Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án phần mềm, nhà quản lý dự án cần xác định và phân tích các bên liên quan (stakeholders). Hoạt động nào sau đây thể hiện việc phân tích bên liên quan hiệu quả nhất?
- A. Liệt kê tất cả các cá nhân và tổ chức có thể bị ảnh hưởng bởi dự án.
- B. Gửi bảng khảo sát cho tất cả các bên liên quan để thu thập ý kiến về yêu cầu dự án.
- C. Xác định mức độ ảnh hưởng và lợi ích của từng bên liên quan đối với dự án, từ đó xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.
- D. Tổ chức cuộc họp khởi động dự án và mời đại diện tất cả các bên liên quan tham dự.
Câu 2: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện một số lượng lớn lỗi nghiêm trọng liên quan đến hiệu năng và tính ổn định trên một số thiết bị Android phổ biến. Hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu của người quản lý dự án trong tình huống này?
- A. Yêu cầu nhóm kiểm thử tiếp tục kiểm thử trên các thiết bị khác để tìm thêm lỗi.
- B. Tổ chức cuộc họp khẩn cấp với nhóm phát triển và kiểm thử để phân tích nguyên nhân gốc rễ của lỗi và lên kế hoạch khắc phục.
- C. Thông báo cho khách hàng về tình hình chậm trễ dự kiến do số lượng lỗi phát sinh.
- D. Tạm dừng giai đoạn kiểm thử và chuyển sang giai đoạn triển khai để kịp tiến độ dự án.
Câu 3: Mô hình thác đổ (Waterfall) và mô hình Agile có những khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quản lý dự án phần mềm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt chính giữa hai mô hình này?
- A. Mô hình thác đổ phù hợp với dự án có yêu cầu thay đổi liên tục, trong khi Agile phù hợp với dự án có yêu cầu ổn định.
- B. Mô hình thác đổ tập trung vào giao tiếp và tương tác giữa các thành viên nhóm, còn Agile tập trung vào quy trình và tài liệu.
- C. Mô hình thác đổ cho phép thay đổi yêu cầu ở bất kỳ giai đoạn nào của dự án, còn Agile chỉ cho phép thay đổi yêu cầu ở giai đoạn đầu.
- D. Mô hình thác đổ là quy trình tuyến tính, tuần tự, còn Agile là quy trình lặp đi lặp lại, linh hoạt và thích ứng.
Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động (Probability-Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá và phân loại mức độ nghiêm trọng của rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động tiềm ẩn của chúng.
- B. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong dự án.
- C. Lập kế hoạch ứng phó cho từng loại rủi ro đã được xác định.
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt vòng đời dự án.
Câu 5: Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sau đây thường được sử dụng ở giai đoạn đầu của dự án, khi thông tin chi tiết về dự án còn hạn chế?
- A. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up estimating)
- B. Ước tính tham số (Parametric estimating)
- C. Ước tính tương tự (Analogous estimating)
- D. Ước tính ba điểm (Three-point estimating)
Câu 6: Trong quản lý phạm vi dự án, "Work Breakdown Structure" (WBS) có vai trò chính là gì?
- A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
- B. Phân rã công việc dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý và kiểm soát.
- C. Lập lịch trình chi tiết cho tất cả các hoạt động dự án.
- D. Ước tính chi phí và nguồn lực cần thiết cho dự án.
Câu 7: Bạn đang quản lý một dự án Agile sử dụng Scrum. Nhóm phát triển liên tục gặp khó khăn trong việc hoàn thành các User Story trong mỗi Sprint. Trong cuộc họp Sprint Retrospective, nhóm nên tập trung vào việc gì để cải thiện tình hình?
- A. Đổ lỗi cho các thành viên nhóm không hoàn thành công việc đúng hạn.
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát các thành viên nhóm trong Sprint tiếp theo.
- C. Thay đổi định nghĩa về "Hoàn thành" (Definition of Done) để dễ dàng đạt được mục tiêu Sprint.
- D. Phân tích quy trình làm việc hiện tại, xác định các nút thắt và đề xuất các biện pháp cải tiến cho Sprint tiếp theo.
Câu 8: Trong quản lý truyền thông dự án, kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, chi tiết và cần lưu trữ lại bằng văn bản?
- A. Gọi điện thoại
- B. Họp mặt trực tiếp
- C. Email hoặc báo cáo bằng văn bản
- D. Tin nhắn nhanh (Instant messaging)
Câu 9: Chỉ số CPI (Cost Performance Index) trong quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM) được tính bằng công thức nào?
