Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, "chất lượng" được định nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Mức độ cao cấp và sang trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Tổng thể các đặc tính vượt trội của sản phẩm, đáp ứng mong đợi của khách hàng.
  • C. Mức độ mà một tập hợp các đặc tính vốn có của đối tượng đáp ứng các yêu cầu.
  • D. Sự hoàn hảo trong từng chi tiết của sản phẩm, không có bất kỳ sai sót nào.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy số lượng phàn nàn của khách hàng về vị chua không ổn định trong sản phẩm tăng lên. Để giải quyết vấn đề này một cách hệ thống, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ hữu ích nhất trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ?

  • A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
  • B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram) / Sơ đồ Ishikawa
  • C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • D. Lưu đồ (Flowchart)

Câu 3: Trong bối cảnh quản lý chất lượng, "khách hàng nội bộ" được hiểu là những đối tượng nào?

  • A. Các bộ phận hoặc cá nhân bên trong tổ chức nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ bộ phận khác.
  • B. Những khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty thông qua kênh trực tuyến.
  • C. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu và dịch vụ cho tổ chức.
  • D. Cổ đông và nhà đầu tư của công ty quan tâm đến chất lượng sản phẩm.

Câu 4: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng trong quản lý chất lượng với mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
  • B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi xuất xưởng.
  • C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
  • D. Thực hiện cải tiến liên tục và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.

Câu 5: Chi phí nào sau đây được xem là "chi phí phòng ngừa" trong mô hình chi phí chất lượng?

  • A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi đã giao cho khách hàng.
  • B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát chất lượng.
  • C. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • D. Chi phí xử lý phế phẩm và sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.

Câu 6: Một công ty dịch vụ viễn thông muốn nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "hướng vào khách hàng" trong quản lý chất lượng?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng dịch vụ trước khi cung cấp.
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001.
  • C. Thường xuyên thu thập phản hồi của khách hàng và cải thiện dịch vụ dựa trên đó.
  • D. Đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới.

Câu 7: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Áp dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê tiên tiến.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất hiện đại.
  • C. Xây dựng hệ thống tài liệu và quy trình chất lượng chi tiết.
  • D. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ nhân viên, từ lãnh đạo đến nhân viên cấp thấp nhất.

Câu 8: Phương pháp "5 Why"s" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của chu trình PDCA và nhằm mục đích gì?

  • A. Giai đoạn "Plan" (Lập kế hoạch), để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • B. Giai đoạn "Do" (Thực hiện), để kiểm tra hiệu quả của giải pháp.
  • C. Giai đoạn "Check" (Kiểm tra), để thu thập dữ liệu về vấn đề.
  • D. Giai đoạn "Act" (Hành động), để chuẩn hóa giải pháp.

Câu 9: Sự khác biệt chính giữa "kiểm soát chất lượng" (Quality Control - QC) và "đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance - QA) là gì?

  • A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, còn QA tập trung vào phát hiện lỗi.
  • B. QC tập trung vào sản phẩm, còn QA tập trung vào quy trình.
  • C. QC là hoạt động của bên thứ ba, còn QA là hoạt động nội bộ.
  • D. QC sử dụng công cụ thống kê, còn QA sử dụng đánh giá vàAudit.

Câu 10: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu.
  • B. Đánh giá nội bộ của nhân viên dịch vụ.
  • C. Khảo sát khách hàng (Customer Survey).
  • D. Kiểm tra bí mật (Mystery Shopping).

Câu 11: Trong quản lý chất lượng dự án, việc xác định và đáp ứng các "yêu cầu chất lượng" của dự án thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý dự án?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án (Project Planning).
  • B. Giai đoạn thực hiện dự án (Project Execution).
  • C. Giai đoạn giám sát và kiểm soát dự án (Project Monitoring and Controlling).
  • D. Giai đoạn kết thúc dự án (Project Closure).

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm thiểu tỷ lệ sản phẩm lỗi. Biện pháp "phòng ngừa" nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
  • B. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót.
  • C. Đào tạo lại công nhân về kỹ năng kiểm tra sản phẩm lỗi.
  • D. Tăng số lượng nhân viên kiểm tra chất lượng.

