Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì sau đây mô tả chính xác nhất "tam giác dự án" (project triangle) hay còn gọi là "ràng buộc ba" (triple constraint)?
- A. Ba giai đoạn chính của dự án phần mềm: Lập kế hoạch, Thực hiện, và Kiểm soát.
- B. Mối quan hệ ràng buộc giữa Phạm vi dự án, Thời gian thực hiện và Chi phí dự án, trong đó thay đổi một yếu tố sẽ ảnh hưởng đến ít nhất một yếu tố còn lại.
- C. Ba vai trò quan trọng trong dự án phần mềm: Quản lý dự án, Nhà phát triển, và Kiểm thử viên.
- D. Ba loại rủi ro thường gặp trong dự án phần mềm: Rủi ro kỹ thuật, Rủi ro quản lý, và Rủi ro kinh doanh.
Câu 2: Một dự án phần mềm đang trong giai đoạn kiểm thử tích hợp thì phát hiện một lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi. Theo quy trình quản lý thay đổi, bước tiếp theo nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sửa lỗi ngay lập tức bởi lập trình viên có kinh nghiệm nhất để đảm bảo tiến độ.
- B. Báo cáo lỗi cho khách hàng và xin ý kiến về cách xử lý.
- C. Đánh giá tác động của lỗi đến phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng dự án.
- D. Lập tức quay lại giai đoạn lập trình để viết lại module bị lỗi.
Câu 3: Phương pháp ước tính chi phí dự án phần mềm nào sau đây thường được sử dụng ở giai đoạn đầu dự án, khi thông tin chi tiết còn hạn chế?
- A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
- B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
- C. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
- D. Ước tính ba điểm (Three-point Estimating)
Câu 4: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án phần mềm để:
- A. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
- B. Quản lý ngân sách và theo dõi chi phí dự án.
- C. Mô tả cấu trúc phân rã công việc (WBS) của dự án.
- D. Hiển thị lịch trình dự án, các công việc, thời gian bắt đầu và kết thúc, cũng như tiến độ thực hiện.
Câu 5: Trong mô hình thác đổ (Waterfall), giai đoạn nào sau đây diễn ra sau giai đoạn "Thiết kế" và trước giai đoạn "Kiểm thử"?
- A. Thu thập yêu cầu
- B. Phát triển (Coding/Implementation)
- C. Triển khai
- D. Bảo trì
Câu 6: Điều gì là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong dự án phần mềm?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
- B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.
- C. Nhận diện, đánh giá, và ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu dự án, đồng thời tận dụng cơ hội.
- D. Chấp nhận mọi rủi ro và tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Câu 7: Loại cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng (functional manager) và quản lý dự án (project manager)?
- A. Chức năng (Functional)
- B. Ma trận (Matrix)
- C. Dự án (Projectized)
- D. Hỗn hợp (Composite)
Câu 8: Trong Agile/Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm đảm bảo nhóm phát triển tuân thủ các giá trị và nguyên tắc Agile, loại bỏ rào cản và tạo điều kiện làm việc hiệu quả?
- A. Quản lý dự án (Project Manager)
- B. Chủ sở hữu sản phẩm (Product Owner)
- C. Nhóm phát triển (Development Team)
- D. Scrum Master
Câu 9: Chỉ số đo lường hiệu suất dự án (KPI) nào sau đây phản ánh tỷ lệ phần trăm công việc đã hoàn thành so với tổng công việc dự kiến trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Biến động chi phí (Cost Variance)
- B. Giá trị thu được (Earned Value)
- C. Biến động tiến độ (Schedule Variance)
- D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Khởi động dự án" (Project Initiation)?
- A. Phát triển kế hoạch quản lý dự án chi tiết.
- B. Phát triển điều lệ dự án (Project Charter) và xác định các bên liên quan ban đầu.
- C. Thực hiện các công việc được mô tả trong kế hoạch dự án.
- D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và nghiệm thu bàn giao.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của phạm vi dự án (project scope)?
