Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án phần mềm, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo dự án đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra?
- A. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm
- B. Xác định rõ ràng và chi tiết phạm vi dự án (Project Scope)
- C. Lựa chọn mô hình phát triển phần mềm phù hợp
- D. Thiết lập kênh giao tiếp giữa các bên liên quan
Câu 2: Mô hình thác đổ (Waterfall) thường phù hợp với loại dự án phần mềm nào nhất?
- A. Dự án có yêu cầu người dùng được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi
- B. Dự án phát triển các ứng dụng web phức tạp, yêu cầu tương tác người dùng cao
- C. Dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) với nhiều yếu tố không chắc chắn
- D. Dự án cần triển khai nhanh chóng và linh hoạt, thích ứng với thay đổi
Câu 3: Phương pháp ước tính chi phí dự án phần mềm bottom-up (từ dưới lên) có ưu điểm chính nào?
- A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực thực hiện ước tính
- B. Dễ dàng thực hiện và áp dụng cho mọi loại dự án
- C. Độ chính xác cao hơn do dựa trên phân tích chi tiết từng công việc
- D. Phù hợp với dự án có phạm vi lớn và phức tạp
Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, "Risk Mitigation" (Giảm thiểu rủi ro) là hoạt động nào?
- A. Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn của dự án
- B. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị nguồn lực ứng phó khi rủi ro xảy ra
- C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm)
- D. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
Câu 5: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án phần mềm để làm gì?
- A. Phân tích và quản lý rủi ro dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
- C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án
- D. Theo dõi chất lượng sản phẩm phần mềm
Câu 6: Scrum là một framework phát triển phần mềm linh hoạt (Agile). Trong Scrum, "Sprint" có ý nghĩa gì?
- A. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để cập nhật tiến độ
- B. Danh sách các yêu cầu ưu tiên của sản phẩm
- C. Một khoảng thời gian ngắn (thường 2-4 tuần) để nhóm phát triển hoàn thành một phần công việc
- D. Vai trò của người quản lý dự án trong Scrum
Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong nhóm dự án phần mềm?
- A. Thiết lập các kênh giao tiếp chính thức và khuyến khích giao tiếp mở, minh bạch
- B. Sử dụng công cụ quản lý dự án phức tạp để ghi lại mọi thông tin
- C. Tổ chức các cuộc họp thường xuyên, kéo dài để thảo luận mọi vấn đề
- D. Phân công một người duy nhất chịu trách nhiệm giao tiếp với khách hàng
Câu 8: Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM), "Baseline" (Đường cơ sở) được hiểu là gì?
- A. Danh sách các thay đổi dự kiến sẽ được thực hiện trong dự án
- B. Một phiên bản chính thức, đã được phê duyệt của sản phẩm phần mềm, được sử dụng làm điểm tham chiếu
- C. Quy trình kiểm soát thay đổi cấu hình phần mềm
- D. Công cụ tự động hóa quy trình quản lý cấu hình
Câu 9: "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) trong dự án phần mềm phát sinh khi nào?
- A. Khi dự án vượt quá ngân sách ban đầu
- B. Khi nhóm phát triển sử dụng công nghệ mới chưa quen thuộc
- C. Khi nhóm phát triển đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng để đáp ứng thời hạn, bỏ qua các giải pháp tốt hơn, dài hạn
- D. Khi yêu cầu của khách hàng thay đổi liên tục
Câu 10: Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm (Software Testing) là gì?
- A. Chứng minh rằng phần mềm hoạt động đúng theo yêu cầu 100%
- B. Đảm bảo phần mềm có hiệu năng cao nhất
- C. Giảm thiểu chi phí phát triển phần mềm
- D. Phát hiện lỗi và khuyết tật trong phần mềm để cải thiện chất lượng trước khi bàn giao cho khách hàng
Câu 11: Trong quản lý chất lượng phần mềm, "Quality Assurance" (QA - Đảm bảo chất lượng) tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm tra sản phẩm phần mềm để phát hiện lỗi sau khi hoàn thành
- B. Xây dựng và duy trì các quy trình, tiêu chuẩn chất lượng để ngăn ngừa lỗi phát sinh trong quá trình phát triển
- C. Đo lường hiệu năng và tốc độ của phần mềm
- D. Đảm bảo phần mềm đáp ứng yêu cầu về bảo mật
Câu 12: Khi nào nên sử dụng mô hình phát triển lặp và tăng trưởng (Iterative and Incremental Development)?
