Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Học 1 – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Học 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1 - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới. Để đánh giá các lựa chọn khác nhau (thâm nhập thị trường hiện tại, mở rộng sang thị trường ngách mới, hoặc quốc tế hóa), kỹ năng quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng con người (Human skills)
  • C. Kỹ năng nhận thức (Conceptual skills)
  • D. Kỹ năng kiểm soát (Controlling skills)

Câu 2: Một nhóm làm việc đa chức năng trong một công ty sản xuất đang gặp phải mâu thuẫn nội bộ do sự khác biệt về quan điểm và ưu tiên giữa các thành viên đến từ các bộ phận khác nhau (kỹ thuật, sản xuất, marketing). Nhà quản lý nên áp dụng vai trò nào theo Mintzberg để giải quyết tình huống này và xây dựng sự hợp tác hiệu quả?

  • A. Vai trò người đại diện (Figurehead)
  • B. Vai trò người hòa giải (Disturbance handler)
  • C. Vai trò người thu thập thông tin (Monitor)
  • D. Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource allocator)

Câu 3: Công ty X đang xem xét áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng "kiểm soát" trong quản lý chất lượng theo TQM?

  • A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh về chất lượng cho công ty.
  • B. Đào tạo nhân viên về các công cụ và phương pháp cải tiến chất lượng.
  • C. Thiết lập quy trình làm việc chuẩn cho tất cả các công đoạn sản xuất.
  • D. Đo lường tỷ lệ sản phẩm lỗi hàng ngày và so sánh với tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.

Câu 4: Một nhà quản lý cấp trung được giao nhiệm vụ cải thiện hiệu suất làm việc của bộ phận. Để bắt đầu, ông ta quyết định phân tích quy trình làm việc hiện tại, xác định các điểm nghẽn và lãng phí. Hoạt động này thuộc về chức năng quản lý nào?

  • A. Lập kế hoạch (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 5: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, nguồn lực tài chính thường hạn chế. Nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách cho các chương trình hoạt động khác nhau. Để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả nhất, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí tối đa (Cost minimization)
  • B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động (Process optimization)
  • C. Đạt được mục tiêu chương trình với tác động lớn nhất (Program impact maximization)
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính (Financial compliance)

Câu 6: Một công ty đa quốc gia áp dụng cơ cấu tổ chức ma trận. Ưu điểm chính của cơ cấu này trong môi trường kinh doanh toàn cầu phức tạp là gì?

  • A. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu trong từng bộ phận chức năng.
  • B. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt trong sử dụng nguồn lực cho các dự án khác nhau.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống báo cáo và giảm thiểu sự chồng chéo.
  • D. Tập trung quyền lực và trách nhiệm rõ ràng ở cấp quản lý cao nhất.

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
  • C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
  • D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)

Câu 8: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là "rào cản ngữ nghĩa"?

  • A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận.
  • C. Sử dụng từ ngữ chuyên môn khó hiểu với người không có chuyên môn.
  • D. Thiếu phản hồi từ người nhận thông tin.

Câu 9: Động lực làm việc của nhân viên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor)?

  • A. Chính sách công ty và quản lý (Company policy and administration)
  • B. Sự công nhận và khen thưởng (Recognition)
  • C. Cơ hội phát triển và thăng tiến (Advancement)
  • D. Bản chất thách thức của công việc (Work itself)

Câu 10: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản lý. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Có thể đo lường (Measurable)
  • B. Tính liên quan (Relevant)
  • C. Có thể đạt được (Achievable)
  • D. Giới hạn thời gian (Time-bound)

Câu 11: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài tổ chức gây bất lợi cho việc đạt mục tiêu.
  • B. Các yếu tố bên ngoài tổ chức tạo cơ hội để phát triển.
  • C. Các yếu tố bên trong tổ chức tạo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Các yếu tố bên trong tổ chức gây cản trở cho sự phát triển.

Câu 12: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
  • B. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
  • C. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Quản lý chi phí và ngân sách dự án.

Câu 13: Loại hình tổ chức nào sau đây thường có xu hướng phân quyền cao nhất?

  • A. Tổ chức trực tuyến (Line organization)
  • B. Tổ chức chức năng (Functional organization)
  • C. Tổ chức trực tuyến - chức năng (Line-functional organization)
  • D. Tổ chức phi tập trung (Decentralized organization)

Câu 14: Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Đo lường hiệu suất thực tế.
  • B. Thiết lập tiêu chuẩn.
  • C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
  • D. Thực hiện hành động điều chỉnh.

Câu 15: Một nhà quản lý dành nhiều thời gian để lắng nghe nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo động lực cho họ. Kỹ năng quản lý nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng nhận thức (Conceptual skills)
  • C. Kỹ năng con người (Human skills)
  • D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)

Câu 16: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, có tính bảo mật cao trong tổ chức?

  • A. Giao tiếp phi ngôn ngữ (Nonverbal communication)
  • B. Văn bản chính thức (ví dụ: thư, thông báo) (Formal written communication)
  • C. Giao tiếp truyền miệng (Oral communication)
  • D. Mạng xã hội nội bộ (Internal social media)

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) đề cập đến điều gì?

  • A. Nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
  • B. Thực hiện các hành động để tạo ra sự thay đổi.
  • C. Vượt qua sự kháng cự đối với sự thay đổi.
  • D. Củng cố sự thay đổi và làm cho nó trở thành thường trực.

Câu 18: Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Kiểm soát sau (Post-control)

Câu 19: Văn hóa tổ chức mạnh có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu sự đa dạng trong suy nghĩ và hành động của nhân viên.
  • B. Hạn chế khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
  • C. Tăng cường sự gắn kết và cam kết của nhân viên.
  • D. Làm chậm quá trình ra quyết định do phải tuân thủ các giá trị chung.