Câu 13: "Văn hóa chất lượng" trong một tổ chức được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Số lượng chứng chỉ chất lượng mà tổ chức đạt được.
  • B. Mức độ đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng.
  • C. Mức độ mà mọi thành viên trong tổ chức coi trọng và thực hành chất lượng trong công việc hàng ngày.
  • D. Sự hiện diện của một bộ phận chuyên trách về quản lý chất lượng.

Câu 14: Trong quản lý rủi ro chất lượng, đánh giá rủi ro (Risk Assessment) bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Xác định rủi ro và lập kế hoạch ứng phó.
  • B. Phân tích rủi ro và thực hiện biện pháp kiểm soát.
  • C. Giám sát rủi ro và đánh giá hiệu quả kiểm soát.
  • D. Xác định rủi ro, phân tích rủi ro và đánh giá rủi ro.

Câu 15: Nguyên tắc "ra quyết định dựa trên bằng chứng" trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Quyết định nên được đưa ra bởi những người có kinh nghiệm lâu năm.
  • B. Quyết định nên dựa trên dữ liệu và thông tin xác thực, không phải cảm tính.
  • C. Quyết định cần được đưa ra nhanh chóng để không bỏ lỡ cơ hội.
  • D. Quyết định nên tuân theo ý kiến của đa số các thành viên trong nhóm.

Câu 16: Công cụ "biểu đồ kiểm soát" (Control Chart) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
  • B. Phân loại các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng.
  • C. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quá trình theo thời gian.
  • D. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.

Câu 17: "Six Sigma" là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động chất lượng.
  • B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ tốt hơn.
  • C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
  • D. Giảm thiểu biến động và lỗi trong quy trình sản xuất và kinh doanh.

Câu 18: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng cường uy tín.
  • B. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • C. Đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng hoàn hảo.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm bớt thủ tục hành chính.

Câu 19: Trong việc thiết kế sản phẩm, yếu tố "chất lượng thiết kế" (Quality of Design) đề cập đến điều gì?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • B. Mức độ mà thiết kế sản phẩm đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • C. Sự đồng đều và ổn định của chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • D. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của sản phẩm đối với người tiêu dùng.

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng "kiểm tra 100%" (100% Inspection) sản phẩm là phù hợp nhất?

  • A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
  • B. Khi chi phí kiểm tra thấp hơn chi phí sản xuất.
  • C. Khi thời gian kiểm tra không ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.
  • D. Khi lỗi sản phẩm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về an toàn hoặc pháp lý.

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, mối quan hệ với nhà cung cấp nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh để có giá tốt nhất từ nhiều nhà cung cấp.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và áp đặt các điều khoản nghiêm ngặt lên nhà cung cấp.
  • C. Hợp tác và xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài, cùng có lợi.
  • D. Chấp nhận rủi ro và đa dạng hóa nguồn cung ứng.

Câu 22: "Kaizen" là triết lý cải tiến liên tục xuất phát từ Nhật Bản, tập trung vào loại hình cải tiến nào?

  • A. Cải tiến đột phá, mang tính cách mạng.
  • B. Cải tiến nhỏ, liên tục và từng bước.
  • C. Cải tiến dựa trên công nghệ hiện đại.
  • D. Cải tiến theo dự án, có thời hạn cụ thể.

Câu 23: "Poka-Yoke" là một kỹ thuật phòng ngừa lỗi trong sản xuất, còn được gọi là gì?

  • A. Proofing lỗi (Mistake-Proofing).
  • B. Kiểm soát lỗi (Error Control).
  • C. Phát hiện lỗi (Error Detection).
  • D. Loại bỏ lỗi (Error Elimination).

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "tính hữu hình" (Tangibles) đề cập đến khía cạnh nào của chất lượng?

  • A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
  • B. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ.
  • C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức bên ngoài của dịch vụ.
  • D. Sự tin cậy và chính xác trong cung cấp dịch vụ.

Câu 25: Đâu là vai trò chính của lãnh đạo trong việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?

