Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Thai Nghén - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một thai phụ 28 tuổi, mang thai lần đầu ở tuần thứ 12 đến khám thai định kỳ. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu (+). Huyết áp đo được 130/85 mmHg. Không có phù. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý thai nghén cho trường hợp này là gì?
- A. Tư vấn thai phụ về chế độ ăn giảm muối và tái khám sau 2 tuần.
- B. Chỉ định xét nghiệm protein niệu 24 giờ và theo dõi huyết áp chặt chẽ hơn.
- C. Khuyến cáo nhập viện ngay để theo dõi và điều trị tiền sản giật.
- D. Yên tâm thai phụ rằng đây là thay đổi sinh lý bình thường của thai kỳ.
Câu 2: Trong buổi tư vấn về dinh dưỡng cho thai kỳ, bạn nên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bổ sung acid folic trước và trong giai đoạn sớm của thai kỳ để:
- A. Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt ở mẹ.
- B. Giảm nguy cơ sinh non.
- C. Giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh (như tật nứt đốt sống) ở thai nhi.
- D. Cải thiện hấp thu canxi cho xương của mẹ và bé.
Câu 3: Một thai phụ 35 tuổi, G2P1, thai 30 tuần, tiền sử sinh non ở lần mang thai trước do hở eo tử cung. Biện pháp dự phòng sinh non nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Khâu vòng cổ tử cung dự phòng.
- B. Sử dụng progesterone âm đạo.
- C. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn từ tuần 28.
- D. Truyền dịch dự phòng từ tuần 30.
Câu 4: Thai phụ 25 tuổi, thai lần đầu, nhóm máu Rh âm tính. Lần khám thai đầu tiên ở tuần thứ 10, xét nghiệm Coombs gián tiếp âm tính. Thời điểm thích hợp nhất để tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) dự phòng cho thai phụ này là:
- A. Ngay khi phát hiện nhóm máu Rh âm tính.
- B. Vào tuần thứ 28 của thai kỳ.
- C. Sau khi sinh, nếu con Rh dương tính.
- D. Chỉ khi có dấu hiệu bất đồng nhóm máu Rh.
Câu 5: Trong quá trình khám thai định kỳ ở tuần thứ 36, bạn phát hiện thai ngôi ngược. Lời khuyên đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên đưa ra cho thai phụ là gì?
- A. Không cần lo lắng, ngôi thai có thể tự xoay trong vài tuần tới.
- B. Chủ động mổ lấy thai khi chuyển dạ để đảm bảo an toàn.
- C. Thảo luận về các lựa chọn xoay ngôi thai ngoài (External Cephalic Version - ECV) hoặc phương pháp sinh ngôi ngược.
- D. Theo dõi sát tim thai và chờ chuyển dạ tự nhiên.
Câu 6: Một thai phụ đến khám vì lo lắng về tình trạng ốm nghén nặng, nôn nhiều lần trong ngày, không ăn uống được. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng ốm nghén của thai phụ này có thể đã tiến triển thành "nôn nghén nặng" (Hyperemesis Gravidarum) cần can thiệp y tế tích cực?
- A. Nôn khan vào buổi sáng.
- B. Cảm giác buồn nôn tăng lên khi ngửi mùi thức ăn.
- C. Nôn sau ăn một số loại thức ăn nhất định.
- D. Sụt cân, tiểu ít, và có dấu hiệu mất nước (da khô, niêm mạc khô).
Câu 7: Thai phụ 32 tuổi, tiền sử đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước. Xét nghiệm sàng lọc đái tháo đường thai kỳ (nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g) nên được thực hiện vào thời điểm nào trong thai kỳ này?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- B. Vào tuần thứ 24-28 của thai kỳ.
- C. Vào tuần thứ 36 của thai kỳ.
- D. Chỉ khi có triệu chứng nghi ngờ đái tháo đường.
Câu 8: Một thai phụ 20 tuổi, thai lần đầu, đến khám và hỏi về các xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Bạn cần cung cấp thông tin về sàng lọc kết hợp (double test/triple test) trong 3 tháng giữa thai kỳ, sàng lọc này chủ yếu nhằm mục đích phát hiện nguy cơ:
- A. Dị tật tim bẩm sinh.
- B. Tật nứt đốt sống.
- C. Hội chứng Down (Trisomy 21), Edwards (Trisomy 18), và Patau (Trisomy 13).
- D. Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia).
Câu 9: Trong quản lý thai nghén, việc theo dõi cử động thai có vai trò quan trọng. Hướng dẫn thai phụ cách đếm cử động thai tại nhà nên được bắt đầu từ thời điểm nào của thai kỳ?
- A. Từ tuần thứ 12.
- B. Từ tuần thứ 20.
- C. Từ tuần thứ 28.
- D. Từ tuần thứ 36.
Câu 10: Một thai phụ 38 tuổi, G3P2, thai 32 tuần, nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo đỏ tươi, không đau bụng. Siêu âm cho thấy bánh nhau bám thấp che kín lỗ trong cổ tử cung. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Dọa sinh non.
- B. Nhau tiền đạo.
- C. Vỡ tử cung.
