Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý dự án CNTT, điều gì phân biệt "chương trình" với "dự án"?

  • A. Dự án có quy mô lớn hơn chương trình.
  • B. Chương trình hướng đến mục tiêu ngắn hạn, dự án dài hạn.
  • C. Dự án bao gồm nhiều chương trình con.
  • D. Chương trình là tập hợp các dự án liên quan và phối hợp để đạt lợi ích chung.

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm đang triển khai phương pháp Agile. Trong mỗi Sprint, nhóm phát triển cần thực hiện một cuộc họp hàng ngày. Mục tiêu chính của "Daily Scrum" là gì?

  • A. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp phát sinh trong Sprint.
  • B. Đồng bộ hóa tiến độ công việc và lập kế hoạch cho ngày làm việc tiếp theo của nhóm.
  • C. Báo cáo tiến độ chi tiết cho Quản lý dự án và các bên liên quan.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm Sprint.

Câu 3: Bạn là quản lý dự án cho một dự án nâng cấp hệ thống ERP. Trong giai đoạn lập kế hoạch, bạn cần xác định và phân tích các bên liên quan chính. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo dự án đáp ứng nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan, tăng cơ hội thành công.
  • B. Để giới hạn phạm vi dự án và tránh "scope creep" do yêu cầu từ bên ngoài.
  • C. Để phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên dự án.
  • D. Để có cơ sở đánh giá hiệu quả làm việc của quản lý dự án.

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án CNTT, bạn sử dụng ma trận xác suất - tác động (probability-impact matrix). Rủi ro nào sẽ được ưu tiên xử lý cao nhất?

  • A. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp và tác động nhỏ.
  • B. Rủi ro có xác suất xảy ra cao và tác động nhỏ.
  • C. Rủi ro có xác suất xảy ra cao và tác động lớn.
  • D. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp và tác động lớn.

Câu 5: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện một số lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng chính. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bỏ qua các lỗi này và tiếp tục triển khai ứng dụng để kịp tiến độ.
  • B. Ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng trước khi tiếp tục quá trình kiểm thử và triển khai.
  • C. Ghi nhận các lỗi và lên kế hoạch sửa chữa trong phiên bản cập nhật sau.
  • D. Thông báo cho khách hàng về các lỗi và yêu cầu họ chấp nhận rủi ro.

Câu 6: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

  • A. Quản lý chi phí dự án và tối ưu hóa ngân sách.
  • B. Phân bổ nguồn lực dự án một cách hiệu quả nhất.
  • C. Quản lý rủi ro và xác định các rủi ro tiềm ẩn.
  • D. Lập kế hoạch và quản lý thời gian dự án, xác định đường găng.

Câu 7: Trong quản lý phạm vi dự án, tài liệu nào mô tả chi tiết các sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cần đạt được của dự án?

  • A. Charter dự án (Project Charter)
  • B. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan)
  • C. Tuyên bố phạm vi dự án (Project Scope Statement)
  • D. Cấu trúc phân tích công việc (Work Breakdown Structure - WBS)

Câu 8: Bạn đang quản lý một dự án CNTT lớn với nhiều đội nhóm chức năng khác nhau. Kiểu cấu trúc tổ chức dự án nào phù hợp nhất để đảm bảo sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả giữa các nhóm?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional)
  • B. Cấu trúc ma trận (Matrix)
  • C. Cấu trúc dự án (Projectized)
  • D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite)

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án, "biểu đồ Pareto" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định và ưu tiên các nguyên nhân chính gây ra lỗi hoặc vấn đề chất lượng.
  • B. Theo dõi sự thay đổi của một biến số chất lượng theo thời gian.
  • C. So sánh sự phân bố của dữ liệu chất lượng với giới hạn kiểm soát.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số chất lượng.

Câu 10: Giai đoạn "Đóng dự án" (Closing) trong vòng đời dự án CNTT bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho các giai đoạn tiếp theo của dự án.
  • B. Thực hiện các công việc chính để tạo ra sản phẩm dự án.
  • C. Giám sát tiến độ và chi phí dự án.
  • D. Hoàn tất các thủ tục, bàn giao sản phẩm, đánh giá dự án và ghi nhận bài học kinh nghiệm.