- A. Khi dự án có thời hạn và ngân sách cố định, không được phép thay đổi
- B. Khi nhóm phát triển có kinh nghiệm và thành thạo với công nghệ mới
- C. Khi yêu cầu của khách hàng chưa được xác định đầy đủ và có thể thay đổi trong quá trình phát triển
- D. Khi sản phẩm phần mềm cần được phát triển nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường
Câu 13: "Scope Creep" (Lạm phát phạm vi) là một vấn đề thường gặp trong quản lý dự án. Nó đề cập đến hiện tượng nào?
- A. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu, thường do các yêu cầu thay đổi không được kiểm soát
- B. Việc thu hẹp phạm vi dự án để đáp ứng thời hạn hoặc ngân sách
- C. Sự chậm trễ trong việc xác định phạm vi dự án
- D. Việc thay đổi phạm vi dự án theo yêu cầu của khách hàng, nhưng được quản lý chặt chẽ
Câu 14: Vai trò chính của "Project Sponsor" (Nhà tài trợ dự án) là gì?
- A. Quản lý trực tiếp các hoạt động hàng ngày của dự án
- B. Thực hiện các công việc kỹ thuật trong dự án
- C. Đại diện cho khách hàng và thu thập yêu cầu
- D. Cung cấp nguồn lực tài chính, hỗ trợ và quyền hạn để dự án được thực hiện thành công
Câu 15: Trong quản lý tiến độ dự án, "Critical Path" (Đường găng) là gì?
- A. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án
- B. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau mà sự chậm trễ của bất kỳ công việc nào trong chuỗi sẽ làm chậm toàn bộ dự án
- C. Thời gian dự kiến hoàn thành dự án
- D. Ngân sách dự kiến cho dự án
Câu 16: Phương pháp "Earned Value Management" (EVM - Quản lý giá trị đạt được) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
- A. Ước tính chi phí dự án một cách chính xác
- B. Lập kế hoạch tiến độ dự án chi tiết
- C. Đo lường hiệu suất dự án bằng cách tích hợp các yếu tố phạm vi, thời gian và chi phí
- D. Quản lý rủi ro dự án hiệu quả
Câu 17: "Burn-down Chart" (Biểu đồ Burn-down) thường được sử dụng trong Scrum để theo dõi điều gì?
- A. Tiến độ công việc còn lại cần hoàn thành trong một Sprint hoặc Release
- B. Số lượng lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử
- C. Thời gian làm việc của từng thành viên trong nhóm
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
Câu 18: Trong quản lý dự án phần mềm, "Communication Management Plan" (Kế hoạch quản lý giao tiếp) bao gồm nội dung gì?
- A. Kế hoạch quản lý rủi ro và ứng phó với rủi ro
- B. Xác định các kênh giao tiếp, tần suất, định dạng thông tin và người chịu trách nhiệm giao tiếp trong dự án
- C. Kế hoạch quản lý chất lượng và các tiêu chuẩn chất lượng
- D. Kế hoạch phân công công việc và trách nhiệm cho từng thành viên
Câu 19: "Regression Testing" (Kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào trong quá trình phát triển phần mềm?
- A. Trước khi bắt đầu phát triển phần mềm
- B. Chỉ khi phát hiện lỗi nghiêm trọng trong phần mềm
- C. Sau khi thực hiện các thay đổi (sửa lỗi, thêm tính năng) vào phần mềm
- D. Chỉ trong giai đoạn kiểm thử cuối cùng trước khi bàn giao
Câu 20: "Risk Register" (Sổ đăng ký rủi ro) là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro dự án. Nó chứa thông tin gì?
- A. Báo cáo tiến độ dự án hàng tuần
- B. Kế hoạch ngân sách chi tiết của dự án
- C. Danh sách các bên liên quan và vai trò của họ trong dự án
- D. Danh sách các rủi ro đã được xác định, phân tích và lên kế hoạch ứng phó, bao gồm thông tin về mô tả, mức độ ưu tiên, và người chịu trách nhiệm
Câu 21: Trong mô hình xoắn ốc (Spiral Model), rủi ro được đánh giá và xử lý ở giai đoạn nào?