- D. Rau bong non.
Câu 11: Thai phụ 26 tuổi, thai lần đầu, đến khám ở tuần thứ 8 của thai kỳ. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb 105 g/L. Lời khuyên đầu tiên về bổ sung sắt cho thai phụ này là gì?
- A. Bổ sung viên sắt đường uống hàng ngày.
- B. Truyền sắt tĩnh mạch ngay lập tức.
- C. Khuyến cáo ăn nhiều thực phẩm giàu sắt và tái khám sau 1 tháng.
- D. Không cần can thiệp gì vì Hb vẫn trong giới hạn bình thường.
Câu 12: Trong buổi tư vấn về kế hoạch hóa gia đình sau sinh, bạn nên đề cập đến phương pháp tránh thai nào sau đây là phù hợp nhất cho phụ nữ đang cho con bú hoàn toàn?
- A. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
- B. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin (Progestin-only pills - POP).
- C. Vòng tránh thai chứa đồng (IUD).
- D. Triệt sản nữ.
Câu 13: Thai phụ 29 tuổi, thai 39 tuần, nhập viện vì chuyển dạ. Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG), bạn nhận thấy xuất hiện nhịp chậm muộn (late deceleration) lặp lại sau mỗi cơn co tử cung. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là:
- A. Tiếp tục theo dõi CTG và chờ đợi diễn tiến tự nhiên.
- B. Tăng tốc độ truyền dịch tĩnh mạch cho mẹ.
- C. Thay đổi tư thế mẹ (nằm nghiêng trái), cho thở oxy, ngừng oxytocin (nếu đang dùng), và đánh giá thêm.
- D. Chuẩn bị mổ lấy thai cấp cứu ngay lập tức.
Câu 14: Một thai phụ 24 tuổi, thai lần đầu, đến khám ở tuần thứ 20. Siêu âm hình thái học thai nhi phát hiện khe hở môi vòm miệng. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quản lý thai nghén cho trường hợp này là:
- A. Giải thích với thai phụ rằng đây là dị tật nhẹ và không đáng lo ngại.
- B. Tư vấn chuyên gia về dị tật bẩm sinh, siêu âm tim thai, và tư vấn di truyền.
- C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức theo yêu cầu của gia đình.
- D. Theo dõi sát thai kỳ và chờ đợi diễn tiến tự nhiên.
Câu 15: Thai phụ 31 tuổi, G2P1, thai 41 tuần, chưa chuyển dạ. Đánh giá sức khỏe thai nhi cho thấy chỉ số ối (AFI) là 4cm. Xử trí phù hợp nhất trong tình huống này là:
- A. Tiếp tục theo dõi thai kỳ và chờ chuyển dạ tự nhiên.
- B. Hẹn tái khám và siêu âm lại sau 3 ngày.
- C. Khởi phát chuyển dạ.
- D. Mổ lấy thai chủ động.
Câu 16: Trong buổi giáo dục tiền sản, bạn nên hướng dẫn thai phụ về dấu hiệu chuyển dạ thực sự khác biệt với chuyển dạ giả (Braxton Hicks) như thế nào?
- A. Cơn gò Braxton Hicks thường xuyên và đau hơn.
- B. Chuyển dạ thật thường bắt đầu vào ban đêm.
- C. Chuyển dạ giả thường kèm theo ra dịch nhầy hồng âm đạo.
- D. Cơn co chuyển dạ thật có tính chất quy luật, tăng dần về cường độ và tần số, không giảm khi thay đổi tư thế hoặc nghỉ ngơi.
Câu 17: Thai phụ 27 tuổi, thai 34 tuần, nhập viện vì đau bụng cơn và ra nước âm đạo đột ngột, trong. Khám âm đạo thấy cổ tử cung đã mở 3cm. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Chuyển dạ sinh non do vỡ ối non.
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- C. Đau bụng do cơn gò Braxton Hicks.
- D. Viêm âm đạo do nấm.
Câu 18: Một thai phụ 30 tuổi, thai lần đầu, chuyển dạ ở tuần thứ 40. Sau khi cổ tử cung mở trọn, thai xuống thấp, nhưng rặn đẻ hơn 1 giờ vẫn không sinh được. Nguyên nhân thường gặp nhất gây ngừng tiến triển giai đoạn sổ thai trong trường hợp này là:
- A. Cơn co tử cung yếu.
- B. Bất tương xứng đầu chậu (thai to so với khung chậu mẹ) hoặc ngôi thai bất thường.
- C. Thai phụ không biết cách rặn đẻ.
- D. Tâm lý lo lắng của thai phụ.
Câu 19: Sau khi sổ thai, bạn thực hiện nghiệm pháp Brandt-Andrews để kiểm tra nhau sổ. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhau đã sổ?
- A. Tử cung trở nên tròn và cứng chắc.
- B. Đáy tử cung cao lên trên rốn.
- C. Dây rốn thụt vào trong âm đạo.
- D. Có máu chảy ra từ âm đạo sau khi nhau sổ.
Câu 20: Trong xử trí băng huyết sau sinh do đờ tử cung, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là:
- A. Xoa đáy tử cung.