Câu 20: Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng một cách tự do, không bị phê phán ban đầu?

  • A. Kỹ thuật Delphi (Delphi technique)
  • B. Brainstorming
  • C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal group technique)
  • D. Ra quyết định theo đa số (Majority rule)

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức?

  • A. Yếu tố kinh tế (Economic factors)
  • B. Yếu tố chính trị - pháp luật (Political-legal factors)
  • C. Yếu tố công nghệ (Technological factors)
  • D. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)

Câu 22: Trong các vai trò quyết định của nhà quản lý theo Mintzberg, vai trò "người khởi xướng" (entrepreneur) liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Giải quyết xung đột và khủng hoảng.
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động khác nhau.
  • C. Tìm kiếm cơ hội và khởi xướng các dự án mới.
  • D. Đại diện cho tổ chức trong các sự kiện bên ngoài.

Câu 23: Mô hình quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

  • A. Quản lý mệnh lệnh (Command and control management)
  • B. Quản lý vi mô (Micromanagement)
  • C. Quản lý theo mục tiêu (Management by objectives - MBO)
  • D. Quản lý trao quyền (Empowerment management)

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, hoạt động "đánh giá rủi ro" (risk assessment) bao gồm những bước nào?

  • A. Xác định rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • B. Xác định rủi ro và phân tích mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
  • C. Phân tích rủi ro và kiểm soát rủi ro.
  • D. Kiểm soát rủi ro và giám sát rủi ro.

Câu 25: Phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất" ở mức độ cao theo Mô hình lưới quản lý của Blake và Mouton được gọi là gì?

  • A. Phong cách nghèo nàn (Impoverished management)
  • B. Phong cách nhiệm vụ (Task management)
  • C. Phong cách nhóm (Team management)
  • D. Phong cách câu lạc bộ đồng quê (Country club management)

Câu 26: Trong quá trình tuyển dụng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "lựa chọn ứng viên"?

  • A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
  • B. Thu hút hồ sơ ứng viên.
  • C. Sàng lọc hồ sơ ứng viên.
  • D. Phỏng vấn ứng viên.

Câu 27: Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong tổ chức?

  • A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
  • B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
  • C. Kế hoạch chức năng (Functional plan)
  • D. Kế hoạch đơn dụng (Single-use plan)

Câu 28: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản lý tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi nhân viên nên được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau.
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất.
  • C. Các cấp quản lý nên thống nhất về mục tiêu và phương pháp làm việc.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm nên được tập trung ở cấp quản lý cao nhất.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đào tạo nhân viên, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc đo lường sự thay đổi trong hành vi làm việc của nhân viên sau đào tạo?

  • A. Đánh giá phản ứng của học viên (Reaction evaluation)
  • B. Đánh giá kiến thức học được (Learning evaluation)
  • C. Đánh giá hành vi (Behavior evaluation)
  • D. Đánh giá kết quả kinh doanh (Results evaluation)

Câu 30: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Vấn đề xung đột nhỏ, không quan trọng.
  • B. Cần thời gian để thu thập thêm thông tin trước khi giải quyết.
  • C. Các bên liên quan cần tự giải quyết xung đột.
  • D. Mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới. Để đánh giá các lựa chọn khác nhau (thâm nhập thị trường hiện tại, mở rộng sang thị trường ngách mới, hoặc quốc tế hóa), kỹ năng quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhóm làm việc đa chức năng trong một công ty sản xuất đang gặp phải mâu thuẫn nội bộ do sự khác biệt về quan điểm và ưu tiên giữa các thành viên đến từ các bộ phận khác nhau (kỹ thuật, sản xuất, marketing). Nhà quản lý nên áp dụng vai trò nào theo Mintzberg để giải quyết tình huống này và xây dựng sự hợp tác hiệu quả?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công ty X đang xem xét áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng 'kiểm soát' trong quản lý chất lượng theo TQM?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một nhà quản lý cấp trung được giao nhiệm vụ cải thiện hiệu suất làm việc của bộ phận. Để bắt đầu, ông ta quyết định phân tích quy trình làm việc hiện tại, xác định các điểm nghẽn và lãng phí. Hoạt động này thuộc về chức năng quản lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, nguồn lực tài chính thường hạn chế. Nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách cho các chương trình hoạt động khác nhau. Để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả nhất, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công ty đa quốc gia áp dụng cơ cấu tổ chức ma trận. Ưu điểm chính của cơ cấu này trong môi trường kinh doanh toàn cầu phức tạp là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là 'rào cản ngữ nghĩa'?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Động lực làm việc của nhân viên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là 'yếu tố duy trì' (hygiene factor)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản lý. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT đề cập đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại hình tổ chức nào sau đây thường có xu hướng phân quyền cao nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nhà quản lý dành nhiều thời gian để lắng nghe nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo động lực cho họ. Kỹ năng quản lý nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, có tính bảo mật cao trong tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Văn hóa tổ chức mạnh có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng một cách tự do, không bị phê phán ban đầu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các vai trò quyết định của nhà quản lý theo Mintzberg, vai trò 'người khởi xướng' (entrepreneur) liên quan đến hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mô hình quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, hoạt động 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) bao gồm những bước nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phong cách lãnh đạo 'quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất' ở mức độ cao theo Mô hình lưới quản lý của Blake và Mouton được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình tuyển dụng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'lựa chọn ứng viên'?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong tổ chức?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản lý tổ chức có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đào tạo nhân viên, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc đo lường sự thay đổi trong hành vi làm việc của nhân viên sau đào tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

Xem kết quả