- A. Các sản phẩm/dịch vụ cần giao (deliverables).
- B. Các tính năng và chức năng của sản phẩm.
- C. Ranh giới dự án (những gì bao gồm và không bao gồm).
- D. Thời gian biểu dự án (project schedule).
Câu 12: Trong quản lý giao tiếp dự án, ma trận giao tiếp (communication matrix) có vai trò gì?
- A. Đánh giá hiệu quả giao tiếp của các thành viên dự án.
- B. Phân tích các rào cản giao tiếp trong dự án.
- C. Xác định ai cần nhận thông tin gì, khi nào, bằng hình thức nào và ai chịu trách nhiệm truyền đạt.
- D. Lập kế hoạch nội dung chi tiết cho từng kênh giao tiếp.
Câu 13: Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí đã thỏa thuận (thường là phần trăm chi phí hoặc phí cố định)?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
- B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract)
- C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract)
- D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)
Câu 14: Kỹ thuật "Phân tích SWOT" (SWOT Analysis) thường được sử dụng trong quản lý dự án phần mềm để:
- A. Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của dự án.
- B. Xác định các bên liên quan chính và phân tích nhu cầu của họ.
- C. Lập kế hoạch quản lý chất lượng dự án.
- D. Phân tích và ưu tiên hóa rủi ro dự án.
Câu 15: Phương pháp kiểm thử phần mềm nào sau đây tập trung vào kiểm thử các module riêng lẻ của phần mềm?
- A. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
- B. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)
- C. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
- D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
Câu 16: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management), "baseline" (đường cơ sở) được hiểu là:
- A. Bản nháp đầu tiên của tài liệu yêu cầu phần mềm.
- B. Một phiên bản đã được phê duyệt của sản phẩm hoặc thành phần dự án, được sử dụng làm cơ sở để so sánh với các thay đổi sau này.
- C. Danh sách tất cả các thành phần cấu hình của dự án.
- D. Quy trình kiểm soát thay đổi cấu hình.
Câu 17: Phong cách lãnh đạo nào mà người quản lý dự án đưa ra quyết định chủ yếu dựa trên ý kiến và sự đồng thuận của nhóm dự án?
- A. Dân chủ/Tham gia (Democratic/Participative)
- B. Độc đoán/Chỉ thị (Autocratic/Directive)
- C. Ủy quyền/Tự do (Laissez-faire/Delegative)
- D. Phục vụ/Hỗ trợ (Servant Leadership)
Câu 18: Trong quản lý chất lượng dự án, "biểu đồ Pareto" (Pareto chart) thường được sử dụng để:
- A. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
- B. So sánh sự phân bố của dữ liệu với phân phối chuẩn.
- C. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
- D. Xác định và ưu tiên các nguyên nhân gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng (nguyên tắc 80/20).
Câu 19: Kỹ thuật nào sau đây giúp nhóm dự án tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và giải pháp tiềm năng cho một vấn đề cụ thể?
- A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
- B. Động não (Brainstorming)
- C. Phân tích rủi ro định lượng (Quantitative Risk Analysis)
- D. Lập kế hoạch dự phòng (Contingency Planning)
Câu 20: Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng mô hình phát triển lặp và tăng trưởng (Iterative and Incremental) như Agile?
- A. Giảm thiểu rủi ro dự án bằng cách lập kế hoạch chi tiết từ đầu.
- B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt theo tài liệu yêu cầu ban đầu.
- C. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ khách hàng trong suốt dự án.
- D. Giảm chi phí dự án bằng cách tối ưu hóa quy trình phát triển tuyến tính.
Câu 21: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động "phát triển nhóm dự án" (Develop Team) tập trung vào:
- A. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên cho dự án.
- B. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên.
- D. Nâng cao năng lực, tinh thần đồng đội và môi trường làm việc tích cực cho nhóm dự án.
