Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án phần mềm, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và ranh giới của dự án?
- A. Phân công nguồn lực cho cácTask
- B. Thu thập và phân tích yêu cầu từ các bên liên quan
- C. Xây dựng lịch trình dự án chi tiết
- D. Ước tính chi phí dự án
Câu 2: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện một lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng chính của ứng dụng. Hành động nào sau đây của người quản lý dự án là phù hợp nhất?
- A. Yêu cầu nhóm kiểm thử bỏ qua lỗi này để kịp tiến độ dự án
- B. Chỉ ghi nhận lỗi và để lại sửa chữa sau khi dự án hoàn thành
- C. Ưu tiên sửa lỗi này trước khi tiếp tục các công việc khác
- D. Báo cáo lỗi cho khách hàng và chờ ý kiến phản hồi
Câu 3: Mô hình thác đổ (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?
- A. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi
- B. Dự án có yêu cầu thường xuyên thay đổi và không chắc chắn
- C. Dự án cần triển khai nhanh và linh hoạt
- D. Dự án có quy mô nhỏ và thời gian ngắn
Câu 4: Trong quản lý dự án Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo nhóm phát triển tuân thủ các giá trị và nguyên tắc Agile?
- A. Quản lý dự án (Project Manager)
- B. Chủ sản phẩm (Product Owner)
- C. Nhóm phát triển (Development Team)
- D. Scrum Master
Câu 5: Phương pháp ước tính chi phí phần mềm nào sau đây thường được sử dụng ở giai đoạn đầu dự án, khi thông tin chi tiết về yêu cầu chưa đầy đủ?
- A. Ước tính theo tham số (Parametric Estimating)
- B. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
- C. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
- D. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
Câu 6: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án phần mềm?
- A. Quản lý rủi ro dự án
- B. Quản lý chất lượng dự án
- C. Lập lịch trình và theo dõi tiến độ dự án
- D. Quản lý giao tiếp dự án
Câu 7: Trong quản lý cấu hình phần mềm, hoạt động "kiểm soát thay đổi" (change control) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ thay đổi yêu cầu
- B. Giảm chi phí phát triển phần mềm
- C. Đảm bảo tính bảo mật của mã nguồn
- D. Quản lý và phê duyệt các thay đổi đối với sản phẩm phần mềm một cách có hệ thống
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba ràng buộc (constraints) chính của dự án (tam giác dự án)?
- A. Thời gian (Time)
- B. Chi phí (Cost)
- C. Phạm vi (Scope)
- D. Chất lượng (Quality)
Câu 9: Trong quản lý rủi ro dự án, "phân tích định tính rủi ro" (qualitative risk analysis) thường được thực hiện trước "phân tích định lượng rủi ro" (quantitative risk analysis) vì sao?
- A. Phân tích định tính giúp xác định và ưu tiên các rủi ro quan trọng trước khi định lượng chúng
- B. Phân tích định lượng dễ thực hiện hơn và cần ít dữ liệu hơn
- C. Phân tích định tính cung cấp kết quả chính xác hơn phân tích định lượng
- D. Phân tích định tính không tốn chi phí thực hiện
Câu 10: Hình thức giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm trong dự án?
- A. Email
- B. Gặp mặt trực tiếp
- C. Tin nhắn nhanh
- D. Thông báo trên bảng tin
Câu 11: Trong quản lý chất lượng phần mềm, "kiểm thử hộp trắng" (white-box testing) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Chức năng của phần mềm từ góc độ người dùng
- B. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng
- C. Cấu trúc bên trong và logic của mã nguồn
- D. Hiệu năng và khả năng chịu tải của phần mềm
Câu 12: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất sang cho nhà cung cấp (vendor)?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
- B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
- C. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee Contract)
- D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)
Câu 13: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, "ma trận trách nhiệm" (responsibility assignment matrix - RAM) dùng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án
- B. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong các công việc của dự án
- C. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển cho nhóm dự án
- D. Giải quyết xung đột giữa các thành viên dự án
Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "giám sát và kiểm soát" dự án?
- A. Xác định các bên liên quan của dự án
- B. Phát triển kế hoạch quản lý dự án
- C. Theo dõi và báo cáo tiến độ dự án
- D. Thực hiện các công việc được giao trong dự án
Câu 15: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegating) phù hợp nhất với nhóm dự án có đặc điểm nào?
- A. Nhóm mới thành lập và chưa có kinh nghiệm
- B. Nhóm cần sự hướng dẫn và chỉ đạo sát sao
- C. Nhóm đang gặp khủng hoảng và cần quyết định nhanh chóng
- D. Nhóm có trình độ chuyên môn cao và tự chủ
Câu 16: Trong quản lý các bên liên quan (stakeholder management), "ma trận quyền lực - lợi ích" (power-interest grid) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định mức độ ảnh hưởng của dự án đến các bên liên quan
- B. Phân loại các bên liên quan dựa trên quyền lực và mức độ quan tâm của họ đối với dự án
- C. Đánh giá mức độ hài lòng của các bên liên quan
- D. Lập kế hoạch giao tiếp với các bên liên quan
Câu 17: Chỉ số đo lường hiệu suất dự án "CPI" (Cost Performance Index) được tính bằng công thức nào?