Câu 11: Khi nào thì việc sử dụng mô hình "Thác nước" (Waterfall) phù hợp hơn so với mô hình "Agile" trong phát triển phần mềm?

  • A. Khi yêu cầu dự án có khả năng thay đổi thường xuyên và khó xác định rõ ràng từ đầu.
  • B. Khi cần giao sản phẩm nhanh chóng và liên tục cho khách hàng.
  • C. Khi yêu cầu dự án được xác định rõ ràng, ổn định và ít có khả năng thay đổi.
  • D. Khi ưu tiên sự tham gia và phản hồi liên tục từ người dùng cuối.

Câu 12: Trong quản lý truyền thông dự án, "báo cáo tiến độ dự án" (project status report) có vai trò gì?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án.
  • B. Cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ, chi phí và các vấn đề của dự án cho các bên liên quan.
  • C. Ghi lại các yêu cầu thay đổi và quyết định của dự án.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.

Câu 13: "Ngân sách dự phòng" (contingency budget) được sử dụng để làm gì trong quản lý chi phí dự án?

  • A. Tăng lợi nhuận dự án.
  • B. Giảm chi phí dự án so với kế hoạch ban đầu.
  • C. Đối phó với các rủi ro đã xác định và các sự kiện không lường trước.
  • D. Chi trả cho các hoạt động ngoài phạm vi dự án.

Câu 14: Công cụ "Work Breakdown Structure" (WBS) giúp quản lý dự án trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý thời gian dự án.
  • B. Quản lý chi phí dự án.
  • C. Quản lý chất lượng dự án.
  • D. Quản lý phạm vi dự án.

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động "phát triển nhóm dự án" (develop project team) nhằm mục đích gì?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên cho nhóm dự án.
  • B. Nâng cao năng lực, tinh thần làm việc nhóm và hiệu suất của nhóm dự án.
  • C. Phân công công việc và trách nhiệm cho từng thành viên dự án.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên dự án.

Câu 16: "Earned Value Management" (EVM) là một kỹ thuật quản lý dự án tích hợp, dùng để theo dõi và đánh giá hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chất lượng, rủi ro và truyền thông.
  • B. Phạm vi, nguồn lực và chất lượng.
  • C. Phạm vi, thời gian và chi phí.
  • D. Rủi ro, nguồn nhân lực và truyền thông.

Câu 17: Trong quản lý mua sắm dự án, "hợp đồng trọn gói" (fixed-price contract) có đặc điểm gì?

  • A. Giá trị hợp đồng được xác định cố định ngay từ đầu, ít thay đổi.
  • B. Giá trị hợp đồng phụ thuộc vào chi phí thực tế phát sinh cộng thêm một khoản phí.
  • C. Giá trị hợp đồng được điều chỉnh theo biến động giá cả thị trường.
  • D. Giá trị hợp đồng được thanh toán theo giờ công lao động thực tế.

Câu 18: "Stakeholder Register" là tài liệu quan trọng trong quản lý bên liên quan, nó chứa thông tin gì?

  • A. Kế hoạch truyền thông dự án.
  • B. Thông tin nhận dạng, đánh giá và phân loại các bên liên quan.
  • C. Báo cáo tiến độ dự án gửi cho các bên liên quan.
  • D. Ma trận phân công trách nhiệm (RACI matrix).

Câu 19: Khi xảy ra xung đột giữa các thành viên trong nhóm dự án, phong cách giải quyết xung đột "cộng tác" (collaborating) thể hiện như thế nào?

  • A. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề.
  • B. Nhấn mạnh vào việc đáp ứng nhu cầu của một bên và bỏ qua nhu cầu của bên kia.
  • C. Tìm kiếm giải pháp trung dung, chấp nhận một phần nhu cầu của cả hai bên.
  • D. Làm việc cùng nhau để tìm ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của cả hai bên và giải quyết triệt để vấn đề.