- A. CPI = BCWP / ACWP
- B. CPI = EV / AC
- C. CPI = ACWP / BCWP
- D. CPI = PV / EV
Câu 10: Một dự án đang trong giai đoạn thực hiện và bạn nhận thấy rằng tiến độ dự án đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Biện pháp khắc phục nào sau đây là phù hợp nhất để đưa dự án trở lại đúng tiến độ?
- A. Giảm phạm vi dự án để đơn giản hóa công việc.
- B. Yêu cầu tất cả các thành viên nhóm làm thêm giờ liên tục để đuổi kịp tiến độ.
- C. Đánh giá lại kế hoạch dự án, xác định các hoạt động quan trọng trên đường găng và tìm cách tối ưu hóa hoặc đẩy nhanh tiến độ của chúng.
- D. Chấp nhận việc chậm tiến độ và điều chỉnh thời hạn kết thúc dự án.
Câu 11: Trong quản lý chất lượng dự án phần mềm, "Kiểm soát chất lượng" (Quality Control) khác với "Đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance) như thế nào?
- A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, còn Đảm bảo chất lượng tập trung vào việc phát hiện lỗi.
- B. Kiểm soát chất lượng là trách nhiệm của người quản lý dự án, còn Đảm bảo chất lượng là trách nhiệm của nhóm kiểm thử.
- C. Kiểm soát chất lượng được thực hiện trước khi bắt đầu dự án, còn Đảm bảo chất lượng được thực hiện trong suốt dự án.
- D. Kiểm soát chất lượng là các hoạt động đo lường và kiểm tra sản phẩm, còn Đảm bảo chất lượng là các hoạt động xây dựng quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
Câu 12: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất từ người mua sang người bán trong dự án phần mềm?
- A. Hợp đồng trọn gói cố định (Fixed-Price Contract)
- B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract)
- C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
- D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)
Câu 13: Trong quản lý xung đột nhóm dự án, phong cách giải quyết xung đột "Cộng tác" (Collaborating) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian để thảo luận.
- B. Khi cả hai bên đều sẵn sàng tìm kiếm giải pháp cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài.
- C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và chỉ cần giải quyết tạm thời.
- D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt ý kiến của mình.
Câu 14: Công cụ và kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định đường găng (Critical Path) trong lịch trình dự án?
- A. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
- B. Work Breakdown Structure (WBS)
- C. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM)
- D. Biểu đồ PERT (PERT Chart)
Câu 15: Trong bối cảnh dự án phần mềm, "nợ kỹ thuật" (Technical Debt) phát sinh khi nào?
- A. Khi dự án vượt quá ngân sách ban đầu.
- B. Khi nhóm phát triển lựa chọn các giải pháp thiết kế và lập trình nhanh chóng, không tối ưu để đáp ứng thời hạn gấp rút.
- C. Khi yêu cầu dự án thay đổi liên tục trong quá trình phát triển.
- D. Khi nhóm kiểm thử phát hiện nhiều lỗi nghiêm trọng trong giai đoạn kiểm thử.
Câu 16: Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và trực quan hóa tiến độ thực tế so với kế hoạch dự kiến, cũng như giá trị thu được (Earned Value) theo thời gian?
- A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- B. Biểu đồ Histogram (Histogram)
- C. Biểu đồ Scatter (Scatter Plot)
- D. Biểu đồ chữ S (S-Curve)
Câu 17: Trong quản lý cấu hình phần mềm, "baseline" (đường cơ sở) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường chất lượng mã nguồn.
- B. Quản lý quyền truy cập vào các thành phần cấu hình.
- C. Làm điểm tham chiếu cố định cho các thay đổi tiếp theo và phục hồi lại trạng thái trước đó khi cần.
- D. Tự động hóa quy trình build và triển khai phần mềm.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công cho một dự án phần mềm theo phương pháp Agile?
- A. Kế hoạch dự án chi tiết và được phê duyệt ngay từ đầu.
- B. Sự tham gia và hợp tác chặt chẽ của khách hàng trong suốt dự án.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình Scrum hoặc Kanban.
- D. Sử dụng các công cụ quản lý dự án Agile hiện đại nhất.
Câu 19: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "ma trận trách nhiệm" (Responsibility Assignment Matrix - RAM) hay còn gọi là ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên nhóm dự án đối với từng công việc cụ thể.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên nhóm.
