Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Học 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc lựa chọn giữa hai chiến lược marketing: tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng thông qua các kênh truyền thông xã hội (chi phí thấp, phạm vi rộng) hoặc xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững thông qua marketing nội dung (chi phí cao hơn, thời gian dài hơn). Quyết định này thuộc về chức năng quản lý nào?
- A. Tổ chức
- B. Lãnh đạo
- C. Lập kế hoạch
- D. Kiểm soát
Câu 2: Một nhóm làm việc trong dự án phát triển sản phẩm mới đang gặp xung đột về ý tưởng và phương pháp tiếp cận. Trưởng nhóm cần sử dụng kỹ năng nào sau đây để giải quyết xung đột và duy trì hiệu quả làm việc của nhóm?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng con người
- C. Kỹ năng nhận thức
- D. Kỹ năng hành chính
Câu 3: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên, một nhà quản lý quyết định áp dụng hệ thống "quản lý theo mục tiêu" (MBO). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo MBO thành công?
- A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án phức tạp
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- C. Xây dựng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt
- D. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thiết lập mục tiêu
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy tỷ lệ hàng tồn kho thành phẩm tăng cao, trong khi nhu cầu thị trường không đổi. Vấn đề này cho thấy sự yếu kém trong chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch sản xuất
- B. Tổ chức sản xuất
- C. Lãnh đạo sản xuất
- D. Kiểm soát sản xuất
Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT liên quan đến khía cạnh nào của tổ chức?
- A. Năng lực và lợi thế bên trong tổ chức
- B. Các yếu tố bên ngoài tổ chức gây bất lợi
- C. Các yếu tố bên ngoài tổ chức mang lại cơ hội phát triển
- D. Những hạn chế và yếu điểm bên trong tổ chức
Câu 6: Một nhà quản lý cấp trung dành phần lớn thời gian để điều phối hoạt động giữa các bộ phận chức năng khác nhau và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phối hợp. Vai trò chủ yếu của nhà quản lý này theo Mintzberg là gì?
- A. Vai trò thông tin
- B. Vai trò quyết định
- C. Vai trò liên kết con người
- D. Vai trò kiểm soát
Câu 7: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, một công ty nhỏ thường có cơ cấu tổ chức linh hoạt, ít phân tầng và giao tiếp trực tiếp. Loại hình cơ cấu tổ chức này phù hợp với đặc điểm nào?
- A. Cơ cấu tổ chức đơn giản
- B. Cơ cấu tổ chức ma trận
- C. Cơ cấu tổ chức theo chức năng
- D. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm
Câu 8: Một nhà quản lý cấp cao cần có kỹ năng nào sau đây ở mức độ cao nhất để đưa ra các quyết định chiến lược, tầm nhìn dài hạn cho toàn bộ tổ chức?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng con người
- C. Kỹ năng nhận thức
- D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 9: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản lý tổ chức có ý nghĩa gì?
- A. Mọi nhân viên phải tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên
- B. Mỗi nhân viên chỉ chịu trách nhiệm trước một cấp trên duy nhất
- C. Các cấp quản lý phải thống nhất về mục tiêu và phương pháp
- D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
Câu 10: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Nhà lãnh đạo độc đoán, tự quyết mọi việc
- B. Nhà lãnh đạo tập trung vào nhiệm vụ, ít quan tâm đến nhân viên
- C. Nhà lãnh đạo giao quyền hoàn toàn cho nhân viên
- D. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quyết định
Câu 11: Mô hình "hệ thống mở" (open system) trong quản lý tổ chức nhấn mạnh điều gì?
- A. Tổ chức là một hệ thống khép kín, độc lập với môi trường
- B. Sự ổn định nội bộ là yếu tố quan trọng nhất của tổ chức
- C. Tổ chức luôn tương tác và chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài
- D. Mục tiêu chính của tổ chức là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
Câu 12: Khi một nhà quản lý thực hiện việc phân công công việc, giao quyền hạn và trách nhiệm cho nhân viên, họ đang thực hiện chức năng quản lý nào?
- A. Tổ chức
- B. Lập kế hoạch
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vi mô" (microenvironment) của một doanh nghiệp?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô
- B. Đối thủ cạnh tranh
- C. Chính sách pháp luật của nhà nước
- D. Xu hướng công nghệ mới
Câu 14: Một công ty áp dụng "cơ cấu tổ chức theo chức năng" (functional structure). Ưu điểm chính của loại cơ cấu này là gì?
