Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Điều này mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho tổ chức trong dài hạn?
- A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- B. Được cấp chứng nhận ISO 9001 để quảng bá thương hiệu.
- C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và sự thỏa mãn của khách hàng một cách bền vững.
- D. Tăng cường khả năng đối phó với các cuộc thanh tra, kiểm tra từ cơ quan quản lý.
Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hàng loạt sản phẩm điện tử, phương pháp kiểm soát chất lượng nào sau đây giúp phát hiện lỗi ngay trong quá trình sản xuất, thay vì chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng?
- A. Kiểm tra 100% sản phẩm sau khi hoàn thành.
- B. Sử dụng biểu đồ kiểm soát (control charts) để theo dõi các thông số quá trình.
- C. Thực hiện kiểm tra выборок (sampling inspection) ngẫu nhiên sản phẩm cuối cùng.
- D. Áp dụng phương pháp Kaizen để cải tiến liên tục quy trình làm việc.
Câu 3: Một công ty dịch vụ nhận thấy số lượng phàn nàn của khách hàng về thời gian phản hồi chậm tăng lên. Để giải quyết vấn đề này một cách hệ thống, bước đầu tiên công ty nên thực hiện là gì?
- A. Thu thập và phân tích dữ liệu về các phàn nàn để xác định nguyên nhân gốc rễ.
- B. Đào tạo lại nhân viên về quy trình phản hồi khách hàng.
- C. Thiết lập đường dây nóng (hotline) để tiếp nhận phản hồi nhanh hơn.
- D. Bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng bởi thời gian phản hồi chậm.
Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, quyết định sự thành công của việc triển khai?
- A. Sử dụng các công cụ thống kê và kỹ thuật kiểm soát chất lượng hiện đại.
- B. Xây dựng hệ thống tài liệu, quy trình quản lý chất lượng chi tiết.
- C. Đầu tư mạnh vào công nghệ và thiết bị sản xuất tiên tiến.
- D. Cam kết và sự lãnh đạo từ cấp cao nhất, tạo văn hóa chất lượng trong toàn tổ chức.
Câu 5: Công cụ "5 Whys" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình giải quyết vấn đề chất lượng?
- A. Xác định và lựa chọn giải pháp.
- B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của giải pháp.
- C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- D. Lập kế hoạch và triển khai giải pháp.
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn giảm thiểu các sai lỗi trong quá trình sơn sản phẩm. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sơn.
- B. Chuẩn hóa quy trình sơn và đào tạo kỹ năng cho công nhân sơn.
- C. Sử dụng sơn chất lượng cao và đắt tiền hơn.
- D. Tăng số lượng công nhân kiểm tra chất lượng sơn.
Câu 7: Khía cạnh nào sau đây không thuộc về "chi phí chất lượng" (cost of quality)?
- A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm (appraisal costs).
- B. Chi phí khắc phục sai lỗi và làm lại (failure costs).
- C. Chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- D. Chi phí phòng ngừa sai lỗi (prevention costs).
Câu 8: Theo Deming, "14 điểm quản lý chất lượng" tập trung chủ yếu vào việc gì?
- A. Cải tiến hệ thống và quy trình làm việc liên tục để nâng cao chất lượng.
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên để giảm thiểu sai sót.
- C. Tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn và chỉ tiêu chất lượng đề ra.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các bộ phận để nâng cao năng suất và chất lượng.
Câu 9: Sơ đồ Pareto (Pareto chart) là công cụ hữu ích để làm gì trong quản lý chất lượng?
- A. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
- B. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
- C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quá trình.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Câu 10: Nguyên tắc "lấy khách hàng làm trung tâm" trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
- A. Luôn luôn lắng nghe và làm theo mọi yêu cầu của khách hàng, bất kể chi phí.
- B. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ có chất lượng cao nhất theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- C. Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng, đáp ứng và vượt quá mong đợi đó.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng để duy trì lòng trung thành của họ.
Câu 11: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát chất lượng.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các sự cố chất lượng đã xảy ra.
- C. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng dựa trên dữ liệu thống kê.
- D. Phân tích các dạng lỗi tiềm ẩn và ảnh hưởng của chúng để phòng ngừa.
Câu 12: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được áp dụng trong quản lý chất lượng với mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng.
- B. Thực hiện cải tiến liên tục và có hệ thống trong mọi hoạt động của tổ chức.
- C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm/dịch vụ trước khi đến tay khách hàng.
- D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi.
Câu 13: Trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), "5S" là một phương pháp quan trọng. Chữ "S" thứ hai trong 5S, "Seiton" (Sàng lọc), có nghĩa là gì?
- A. Sàng lọc những vật dụng không cần thiết và loại bỏ chúng.
- B. Vệ sinh sạch sẽ nơi làm việc.
- C. Sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí của nó một cách có trật tự.
- D. Duy trì và cải tiến liên tục các hoạt động 5S.
Câu 14: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points). Mục tiêu chính của HACCP là gì?
- A. Đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách xác định, đánh giá và kiểm soát các mối nguy.
- B. Nâng cao chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm.
- C. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất trong ngành thực phẩm.
- D. Đáp ứng các yêu cầu về chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn ngành thực phẩm.
Câu 15: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "phương tiện hữu hình" (tangibles) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả yêu cầu của khách hàng.
- B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị, và hình thức bên ngoài của dịch vụ.
- C. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên đối với khách hàng.