Câu 20: Trong quản lý rủi ro, "phân tích định tính rủi ro" (qualitative risk analysis) tập trung vào điều gì?

  • A. Tính toán giá trị tiền tệ của từng rủi ro.
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • C. Đánh giá xác suất và tác động của rủi ro để phân loại mức độ ưu tiên.
  • D. Phát triển kế hoạch ứng phó chi tiết cho từng rủi ro.

Câu 21: "Change Control Board" (CCB) có vai trò gì trong quản lý thay đổi dự án?

  • A. Đề xuất các thay đổi cho dự án.
  • B. Xem xét, đánh giá và phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi dự án.
  • C. Thực hiện các thay đổi đã được phê duyệt.
  • D. Theo dõi và báo cáo về các thay đổi của dự án.

Câu 22: Trong quản lý chất lượng, "kiểm soát chất lượng" (quality control) khác với "đảm bảo chất lượng" (quality assurance) như thế nào?

  • A. Kiểm soát chất lượng là hoạt động phòng ngừa, đảm bảo chất lượng là hoạt động phát hiện lỗi.
  • B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm.
  • C. Kiểm soát chất lượng do quản lý dự án thực hiện, đảm bảo chất lượng do bộ phận chất lượng thực hiện.
  • D. Kiểm soát chất lượng tập trung vào kiểm tra sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.

Câu 23: "Communication Management Plan" nên bao gồm những thông tin chính nào?

  • A. Thông tin về đối tượng truyền thông, nội dung, phương pháp, tần suất và người chịu trách nhiệm.
  • B. Ngân sách và nguồn lực dành cho hoạt động truyền thông.
  • C. Ma trận phân công trách nhiệm truyền thông (RACI matrix).
  • D. Các kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài dự án.

Câu 24: "Project Charter" (Điều lệ dự án) có vai trò gì trong giai đoạn khởi đầu dự án?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
  • B. Quản lý rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • C. Chính thức ủy quyền dự án và xác định mục tiêu, phạm vi cấp cao.
  • D. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án.

Câu 25: Trong Scrum, vai trò "Product Owner" chịu trách nhiệm chính về điều gì?

  • A. Điều phối và hỗ trợ nhóm phát triển trong Sprint.
  • B. Tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog.
  • C. Đảm bảo tuân thủ quy trình Scrum và loại bỏ các rào cản.
  • D. Kiểm thử và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong Sprint.

Câu 26: "Risk Breakdown Structure" (RBS) được sử dụng để làm gì trong quản lý rủi ro dự án?

  • A. Đánh giá xác suất và tác động của rủi ro.
  • B. Lập kế hoạch ứng phó với từng rủi ro.
  • C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án.
  • D. Phân loại và cấu trúc hóa các loại rủi ro tiềm ẩn.

Câu 27: Phương pháp "Monte Carlo Simulation" thường được ứng dụng trong lĩnh vực quản lý dự án nào?

  • A. Quản lý rủi ro, đặc biệt trong phân tích định lượng rủi ro về thời gian và chi phí.
  • B. Quản lý chất lượng, để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • C. Quản lý nguồn nhân lực, để phân bổ nguồn lực dự án.
  • D. Quản lý truyền thông, để lập kế hoạch truyền thông.

Câu 28: "Lesson Learned Register" (Sổ bài học kinh nghiệm) được cập nhật khi nào trong vòng đời dự án?

  • A. Chỉ vào giai đoạn đóng dự án.
  • B. Chỉ vào cuối mỗi giai đoạn dự án.
  • C. Liên tục trong suốt vòng đời dự án.
  • D. Chỉ khi có sự cố hoặc vấn đề phát sinh.

Câu 29: "RACI matrix" (Ma trận RACI) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

  • A. Quản lý rủi ro và phân công trách nhiệm ứng phó rủi ro.
  • B. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các bên liên quan trong dự án.
  • C. Lập kế hoạch truyền thông và xác định đối tượng truyền thông.
  • D. Quản lý chất lượng và phân công trách nhiệm kiểm soát chất lượng.