- A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi
- B. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận khác nhau
- C. Chuyên môn hóa cao trong từng lĩnh vực
- D. Tăng cường tính trách nhiệm giải trình cá nhân
Câu 15: Thuyết "cấp bậc nhu cầu" của Maslow thuộc về trường phái quản lý nào?
- A. Trường phái quản lý khoa học
- B. Trường phái quản lý hành chính
- C. Trường phái định lượng
- D. Trường phái quản lý hành vi
Câu 16: Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Thiết lập tiêu chuẩn
- B. Đo lường kết quả thực tế
- C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
- D. Thực hiện điều chỉnh
Câu 17: "Văn hóa tổ chức" có vai trò như thế nào đối với hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp
- B. Không có vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp
- C. Định hướng hành vi và tạo sự thống nhất trong tổ chức
- D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
Câu 18: Một nhà quản lý sử dụng báo cáo tài chính, các chỉ số hiệu suất (KPIs) để theo dõi tiến độ và kết quả công việc của nhân viên. Công cụ này thuộc về chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch
- B. Tổ chức
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 19: "Ra quyết định" là một quá trình quan trọng trong quản lý. Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định thường là gì?
- A. Lựa chọn giải pháp
- B. Xác định vấn đề
- C. Đánh giá các phương án
- D. Thực thi quyết định
Câu 20: "Động viên" (motivation) nhân viên là một phần quan trọng của chức năng quản lý nào?
- A. Tổ chức
- B. Kiểm soát
- C. Lãnh đạo
- D. Lập kế hoạch
Câu 21: Mô hình quản lý "chuỗi giá trị" (value chain) tập trung vào việc phân tích và tối ưu hóa hoạt động nào?
- A. Hoạt động marketing và bán hàng
- B. Hoạt động nghiên cứu và phát triển
- C. Hoạt động quản lý nhân sự
- D. Toàn bộ các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
Câu 22: Khi nhà quản lý thiết lập mục tiêu, xây dựng chiến lược và xác định các nguồn lực cần thiết, họ đang thực hiện chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch
- B. Tổ chức
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 23: "Mục tiêu SMART" là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý mục tiêu. Chữ "S" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Sustainable (Bền vững)
- B. Specific (Cụ thể)
- C. Strategic (Chiến lược)
- D. Simple (Đơn giản)
Câu 24: Một nhà quản lý cấp cơ sở (quản đốc phân xưởng) chủ yếu sử dụng kỹ năng quản lý nào trong công việc hàng ngày?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng con người
- C. Kỹ năng nhận thức
- D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 25: "Phân quyền" (decentralization) trong tổ chức có nghĩa là gì?
- A. Tập trung quyền lực vào cấp quản lý cao nhất
- B. Loại bỏ hoàn toàn các cấp quản lý trung gian
- C. Chuyển giao quyền ra quyết định xuống các cấp thấp hơn
- D. Tăng cường kiểm soát và giám sát từ cấp trên
Câu 26: "Giao tiếp" (communication) hiệu quả đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng quản lý nào?
- A. Tổ chức
- B. Lãnh đạo
- C. Kiểm soát
- D. Lập kế hoạch
Câu 27: Mô hình "quản lý theo tình huống" (contingency management) nhấn mạnh điều gì?
- A. Áp dụng một phương pháp quản lý tốt nhất cho mọi trường hợp
- B. Tập trung vào các nguyên tắc quản lý chung, bất biến
- C. Luôn tuân thủ theo kế hoạch đã định sẵn
- D. Phương pháp quản lý cần linh hoạt thay đổi theo tình huống
Câu 28: Khi một tổ chức thay đổi cơ cấu, quy trình làm việc, hoặc công nghệ, hoạt động này thuộc về lĩnh vực quản lý nào?
- A. Quản lý chất lượng
- B. Quản lý rủi ro
- C. Quản lý sự thay đổi
- D. Quản lý dự án
Câu 29: "Đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) nhân viên là một hoạt động quan trọng trong chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch nhân sự
- B. Tổ chức nhân sự
- C. Lãnh đạo nhân sự
- D. Kiểm soát nhân sự
Câu 30: "Đạo đức kinh doanh" (business ethics) có vai trò như thế nào trong quản lý tổ chức?
- A. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến lợi nhuận
- B. Chỉ cần thiết đối với các tập đoàn lớn
- C. Đảm bảo hoạt động kinh doanh có trách nhiệm và bền vững
- D. Chỉ liên quan đến các vấn đề pháp lý