Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp tình trạng năng suất giảm sút ở bộ phận lắp ráp. Quản đốc цех nhận thấy rằng công nhân thường xuyên phải chờ đợi vật liệu và dụng cụ. Để cải thiện tình hình, quản đốc nên ưu tiên thực hiện chức năng quản lý nào đầu tiên?
- A. Kiểm soát (Controlling)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Lập kế hoạch (Planning)
Câu 2: Trong buổi họp giao ban đầu tuần, Giám đốc Marketing thông báo về mục tiêu doanh số mới, đồng thời phân công cụ thể từng nhân viên phụ trách khu vực thị trường và sản phẩm. Hành động này của Giám đốc Marketing thể hiện rõ nhất chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của phòng kinh doanh, Trưởng phòng sử dụng các báo cáo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và so sánh với kế hoạch đã đề ra. Trưởng phòng đang thực hiện chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 4: Một nhà quản lý cấp trung dành phần lớn thời gian để điều phối công việc giữa các nhóm dự án khác nhau, giải quyết xung đột và đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả. Kỹ năng quản lý nào được nhà quản lý này sử dụng nhiều nhất?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng nhận thức (Conceptual skills)
- C. Kỹ năng con người (Human skills)
- D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)
Câu 5: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn đa quốc gia thường xuyên phải đưa ra các quyết định chiến lược về mở rộng thị trường, đầu tư vào công nghệ mới và tái cấu trúc tổ chức. Kỹ năng quản lý nào quan trọng nhất đối với CEO trong vai trò này?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng nhận thức (Conceptual skills)
- C. Kỹ năng con người (Human skills)
- D. Kỹ năng chuyên môn (Specialized skills)
Câu 6: Một kỹ sư phần mềm giỏi được bổ nhiệm làm trưởng nhóm dự án. Tuy nhiên, anh ta gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các thành viên, phân công công việc và tạo động lực cho nhóm. Nhà quản lý mới này cần phát triển kỹ năng quản lý nào?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng nhận thức (Conceptual skills)
- C. Kỹ năng con người (Human skills)
- D. Kỹ năng chuyên môn (Specialized skills)
Câu 7: Theo Mintzberg, vai trò "Người đại diện" (Figurehead) thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản lý?
- A. Vai trò quyết định
- B. Vai trò liên nhân
- C. Vai trò thông tin
- D. Vai trò kỹ thuật
Câu 8: Khi nhà quản lý đóng vai trò là "Người phân bổ nguồn lực" (Resource Allocator), họ đang thực hiện vai trò thuộc nhóm nào theo Mintzberg?
- A. Vai trò quyết định
- B. Vai trò liên nhân
- C. Vai trò thông tin
- D. Vai trò lãnh đạo
Câu 9: Trong vai trò "Người phát ngôn" (Spokesperson), nhà quản lý thực hiện công việc gì?
- A. Thu thập và xử lý thông tin nội bộ
- B. Đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề
- C. Truyền đạt thông tin ra bên ngoài tổ chức
- D. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với nhân viên
Câu 10: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của một tổ chức theo định nghĩa quản lý học?
- A. Có mục tiêu chung
- B. Có cơ cấu ổn định
- C. Tập hợp nhiều người
- D. Là hệ thống khép kín
Câu 11: Phân loại tổ chức nào dựa trên tiêu chí "quyền sở hữu"?
- A. Tổ chức theo quy mô
- B. Tổ chức công và tổ chức tư
- C. Tổ chức theo lĩnh vực hoạt động
- D. Tổ chức theo cấp bậc quản lý
Câu 12: Doanh nghiệp xã hội thuộc loại hình tổ chức nào?
- A. Tổ chức công
- B. Tổ chức chính phủ
- C. Tổ chức phi lợi nhuận
- D. Tổ chức vì lợi nhuận
Câu 13: Trong một bệnh viện, bác sĩ trưởng khoa là nhà quản lý cấp bậc nào?
- A. Nhà quản lý cấp cơ sở
- B. Nhà quản lý cấp trung
- C. Nhà quản lý cấp cao
- D. Nhà quản lý chức năng
Câu 14: Nhà quản lý cấp cơ sở (hay còn gọi là quản lý tuyến đầu) thường tập trung vào công việc gì?
