Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị chất lượng, thuật ngữ "chất lượng" nên được hiểu một cách toàn diện, vượt ra ngoài định nghĩa truyền thống chỉ tập trung vào đặc tính sản phẩm. Theo cách tiếp cận hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một khía cạnh quan trọng của chất lượng?

  • A. Sự phù hợp với mục đích sử dụng của sản phẩm/dịch vụ (Fitness for purpose)
  • B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng (Customer satisfaction)
  • C. Giá thành sản xuất thấp nhất có thể so với đối thủ cạnh tranh (Cost leadership)
  • D. Sự tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành (Conformance to specifications)

Câu 2: Chu trình Deming (PDCA - Plan-Do-Check-Act) là một mô hình cải tiến liên tục nổi tiếng trong quản trị chất lượng. Giai đoạn "Check" trong chu trình này tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch hành động để giải quyết (Problem identification and planning)
  • B. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch và mục tiêu đề ra (Evaluation of results against plan)
  • C. Thực hiện các hành động đã được lên kế hoạch (Implementation of planned actions)
  • D. Tiêu chuẩn hóa các giải pháp thành công và mở rộng áp dụng (Standardization and deployment)

Câu 3: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi (không đạt tiêu chuẩn) tăng đột biến trong tháng vừa qua. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • B. Lưu đồ (Flowchart)
  • C. Biểu đồ xương cá Ishikawa (Ishikawa Diagram/Fishbone Diagram)
  • D. Phiếu kiểm tra (Check Sheet)

Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy, đúng như đã hứa (Consistent and dependable performance)
  • B. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân hóa đến từng khách hàng (Empathy and personalized attention)
  • C. Ngoại hình cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông (Tangibles)
  • D. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng (Responsiveness)

Câu 5: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng (QMS). Nguyên tắc "Hướng vào khách hàng" trong ISO 9001 nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tổ chức cần liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm để vượt trội đối thủ.
  • B. Tổ chức cần hiểu và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng, đồng thời nỗ lực vượt trên sự mong đợi của họ.
  • C. Lãnh đạo cao nhất cần thiết lập sự thống nhất về mục đích và phương hướng của tổ chức.
  • D. Mọi nhân viên ở các cấp độ cần được trao quyền và tham gia vào các hoạt động cải tiến chất lượng.

Câu 6: Trong thống kê kiểm soát quá trình (Statistical Process Control - SPC), biểu đồ kiểm soát (control chart) được sử dụng để giám sát sự biến động của một quá trình theo thời gian. Khi một điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát (control limits) trên biểu đồ, điều này thường chỉ ra điều gì?

  • A. Quá trình đang hoạt động ổn định và có thể dự đoán được.
  • B. Cần thu thập thêm dữ liệu để xác định xu hướng của quá trình.
  • C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ đã được cải thiện đáng kể.
  • D. Có thể có một nguyên nhân đặc biệt (special cause) gây ra sự biến động bất thường, cần được điều tra.

Câu 7: Phương pháp "5 Whys" là một kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Cách tiếp cận "5 Whys" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phân tích dữ liệu lịch sử để xác định tần suất xuất hiện của các loại lỗi khác nhau.
  • B. Đặt câu hỏi "Tại sao?" lặp đi lặp lại để khám phá sâu hơn các lớp nguyên nhân dẫn đến vấn đề.
  • C. Sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các nguyên nhân gây ra phần lớn vấn đề.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật brainstorming để thu thập ý tưởng về các giải pháp tiềm năng.

Câu 8: Trong quản trị rủi ro chất lượng, đánh giá rủi ro (risk assessment) là một bước quan trọng. Hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn đánh giá rủi ro?

  • A. Xác định các mối nguy tiềm ẩn (Hazard identification)
  • B. Phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro (Risk analysis)
  • C. Ước tính mức độ rủi ro tổng thể (Risk evaluation)
  • D. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro (Risk control and mitigation)

Câu 9: Lean Manufacturing là một phương pháp quản lý tập trung vào loại bỏ lãng phí (waste) trong quá trình sản xuất. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Wastes) trong Lean?

  • A. Vận chuyển (Transportation)
  • B. Chờ đợi (Waiting)
  • C. Định giá cao (Overpricing)
  • D. Hàng tồn kho (Inventory)

Câu 10: Six Sigma là một phương pháp cải tiến chất lượng nhằm giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình. Mục tiêu chính của Six Sigma là đạt được mức chất lượng nào?

  • A. Không có lỗi (Zero defects)
  • B. Không quá 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội (3.4 defects per million opportunities - DPMO)
  • C. Giảm lỗi xuống dưới 1% (Less than 1% defects)
  • D. Đạt độ chính xác 99% (99% accuracy)

Câu 11: Một công ty muốn triển khai hệ thống Kaizen để cải tiến liên tục. Hoạt động trọng tâm của Kaizen là gì?

