Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm – Đề 10

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của người quản lý dự án (Project Manager)?

  • A. Lập kế hoạch và giám sát tiến độ dự án.
  • B. Quản lý rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án.
  • C. Điều phối và quản lý nhóm dự án.
  • D. Viết mã nguồn chương trình và kiểm thử phần mềm.

Câu 2: Mô hình thác đổ (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?

  • A. Dự án có yêu cầu người dùng đã được xác định rõ ràng và ổn định từ đầu.
  • B. Dự án mà yêu cầu có thể thay đổi thường xuyên trong quá trình phát triển.
  • C. Dự án cần sự tham gia liên tục và phản hồi nhanh chóng từ khách hàng.
  • D. Dự án có thời gian phát triển rất ngắn và cần triển khai nhanh chóng.

Câu 3: Ước tính chi phí dự án phần mềm theo phương pháp COCOMO (Constructive Cost Model) dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Số lượng thành viên trong nhóm dự án.
  • B. Kích thước của phần mềm (thường đo bằng LOC - Lines of Code hoặc Function Points).
  • C. Thời gian dự kiến hoàn thành dự án.
  • D. Độ phức tạp của công nghệ sử dụng trong dự án.

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, "Ma trận xác suất - tác động" (Probability-Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
  • C. Ưu tiên hóa rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng (kết hợp xác suất và tác động).
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định.

Câu 5: Phương pháp Agile Manifesto nhấn mạnh giá trị nào hơn trong phát triển phần mềm?

  • A. Cá nhân và tương tác hơn là quy trình và công cụ.
  • B. Quy trình và công cụ hơn là cá nhân và tương tác.
  • C. Tài liệu toàn diện hơn là phần mềm chạy tốt.
  • D. Thương lượng hợp đồng hơn là hợp tác với khách hàng.

Câu 6: Biểu đồ Gantt (Gantt Chart) thường được sử dụng trong quản lý dự án phần mềm để thể hiện thông tin gì?

  • A. Cấu trúc phân cấp công việc (WBS).
  • B. Lịch trình dự án, bao gồm các công việc, thời gian bắt đầu, kết thúc và tiến độ.
  • C. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc.
  • D. Phân bổ nguồn lực cho từng công việc.

Câu 7: Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM), "baseline" (đường cơ sở) có ý nghĩa gì?

  • A. Phiên bản phần mềm đang được phát triển hàng ngày.
  • B. Tài liệu mô tả yêu cầu ban đầu của khách hàng.
  • C. Một phiên bản ổn định và đã được phê duyệt của sản phẩm phần mềm, được dùng làm điểm tham chiếu cho các thay đổi sau này.
  • D. Quy trình kiểm thử phần mềm.

Câu 8: Kỹ thuật "phân tích điểm chức năng" (Function Point Analysis - FPA) được sử dụng để đo lường yếu tố nào của phần mềm?

  • A. Độ phức tạp của thuật toán.
  • B. Hiệu suất của phần mềm khi chạy.
  • C. Số dòng mã nguồn.
  • D. Chức năng mà phần mềm cung cấp cho người dùng.

Câu 9: Trong Scrum, "Sprint" là gì?

  • A. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
  • B. Một khoảng thời gian ngắn (thường từ 1-4 tuần) để nhóm phát triển hoàn thành một phần công việc và tạo ra một phiên bản phần mềm có thể sử dụng được.
  • C. Người chịu trách nhiệm đảm bảo Scrum được thực hiện đúng cách.
  • D. Danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong quy trình quản lý chất lượng phần mềm?

  • A. Kiểm thử phần mềm (Software Testing).
  • B. Đánh giá chất lượng (Quality Audit).
  • C. Phân tích yêu cầu người dùng (Requirements Analysis).
  • D. Xem xét kỹ thuật (Technical Review).

Câu 11: Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng riêng lẻ của một module hoặc thành phần?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
  • C. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).

Câu 12: Trong quản lý dự án, "stakeholder" (bên liên quan) là gì?

  • A. Người quản lý dự án và nhóm dự án.
  • B. Khách hàng và người dùng cuối.
  • C. Nhà tài trợ dự án và ban lãnh đạo.
  • D. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng bởi dự án.

Câu 13: Phương pháp "đường găng" (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để xác định điều gì trong quản lý thời gian dự án?