- A. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
- B. Điều phối hoạt động giữa các bộ phận
- C. Xây dựng chiến lược và chính sách
- D. Đại diện tổ chức trong các sự kiện đối ngoại
Câu 15: Sự khác biệt chính giữa nhà quản lý chức năng và nhà quản lý tổng hợp là gì?
- A. Cấp bậc quản lý trong tổ chức
- B. Kỹ năng quản lý cần thiết
- C. Mức độ chuyên môn hóa công việc
- D. Phạm vi trách nhiệm quản lý
Câu 16: Tính "nghệ thuật" trong quản lý thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý
- B. Sự linh hoạt và khéo léo trong xử lý các mối quan hệ con người
- C. Việc áp dụng các nguyên tắc và quy luật quản lý
- D. Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic
Câu 17: Quản lý được coi là một "nghề" vì lý do nào sau đây?
- A. Ai cũng có thể làm quản lý
- B. Quản lý mang lại thu nhập cao
- C. Đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn được đào tạo
- D. Quản lý là công việc phổ biến trong xã hội
Câu 18: Trong hệ thống xã hội, yếu tố "đầu vào" (input) KHÔNG bao gồm:
- A. Nhân lực
- B. Vật lực
- C. Thông tin
- D. Lợi nhuận
Câu 19: Tính "hướng đích" là một trong những tính chất của hệ thống xã hội. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Hệ thống hoạt động để đạt được những mục tiêu cụ thể
- B. Hệ thống luôn thay đổi và phát triển theo thời gian
- C. Hệ thống bao gồm nhiều yếu tố phức tạp và tương tác lẫn nhau
- D. Hệ thống chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài
Câu 20: Mô hình "quản lý theo mục tiêu" (MBO - Management by Objectives) tập trung vào chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 21: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra quyết định
- B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
- C. Nhà lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
- D. Nhà lãnh đạo giao quyền hoàn toàn cho nhân viên
Câu 22: Động lực làm việc "nội tại" (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
- A. Tiền lương và các khoản phúc lợi
- B. Sự khen thưởng và công nhận từ cấp trên
- C. Sự thỏa mãn và hứng thú từ công việc
- D. Áp lực và sự giám sát từ đồng nghiệp
Câu 23: Công cụ "phân tích SWOT" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản lý?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 24: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức có nghĩa là gì?
- A. Mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định
- B. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một người quản lý duy nhất
- C. Các bộ phận trong tổ chức hoạt động độc lập với nhau
- D. Quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất
Câu 25: Khi doanh nghiệp áp dụng "cơ cấu tổ chức ma trận" (matrix structure), ưu điểm chính là gì?
- A. Đơn giản và dễ kiểm soát
- B. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu
- C. Tăng cường sự linh hoạt và phối hợp
- D. Giảm thiểu chi phí quản lý
Câu 26: Trong quá trình kiểm soát, "tiêu chuẩn" (standards) được thiết lập để làm gì?
- A. Phân công trách nhiệm cho nhân viên
- B. Xây dựng kế hoạch hoạt động
- C. Tạo động lực làm việc cho nhân viên
- D. Đánh giá và so sánh kết quả thực hiện
Câu 27: Loại kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa sai sót?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- D. Kiểm soát chiến lược (Strategic control)
Câu 28: Phương pháp kiểm soát "ngân sách" (budgetary control) thuộc loại kiểm soát nào?
- A. Kiểm soát hành vi (Behavioral control)
- B. Kiểm soát đầu ra (Output control)
- C. Kiểm soát quan liêu (Bureaucratic control)
- D. Kiểm soát nội bộ (Internal control)
Câu 29: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) có ý nghĩa gì?
- A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
- B. Thực hiện các hành động để tạo ra sự thay đổi
- C. Củng cố và ổn định những thay đổi đã thực hiện
- D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi
Câu 30: Rào cản lớn nhất đối với sự thay đổi trong tổ chức thường đến từ đâu?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính
- B. Quy trình thay đổi phức tạp
- C. Môi trường bên ngoài không thuận lợi
- D. Sự kháng cự từ nhân viên