- B. Tiêm oxytocin tĩnh mạch.
- C. Truyền dịch và máu.
- D. Kiểm soát tử cung bằng tay.
Câu 21: Một sản phụ sau sinh thường 2 giờ, than đau tầng sinh môn nhiều. Đánh giá thấy tầng sinh môn sưng nề, bầm tím, và có vết khâu tầng sinh môn độ 2. Biện pháp giảm đau không dùng thuốc nào sau đây phù hợp nhất trong giai đoạn sớm sau sinh này?
- A. Chườm ấm tầng sinh môn.
- B. Chườm lạnh tầng sinh môn.
- C. Ngâm hậu môn trong nước ấm.
- D. Massage tầng sinh môn.
Câu 22: Trong tư vấn về chăm sóc trẻ sơ sinh, bạn nên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu vì lợi ích nào sau đây?
- A. Giúp trẻ ngủ ngon giấc hơn.
- B. Giảm nguy cơ dị ứng thức ăn cho trẻ.
- C. Tiết kiệm chi phí mua sữa công thức.
- D. Cung cấp kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, dinh dưỡng tối ưu cho sự phát triển của trẻ, và tăng cường gắn kết mẹ con.
Câu 23: Một sản phụ sau mổ lấy thai ngày thứ 3, xuất hiện sốt cao, đau bụng dưới, sản dịch hôi. Nghi ngờ nhiễm trùng hậu sản. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm trùng hậu sản?
- A. Công thức máu (CBC).
- B. Siêu âm bụng.
- C. Cấy máu và cấy dịch âm đạo/tử cung.
- D. X-quang bụng không chuẩn bị.
Câu 24: Trong quản lý thai nghén, việc khám thai lần đầu trong 3 tháng đầu thai kỳ có mục tiêu quan trọng nhất là:
- A. Xác định giới tính thai nhi.
- B. Xác định tuổi thai, vị trí thai (trong hay ngoài tử cung), và đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ để có kế hoạch quản lý thai nghén phù hợp.
- C. Tiêm phòng uốn ván cho mẹ.
- D. Tư vấn về dinh dưỡng trong suốt thai kỳ.
Câu 25: Thai phụ 33 tuổi, BMI trước mang thai là 35 kg/m2 (béo phì). Nguy cơ nào sau đây liên quan đến béo phì ở thai phụ và thai nhi?
- A. Sinh non.
- B. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung.
- C. Vỡ ối non.
- D. Đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật, thai to, mổ lấy thai, và dị tật bẩm sinh.
Câu 26: Một thai phụ 22 tuổi, thai lần đầu, có tiền sử gia đình có người bị bệnh Thalassemia. Xét nghiệm sàng lọc Thalassemia cho thai phụ và chồng nên được thực hiện vào thời điểm nào?
- A. Trước khi mang thai hoặc trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- B. Vào tuần thứ 20-24 của thai kỳ.
- C. Vào tuần thứ 30-32 của thai kỳ.
- D. Chỉ khi thai nhi có dấu hiệu nghi ngờ trên siêu âm.
Câu 27: Trong quản lý thai nghén, việc tiêm vắc xin uốn ván (VAT) cho thai phụ nhằm mục đích chính là phòng bệnh uốn ván cho đối tượng nào?
- A. Phòng bệnh uốn ván cho thai phụ.
- B. Phòng bệnh uốn ván cho cả mẹ và con.
- C. Phòng bệnh uốn ván rốn sơ sinh.
- D. Tăng cường miễn dịch chung cho thai phụ.
Câu 28: Thai phụ 35 tuổi, hút thuốc lá 1 gói/ngày trước và trong khi mang thai. Bạn cần tư vấn cho thai phụ về nguy cơ chính của việc hút thuốc lá đối với thai nhi là gì?
- A. Dị tật tim bẩm sinh.
- B. Sinh non và nhẹ cân.
- C. Hội chứng Down.
- D. Tật nứt đốt sống.
Câu 29: Một thai phụ 28 tuổi, làm việc văn phòng, hỏi bạn về chế độ vận động trong thai kỳ. Lời khuyên phù hợp nhất về vận động thể lực cho thai phụ này là:
- A. Nên nghỉ ngơi hoàn toàn và hạn chế vận động.
- B. Có thể tập thể dục cường độ cao để tăng cường sức khỏe.
- C. Nên duy trì vận động nhẹ nhàng, thường xuyên như đi bộ, bơi lội, yoga dành cho bà bầu, và tránh các hoạt động gắng sức hoặc có nguy cơ té ngã.
- D. Chỉ nên vận động khi cảm thấy khỏe và không mệt mỏi.
Câu 30: Trong tư vấn về chuẩn bị cho sinh nở, bạn nên thảo luận với thai phụ về các dấu hiệu "chuyển dạ nguy hiểm" cần đến bệnh viện ngay lập tức. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chuyển dạ nguy hiểm?
- A. Ra máu âm đạo đỏ tươi lượng nhiều.
- B. Đau bụng dữ dội và liên tục.
- C. Thai nhi cử động ít hoặc không cử động.
- D. Đau lưng âm ỉ.