  • A. Các công việc có chi phí cao nhất.
  • B. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau, quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất.
  • C. Các nguồn lực quan trọng nhất của dự án.
  • D. Các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

Câu 14: Trong quản lý phạm vi dự án, "WBS" là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Work Breakdown Structure.
  • B. Project Breakdown System.
  • C. Work Breakdown Schedule.
  • D. Project Budget Summary.

Câu 15: Loại hợp đồng nào mà nhà cung cấp dịch vụ phần mềm chịu toàn bộ rủi ro vượt quá chi phí dự kiến?

  • A. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract).
  • B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus-Fee Contract).
  • C. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract).
  • D. Hợp đồng khoán (Fixed-Price Contract).

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thành viên cho nhóm dự án phần mềm?

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa kỹ năng chuyên môn và khả năng làm việc nhóm của các thành viên.
  • C. Mức lương mong muốn của ứng viên.
  • D. Địa điểm làm việc thuận tiện cho ứng viên.

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro về phạm vi dự án (Scope Creep)?

  • A. Nhóm phát triển không đủ nhân lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
  • B. Chi phí dự án tăng lên do giá nguyên vật liệu tăng.
  • C. Khách hàng liên tục yêu cầu bổ sung các tính năng mới ngoài phạm vi đã thỏa thuận ban đầu.
  • D. Phần mềm phát triển không đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất.

Câu 18: Trong quản lý truyền thông dự án, "báo cáo tiến độ" (Progress Report) phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin cập nhật về tình hình dự án cho các bên liên quan.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm dự án.
  • C. Dự đoán các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
  • D. Yêu cầu phê duyệt các thay đổi về phạm vi dự án.

Câu 19: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (Delegative Leadership) phù hợp nhất với nhóm dự án nào?

  • A. Nhóm dự án mới thành lập và chưa có kinh nghiệm.
  • B. Nhóm dự án đang đối mặt với khủng hoảng và cần quyết định nhanh chóng.
  • C. Nhóm dự án cần sự hướng dẫn và kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
  • D. Nhóm dự án có trình độ chuyên môn cao, có tính tự chủ và trách nhiệm cao.

Câu 20: Trong quản lý mua sắm dự án phần mềm, "RFP" là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Request for Proposal.
  • B. Request for Project.
  • C. Requirements for Procurement.
  • D. Risk Factor Planning.

Câu 21: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi và quản lý vấn đề (Issue Tracking) trong dự án phần mềm?

  • A. Jira.
  • B. Bugzilla.
  • C. Trello.
  • D. Microsoft Project.

Câu 22: Trong quản lý dự án phần mềm, "burn-down chart" (biểu đồ đốt cháy) thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí dự án theo thời gian.
  • B. Số lượng thành viên nhóm dự án theo thời gian.
  • C. Lượng công việc còn lại cần hoàn thành theo thời gian.
  • D. Số lượng rủi ro được xác định theo thời gian.

Câu 23: Loại tài liệu nào mô tả chi tiết cách phần mềm sẽ được thiết kế và xây dựng?

  • A. Tài liệu yêu cầu phần mềm (Software Requirements Specification - SRS).
  • B. Tài liệu thiết kế phần mềm (Software Design Document - SDD).
  • C. Kế hoạch kiểm thử phần mềm (Software Test Plan).
  • D. Hướng dẫn sử dụng phần mềm (User Manual).

Câu 24: Trong quản lý dự án, "change request" (yêu cầu thay đổi) phát sinh khi nào?

  • A. Khi dự án đã hoàn thành và chuyển giao cho khách hàng.
  • B. Khi lập kế hoạch dự án ban đầu.
  • C. Khi có bất kỳ sự thay đổi nào so với kế hoạch dự án đã được phê duyệt (về phạm vi, thời gian, chi phí, ...).
  • D. Khi nhóm dự án gặp vấn đề kỹ thuật.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của "tam giác dự án" (Project Management Triangle)?

  • A. Phạm vi (Scope).
  • B. Thời gian (Time).
  • C. Chi phí (Cost).
  • D. Chất lượng (Quality).

