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý backlog sản phẩm?
- A. Scrum Master
- B. Product Owner
- C. Development Team
- D. Stakeholder
Câu 15: Cuộc họp Daily Scrum (Scrum hàng ngày) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Dành cho tất cả các bên liên quan để đánh giá tiến độ dự án chi tiết
- B. Cuộc họp kéo dài và tập trung vào giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp
- C. Cuộc họp ngắn, diễn ra hàng ngày, để nhóm phát triển đồng bộ hóa công việc và xác định trở ngại
- D. Cuộc họp để Product Owner trình bày các yêu cầu mới cho sprint tiếp theo
Câu 16: Phương pháp quản lý dự án truyền thống (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án nào?
- A. Dự án phát triển phần mềm sáng tạo và có yêu cầu thay đổi liên tục
- B. Dự án nghiên cứu và phát triển với nhiều yếu tố bất định
- C. Dự án mà khách hàng không chắc chắn về yêu cầu cuối cùng
- D. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi trong suốt quá trình thực hiện
Câu 17: Điều nào sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
- A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp
- B. Cải thiện khả năng cộng tác và truyền thông giữa các thành viên dự án
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro dự án
- D. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách
Câu 18: Trong quản lý dự án CNTT, thách thức nào sau đây thường gặp phải liên quan đến yếu tố con người?
- A. Lựa chọn công nghệ phù hợp
- B. Tích hợp hệ thống phức tạp
- C. Kháng cự thay đổi từ phía người dùng cuối
- D. Bảo mật dữ liệu
Câu 19: Phương pháp kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng của phần mềm từ góc độ người dùng, không cần biết cấu trúc bên trong của hệ thống?
- A. Kiểm thử hộp đen (Black Box Testing)
- B. Kiểm thử hộp trắng (White Box Testing)
- C. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
- D. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
Câu 20: Loại tài liệu nào sau đây thường được sử dụng để ghi lại các bài học kinh nghiệm (lessons learned) sau khi kết thúc một dự án?
- A. Điều lệ dự án (Project Charter)
- B. Báo cáo bài học kinh nghiệm (Lessons Learned Report)
- C. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan)
- D. Báo cáo trạng thái dự án (Project Status Report)
Câu 21: Trong quản lý rủi ro, phân tích định lượng rủi ro (Quantitative Risk Analysis) sử dụng các kỹ thuật nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng và xác suất của rủi ro?
- A. Ma trận xác suất và mức độ ảnh hưởng (Probability and Impact Matrix)
- B. Phân tích SWOT
- C. Phân tích Monte Carlo và phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
- D. Phỏng vấn chuyên gia và Brainstorming
Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời quản lý dự án?
- A. Khởi tạo (Initiating)
- B. Lập kế hoạch (Planning)
- C. Thực hiện (Executing)
- D. Đánh giá (Evaluating)
Câu 23: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management) dự án CNTT, mục tiêu chính là gì?
- A. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
- B. Kiểm soát và duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả dự án
- C. Đảm bảo an ninh thông tin cho dự án
- D. Quản lý ngân sách dự án hiệu quả
Câu 24: Trong quản lý dự án đa văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành
- B. Áp dụng một phong cách quản lý cứng nhắc
- C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp
- D. Sử dụng các công cụ truyền thông hiện đại nhất
Câu 25: Nhà quản lý dự án (Project Manager) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của dự án?
- A. Khởi tạo (Initiating)
- B. Thực hiện (Executing)
- C. Lập kế hoạch (Planning)
- D. Kết thúc (Closing)
Câu 26: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro bên ngoài (external risk) trong dự án CNTT?
- A. Nhân viên chủ chốt nghỉ việc
- B. Ước tính thời gian thực hiện công việc không chính xác
- C. Lỗi kỹ thuật trong phần mềm
- D. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước liên quan đến công nghệ thông tin
Câu 27: Trong quản lý chất lượng, "Phòng ngừa lỗi hơn là kiểm tra lỗi" (Prevention over Inspection) thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Quản lý chất lượng chủ động (Proactive Quality Management)
- B. Kiểm soát chất lượng thụ động (Reactive Quality Control)
- C. Cải tiến chất lượng liên tục (Continuous Quality Improvement)
- D. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
Câu 28: Loại báo cáo dự án nào cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình dự án, bao gồm tiến độ, chi phí, rủi ro và các vấn đề chính?
- A. Báo cáo nghiệm thu dự án (Project Acceptance Report)
- B. Báo cáo kết thúc dự án (Project Closure Report)
- C. Báo cáo trạng thái dự án (Project Status Report)
- D. Báo cáo nghiên cứu khả thi (Feasibility Study Report)
Câu 29: Trong quản lý xung đột nhóm dự án, phong cách giải quyết xung đột nào phù hợp khi vấn đề không quá quan trọng và cần duy trì mối quan hệ hòa hảo?
- A. Đối đầu/Ra lệnh (Forcing/Directing)
- B. Nhượng bộ/Hòa giải (Accommodating/Smoothing)
- C. Cộng tác/Giải quyết vấn đề (Collaborating/Problem Solving)
- D. Tránh né (Avoiding)
Câu 30: Chỉ số SPI (Schedule Performance Index) được tính bằng EV/PV. Nếu SPI > 1, điều này cho thấy dự án đang trong tình trạng nào?
- A. Dự án đang vượt tiến độ
- B. Dự án đang chậm tiến độ
- C. Dự án đang đúng tiến độ
- D. Không thể xác định tiến độ từ chỉ số SPI