- D. Sự tin cậy và chính xác trong việc cung cấp dịch vụ.
Câu 16: Công ty X muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp thu thập thông tin nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu sản phẩm.
- B. Đánh giá phản hồi từ nhân viên bán hàng và đại lý.
- C. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng (customer survey).
- D. Theo dõi số lượng sản phẩm bị trả lại hoặc bảo hành.
Câu 17: "Kaizen" là triết lý cải tiến liên tục bắt nguồn từ Nhật Bản. Đặc điểm nổi bật của Kaizen là gì?
- A. Thực hiện các cải tiến lớn, mang tính đột phá để thay đổi toàn diện.
- B. Tập trung vào việc giảm chi phí và tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
- C. Cải tiến chất lượng chỉ do bộ phận quản lý chất lượng thực hiện.
- D. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục và có sự tham gia của tất cả mọi người.
Câu 18: Trong quản lý chất lượng, "vòng tròn chất lượng" (quality circle) là gì?
- A. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện áp dụng trong toàn tổ chức.
- B. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để giải quyết vấn đề chất lượng.
- C. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm theo từng công đoạn sản xuất.
- D. Biểu đồ thống kê dùng để theo dõi và kiểm soát chất lượng.
Câu 19: Chỉ số "CPK" (Capability Process Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Năng lực của một quá trình sản xuất trong việc tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
- C. Chi phí liên quan đến chất lượng sản phẩm (cost of quality).
- D. Hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001.
Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp dựa trên tiêu chí chất lượng quan trọng như thế nào?
- A. Chất lượng chỉ là một trong nhiều yếu tố, không phải là yếu tố quyết định.
- B. Giá cả là yếu tố quan trọng nhất, chất lượng có thể được kiểm soát sau.
- C. Chất lượng là tiêu chí quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- D. Thời gian giao hàng nhanh chóng quan trọng hơn chất lượng ban đầu.
Câu 21: "Six Sigma" là phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
- A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào các hoạt động cải tiến chất lượng.
- B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quá trình sản xuất/dịch vụ.
- C. Tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 9001.
- D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và nâng cao sự hài lòng.
Câu 22: Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) hay còn gọi là "biểu đồ xương cá" (Fishbone Diagram) được dùng để làm gì?
- A. Theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- B. Sắp xếp các vấn đề theo thứ tự ưu tiên giải quyết.
- C. Xác định và phân tích các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề chất lượng.
- D. So sánh hiệu quả của các giải pháp cải tiến khác nhau.
Câu 23: Trong ISO 9001, điều khoản "Hành động khắc phục" (Corrective Action) nhằm mục đích gì?
- A. Sửa chữa các sản phẩm bị lỗi để đáp ứng yêu cầu chất lượng.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự cố chất lượng.
- C. Ngăn chặn sự tái diễn của các sự không phù hợp hiện tại.
- D. Loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của sự không phù hợp để ngăn chặn tái diễn.
Câu 24: "Benchmarking" là một kỹ thuật cải tiến chất lượng. Bản chất của Benchmarking là gì?
- A. So sánh hoạt động của tổ chức mình với các tổ chức "tốt nhất" để tìm ra cơ hội cải tiến.
- B. Đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
- C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động cải tiến chất lượng đã thực hiện.
- D. Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Câu 25: "Poka-Yoke" là một kỹ thuật phòng ngừa sai lỗi. Nguyên tắc cơ bản của Poka-Yoke là gì?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở các công đoạn quan trọng.
- B. Thiết kế quy trình và sản phẩm sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện.
- C. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót do con người.
- D. Sử dụng công nghệ tự động hóa để giảm thiểu lỗi.
Câu 26: Trong thống kê kiểm soát chất lượng, "biến động thông thường" (common cause variation) khác với "biến động đặc biệt" (special cause variation) như thế nào?
- A. Biến động thông thường dễ dàng kiểm soát hơn biến động đặc biệt.
- B. Biến động đặc biệt luôn có tác động lớn hơn biến động thông thường.
- C. Biến động thông thường là tự nhiên, hệ thống; biến động đặc biệt là do nguyên nhân bất thường, bên ngoài.
- D. Biến động thông thường chỉ xảy ra trong quá trình sản xuất, biến động đặc biệt xảy ra trong dịch vụ.
Câu 27: Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?
- A. Trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- B. Xây dựng các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng chi tiết.
- C. Giải quyết các sự cố chất lượng phát sinh trong quá trình hoạt động.
- D. Thiết lập tầm nhìn, tạo văn hóa chất lượng và cam kết nguồn lực cho các hoạt động chất lượng.
Câu 28: "Văn hóa chất lượng" (quality culture) trong tổ chức được thể hiện như thế nào?
- A. Số lượng chứng chỉ chất lượng mà tổ chức đạt được.
- B. Giá trị và niềm tin về chất lượng được mọi thành viên chia sẻ và thể hiện trong hành vi.
- C. Mức độ đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng.
- D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định về chất lượng.
Câu 29: Tại sao việc "trao quyền cho nhân viên" (employee empowerment) lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
- A. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật trong tổ chức.
- C. Tăng tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên trong việc cải tiến chất lượng.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm bớt công việc cho lãnh đạo.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động quản lý chất lượng là gì?
- A. Đạt được sự hài lòng cao nhất của khách hàng và sự thành công bền vững của tổ chức.
- B. Tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận tối đa.
- D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng phức tạp và hoàn hảo nhất.