Câu 22: Phương pháp thu thập yêu cầu nào sau đây liên quan đến việc quan sát trực tiếp người dùng thực hiện công việc trong môi trường thực tế của họ?
- A. Phỏng vấn (Interviews)
- B. Bảng câu hỏi/Khảo sát (Questionnaires/Surveys)
- C. Quan sát (Observation)
- D. Hội thảo (Workshops)
Câu 23: Trong quản lý các bên liên quan (Stakeholder Management), "ma trận quyền lực - lợi ích" (power-interest grid) được sử dụng để:
- A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
- B. Phân loại các bên liên quan dựa trên mức độ quyền lực và mức độ quan tâm của họ đối với dự án để xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.
- C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan đến dự án.
- D. Lập kế hoạch giao tiếp với các bên liên quan.
Câu 24: Loại rủi ro dự án nào phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án, nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của nhóm dự án, như thay đổi chính sách, thiên tai, hoặc biến động thị trường?
- A. Rủi ro kỹ thuật (Technical Risk)
- B. Rủi ro quản lý (Management Risk)
- C. Rủi ro nội bộ (Internal Risk)
- D. Rủi ro bên ngoài (External Risk)
Câu 25: Trong Scrum, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) là sự kiện nào?
- A. Sự kiện cuối Sprint, nơi nhóm Scrum trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
- B. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để đồng bộ công việc và kế hoạch trong ngày.
- C. Sự kiện lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo, xác định mục tiêu và công việc cần thực hiện.
- D. Cuộc họp để nhóm Scrum tự kiểm điểm và cải tiến quy trình làm việc.
Câu 26: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để phân tích cấu trúc phân rã công việc (WBS) và ước tính thời gian, chi phí cho từng công việc, từ đó xây dựng lịch trình và ngân sách dự án?
- A. Biểu đồ Ishikawa (Ishikawa Diagram)
- B. Cấu trúc phân rã công việc (Work Breakdown Structure - WBS)
- C. Phân tích PESTEL (PESTEL Analysis)
- D. Phân tích Monte Carlo (Monte Carlo Analysis)
Câu 27: Trong quản lý dự án phần mềm, "burn-down chart" (biểu đồ cháy) thường được dùng để:
- A. Quản lý rủi ro và theo dõi các hành động ứng phó rủi ro.
- B. Quản lý ngân sách và theo dõi chi phí thực tế so với kế hoạch.
- C. Theo dõi tiến độ công việc còn lại trong Sprint hoặc dự án theo thời gian, giúp đánh giá khả năng hoàn thành mục tiêu.
- D. Phân tích chất lượng sản phẩm và theo dõi số lượng lỗi phát sinh.
Câu 28: Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm, được sử dụng làm cơ sở cho thiết kế, phát triển và kiểm thử?
- A. Điều lệ dự án (Project Charter)
- B. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan)
- C. Báo cáo tiến độ dự án (Project Status Report)
- D. Tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm (Software Requirements Specification - SRS)
Câu 29: Trong quản lý dự án, khái niệm "Earned Value" (Giá trị thu được) được sử dụng để:
- A. Ước tính chi phí dự án dựa trên các tham số lịch sử.
- B. Đo lường hiệu suất dự án bằng cách so sánh giá trị công việc đã hoàn thành với kế hoạch và chi phí thực tế.
- C. Phân tích rủi ro và đánh giá tác động tài chính của rủi ro.
- D. Quản lý nguồn nhân lực và phân bổ công việc cho các thành viên.
Câu 30: Tình huống: Dự án phát triển ứng dụng di động đang bị chậm tiến độ nghiêm trọng. Nhóm dự án đã làm việc thêm giờ liên tục nhưng vẫn không đạt được mục tiêu. Quản lý dự án cần áp dụng kỹ năng nào sau đây để giải quyết tình huống này hiệu quả nhất?
- A. Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills)
- B. Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills)
- C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định (Problem-solving and Decision-making Skills)
- D. Kỹ năng quản lý thời gian (Time Management Skills)