  • A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng.
  • B. Xây dựng các quy trình và thủ tục chất lượng chi tiết.
  • C. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động chất lượng.
  • D. Thiết lập tầm nhìn, cam kết và tạo động lực cho toàn tổ chức hướng tới chất lượng.

Câu 26: "Chi phí thất bại bên ngoài" (External Failure Costs) phát sinh khi nào?

  • A. Khi phát hiện lỗi trong quá trình sản xuất nội bộ.
  • B. Khi sản phẩm lỗi đã đến tay khách hàng.
  • C. Khi thực hiện các hoạt động phòng ngừa lỗi.
  • D. Khi kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.

Câu 27: Phương pháp "Benchmarking" trong quản lý chất lượng được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá chất lượng sản phẩm so với tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Xác định các điểm yếu trong hệ thống quản lý chất lượng.
  • C. So sánh và học hỏi các thông lệ tốt nhất từ các tổ chức hàng đầu.
  • D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 28: Để xây dựng "đội ngũ chất lượng" (Quality Team) hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự hợp tác, giao tiếp hiệu quả và mục tiêu chung rõ ràng.
  • B. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên.
  • C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
  • D. Quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng của trưởng nhóm.

Câu 29: "Đánh giá nội bộ" (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng có mục đích chính là gì?

  • A. Để được cấp chứng chỉ ISO 9001.
  • B. Để xác định sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, đồng thời tìm kiếm cơ hội cải tiến.
  • C. Để so sánh hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Để kiểm tra năng lực của nhân viên quản lý chất lượng.

Câu 30: Trong quản lý sự thay đổi liên quan đến chất lượng, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Triển khai ngay các giải pháp thay đổi.
  • B. Đào tạo nhân viên về các quy trình mới.
  • C. Xác định rõ lý do và mục tiêu của sự thay đổi.
  • D. Thông báo cho khách hàng về những thay đổi sắp tới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, 'chất lượng' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy số lượng phàn nàn của khách hàng về vị chua không ổn định trong sản phẩm tăng lên. Để giải quyết vấn đề này một cách hệ thống, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ hữu ích nhất trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh quản lý chất lượng, 'khách hàng nội bộ' được hiểu là những đối tượng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng trong quản lý chất lượng với mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chi phí nào sau đây được xem là 'chi phí phòng ngừa' trong mô hình chi phí chất lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một công ty dịch vụ viễn thông muốn nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'hướng vào khách hàng' trong quản lý chất lượng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp '5 Why's' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của chu trình PDCA và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Sự khác biệt chính giữa 'kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) và 'đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quản lý chất lượng dự án, việc xác định và đáp ứng các 'yêu cầu chất lượng' của dự án thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý dự án?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm thiểu tỷ lệ sản phẩm lỗi. Biện pháp 'phòng ngừa' nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Văn hóa chất lượng' trong một tổ chức được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quản lý rủi ro chất lượng, đánh giá rủi ro (Risk Assessment) bao gồm những hoạt động chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc 'ra quyết định dựa trên bằng chứng' trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công cụ 'biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản lý chất lượng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Six Sigma' là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong việc thiết kế sản phẩm, yếu tố 'chất lượng thiết kế' (Quality of Design) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng 'kiểm tra 100%' (100% Inspection) sản phẩm là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, mối quan hệ với nhà cung cấp nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Kaizen' là triết lý cải tiến liên tục xuất phát từ Nhật Bản, tập trung vào loại hình cải tiến nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Poka-Yoke' là một kỹ thuật phòng ngừa lỗi trong sản xuất, còn được gọi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'tính hữu hình' (Tangibles) đề cập đến khía cạnh nào của chất lượng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là vai trò chính của lãnh đạo trong việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Chi phí thất bại bên ngoài' (External Failure Costs) phát sinh khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phương pháp 'Benchmarking' trong quản lý chất lượng được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để xây dựng 'đội ngũ chất lượng' (Quality Team) hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Đánh giá nội bộ' (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quản lý sự thay đổi liên quan đến chất lượng, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

Xem kết quả