Câu 26: Trong quản lý dự án phần mềm, "lessons learned" (bài học kinh nghiệm) được thu thập ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án.
  • B. Giai đoạn thực hiện dự án.
  • C. Trong suốt dự án và đặc biệt là giai đoạn kết thúc dự án.
  • D. Chỉ khi dự án gặp thất bại.

Câu 27: Loại mô hình phát triển phần mềm nào cho phép khách hàng thấy sản phẩm ở giai đoạn sớm và đưa ra phản hồi liên tục?

  • A. Mô hình nguyên mẫu (Prototyping Model).
  • B. Mô hình thác đổ (Waterfall Model).
  • C. Mô hình chữ V (V-Model).
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral Model).

Câu 28: Trong quản lý cấu hình, hoạt động "version control" (kiểm soát phiên bản) giúp ích gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng mã nguồn.
  • B. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn, cho phép khôi phục lại các phiên bản trước đó khi cần.
  • C. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
  • D. Phân tích độ phức tạp của mã nguồn.

Câu 29: Kỹ thuật "ước tính ba điểm" (Three-Point Estimating) trong quản lý thời gian dự án sử dụng các loại ước tính nào?

  • A. Lạc quan, bi quan, trung bình.
  • B. Chi phí, thời gian, nguồn lực.
  • C. Lạc quan (Optimistic), Bi quan (Pessimistic), và Có khả năng xảy ra nhất (Most Likely).
  • D. Nhỏ, vừa, lớn.

Câu 30: Trong Scrum, "Product Backlog" là gì?

  • A. Bảng theo dõi tiến độ công việc trong Sprint.
  • B. Danh sách các thành viên trong nhóm Scrum.
  • C. Kế hoạch chi tiết cho từng Sprint.
  • D. Danh sách ưu tiên các tính năng, yêu cầu và cải tiến cần thực hiện cho sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của người quản lý dự án (Project Manager)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mô hình thác đổ (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ước tính chi phí dự án phần mềm theo phương pháp COCOMO (Constructive Cost Model) dựa trên yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, 'Ma trận xác suất - tác động' (Probability-Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp Agile Manifesto nhấn mạnh giá trị nào hơn trong phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biểu đồ Gantt (Gantt Chart) thường được sử dụng trong quản lý dự án phần mềm để thể hiện thông tin gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM), 'baseline' (đường cơ sở) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kỹ thuật 'phân tích điểm chức năng' (Function Point Analysis - FPA) được sử dụng để đo lường yếu tố nào của phần mềm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong Scrum, 'Sprint' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong quy trình quản lý chất lượng phần mềm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng riêng lẻ của một module hoặc thành phần?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản lý dự án, 'stakeholder' (bên liên quan) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp 'đường găng' (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để xác định điều gì trong quản lý thời gian dự án?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quản lý phạm vi dự án, 'WBS' là viết tắt của cụm từ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại hợp đồng nào mà nhà cung cấp dịch vụ phần mềm chịu toàn bộ rủi ro vượt quá chi phí dự kiến?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thành viên cho nhóm dự án phần mềm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro về phạm vi dự án (Scope Creep)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quản lý truyền thông dự án, 'báo cáo tiến độ' (Progress Report) phục vụ mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegative Leadership) phù hợp nhất với nhóm dự án nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý mua sắm dự án phần mềm, 'RFP' là viết tắt của cụm từ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi và quản lý vấn đề (Issue Tracking) trong dự án phần mềm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý dự án phần mềm, 'burn-down chart' (biểu đồ đốt cháy) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại tài liệu nào mô tả chi tiết cách phần mềm sẽ được thiết kế và xây dựng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý dự án, 'change request' (yêu cầu thay đổi) phát sinh khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'tam giác dự án' (Project Management Triangle)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý dự án phần mềm, 'lessons learned' (bài học kinh nghiệm) được thu thập ở giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại mô hình phát triển phần mềm nào cho phép khách hàng thấy sản phẩm ở giai đoạn sớm và đưa ra phản hồi liên tục?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý cấu hình, hoạt động 'version control' (kiểm soát phiên bản) giúp ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Kỹ thuật 'ước tính ba điểm' (Three-Point Estimating) trong quản lý thời gian dự án sử dụng các loại ước tính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong Scrum, 'Product Backlog' là gì?

Xem kết quả