- A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu
- B. Trong mỗi vòng lặp (iteration) của quy trình phát triển
- C. Chỉ ở giai đoạn kiểm thử cuối cùng
- D. Sau khi dự án đã hoàn thành và triển khai
Câu 22: "Change Control Board" (CCB - Hội đồng kiểm soát thay đổi) có trách nhiệm gì trong quản lý dự án phần mềm?
- A. Đề xuất các thay đổi để cải thiện dự án
- B. Thực hiện các thay đổi đã được phê duyệt
- C. Đánh giá, phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi dự án để đảm bảo thay đổi được kiểm soát
- D. Theo dõi tiến độ thực hiện các thay đổi
Câu 23: "Use Case Diagram" (Biểu đồ Use Case) được sử dụng để mô tả khía cạnh nào của hệ thống phần mềm?
- A. Các chức năng mà hệ thống cung cấp cho người dùng và tương tác giữa người dùng với hệ thống
- B. Cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong hệ thống
- C. Luồng dữ liệu và xử lý thông tin trong hệ thống
- D. Kiến trúc phần mềm và các thành phần của hệ thống
Câu 24: "Code Review" (Đánh giá mã nguồn) là một hoạt động quan trọng trong phát triển phần mềm. Mục đích chính của Code Review là gì?
- A. Đo lường hiệu năng của mã nguồn
- B. Phát hiện lỗi, cải thiện chất lượng mã nguồn, chia sẻ kiến thức và đảm bảo tuân thủ coding standards
- C. Tự động hóa quy trình kiểm thử mã nguồn
- D. Tối ưu hóa mã nguồn để tăng tốc độ thực thi
Câu 25: "Daily Scrum" (Scrum hàng ngày) là một sự kiện trong Scrum framework. Mục đích chính của Daily Scrum là gì?
- A. Để trình bày tiến độ cho Product Owner và Stakeholders
- B. Để kiểm tra và phê duyệt các yêu cầu mới
- C. Để nhóm phát triển đồng bộ hóa công việc, lập kế hoạch cho ngày làm việc và xác định các trở ngại
- D. Để đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong nhóm
Câu 26: "Velocity" (Vận tốc) trong Scrum được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường tốc độ thực thi mã của phần mềm
- B. Đánh giá mức độ phức tạp của các User Story
- C. Xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một Sprint
- D. Đo lường năng lực của nhóm phát triển trong mỗi Sprint và dự đoán khả năng hoàn thành công việc trong tương lai
Câu 27: "Project Charter" (Điều lệ dự án) là một tài liệu quan trọng khi khởi đầu dự án. Nội dung chính của Project Charter là gì?
- A. Kế hoạch chi tiết về tiến độ và ngân sách của dự án
- B. Chính thức hóa sự tồn tại của dự án, xác định mục tiêu, phạm vi, các bên liên quan chính và người quản lý dự án
- C. Báo cáo rủi ro và kế hoạch ứng phó rủi ro của dự án
- D. Tài liệu mô tả yêu cầu chi tiết của khách hàng
Câu 28: "Requirement Traceability Matrix" (Ma trận truy vết yêu cầu) giúp ích gì trong quản lý yêu cầu phần mềm?
- A. Ưu tiên các yêu cầu dựa trên mức độ quan trọng
- B. Thu thập và phân tích yêu cầu từ khách hàng
- C. Theo dõi mối liên kết giữa các yêu cầu, thiết kế, mã nguồn, kiểm thử để đảm bảo mọi yêu cầu được thực hiện và kiểm tra đầy đủ
- D. Quản lý thay đổi yêu cầu trong suốt dự án
Câu 29: "Acceptance Testing" (Kiểm thử chấp nhận) được thực hiện bởi ai và nhằm mục đích gì?
- A. Được thực hiện bởi Tester để phát hiện lỗi chức năng
- B. Được thực hiện bởi Developer để kiểm tra mã nguồn
- C. Được thực hiện bởi Project Manager để đánh giá tiến độ dự án
- D. Thường được thực hiện bởi khách hàng hoặc người dùng cuối để xác nhận phần mềm đáp ứng yêu cầu và có thể chấp nhận sử dụng
Câu 30: Trong quản lý dự án phần mềm, "Stakeholder Management" (Quản lý các bên liên quan) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Rất quan trọng, vì sự ủng hộ và hợp tác của các bên liên quan ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của dự án
- B. Ít quan trọng, vì dự án tập trung vào việc phát triển phần mềm chất lượng
- C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của dự án
- D. Chỉ quan trọng đối với các dự án lớn và phức tạp