  • A. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục và có sự tham gia của tất cả nhân viên (Small, continuous improvements with employee involvement)
  • B. Thực hiện các dự án cải tiến lớn, đột phá theo định kỳ (Large, breakthrough improvement projects)
  • C. Tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng (Focus on final product quality control)
  • D. Áp dụng công nghệ tự động hóa để nâng cao năng suất (Automation for productivity improvement)

Câu 12: Trong quản lý chất lượng, chi phí phòng ngừa (prevention costs) là gì?

  • A. Chi phí phát sinh do sản phẩm lỗi bị phát hiện sau khi đã đến tay khách hàng (Costs from external failures)
  • B. Chi phí đầu tư vào các hoạt động để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu (Costs to prevent defects from occurring)
  • C. Chi phí liên quan đến việc kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ (Costs of inspection and assessment)
  • D. Chi phí phát sinh do sản phẩm lỗi bị phát hiện trước khi đến tay khách hàng (Costs from internal failures)

Câu 13: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo 100% sản phẩm không có lỗi.
  • C. Nâng cao sự tin tưởng của khách hàng và các bên liên quan, đồng thời cải tiến hiệu quả hoạt động.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 14: Trong việc thiết kế một quy trình mới, phương pháp "thiết kế cho chất lượng" (Design for Quality) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi quy trình đã được thiết kế xong.
  • B. Tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của quy trình.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho quy trình.
  • D. Tích hợp các yếu tố chất lượng vào quy trình ngay từ giai đoạn thiết kế để ngăn ngừa lỗi.

Câu 15: Trong quản lý chất lượng dự án, hoạt động "đảm bảo chất lượng" (quality assurance - QA) khác với "kiểm soát chất lượng" (quality control - QC) như thế nào?

  • A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
  • B. QA là hoạt động phòng ngừa, QC là hoạt động phát hiện lỗi.
  • C. QA do quản lý cấp cao thực hiện, QC do nhân viên kỹ thuật thực hiện.
  • D. QA chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, QC áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.

Câu 16: Công cụ "biểu đồ Pareto" (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Xác định và ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất cần được giải quyết (80/20 rule)
  • B. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
  • D. Thu thập dữ liệu và phân loại lỗi.

Câu 17: Trong bối cảnh quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?

  • A. Giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên để đảm bảo chất lượng.
  • B. Chỉ đạo các dự án cải tiến chất lượng lớn.
  • C. Xây dựng văn hóa chất lượng, tạo động lực và trao quyền cho nhân viên tham gia vào cải tiến chất lượng.
  • D. Đưa ra các quyết định cuối cùng về tiêu chuẩn chất lượng.

Câu 18: Phương pháp "Poka-Yoke" (proofing against mistakes) nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện lỗi sau khi chúng đã xảy ra.
  • B. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc làm cho lỗi trở nên dễ dàng nhận biết và khắc phục.
  • C. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
  • D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người gây ra.

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, mối quan hệ với nhà cung cấp nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh để có giá thấp nhất.
  • B. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dựa trên tiêu chí giá cả là chủ yếu.
  • C. Chuyển giao rủi ro chất lượng cho nhà cung cấp.
  • D. Hợp tác, tin tưởng và chia sẻ thông tin để cùng nhau cải tiến chất lượng và hiệu quả.

Câu 20: Khái niệm "vòng tròn chất lượng" (quality circle) đề cập đến hình thức tổ chức nào trong quản lý chất lượng?

  • A. Một bộ phận chuyên trách về kiểm soát chất lượng trong tổ chức.
  • B. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện áp dụng cho toàn bộ tổ chức.
  • C. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng công việc.
  • D. Một chương trình đào tạo về chất lượng cho nhân viên.

Câu 21: Trong quản lý chất lượng, "đo lường" (measurement) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp dữ liệu khách quan để đánh giá hiện trạng, xác định vấn đề, theo dõi tiến độ và đưa ra quyết định cải tiến dựa trên bằng chứng.
  • B. Giúp giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
  • C. Thay thế cho việc đánh giá chất lượng bằng cảm tính.
  • D. Đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Câu 22: Phương pháp "benchmarking" được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu hoặc các tiêu chuẩn tốt nhất để tìm ra cơ hội cải tiến.
  • C. Đo lường chi phí chất lượng.
  • D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, khái niệm "năng lực cốt lõi" (core competence) liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân viên có chứng chỉ về quản lý chất lượng.
  • B. Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn ISO.
  • C. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • D. Những khả năng đặc biệt, vượt trội mà tổ chức có thể khai thác để tạo ra chất lượng và lợi thế cạnh tranh bền vững.

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ công, yếu tố nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng?

  • A. Tính thẩm mỹ và tiện nghi của cơ sở vật chất.
  • B. Tốc độ xử lý yêu cầu của người dân.
  • C. Tính công bằng, minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng tiếp cận dịch vụ của mọi đối tượng.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên cung cấp dịch vụ.

Câu 25: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Áp dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng tiên tiến.
  • B. Sự cam kết và tham gia từ lãnh đạo cao nhất đến mọi nhân viên, cùng với sự giao tiếp hiệu quả về tầm quan trọng của chất lượng.
  • C. Xây dựng hệ thống thưởng phạt nghiêm minh liên quan đến chất lượng.
  • D. Tăng cường kiểm tra và giám sát chất lượng.