Câu 30: Trong quản lý dự án CNTT, kỹ năng "lãnh đạo phục vụ" (servant leadership) thể hiện qua hành vi nào của người quản lý dự án?

  • A. Ra quyết định nhanh chóng và độc đoán để đảm bảo tiến độ dự án.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ công việc của từng thành viên để đảm bảo chất lượng.
  • C. Tập trung vào mục tiêu cá nhân và thăng tiến trong sự nghiệp.
  • D. Hỗ trợ và trao quyền cho nhóm, ưu tiên nhu cầu của nhóm để giúp họ thành công.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý dự án CNTT, điều gì phân biệt 'chương trình' với 'dự án'?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm đang triển khai phương pháp Agile. Trong mỗi Sprint, nhóm phát triển cần thực hiện một cuộc họp hàng ngày. Mục tiêu chính của 'Daily Scrum' là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn là quản lý dự án cho một dự án nâng cấp hệ thống ERP. Trong giai đoạn lập kế hoạch, bạn cần xác định và phân tích các bên liên quan chính. Tại sao việc này lại quan trọng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án CNTT, bạn sử dụng ma trận xác suất - tác động (probability-impact matrix). Rủi ro nào sẽ được ưu tiên xử lý cao nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện một số lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng chính. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý phạm vi dự án, tài liệu nào mô tả chi tiết các sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cần đạt được của dự án?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn đang quản lý một dự án CNTT lớn với nhiều đội nhóm chức năng khác nhau. Kiểu cấu trúc tổ chức dự án nào phù hợp nhất để đảm bảo sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả giữa các nhóm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dự án, 'biểu đồ Pareto' thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn 'Đóng dự án' (Closing) trong vòng đời dự án CNTT bao gồm những hoạt động chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi nào thì việc sử dụng mô hình 'Thác nước' (Waterfall) phù hợp hơn so với mô hình 'Agile' trong phát triển phần mềm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản lý truyền thông dự án, 'báo cáo tiến độ dự án' (project status report) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Ngân sách dự phòng' (contingency budget) được sử dụng để làm gì trong quản lý chi phí dự án?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công cụ 'Work Breakdown Structure' (WBS) giúp quản lý dự án trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động 'phát triển nhóm dự án' (develop project team) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Earned Value Management' (EVM) là một kỹ thuật quản lý dự án tích hợp, dùng để theo dõi và đánh giá hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản lý mua sắm dự án, 'hợp đồng trọn gói' (fixed-price contract) có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Stakeholder Register' là tài liệu quan trọng trong quản lý bên liên quan, nó chứa thông tin gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi xảy ra xung đột giữa các thành viên trong nhóm dự án, phong cách giải quyết xung đột 'cộng tác' (collaborating) thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý rủi ro, 'phân tích định tính rủi ro' (qualitative risk analysis) tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Change Control Board' (CCB) có vai trò gì trong quản lý thay đổi dự án?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý chất lượng, 'kiểm soát chất lượng' (quality control) khác với 'đảm bảo chất lượng' (quality assurance) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Communication Management Plan' nên bao gồm những thông tin chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Project Charter' (Điều lệ dự án) có vai trò gì trong giai đoạn khởi đầu dự án?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong Scrum, vai trò 'Product Owner' chịu trách nhiệm chính về điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Risk Breakdown Structure' (RBS) được sử dụng để làm gì trong quản lý rủi ro dự án?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương pháp 'Monte Carlo Simulation' thường được ứng dụng trong lĩnh vực quản lý dự án nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Lesson Learned Register' (Sổ bài học kinh nghiệm) được cập nhật khi nào trong vòng đời dự án?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'RACI matrix' (Ma trận RACI) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý dự án CNTT, kỹ năng 'lãnh đạo phục vụ' (servant leadership) thể hiện qua hành vi nào của người quản lý dự án?

Xem kết quả