- A. CPI = Giá trị theo kế hoạch (PV) / Chi phí thực tế (AC)
- B. CPI = Chi phí thực tế (AC) / Giá trị theo kế hoạch (PV)
- C. CPI = Giá trị đã thực hiện (EV) / Chi phí thực tế (AC)
- D. CPI = Chi phí thực tế (AC) / Giá trị đã thực hiện (EV)
Câu 18: Một dự án đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng để "nén tiến độ" (schedule compression) một cách hiệu quả mà ít gây rủi ro nhất?
- A. Rút ngắn thời gian thực hiện các công việc bằng cách giảm chất lượng
- B. Bỏ bớt một số công việc không quan trọng trong dự án
- C. Tăng thêm nguồn lực cho dự án một cách ồ ạt
- D. Thực hiện song song các công việc có thể thực hiện đồng thời (fast tracking)
Câu 19: Trong quản lý mua sắm dự án, "yêu cầu đề xuất" (Request for Proposal - RFP) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi cần mua các sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn, có sẵn trên thị trường
- B. Khi cần giải pháp cho một vấn đề cụ thể và muốn nhà cung cấp đề xuất phương án
- C. Khi chỉ có một nhà cung cấp duy nhất có thể đáp ứng yêu cầu
- D. Khi cần mua hàng hóa số lượng lớn với giá thấp nhất
Câu 20: Loại rủi ro dự án nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về công nghệ hoặc phương pháp kỹ thuật được sử dụng trong dự án?
- A. Rủi ro thị trường
- B. Rủi ro tài chính
- C. Rủi ro kỹ thuật
- D. Rủi ro pháp lý
Câu 21: Trong quản lý dự án đa văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được người quản lý dự án đặc biệt chú trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
- A. Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa và phong tục tập quán
- B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành một cách chính xác
- C. Áp dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại
- D. Tổ chức các buổi họp thường xuyên và kéo dài
Câu 22: Phương pháp lập kế hoạch dự án "lăn dần" (rolling wave planning) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi dự án có phạm vi và yêu cầu đã được xác định rõ ràng từ đầu
- B. Khi dự án có tính phức tạp và yêu cầu thay đổi thường xuyên
- C. Khi dự án có thời gian thực hiện ngắn và nguồn lực hạn chế
- D. Khi dự án cần tuân thủ theo mô hình Waterfall
Câu 23: Trong quản lý dự án theo hướng kết quả (outcome-based project management), trọng tâm chính của dự án là gì?
- A. Hoàn thành đúng các công việc theo kế hoạch
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và thủ tục
- C. Đạt được các lợi ích và giá trị mong muốn cho các bên liên quan
- D. Sử dụng hiệu quả nguồn lực dự án
Câu 24: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý rủi ro dự án?
- A. Ma trận xác suất - tác động (Probability and Impact Matrix)
- B. Phân tích SWOT
- C. Đánh giá rủi ro bằng phương pháp Delphi
- D. Biểu đồ Gantt
Câu 25: Tình huống nào sau đây cho thấy dự án đang gặp vấn đề về "trượt phạm vi" (scope creep)?
- A. Khách hàng liên tục yêu cầu bổ sung các tính năng mới ngoài phạm vi ban đầu mà không điều chỉnh thời gian và chi phí
- B. Nhóm dự án không hoàn thành công việc đúng thời hạn do thiếu năng lực
- C. Chi phí dự án vượt quá ngân sách dự kiến do lạm phát
- D. Chất lượng sản phẩm phần mềm không đạt yêu cầu do kiểm thử không kỹ lưỡng
Câu 26: Trong quản lý chất lượng, "phân tích Pareto" (Pareto analysis) giúp xác định điều gì?
- A. Nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng
- B. Một số ít nguyên nhân chính gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng
- C. Mức độ nghiêm trọng của các lỗi phần mềm
- D. Xu hướng thay đổi chất lượng theo thời gian
Câu 27: Loại cấu trúc tổ chức dự án nào sau đây trao quyền cao nhất cho người quản lý dự án và nhóm dự án?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional Organization)
- B. Cấu trúc ma trận (Matrix Organization)
- C. Cấu trúc dự án (Projectized Organization)
- D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite Organization)
Câu 28: Trong quản lý giao tiếp dự án, "báo cáo hiệu suất" (performance report) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
- A. Tiến độ dự án so với kế hoạch
- B. Chi phí dự án so với ngân sách
- C. Các rủi ro và vấn đề hiện tại
- D. Thông tin cá nhân của các thành viên dự án
Câu 29: Phương pháp "giá trị kiếm được" (Earned Value Management - EVM) được sử dụng để đánh giá hiệu suất dự án dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự kết hợp giữa phạm vi, thời gian và chi phí
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng và các bên liên quan
- C. Số lượng lỗi và sự cố phát sinh trong quá trình phát triển
- D. Năng suất làm việc của từng thành viên trong nhóm dự án
Câu 30: Kết quả đầu ra quan trọng nhất của giai đoạn "kết thúc dự án" (project closure) là gì?
- A. Kế hoạch quản lý dự án được cập nhật
- B. Sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cuối cùng của dự án được bàn giao và nghiệm thu
- C. Báo cáo tiến độ dự án cuối cùng
- D. Danh sách các rủi ro và bài học kinh nghiệm từ dự án