Câu 26: Trong quản lý chất lượng, "dữ liệu lớn" (big data) có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp thống kê truyền thống.
  • B. Giảm thiểu sự cần thiết của việc thu thập dữ liệu thủ công.
  • C. Chỉ sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Phân tích xu hướng, dự đoán lỗi, tối ưu hóa quy trình và cải thiện trải nghiệm khách hàng dựa trên lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn.

Câu 27: Trong quản lý chất lượng, "tiêu chuẩn hóa" (standardization) quy trình làm việc mang lại lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán, giảm biến động trong quy trình, tạo cơ sở cho cải tiến và đào tạo.
  • B. Giảm sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
  • C. Tăng chi phí quản lý và kiểm soát quy trình.
  • D. Hạn chế khả năng thích ứng với thay đổi.

Câu 28: Trong quản lý chất lượng, "giọng nói của khách hàng" (voice of the customer - VOC) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Xử lý các khiếu nại và phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
  • C. Thu thập thông tin về nhu cầu, mong đợi, yêu cầu và phản hồi của khách hàng để định hướng thiết kế sản phẩm/dịch vụ và cải tiến chất lượng.
  • D. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, "kiểm soát nội bộ" (internal audit) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • B. Đánh giá tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, sự tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình, đồng thời xác định cơ hội cải tiến.
  • C. Xác định lỗi và trách nhiệm cá nhân trong các sự cố chất lượng.
  • D. Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, yếu tố "con người" được xem là tài sản quan trọng nhất. Để phát huy tối đa vai trò của con người trong cải tiến chất lượng, tổ chức nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
  • B. Tự động hóa tối đa các quy trình để giảm sự phụ thuộc vào con người.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo nhân viên kỹ thuật về chất lượng.
  • D. Trao quyền cho nhân viên, tạo cơ hội học hỏi và phát triển, ghi nhận và khen thưởng đóng góp của họ vào cải tiến chất lượng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị chất lượng, thuật ngữ 'chất lượng' nên được hiểu một cách toàn diện, vượt ra ngoài định nghĩa truyền thống chỉ tập trung vào đặc tính sản phẩm. Theo cách tiếp cận hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một khía cạnh quan trọng của chất lượng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chu trình Deming (PDCA - Plan-Do-Check-Act) là một mô hình cải tiến liên tục nổi tiếng trong quản trị chất lượng. Giai đoạn 'Check' trong chu trình này tập trung vào hoạt động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi (không đạt tiêu chuẩn) tăng đột biến trong tháng vừa qua. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ phù hợp nhất để áp dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng (QMS). Nguyên tắc 'Hướng vào khách hàng' trong ISO 9001 nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong thống kê kiểm soát quá trình (Statistical Process Control - SPC), biểu đồ kiểm soát (control chart) được sử dụng để giám sát sự biến động của một quá trình theo thời gian. Khi một điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát (control limits) trên biểu đồ, điều này thường chỉ ra điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp '5 Whys' là một kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Cách tiếp cận '5 Whys' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quản trị rủi ro chất lượng, đánh giá rủi ro (risk assessment) là một bước quan trọng. Hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn đánh giá rủi ro?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lean Manufacturing là một phương pháp quản lý tập trung vào loại bỏ lãng phí (waste) trong quá trình sản xuất. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Wastes) trong Lean?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Six Sigma là một phương pháp cải tiến chất lượng nhằm giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình. Mục tiêu chính của Six Sigma là đạt được mức chất lượng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một công ty muốn triển khai hệ thống Kaizen để cải tiến liên tục. Hoạt động trọng tâm của Kaizen là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quản lý chất lượng, chi phí phòng ngừa (prevention costs) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong việc thiết kế một quy trình mới, phương pháp 'thiết kế cho chất lượng' (Design for Quality) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quản lý chất lượng dự án, hoạt động 'đảm bảo chất lượng' (quality assurance - QA) khác với 'kiểm soát chất lượng' (quality control - QC) như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Công cụ 'biểu đồ Pareto' (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bối cảnh quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phương pháp 'Poka-Yoke' (proofing against mistakes) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, mối quan hệ với nhà cung cấp nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khái niệm 'vòng tròn chất lượng' (quality circle) đề cập đến hình thức tổ chức nào trong quản lý chất lượng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quản lý chất lượng, 'đo lường' (measurement) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phương pháp 'benchmarking' được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, khái niệm 'năng lực cốt lõi' (core competence) liên quan đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ công, yếu tố nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quản lý chất lượng, 'dữ liệu lớn' (big data) có thể được ứng dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quản lý chất lượng, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) quy trình làm việc mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý chất lượng, 'giọng nói của khách hàng' (voice of the customer - VOC) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, 'kiểm soát nội bộ' (internal audit) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, yếu tố 'con người' được xem là tài sản quan trọng nhất. Để phát huy tối đa vai trò của con người trong cải tiến chất lượng, tổ chức nên tập trung vào điều gì?

Xem kết quả