- C. Lập kế hoạch phát triển kỹ năng cho các thành viên nhóm.
- D. Giải quyết xung đột giữa các thành viên nhóm.
Câu 20: Loại báo cáo dự án nào sau đây cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình dự án, bao gồm tiến độ, chi phí, rủi ro chính và các vấn đề cần chú ý, thường được gửi cho các bên liên quan cấp cao?
- A. Báo cáo chi tiết công việc (Work Package Report)
- B. Báo cáo kiểm thử (Test Report)
- C. Báo cáo trạng thái dự án (Project Status Report)
- D. Báo cáo rủi ro (Risk Report)
Câu 21: Trong quản lý dự án, "bài học kinh nghiệm" (lessons learned) cần được thu thập và ghi lại ở giai đoạn nào của dự án?
- A. Chỉ ở giai đoạn kết thúc dự án.
- B. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch dự án.
- C. Chỉ ở giai đoạn thực hiện dự án.
- D. Trong suốt vòng đời dự án, đặc biệt là sau mỗi giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng.
Câu 22: Phương pháp lập lịch trình dự án nào sau đây tập trung vào việc xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc sớm nhất, muộn nhất cho mỗi hoạt động để xác định đường găng?
- A. Phương pháp sơ đồ ngang (Bar Chart Method)
- B. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM)
- C. Phương pháp PERT (PERT Method)
- D. Phương pháp chuỗi găng (Critical Chain Method)
Câu 23: Trong quản lý thay đổi dự án, "hội đồng kiểm soát thay đổi" (Change Control Board - CCB) có vai trò gì?
- A. Đề xuất các thay đổi đối với dự án.
- B. Thực hiện các thay đổi đã được phê duyệt.
- C. Đánh giá, phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi dự án.
- D. Theo dõi và báo cáo tình hình thực hiện các thay đổi.
Câu 24: Phong cách lãnh đạo dự án nào sau đây phù hợp nhất với nhóm dự án có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo chỉ thị (Directive Leadership)
- C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
- D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership)
Câu 25: Trong quản lý rủi ro, chiến lược ứng phó rủi ro "chấp nhận" (Accept) được áp dụng khi nào?
- A. Khi rủi ro có xác suất xảy ra và tác động thấp, hoặc chi phí để ứng phó rủi ro lớn hơn lợi ích mang lại.
- B. Khi rủi ro có tác động nghiêm trọng và cần loại bỏ hoàn toàn.
- C. Khi rủi ro có thể được chuyển giao cho bên thứ ba.
- D. Khi rủi ro có thể được giảm thiểu bằng các biện pháp phòng ngừa.
Câu 26: Chỉ số SPI (Schedule Performance Index) bằng 0.8 trong EVM cho thấy điều gì về tiến độ dự án?
- A. Dự án đang vượt tiến độ 20%.
- B. Dự án đang đúng tiến độ.
- C. Dự án đang chậm tiến độ 20%.
- D. Không thể xác định tiến độ dự án chỉ dựa vào chỉ số SPI.
Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa luồng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (Work in Progress - WIP) trong phương pháp Kanban?
- A. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
- B. Bảng Kanban (Kanban Board)
- C. Biểu đồ PERT (PERT Chart)
- D. Sơ đồ mạng dự án (Project Network Diagram)
Câu 28: Trong quản lý dự án đa văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được người quản lý dự án đặc biệt chú trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành.
- B. Áp dụng một phong cách quản lý thống nhất cho tất cả các thành viên.
- C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán của các thành viên nhóm.
- D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông chính thức bằng văn bản.
Câu 29: Mục tiêu chính của giai đoạn "đóng dự án" (project closure) là gì?
- A. Bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng.
- B. Đánh giá hiệu suất của các thành viên nhóm dự án.
- C. Lập kế hoạch cho các dự án tiếp theo.
- D. Chính thức kết thúc dự án, nghiệm thu các sản phẩm, hoàn tất các thủ tục hành chính và thu thập bài học kinh nghiệm.
Câu 30: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến "leo thang phạm vi" (scope creep) trong dự án phần mềm?
- A. Nhóm dự án phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong mã nguồn.
- B. Khách hàng liên tục yêu cầu bổ sung các tính năng mới không nằm trong phạm vi dự án ban đầu, mà không có quy trình kiểm soát thay đổi hiệu quả.
- C. Ngân sách dự án bị cắt giảm đột ngột.
- D. Một thành viên chủ chốt của nhóm dự án xin nghỉ việc.